1. Trong ma trận Ansoff, chiến lược 'thâm nhập thị trường′ (market penetration) tập trung vào điều gì?
A. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại
B. Mở rộng sang thị trường mới với sản phẩm hiện tại
C. Tăng thị phần cho sản phẩm hiện tại ở thị trường hiện tại
D. Đa dạng hóa sang lĩnh vực kinh doanh mới
2. Mô hình 'Kim tự tháp đáy′ (Bottom of the Pyramid - BOP) tập trung vào việc phục vụ đối tượng khách hàng nào?
A. Khách hàng có thu nhập cao ở các nước phát triển
B. Khách hàng doanh nghiệp lớn
C. Khách hàng có thu nhập thấp ở các nước đang phát triển
D. Khách hàng thuộc tầng lớp trung lưu trên toàn cầu
3. Trong chiến lược toàn cầu hóa, 'chuỗi giá trị toàn cầu′ (global value chain) đề cập đến điều gì?
A. Tổng giá trị sản phẩm bán ra trên toàn cầu
B. Mạng lưới các hoạt động sản xuất và dịch vụ phân tán trên nhiều quốc gia
C. Giá trị thương hiệu toàn cầu của doanh nghiệp
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu
4. Chiến lược 'đa nội địa′ (multi-domestic) phù hợp nhất với ngành nào?
A. Ngành hàng không vũ trụ
B. Ngành sản xuất xi măng
C. Ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) với sự khác biệt về thị hiếu địa phương
D. Ngành khai thác dầu khí
5. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường quốc tế là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động quốc tế
B. Xác định và đánh giá cơ hội và rủi ro ở thị trường nước ngoài
C. Tuyển dụng nhân viên bản địa
D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu
6. Trong mô hình 'Nguồn lực - Dựa trên′ (Resource-Based View), lợi thế cạnh tranh bền vững quốc tế xuất phát từ?
A. Vị trí địa lý thuận lợi
B. Nguồn lực giá trị, quý hiếm, khó bắt chước và không thể thay thế
C. Môi trường ngành hấp dẫn
D. Chiến lược Marketing hiệu quả
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức khi quản lý đội ngũ nhân viên đa văn hóa?
A. Rào cản giao tiếp
B. Xung đột giá trị và niềm tin
C. Sự đồng nhất về kỳ vọng và mục tiêu
D. Định kiến và phân biệt đối xử
8. Văn hóa quốc gia nào sau đây thường được mô tả là 'chú trọng dài hạn′ theo Hofstede?
A. Hoa Kỳ
B. Đức
C. Nhật Bản
D. Brazil
9. Công cụ phân tích SWOT trong quản trị chiến lược toàn cầu giúp doanh nghiệp?
A. Đánh giá đối thủ cạnh tranh
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Lựa chọn thị trường mục tiêu
D. Xây dựng chiến lược marketing
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực của toàn cầu hóa thị trường?
A. Sở thích của người tiêu dùng ngày càng khác biệt
B. Giảm chi phí vận chuyển và truyền thông
C. Tăng cường tự do hóa thương mại
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin
11. Quyết định 'Make or Buy′ trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu liên quan đến việc?
A. Lựa chọn nhà cung cấp quốc tế
B. Tự sản xuất hay thuê ngoài các hoạt động
C. Xây dựng nhà máy sản xuất ở nước ngoài
D. Quản lý tồn kho toàn cầu
12. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, 'rủi ro giao dịch′ (transaction exposure) phát sinh khi nào?
A. Do biến động tỷ giá trong tương lai
B. Do các giao dịch mua bán đã thực hiện nhưng chưa thanh toán
C. Do thay đổi giá trị tài sản ròng của công ty
D. Do biến động lãi suất
13. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng rủi ro lớn nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Liên doanh
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Cấp phép
14. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược toàn cầu là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn ở thị trường nội địa
B. Xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trên phạm vi toàn cầu
C. Giảm thiểu rủi ro hoạt động ở các thị trường mới nổi
D. Tuân thủ luật pháp và quy định của tất cả các quốc gia
15. Khi đánh giá thị trường nước ngoài tiềm năng, yếu tố 'khoảng cách văn hóa′ (cultural distance) đo lường điều gì?
A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và tôn giáo
C. Mức độ phát triển kinh tế của quốc gia
D. Sự khác biệt về quy định pháp luật
16. Chiến lược 'xuyên quốc gia′ (transnational strategy) cố gắng đạt được sự cân bằng giữa yếu tố nào?
A. Chi phí thấp và khác biệt hóa
B. Hiệu quả toàn cầu và thích ứng địa phương
C. Tập trung hóa và phân quyền
D. Ngắn hạn và dài hạn
17. Rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến việc chính phủ quốc gia tịch thu tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?
A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
B. Rủi ro quốc hữu hóa
C. Rủi ro bất ổn chính trị
D. Rủi ro pháp lý
18. Động lực nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
B. Tự do hóa thương mại và đầu tư
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
D. Áp lực cạnh tranh toàn cầu
19. Thương mại nội bộ công ty (intra-firm trade) là hình thức thương mại diễn ra?
A. Giữa các quốc gia khác nhau
B. Giữa các công ty độc lập
C. Giữa các chi nhánh hoặc công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia
D. Trong phạm vi một quốc gia
20. Cấu trúc tổ chức 'ma trận′ (matrix structure) trong quản trị toàn cầu có ưu điểm chính là gì?
A. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định
B. Tăng cường sự phối hợp và linh hoạt
C. Tập trung quyền lực và kiểm soát
D. Giảm thiểu xung đột giữa các bộ phận
21. Hình thức liên minh chiến lược quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty góp vốn thành lập một pháp nhân mới?
A. Liên doanh (Joint venture)
B. Cấp phép (Licensing)
C. Hợp đồng quản lý (Management contract)
D. Liên minh phi vốn chủ sở hữu (Non-equity alliance)
22. Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Trợ cấp xuất khẩu
23. Lợi thế cạnh tranh dựa trên chi phí thấp thường xuất phát từ yếu tố nào?
A. Sản phẩm chất lượng cao vượt trội
B. Khả năng khác biệt hóa sản phẩm độc đáo
C. Hiệu quả hoạt động và quy mô kinh tế
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp toàn cầu
24. Khái niệm 'Responsiveness-Pressure′ trong khuôn khổ 'Integration-Responsiveness Framework′ đề cập đến áp lực?
A. Giảm chi phí
B. Thích ứng với nhu cầu địa phương
C. Tăng trưởng doanh thu
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm
25. Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán 'cạnh tranh′ (competitive) thường hướng đến?
A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài
C. Tối đa hóa lợi ích của bản thân
D. Tránh xung đột và duy trì hòa khí
26. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường đa văn hóa?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo chuyển đổi
C. Lãnh đạo giao dịch
D. Lãnh đạo chuyên quyền
27. Hình thức kiểm soát quốc tế nào tập trung vào việc đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của các đơn vị nước ngoài dựa trên các chỉ số tài chính?
A. Kiểm soát văn hóa
B. Kiểm soát quan liêu
C. Kiểm soát đầu ra
D. Kiểm soát hành vi
28. Đạo đức kinh doanh toàn cầu tập trung vào việc giải quyết vấn đề gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
B. Tuân thủ luật pháp quốc tế
C. Các vấn đề đạo đức phát sinh từ hoạt động kinh doanh quốc tế
D. Nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô khi phân tích PESTEL?
A. Yếu tố chính trị (Political)
B. Yếu tố công nghệ (Technological)
C. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)
D. Yếu tố pháp luật (Legal)
30. Chiến lược 'toàn cầu′ (global strategy) tập trung vào việc?
A. Thích ứng sản phẩm và dịch vụ cho từng thị trường địa phương
B. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu
C. Tập trung vào thị trường khu vực
D. Phân tán hoạt động sản xuất ra nhiều quốc gia