Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị mạng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị mạng

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị mạng

1. Phương pháp quản lý mạng 'out-of-band management' có ưu điểm gì so với 'in-band management'?

A. Tốc độ truy cập quản lý nhanh hơn.
B. Bảo mật hơn vì kênh quản lý tách biệt khỏi kênh dữ liệu thông thường, không bị ảnh hưởng bởi sự cố mạng chính.
C. Chi phí triển khai thấp hơn.
D. Dễ dàng cấu hình hơn.

2. Trong quản trị mạng, thuật ngữ 'MTTR' thường được dùng để chỉ số đo lường nào?

A. Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (Mean Time Between Failures).
B. Thời gian trung bình để khôi phục (Mean Time To Recovery) sau sự cố.
C. Thời gian tối đa để phản hồi (Maximum Time To Respond).
D. Thời gian trung bình để triển khai (Mean Time To Rollout).

3. Chức năng chính của DHCP server trong mạng là gì?

A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Cấp phát địa chỉ IP động và các thông số cấu hình mạng khác cho thiết bị.
C. Kiểm soát truy cập mạng dựa trên địa chỉ MAC.
D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.

4. Trong ngữ cảnh an ninh mạng, 'intrusion detection system' (IDS) và 'intrusion prevention system' (IPS) khác nhau như thế nào?

A. IDS ngăn chặn tấn công, IPS chỉ phát hiện tấn công.
B. IDS chỉ phát hiện tấn công và cảnh báo, IPS có thể tự động ngăn chặn hoặc phản ứng với tấn công.
C. IDS hoạt động ở tầng mạng, IPS hoạt động ở tầng ứng dụng.
D. IDS là phần mềm, IPS là phần cứng.

5. Công nghệ SDN (Software-Defined Networking) có ưu điểm nổi bật nào trong quản trị mạng?

A. Tăng cường bảo mật vật lý cho thiết bị mạng.
B. Cho phép quản lý và cấu hình mạng tập trung, linh hoạt và tự động hóa thông qua phần mềm.
C. Giảm chi phí phần cứng mạng.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên mạng dây.

6. Chính sách mật khẩu mạnh (strong password policy) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quản trị mạng?

A. Không quan trọng, vì bảo mật mạng phụ thuộc vào firewall.
B. Giúp ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống và dữ liệu, là một phần cơ bản của an ninh mạng.
C. Chỉ quan trọng đối với tài khoản quản trị viên, không cần thiết cho người dùng thông thường.
D. Chỉ cần mật khẩu đơn giản để dễ nhớ.

7. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế mạng LAN truyền thống.
B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng như Internet.
C. Tăng băng thông mạng.
D. Giảm độ trễ mạng.

8. Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị mạng?

A. Giám sát hiệu suất mạng và khắc phục sự cố.
B. Cấu hình và bảo trì thiết bị mạng như router, switch.
C. Phát triển ứng dụng web cho người dùng cuối.
D. Đảm bảo an ninh mạng và triển khai các biện pháp bảo mật.

9. Firewall (tường lửa) có chức năng chính là gì trong hệ thống mạng?

A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng dựa trên các quy tắc bảo mật.
C. Cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị.
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

10. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để giám sát và quản lý các thiết bị mạng từ xa?

A. HTTP
B. FTP
C. SNMP
D. SMTP

11. Tại sao việc tài liệu hóa (documentation) hệ thống mạng lại quan trọng trong quản trị mạng?

A. Chỉ quan trọng khi có sự cố mạng.
B. Giúp theo dõi, quản lý, khắc phục sự cố, đào tạo nhân viên mới và lập kế hoạch phát triển mạng hiệu quả hơn.
C. Không quan trọng, vì mạng luôn tự hoạt động.
D. Chỉ cần tài liệu hóa khi mạng phức tạp.

12. Trong kế hoạch dự phòng thảm họa (disaster recovery) cho hệ thống mạng, giải pháp 'backup' và 'restore' dữ liệu đóng vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, vì có thể xây dựng lại hệ thống từ đầu.
B. Giúp khôi phục dữ liệu và hệ thống về trạng thái hoạt động trước sự cố, giảm thiểu thời gian chết và mất mát dữ liệu.
C. Chỉ cần backup cấu hình thiết bị mạng, không cần backup dữ liệu.
D. Chỉ cần restore hệ điều hành, không cần restore dữ liệu.

13. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng không dây (Wi-Fi)?

A. Sử dụng mật khẩu mặc định của router.
B. Tắt chức năng mã hóa Wi-Fi.
C. Sử dụng giao thức mã hóa WPA3 hoặc WPA2.
D. Phát sóng SSID công khai để dễ dàng kết nối.

14. VLAN (Virtual LAN) được sử dụng để làm gì trong mạng?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng.
B. Chia mạng vật lý thành nhiều mạng logic nhỏ hơn, giúp quản lý và bảo mật tốt hơn.
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng không dây.
D. Cung cấp kết nối dự phòng cho mạng.

15. Điều gì có thể xảy ra nếu DNS server trong mạng gặp sự cố và không hoạt động?

A. Tốc độ truy cập Internet sẽ chậm hơn.
B. Người dùng không thể truy cập các trang web bằng tên miền (ví dụ: www.google.com), nhưng có thể truy cập bằng địa chỉ IP.
C. Mạng LAN sẽ ngừng hoạt động.
D. Email sẽ không được gửi và nhận.

16. So sánh ưu điểm của firewall cứng (hardware firewall) so với firewall mềm (software firewall)?

A. Firewall cứng dễ dàng cấu hình hơn firewall mềm.
B. Firewall cứng có hiệu năng xử lý cao hơn và ít ảnh hưởng đến hiệu suất của máy chủ/thiết bị so với firewall mềm.
C. Firewall mềm có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn firewall cứng.
D. Firewall mềm bảo mật hơn firewall cứng.

17. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp mạng C và có thể sử dụng cho mục đích mạng riêng (private network)?

A. 10.0.0.1
B. 172.16.0.1
C. 192.168.1.100
D. 169.254.0.1

18. Mục tiêu chính của việc lập sơ đồ mạng (network diagram) trong quản trị mạng là gì?

A. Tăng tốc độ mạng.
B. Cung cấp tài liệu trực quan về cấu trúc mạng, giúp dễ dàng quản lý, khắc phục sự cố và lập kế hoạch phát triển.
C. Bảo mật mạng.
D. Giảm chi phí mạng.

19. Mục đích của việc cập nhật firmware thường xuyên cho các thiết bị mạng (router, switch, firewall) là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của thiết bị.
B. Sửa lỗi bảo mật, cải thiện hiệu suất và bổ sung tính năng mới cho thiết bị.
C. Giảm tiêu thụ điện năng của thiết bị.
D. Thay đổi giao diện quản lý của thiết bị.

20. Khi mạng gặp tình trạng 'broadcast storm', điều gì có khả năng xảy ra?

A. Tốc độ mạng tăng lên đáng kể.
B. Mạng trở nên chậm chạp hoặc ngừng hoạt động do quá tải lưu lượng broadcast.
C. Bảo mật mạng được tăng cường.
D. Các thiết bị mạng tự động cập nhật firmware.

21. Công nghệ 'network segmentation' (phân đoạn mạng) mang lại lợi ích gì cho an ninh mạng?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các phân đoạn.
B. Giảm thiểu phạm vi ảnh hưởng của sự cố an ninh, hạn chế sự lây lan của mã độc hoặc tấn công.
C. Đơn giản hóa cấu hình mạng.
D. Giảm chi phí thiết bị mạng.

22. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

23. Công cụ 'ping' được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?

A. Kiểm tra tốc độ tải xuống và tải lên của kết nối Internet.
B. Phân tích lưu lượng mạng và phát hiện xâm nhập.
C. Kiểm tra khả năng kết nối và thời gian phản hồi giữa hai thiết bị mạng.
D. Cấu hình địa chỉ IP cho thiết bị mạng.

24. Trong quản trị mạng không dây, 'site survey' (khảo sát địa điểm) được thực hiện để làm gì?

A. Kiểm tra tốc độ Internet của nhà cung cấp dịch vụ.
B. Đánh giá và đo lường cường độ tín hiệu Wi-Fi, nhiễu sóng và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất mạng không dây tại địa điểm triển khai.
C. Cài đặt thiết bị phát Wi-Fi.
D. Cấu hình bảo mật Wi-Fi.

25. Khi thiết kế mạng LAN cho một văn phòng có khoảng 100 người dùng, lựa chọn topology mạng nào thường được ưu tiên để dễ quản lý, mở rộng và khắc phục sự cố?

A. Bus topology
B. Ring topology
C. Star topology
D. Mesh topology

26. SNMP trap được sử dụng để làm gì trong hệ thống quản lý mạng?

A. Gửi yêu cầu thông tin từ agent đến manager.
B. Agent chủ động gửi thông báo sự kiện (ví dụ: lỗi, cảnh báo) đến SNMP manager.
C. Thiết lập kết nối TCP giữa agent và manager.
D. Mã hóa dữ liệu SNMP.

27. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN?

A. Router
B. Switch
C. Firewall
D. Modem

28. Chức năng Quality of Service (QoS) được sử dụng để làm gì trong mạng?

A. Tăng cường bảo mật mạng.
B. Ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng (ví dụ: thoại, video) để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
C. Nén dữ liệu để giảm băng thông sử dụng.
D. Phân chia mạng thành các VLAN.

29. Trong quản trị mạng, 'baseline' hiệu suất mạng được sử dụng với mục đích gì?

A. Tăng hiệu suất mạng lên mức tối đa.
B. Làm chuẩn để so sánh hiệu suất mạng hiện tại và phát hiện các bất thường hoặc suy giảm hiệu suất.
C. Thay thế các công cụ giám sát mạng khác.
D. Đơn giản hóa việc cấu hình mạng.

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích lưu lượng mạng và xác định nguồn gốc của sự cố nghẽn mạng?

A. Ping
B. Traceroute
C. Wireshark (hoặc tcpdump)
D. Nslookup

1 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

1. Phương pháp quản lý mạng `out-of-band management` có ưu điểm gì so với `in-band management`?

2 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

2. Trong quản trị mạng, thuật ngữ `MTTR` thường được dùng để chỉ số đo lường nào?

3 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

3. Chức năng chính của DHCP server trong mạng là gì?

4 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

4. Trong ngữ cảnh an ninh mạng, `intrusion detection system` (IDS) và `intrusion prevention system` (IPS) khác nhau như thế nào?

5 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

5. Công nghệ SDN (Software-Defined Networking) có ưu điểm nổi bật nào trong quản trị mạng?

6 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

6. Chính sách mật khẩu mạnh (strong password policy) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quản trị mạng?

7 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

7. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

8. Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị mạng?

9 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

9. Firewall (tường lửa) có chức năng chính là gì trong hệ thống mạng?

10 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

10. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để giám sát và quản lý các thiết bị mạng từ xa?

11 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

11. Tại sao việc tài liệu hóa (documentation) hệ thống mạng lại quan trọng trong quản trị mạng?

12 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

12. Trong kế hoạch dự phòng thảm họa (disaster recovery) cho hệ thống mạng, giải pháp `backup` và `restore` dữ liệu đóng vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

13. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng không dây (Wi-Fi)?

14 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

14. VLAN (Virtual LAN) được sử dụng để làm gì trong mạng?

15 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì có thể xảy ra nếu DNS server trong mạng gặp sự cố và không hoạt động?

16 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

16. So sánh ưu điểm của firewall cứng (hardware firewall) so với firewall mềm (software firewall)?

17 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

17. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp mạng C và có thể sử dụng cho mục đích mạng riêng (private network)?

18 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

18. Mục tiêu chính của việc lập sơ đồ mạng (network diagram) trong quản trị mạng là gì?

19 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

19. Mục đích của việc cập nhật firmware thường xuyên cho các thiết bị mạng (router, switch, firewall) là gì?

20 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

20. Khi mạng gặp tình trạng `broadcast storm`, điều gì có khả năng xảy ra?

21 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

21. Công nghệ `network segmentation` (phân đoạn mạng) mang lại lợi ích gì cho an ninh mạng?

22 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

22. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

23 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

23. Công cụ `ping` được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?

24 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

24. Trong quản trị mạng không dây, `site survey` (khảo sát địa điểm) được thực hiện để làm gì?

25 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

25. Khi thiết kế mạng LAN cho một văn phòng có khoảng 100 người dùng, lựa chọn topology mạng nào thường được ưu tiên để dễ quản lý, mở rộng và khắc phục sự cố?

26 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

26. SNMP trap được sử dụng để làm gì trong hệ thống quản lý mạng?

27 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

27. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN?

28 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

28. Chức năng Quality of Service (QoS) được sử dụng để làm gì trong mạng?

29 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

29. Trong quản trị mạng, `baseline` hiệu suất mạng được sử dụng với mục đích gì?

30 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 4

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích lưu lượng mạng và xác định nguồn gốc của sự cố nghẽn mạng?