1. Phân tích PESTEL là công cụ để đánh giá môi trường marketing nào của doanh nghiệp?
A. Môi trường vi mô
B. Môi trường vĩ mô
C. Môi trường nội bộ
D. Môi trường ngành
2. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp:
A. Định giá sản phẩm mới
B. Đo lường lợi nhuận từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ
C. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn
D. Tuyển dụng nhân viên marketing giỏi
3. Nghiên cứu marketing (marketing research) **KHÔNG** nhằm mục đích:
A. Thu thập thông tin về thị trường và khách hàng
B. Đánh giá hiệu quả các chiến dịch marketing
C. Dự đoán xu hướng thị trường
D. Thay đổi sở thích của khách hàng
4. Khi một doanh nghiệp sử dụng người nổi tiếng (influencer) để quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội, đây là hình thức:
A. Marketing trực tiếp (direct marketing)
B. Marketing du kích (guerrilla marketing)
C. Marketing người ảnh hưởng (influencer marketing)
D. Marketing truyền thống (traditional marketing)
5. Trong chiến lược giá, 'định giá hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi:
A. Sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh
B. Sản phẩm là sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ
C. Mục tiêu là tăng nhanh thị phần
D. Thị trường nhạy cảm về giá
6. Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'Con người' (People) trong mô hình 7P đề cập đến:
A. Khách hàng mục tiêu
B. Nhân viên trực tiếp tiếp xúc với khách hàng
C. Đối tác phân phối
D. Nhà cung cấp
7. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ. Đây là quyết định liên quan đến yếu tố nào trong marketing mix?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Phân phối)
D. Promotion (Xúc tiến)
8. Marketing mix (marketing hỗn hợp) thường được biết đến với mô hình 4P, bao gồm:
A. Product, Price, Place, Promotion
B. People, Process, Physical Evidence, Promotion
C. Product, People, Process, Place
D. Price, Place, Physical Evidence, Product
9. Phân khúc thị trường hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
A. Đồng nhất, dễ tiếp cận, có thể đo lường, và đáng kể
B. Đa dạng, khó tiếp cận, không thể đo lường, và nhỏ bé
C. Đồng nhất, khó tiếp cận, có thể đo lường, và đáng kể
D. Đa dạng, dễ tiếp cận, không thể đo lường, và đáng kể
10. Trong quản trị marketing, 'kiểm soát' (control) bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Xác định thị trường mục tiêu
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả marketing
C. Phát triển sản phẩm mới
D. Thiết lập ngân sách marketing
11. Mục tiêu của chiến lược 'tăng trưởng tập trung' (intensive growth) là:
A. Mở rộng sang thị trường quốc tế
B. Tăng trưởng doanh số trên thị trường hiện tại với sản phẩm hiện tại
C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường mới
D. Mua lại đối thủ cạnh tranh
12. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi:
A. Sản phẩm có giá thấp
B. Khách hàng hài lòng và chia sẻ trải nghiệm tích cực
C. Doanh nghiệp chi nhiều tiền cho quảng cáo
D. Sản phẩm được bán rộng rãi trên thị trường
13. Chiến lược marketing 'kéo' (pull strategy) chủ yếu tập trung vào:
A. Thuyết phục nhà phân phối nhập hàng
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
D. Tăng cường quảng cáo trên báo và tạp chí
14. Một doanh nghiệp quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ nhưng có nhu cầu đặc biệt. Đây là chiến lược:
A. Marketing đại trà (mass marketing)
B. Marketing phân biệt (differentiated marketing)
C. Marketing tập trung (niche marketing)
D. Marketing cá nhân hóa (micromarketing)
15. Định vị thương hiệu (brand positioning) tập trung vào việc:
A. Tạo ra một logo và slogan độc đáo
B. Xác định vị trí khác biệt của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu
C. Tối đa hóa ngân sách marketing
D. Phân phối sản phẩm đến nhiều kênh khác nhau
16. Hoạt động 'quan hệ công chúng' (public relations - PR) trong marketing chủ yếu nhằm:
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp
C. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ
D. Giảm chi phí quảng cáo
17. Chức năng nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là một trong bốn chức năng chính của quản trị marketing?
A. Phân tích
B. Lập kế hoạch
C. Kiểm soát
D. Sản xuất
18. Mục tiêu cốt lõi của marketing định hướng theo giá trị là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Tăng trưởng thị phần nhanh chóng
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng
D. Giảm chi phí marketing đến mức tối thiểu
19. Mục đích chính của việc xây dựng 'nhận diện thương hiệu' (brand identity) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu rõ ràng, nhất quán và hấp dẫn
C. Giảm chi phí marketing
D. Mở rộng kênh phân phối
20. Marketing nội dung (content marketing) tập trung vào:
A. Quảng cáo sản phẩm trực tiếp trên các kênh truyền thông
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan để thu hút và giữ chân khách hàng
C. Sử dụng các chương trình khuyến mãi giảm giá để tăng doanh số
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website
21. Kênh phân phối 'trực tiếp' (direct channel) có nghĩa là:
A. Sản phẩm được bán thông qua nhiều trung gian
B. Doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
C. Sản phẩm được bán qua đại lý và nhà bán lẻ
D. Sản phẩm chỉ bán online
22. Mục tiêu S.M.A.R.T trong marketing là viết tắt của:
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Tangible
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Responsive, Timely
D. Sustainable, Measurable, Affordable, Reliable, Traceable
23. Phương pháp 'marketing trực tiếp' (direct marketing) **KHÔNG** bao gồm hình thức nào sau đây?
A. Email marketing
B. Quảng cáo trên báo in
C. Bán hàng cá nhân (personal selling)
D. Quảng cáo trên mạng xã hội nhắm mục tiêu
24. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường:
A. Mức độ nhận biết thương hiệu
B. Mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
C. Hiệu quả của chiến dịch quảng cáo
D. Thị phần của doanh nghiệp
25. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** thuộc về môi trường marketing vi mô của doanh nghiệp?
A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Kinh tế
D. Nhà cung cấp
26. Trong marketing B2B (business-to-business), yếu tố nào thường quan trọng hơn so với marketing B2C (business-to-consumer)?
A. Cảm xúc và trải nghiệm cá nhân
B. Mối quan hệ cá nhân và giá trị dài hạn
C. Quảng cáo đại chúng và hình ảnh thương hiệu
D. Giá cả thấp và khuyến mãi ngắn hạn
27. Phân tích SWOT trong marketing được sử dụng để:
A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
C. Nghiên cứu hành vi mua hàng của khách hàng
D. Xác định đối thủ cạnh tranh chính
28. Marketing xã hội (societal marketing) nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng
C. Cân bằng giữa lợi nhuận doanh nghiệp, mong muốn khách hàng và lợi ích xã hội
D. Tạo ra sản phẩm giá rẻ cho mọi đối tượng khách hàng
29. Trong mô hình AIDA, chữ 'I' đại diện cho giai đoạn nào trong hành trình khách hàng?
A. Action (Hành động)
B. Interest (Quan tâm)
C. Desire (Khao khát)
D. Attention (Chú ý)
30. Marketing kỹ thuật số (digital marketing) **KHÔNG** bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Marketing trên mạng xã hội
B. Quảng cáo trên truyền hình
C. Email marketing
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)