Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị rủi ro

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

1. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) phát sinh chủ yếu từ yếu tố nào?

A. Thay đổi lãi suất thị trường.
B. Sai sót trong quy trình nội bộ và hệ thống.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Khả năng vỡ nợ của đối tác.

2. Báo cáo quản trị rủi ro (Risk Report) KHÔNG nên bao gồm thông tin nào?

A. Danh sách các rủi ro đã xác định.
B. Đánh giá mức độ rủi ro.
C. Biện pháp kiểm soát rủi ro đã thực hiện.
D. Thông tin cá nhân của nhân viên không liên quan đến rủi ro.

3. Rủi ro tín dụng (Credit Risk) liên quan đến khả năng nào sau đây?

A. Mất mát do biến động lãi suất.
B. Người vay không trả được nợ.
C. Sự cố hệ thống công nghệ thông tin.
D. Thay đổi chính sách pháp luật.

4. Trong quản trị rủi ro, 'hồ sơ rủi ro′ (risk profile) của một tổ chức thể hiện điều gì?

A. Danh sách chi tiết tất cả các rủi ro đã xảy ra.
B. Tổng quan về các loại rủi ro mà tổ chức đang phải đối mặt và mức độ của chúng.
C. Kế hoạch kiểm soát rủi ro cho từng loại rủi ro cụ thể.
D. Chi phí dự kiến cho việc quản trị rủi ro trong năm tới.

5. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình quản trị rủi ro?

A. Đánh giá rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Kiểm soát rủi ro.
D. Giám sát và đánh giá.

6. Đâu KHÔNG phải là một loại rủi ro tài chính?

A. Rủi ro thị trường.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro tín dụng.
D. Rủi ro thanh khoản.

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp chuyển giao rủi ro?

A. Hợp đồng bảo hiểm.
B. Hợp đồng phái sinh.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Xây dựng kế hoạch dự phòng.

8. Kịch bản xấu nhất có thể xảy ra (worst-case scenario) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị rủi ro?

A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Kiểm soát rủi ro.
D. Giám sát và đánh giá.

9. Phương pháp 'tránh né rủi ro′ (risk avoidance) có thể áp dụng bằng cách nào?

A. Mua bảo hiểm.
B. Ngừng thực hiện hoạt động gây ra rủi ro.
C. Đa dạng hóa hoạt động.
D. Xây dựng hàng rào phòng vệ.

10. Trong mô hình 'Ba tuyến phòng thủ' (Three Lines of Defense), tuyến phòng thủ thứ nhất (First Line) thường là ai?

A. Kiểm toán nội bộ.
B. Ban quản lý cấp cao.
C. Các bộ phận nghiệp vụ và kinh doanh.
D. Bộ phận quản lý rủi ro độc lập.

11. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa quản trị rủi ro trong tổ chức?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường nhận thức và trách nhiệm về rủi ro ở mọi cấp độ.
C. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định.
D. Tăng cường quyền lực của bộ phận quản trị rủi ro.

12. Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong quản trị rủi ro ở giai đoạn nào?

A. Đánh giá rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Kiểm soát rủi ro.
D. Giám sát và đánh giá.

13. Đâu là vai trò của kiểm toán nội bộ (Internal Audit) trong quản trị rủi ro?

A. Xây dựng chính sách quản trị rủi ro.
B. Thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro.
C. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống quản trị rủi ro.
D. Chịu trách nhiệm cuối cùng về quản trị rủi ro.

14. Rủi ro danh tiếng (Reputational Risk) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho doanh nghiệp?

A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Mất lòng tin của khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.
C. Giảm năng suất lao động.
D. Thay đổi cơ cấu tổ chức.

15. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong một tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
C. Tối thiểu hóa tác động tiêu cực của rủi ro đến mục tiêu.
D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật.

16. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong quản trị rủi ro thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi các biến số đến kết quả.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và báo cáo rủi ro.

17. Phương pháp 'chấp nhận rủi ro′ (risk acceptance) phù hợp nhất khi nào?

A. Khi rủi ro có khả năng xảy ra cao và tác động lớn.
B. Khi chi phí kiểm soát rủi ro vượt quá lợi ích mang lại.
C. Khi rủi ro có thể loại bỏ hoàn toàn.
D. Khi rủi ro ảnh hưởng đến uy tín của tổ chức.

18. Phương pháp 'dự phòng′ (contingency planning) được sử dụng chủ yếu để đối phó với loại rủi ro nào?

A. Rủi ro đã biết và có thể dự đoán trước.
B. Rủi ro chưa biết và không thể dự đoán trước.
C. Rủi ro có khả năng xảy ra thấp nhưng tác động lớn.
D. Rủi ro pháp lý.

19. Phương pháp 'giảm thiểu rủi ro′ (risk mitigation) tập trung vào điều gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Giảm khả năng xảy ra hoặc mức độ tác động của rủi ro.
C. Chấp nhận rủi ro một cách thụ động.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên khác.

20. Mục đích của việc 'giám sát và đánh giá' rủi ro trong quy trình quản trị rủi ro là gì?

A. Xác định rủi ro mới phát sinh và đánh giá lại hiệu quả của biện pháp kiểm soát.
B. Thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
D. Chuyển giao trách nhiệm quản lý rủi ro cho bộ phận khác.

21. Rủi ro pháp lý (Legal Risk) phát sinh từ yếu tố nào là chủ yếu?

A. Thay đổi công nghệ.
B. Vi phạm luật pháp và quy định.
C. Biến động thị trường tài chính.
D. Sự cố thiên tai.

22. Rủi ro hệ thống (Systemic Risk) thường được nhắc đến nhiều nhất trong lĩnh vực nào?

A. Quản lý dự án.
B. Ngân hàng và tài chính.
C. Sản xuất công nghiệp.
D. Marketing và bán hàng.

23. Rủi ro tuân thủ (Compliance Risk) liên quan đến việc không tuân thủ điều gì?

A. Chiến lược kinh doanh.
B. Quy định nội bộ và pháp luật bên ngoài.
C. Mục tiêu lợi nhuận.
D. Tiến độ dự án.

24. Đâu là hạn chế chính của việc chỉ tập trung vào các rủi ro có khả năng xảy ra cao và bỏ qua rủi ro có khả năng thấp nhưng tác động lớn?

A. Tăng chi phí quản trị rủi ro.
B. Bỏ lỡ cơ hội đầu tư.
C. Không chuẩn bị cho các sự kiện 'thiên nga đen′ (black swan events).
D. Gây khó khăn cho việc đo lường rủi ro.

25. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường sử dụng hai trục chính để đánh giá rủi ro, đó là:

A. Tần suất và chi phí.
B. Khả năng xảy ra và mức độ tác động.
C. Thời gian và nguồn lực.
D. Lợi nhuận và tổn thất.

26. Trong quản trị rủi ro dự án, việc lập kế hoạch ứng phó rủi ro (risk response plan) nên được thực hiện ở giai đoạn nào?

A. Sau khi dự án hoàn thành.
B. Trong giai đoạn khởi đầu và lập kế hoạch dự án.
C. Chỉ khi rủi ro thực sự xảy ra.
D. Không cần thiết phải lập kế hoạch ứng phó.

27. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Sai sót trong giao dịch hàng ngày.
B. Quyết định kinh doanh sai lầm ảnh hưởng đến mục tiêu dài hạn.
C. Hỏng hóc thiết bị sản xuất.
D. Biến động ngắn hạn của thị trường.

28. Trong quản trị rủi ro, 'khẩu vị rủi ro′ (risk appetite) thể hiện điều gì?

A. Mức độ rủi ro tối đa mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận.
B. Chi phí dự kiến để kiểm soát rủi ro.
C. Tần suất xuất hiện của các loại rủi ro.
D. Mức độ tác động tiêu cực của rủi ro lên lợi nhuận.

29. Biện pháp kiểm soát rủi ro 'phòng ngừa′ (risk prevention) tập trung vào điều gì?

A. Giảm thiểu tác động khi rủi ro xảy ra.
B. Loại bỏ hoàn toàn nguyên nhân gây ra rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro sang bên thứ ba.
D. Chấp nhận rủi ro và không hành động.

30. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là một ví dụ của biện pháp quản trị rủi ro nào?

A. Tránh né rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro.

1 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

1. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) phát sinh chủ yếu từ yếu tố nào?

2 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

2. Báo cáo quản trị rủi ro (Risk Report) KHÔNG nên bao gồm thông tin nào?

3 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

3. Rủi ro tín dụng (Credit Risk) liên quan đến khả năng nào sau đây?

4 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

4. Trong quản trị rủi ro, `hồ sơ rủi ro′ (risk profile) của một tổ chức thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình quản trị rủi ro?

6 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu KHÔNG phải là một loại rủi ro tài chính?

7 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp chuyển giao rủi ro?

8 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

8. Kịch bản xấu nhất có thể xảy ra (worst-case scenario) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị rủi ro?

9 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

9. Phương pháp `tránh né rủi ro′ (risk avoidance) có thể áp dụng bằng cách nào?

10 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

10. Trong mô hình `Ba tuyến phòng thủ` (Three Lines of Defense), tuyến phòng thủ thứ nhất (First Line) thường là ai?

11 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa quản trị rủi ro trong tổ chức?

12 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

12. Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong quản trị rủi ro ở giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

13. Đâu là vai trò của kiểm toán nội bộ (Internal Audit) trong quản trị rủi ro?

14 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

14. Rủi ro danh tiếng (Reputational Risk) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

15. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong một tổ chức là gì?

16 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

16. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong quản trị rủi ro thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

17. Phương pháp `chấp nhận rủi ro′ (risk acceptance) phù hợp nhất khi nào?

18 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

18. Phương pháp `dự phòng′ (contingency planning) được sử dụng chủ yếu để đối phó với loại rủi ro nào?

19 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

19. Phương pháp `giảm thiểu rủi ro′ (risk mitigation) tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

20. Mục đích của việc `giám sát và đánh giá` rủi ro trong quy trình quản trị rủi ro là gì?

21 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

21. Rủi ro pháp lý (Legal Risk) phát sinh từ yếu tố nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

22. Rủi ro hệ thống (Systemic Risk) thường được nhắc đến nhiều nhất trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

23. Rủi ro tuân thủ (Compliance Risk) liên quan đến việc không tuân thủ điều gì?

24 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

24. Đâu là hạn chế chính của việc chỉ tập trung vào các rủi ro có khả năng xảy ra cao và bỏ qua rủi ro có khả năng thấp nhưng tác động lớn?

25 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

25. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường sử dụng hai trục chính để đánh giá rủi ro, đó là:

26 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

26. Trong quản trị rủi ro dự án, việc lập kế hoạch ứng phó rủi ro (risk response plan) nên được thực hiện ở giai đoạn nào?

27 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

27. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) thường liên quan đến yếu tố nào?

28 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

28. Trong quản trị rủi ro, `khẩu vị rủi ro′ (risk appetite) thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

29. Biện pháp kiểm soát rủi ro `phòng ngừa′ (risk prevention) tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 4

30. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là một ví dụ của biện pháp quản trị rủi ro nào?