Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

A. Mắc cài
B. Dây cung
C. Chỉ nha khoa
D. Khí cụ duy trì

2. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) thường xuất phát từ đâu?

A. Bệnh tim mạch
B. Bệnh gan
C. Vấn đề răng miệng
D. Bệnh thận

3. Biện pháp phòng ngừa sâu răng hiệu quả nhất cho trẻ em là gì?

A. Uống kháng sinh thường xuyên
B. Súc miệng bằng nước muối
C. Chải răng với kem đánh răng chứa Fluoride
D. Hạn chế ăn đồ ngọt hoàn toàn

4. Bệnh viêm nha chu ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Mô nha chu

5. Chức năng chính của nước bọt KHÔNG bao gồm:

A. Làm ẩm và bôi trơn miệng
B. Tiêu hóa tinh bột
C. Trung hòa axit trong miệng
D. Tạo màu cho răng

6. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

A. Ung thư xương
B. Ung thư máu
C. Ung thư biểu mô tế bào vảy
D. Ung thư hạch

7. Tác dụng phụ thường gặp của việc sử dụng nước súc miệng chứa Chlorhexidine kéo dài là gì?

A. Tăng tiết nước bọt
B. Thay đổi vị giác
C. Làm trắng răng
D. Giảm ê buốt răng

8. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để trám răng thẩm mỹ, có màu sắc gần giống răng thật?

A. Amalgam
B. Vàng
C. Composite
D. Xi măng

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá cấu trúc xương hàm chi tiết, đặc biệt trong cấy ghép implant?

A. X-quang thường quy
B. Siêu âm
C. Chụp cắt lớp vi tính Cone Beam (CBCT)
D. MRI

10. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng trong nha khoa để điều trị bệnh lý nào?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Mòn răng
D. Răng nhạy cảm

11. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về phục hình răng?

A. Trám răng
B. Chỉnh nha
C. Cầu răng
D. Răng giả tháo lắp

12. Trong phẫu thuật hàm mặt, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các dị tật xương hàm?

A. Nội soi khớp gối
B. Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm
C. Cắt amidan
D. Nội soi dạ dày

13. Điều trị cười hở lợi (gummy smile) có thể bao gồm phương pháp nào sau đây?

A. Tẩy trắng răng
B. Chỉnh nha
C. Phẫu thuật nha chu
D. Tất cả các phương pháp trên

14. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-12 tuổi
B. 13-18 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. 25-35 tuổi

15. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

16. Chấn thương nào sau đây KHÔNG thuộc chấn thương răng hàm mặt?

A. Gãy xương đùi
B. Gãy xương hàm dưới
C. Gãy xương gò má
D. Sai khớp thái dương hàm

17. Trong quy trình cấy ghép implant, trụ implant được cấy vào vị trí nào?

A. Nướu răng
B. Ngà răng
C. Xương ổ răng
D. Tủy răng

18. Phương pháp điều trị tủy răng (endodontics) nhằm mục đích chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Nhổ răng
C. Bảo tồn răng
D. Chỉnh răng hô

19. Nguyên tắc '4 tay' trong nha khoa nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm chi phí điều trị
B. Tăng tính thẩm mỹ của phục hình
C. Tối ưu hóa hiệu quả và an toàn trong điều trị
D. Giảm đau cho bệnh nhân

20. Quá trình tiêu hủy cấu trúc cứng của răng do vi khuẩn tạo axit gây ra được gọi là gì?

A. Viêm nướu
B. Sâu răng
C. Viêm nha chu
D. Mòn răng

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để làm trắng răng?

A. Tẩy trắng răng tại phòng khám
B. Tẩy trắng răng tại nhà với máng tẩy
C. Cạo vôi răng
D. Dùng kem đánh răng làm trắng

22. Bệnh nhân bị nghiến răng (bruxism) thường gặp vấn đề nào sau đây?

A. Sâu răng
B. Mòn răng
C. Viêm nướu
D. Răng lung lay

23. Bộ phận nào của răng chứa dây thần kinh và mạch máu?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương răng

24. Trong nha khoa dự phòng, trám bít hố rãnh (sealant) được thực hiện trên bề mặt răng nào?

A. Mặt trong răng cửa
B. Mặt nhai răng hàm
C. Mặt ngoài răng nanh
D. Mặt bên răng hàm nhỏ

25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về vệ sinh răng miệng hàng ngày?

A. Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày
B. Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Khám răng định kỳ 6 tháng/lần
D. Súc miệng bằng nước súc miệng

26. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới (xương hàm dưới) với hộp sọ?

A. Khớp vai
B. Khớp gối
C. Khớp thái dương hàm
D. Khớp háng

27. Loại răng nào thường có nhiều chân răng nhất?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

28. Tình trạng răng mọc lệch lạc, chen chúc được gọi là gì?

A. Sâu răng
B. Viêm nướu
C. Sai khớp cắn
D. Rối loạn thái dương hàm

29. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo nên răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

30. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của việc nhổ răng khôn?

A. Khô ổ răng
B. Tê môi dưới kéo dài
C. Sâu răng cửa
D. Nhiễm trùng

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

1. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

2. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) thường xuất phát từ đâu?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

3. Biện pháp phòng ngừa sâu răng hiệu quả nhất cho trẻ em là gì?

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

4. Bệnh viêm nha chu ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

5. Chức năng chính của nước bọt KHÔNG bao gồm:

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

6. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

7. Tác dụng phụ thường gặp của việc sử dụng nước súc miệng chứa Chlorhexidine kéo dài là gì?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

8. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để trám răng thẩm mỹ, có màu sắc gần giống răng thật?

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá cấu trúc xương hàm chi tiết, đặc biệt trong cấy ghép implant?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

10. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng trong nha khoa để điều trị bệnh lý nào?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

11. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về phục hình răng?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

12. Trong phẫu thuật hàm mặt, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các dị tật xương hàm?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

13. Điều trị cười hở lợi (gummy smile) có thể bao gồm phương pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

14. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

15. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

16. Chấn thương nào sau đây KHÔNG thuộc chấn thương răng hàm mặt?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

17. Trong quy trình cấy ghép implant, trụ implant được cấy vào vị trí nào?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

18. Phương pháp điều trị tủy răng (endodontics) nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

19. Nguyên tắc `4 tay` trong nha khoa nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

20. Quá trình tiêu hủy cấu trúc cứng của răng do vi khuẩn tạo axit gây ra được gọi là gì?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để làm trắng răng?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

22. Bệnh nhân bị nghiến răng (bruxism) thường gặp vấn đề nào sau đây?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

23. Bộ phận nào của răng chứa dây thần kinh và mạch máu?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

24. Trong nha khoa dự phòng, trám bít hố rãnh (sealant) được thực hiện trên bề mặt răng nào?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về vệ sinh răng miệng hàng ngày?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

26. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới (xương hàm dưới) với hộp sọ?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

27. Loại răng nào thường có nhiều chân răng nhất?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

28. Tình trạng răng mọc lệch lạc, chen chúc được gọi là gì?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

29. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo nên răng?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

30. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của việc nhổ răng khôn?

Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng – Hàm – Mặt

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây sâu răng?

A. Vệ sinh răng miệng kém
B. Chế độ ăn nhiều đường
C. Nước bọt có tính kiềm
D. Thiếu fluoride

2. Trong quy trình lấy dấu răng, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để lấy dấu chính xác cho phục hình sứ?

A. Alginate
B. Thạch cao
C. Silicone dẻo
D. Sáp

3. Trong các loại phục hình răng, loại nào sau đây là phục hình cố định, gắn chặt vào răng thật?

A. Hàm giả tháo lắp
B. Cầu răng sứ
C. Hàm khung
D. Hàm nhựa bán phần

4. Trong phục hình răng implant, 'abutment' có chức năng gì?

A. Thay thế chân răng đã mất
B. Kết nối mão răng sứ với implant
C. Bảo vệ implant trong quá trình lành thương
D. Tạo hình mô nướu quanh implant

5. Đâu là thành phần cứng nhất của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xi măng răng

6. Trong nha khoa trẻ em, 'hội chứng bú bình' (early childhood caries) chủ yếu liên quan đến thói quen nào?

A. Mút tay
B. Nghiến răng
C. Ngậm bình sữa khi ngủ
D. Ăn vặt thường xuyên

7. Đâu là dây thần kinh chính chi phối cảm giác cho hàm trên?

A. Dây thần kinh sinh ba nhánh hàm trên (V2)
B. Dây thần kinh sinh ba nhánh hàm dưới (V3)
C. Dây thần kinh mặt (VII)
D. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)

8. Trong trường hợp răng bị lung lay do bệnh nha chu nặng, phương pháp điều trị cuối cùng thường là gì?

A. Cạo vôi răng và láng gốc răng
B. Phẫu thuật nha chu
C. Nẹp răng
D. Nhổ răng

9. Quá trình tiêu xương ổ răng xảy ra do nguyên nhân chính nào sau đây?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Mòn răng
D. Fluorosis răng

10. Trong các giai đoạn phát triển răng, giai đoạn nào diễn ra quá trình hình thành men răng?

A. Giai đoạn nụ răng
B. Giai đoạn chóp mũ
C. Giai đoạn hình chuông
D. Giai đoạn thân răng

11. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu trám bít ống tủy trong điều trị nội nha?

A. Amalgam
B. Composite
C. Gutta-percha
D. Glass ionomer

12. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu sớm của viêm khớp thái dương hàm?

A. Đau khớp khi há miệng
B. Tiếng kêu lục cục khớp khi cử động hàm
C. Hạn chế há miệng
D. Sưng hạch bạch huyết vùng cổ

13. Chức năng chính của fluoride trong phòng ngừa sâu răng là gì?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
B. Tăng cường men răng, làm răng chắc khỏe hơn
C. Giảm độ pH trong miệng
D. Trung hòa acid do vi khuẩn tạo ra

14. Trong các loại tổn thương niêm mạc miệng, 'lichen phẳng' là bệnh lý có đặc điểm gì?

A. Bệnh truyền nhiễm do virus
B. Bệnh tự miễn
C. Bệnh do nấm
D. Bệnh do vi khuẩn

15. Loại sang chấn răng nào sau đây liên quan đến việc răng bị lún sâu vào xương ổ răng?

A. Gãy thân răng
B. Gãy chân răng
C. Sai khớp răng
D. Lún răng

16. Trong điều trị tủy răng, dụng cụ 'trâm tay K-file' được sử dụng để làm gì?

A. Trám bít ống tủy
B. Lấy tủy răng
C. Nong rộng ống tủy
D. Thử độ dài ống tủy

17. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh nha chu?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Chải răng đúng cách và thường xuyên
C. Ăn nhiều rau xanh
D. Khám răng định kỳ 6 tháng/lần

18. Trong phẫu thuật tạo hình môi, thuật ngữ 'chuyển vạt Abbé' được sử dụng để làm gì?

A. Thu nhỏ môi
B. Tái tạo môi sau chấn thương hoặc ung thư
C. Làm dày môi
D. Tạo hình khóe môi

19. Trong phẫu thuật hàm mặt, thuật ngữ 'cắt xương Le Fort I' đề cập đến loại phẫu thuật nào?

A. Cắt xương hàm dưới
B. Cắt xương hàm trên mức sàn mũi
C. Cắt xương hàm trên mức nền ổ mắt
D. Cắt xương cành cao xương hàm dưới

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán ung thư miệng?

A. Khám lâm sàng
B. Sinh thiết
C. Chụp X-quang thường quy
D. Chụp CT scan

21. Trong điều trị nha chu, 'phẫu thuật vạt' (flap surgery) nhằm mục đích chính là gì?

A. Loại bỏ túi nha chu và làm sạch bề mặt chân răng
B. Tái tạo xương ổ răng bị tiêu
C. Tăng cường độ bám dính của nướu vào răng
D. Cả 3 đáp án trên

22. Tình trạng 'mòn răng' chủ yếu do yếu tố nào sau đây gây ra?

A. Vi khuẩn
B. Acid
C. Fluoride
D. Chấn thương

23. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới với hộp sọ?

A. Khớp thái dương hàm
B. Khớp vai
C. Khớp gối
D. Khớp khuỷu tay

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cười hở lợi do cơ nâng môi trên hoạt động quá mức?

A. Chỉnh nha
B. Cắt lợi
C. Tiêm Botox
D. Phẫu thuật hàm

25. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của nhổ răng?

A. Chảy máu kéo dài
B. Viêm ổ răng khô
C. Tê môi dưới kéo dài
D. Tăng huyết áp

26. Thuốc tê thường được sử dụng trong nha khoa thuộc nhóm thuốc nào?

A. Thuốc giảm đau opioid
B. Thuốc kháng sinh
C. Thuốc tê cục bộ amide
D. Thuốc chống viêm non-steroid

27. Trong các loại răng, răng khôn (răng số 8) thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-12 tuổi
B. 13-18 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. Trên 30 tuổi

28. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây thường được sử dụng để nong rộng cung hàm?

A. Mắc cài
B. Dây cung
C. Khí cụ nong hàm
D. Thun liên hàm

29. Chức năng chính của răng cửa là gì?

A. Nghiền nát thức ăn
B. Cắn và cắt thức ăn
C. Xé thức ăn
D. Nhai thức ăn

30. Trong phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, 'BSSO' là viết tắt của loại phẫu thuật nào?

A. Cắt xương hàm trên Le Fort I
B. Cắt xương cành ngang xương hàm dưới
C. Cắt xương cành dọc xương hàm dưới
D. Cắt xương hai hàm

1 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây sâu răng?

2 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

2. Trong quy trình lấy dấu răng, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để lấy dấu chính xác cho phục hình sứ?

3 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

3. Trong các loại phục hình răng, loại nào sau đây là phục hình cố định, gắn chặt vào răng thật?

4 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

4. Trong phục hình răng implant, `abutment` có chức năng gì?

5 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là thành phần cứng nhất của răng?

6 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

6. Trong nha khoa trẻ em, `hội chứng bú bình` (early childhood caries) chủ yếu liên quan đến thói quen nào?

7 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là dây thần kinh chính chi phối cảm giác cho hàm trên?

8 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

8. Trong trường hợp răng bị lung lay do bệnh nha chu nặng, phương pháp điều trị cuối cùng thường là gì?

9 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

9. Quá trình tiêu xương ổ răng xảy ra do nguyên nhân chính nào sau đây?

10 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

10. Trong các giai đoạn phát triển răng, giai đoạn nào diễn ra quá trình hình thành men răng?

11 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

11. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu trám bít ống tủy trong điều trị nội nha?

12 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

12. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu sớm của viêm khớp thái dương hàm?

13 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

13. Chức năng chính của fluoride trong phòng ngừa sâu răng là gì?

14 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

14. Trong các loại tổn thương niêm mạc miệng, `lichen phẳng` là bệnh lý có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

15. Loại sang chấn răng nào sau đây liên quan đến việc răng bị lún sâu vào xương ổ răng?

16 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

16. Trong điều trị tủy răng, dụng cụ `trâm tay K-file` được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

17. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh nha chu?

18 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

18. Trong phẫu thuật tạo hình môi, thuật ngữ `chuyển vạt Abbé` được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

19. Trong phẫu thuật hàm mặt, thuật ngữ `cắt xương Le Fort I` đề cập đến loại phẫu thuật nào?

20 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán ung thư miệng?

21 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

21. Trong điều trị nha chu, `phẫu thuật vạt` (flap surgery) nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

22. Tình trạng `mòn răng` chủ yếu do yếu tố nào sau đây gây ra?

23 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

23. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới với hộp sọ?

24 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cười hở lợi do cơ nâng môi trên hoạt động quá mức?

25 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

25. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của nhổ răng?

26 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

26. Thuốc tê thường được sử dụng trong nha khoa thuộc nhóm thuốc nào?

27 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

27. Trong các loại răng, răng khôn (răng số 8) thường mọc ở độ tuổi nào?

28 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

28. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây thường được sử dụng để nong rộng cung hàm?

29 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

29. Chức năng chính của răng cửa là gì?

30 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

30. Trong phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, `BSSO` là viết tắt của loại phẫu thuật nào?