Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

A. Mắc cài
B. Dây cung
C. Chỉ nha khoa
D. Khí cụ duy trì

2. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) thường xuất phát từ đâu?

A. Bệnh tim mạch
B. Bệnh gan
C. Vấn đề răng miệng
D. Bệnh thận

3. Biện pháp phòng ngừa sâu răng hiệu quả nhất cho trẻ em là gì?

A. Uống kháng sinh thường xuyên
B. Súc miệng bằng nước muối
C. Chải răng với kem đánh răng chứa Fluoride
D. Hạn chế ăn đồ ngọt hoàn toàn

4. Bệnh viêm nha chu ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Mô nha chu

5. Chức năng chính của nước bọt KHÔNG bao gồm:

A. Làm ẩm và bôi trơn miệng
B. Tiêu hóa tinh bột
C. Trung hòa axit trong miệng
D. Tạo màu cho răng

6. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

A. Ung thư xương
B. Ung thư máu
C. Ung thư biểu mô tế bào vảy
D. Ung thư hạch

7. Tác dụng phụ thường gặp của việc sử dụng nước súc miệng chứa Chlorhexidine kéo dài là gì?

A. Tăng tiết nước bọt
B. Thay đổi vị giác
C. Làm trắng răng
D. Giảm ê buốt răng

8. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để trám răng thẩm mỹ, có màu sắc gần giống răng thật?

A. Amalgam
B. Vàng
C. Composite
D. Xi măng

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá cấu trúc xương hàm chi tiết, đặc biệt trong cấy ghép implant?

A. X-quang thường quy
B. Siêu âm
C. Chụp cắt lớp vi tính Cone Beam (CBCT)
D. MRI

10. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng trong nha khoa để điều trị bệnh lý nào?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Mòn răng
D. Răng nhạy cảm

11. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về phục hình răng?

A. Trám răng
B. Chỉnh nha
C. Cầu răng
D. Răng giả tháo lắp

12. Trong phẫu thuật hàm mặt, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các dị tật xương hàm?

A. Nội soi khớp gối
B. Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm
C. Cắt amidan
D. Nội soi dạ dày

13. Điều trị cười hở lợi (gummy smile) có thể bao gồm phương pháp nào sau đây?

A. Tẩy trắng răng
B. Chỉnh nha
C. Phẫu thuật nha chu
D. Tất cả các phương pháp trên

14. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-12 tuổi
B. 13-18 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. 25-35 tuổi

15. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

16. Chấn thương nào sau đây KHÔNG thuộc chấn thương răng hàm mặt?

A. Gãy xương đùi
B. Gãy xương hàm dưới
C. Gãy xương gò má
D. Sai khớp thái dương hàm

17. Trong quy trình cấy ghép implant, trụ implant được cấy vào vị trí nào?

A. Nướu răng
B. Ngà răng
C. Xương ổ răng
D. Tủy răng

18. Phương pháp điều trị tủy răng (endodontics) nhằm mục đích chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Nhổ răng
C. Bảo tồn răng
D. Chỉnh răng hô

19. Nguyên tắc '4 tay' trong nha khoa nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm chi phí điều trị
B. Tăng tính thẩm mỹ của phục hình
C. Tối ưu hóa hiệu quả và an toàn trong điều trị
D. Giảm đau cho bệnh nhân

20. Quá trình tiêu hủy cấu trúc cứng của răng do vi khuẩn tạo axit gây ra được gọi là gì?

A. Viêm nướu
B. Sâu răng
C. Viêm nha chu
D. Mòn răng

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để làm trắng răng?

A. Tẩy trắng răng tại phòng khám
B. Tẩy trắng răng tại nhà với máng tẩy
C. Cạo vôi răng
D. Dùng kem đánh răng làm trắng

22. Bệnh nhân bị nghiến răng (bruxism) thường gặp vấn đề nào sau đây?

A. Sâu răng
B. Mòn răng
C. Viêm nướu
D. Răng lung lay

23. Bộ phận nào của răng chứa dây thần kinh và mạch máu?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương răng

24. Trong nha khoa dự phòng, trám bít hố rãnh (sealant) được thực hiện trên bề mặt răng nào?

A. Mặt trong răng cửa
B. Mặt nhai răng hàm
C. Mặt ngoài răng nanh
D. Mặt bên răng hàm nhỏ

25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về vệ sinh răng miệng hàng ngày?

A. Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày
B. Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Khám răng định kỳ 6 tháng/lần
D. Súc miệng bằng nước súc miệng

26. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới (xương hàm dưới) với hộp sọ?

A. Khớp vai
B. Khớp gối
C. Khớp thái dương hàm
D. Khớp háng

27. Loại răng nào thường có nhiều chân răng nhất?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

28. Tình trạng răng mọc lệch lạc, chen chúc được gọi là gì?

A. Sâu răng
B. Viêm nướu
C. Sai khớp cắn
D. Rối loạn thái dương hàm

29. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo nên răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

30. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của việc nhổ răng khôn?

A. Khô ổ răng
B. Tê môi dưới kéo dài
C. Sâu răng cửa
D. Nhiễm trùng

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

1. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

2. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) thường xuất phát từ đâu?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

3. Biện pháp phòng ngừa sâu răng hiệu quả nhất cho trẻ em là gì?

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

4. Bệnh viêm nha chu ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

5. Chức năng chính của nước bọt KHÔNG bao gồm:

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

6. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

7. Tác dụng phụ thường gặp của việc sử dụng nước súc miệng chứa Chlorhexidine kéo dài là gì?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

8. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để trám răng thẩm mỹ, có màu sắc gần giống răng thật?

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá cấu trúc xương hàm chi tiết, đặc biệt trong cấy ghép implant?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

10. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng trong nha khoa để điều trị bệnh lý nào?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

11. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về phục hình răng?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

12. Trong phẫu thuật hàm mặt, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các dị tật xương hàm?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

13. Điều trị cười hở lợi (gummy smile) có thể bao gồm phương pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

14. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

15. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

16. Chấn thương nào sau đây KHÔNG thuộc chấn thương răng hàm mặt?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

17. Trong quy trình cấy ghép implant, trụ implant được cấy vào vị trí nào?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

18. Phương pháp điều trị tủy răng (endodontics) nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

19. Nguyên tắc `4 tay` trong nha khoa nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

20. Quá trình tiêu hủy cấu trúc cứng của răng do vi khuẩn tạo axit gây ra được gọi là gì?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để làm trắng răng?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

22. Bệnh nhân bị nghiến răng (bruxism) thường gặp vấn đề nào sau đây?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

23. Bộ phận nào của răng chứa dây thần kinh và mạch máu?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

24. Trong nha khoa dự phòng, trám bít hố rãnh (sealant) được thực hiện trên bề mặt răng nào?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về vệ sinh răng miệng hàng ngày?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

26. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới (xương hàm dưới) với hộp sọ?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

27. Loại răng nào thường có nhiều chân răng nhất?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

28. Tình trạng răng mọc lệch lạc, chen chúc được gọi là gì?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

29. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu tạo nên răng?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

30. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của việc nhổ răng khôn?