1. Khi chế biến bồn bồn, tại sao nên tránh nấu quá lâu?
A. Làm mất màu sắc hấp dẫn.
B. Làm giảm giá trị dinh dưỡng.
C. Làm bồn bồn bị mềm nhũn, mất độ giòn.
D. Làm tăng vị chát.
2. Trong y học cổ truyền, bồn bồn được sử dụng để điều trị bệnh gì?
A. Cao huyết áp.
B. Đau nhức xương khớp.
C. Tiểu đường.
D. Mất ngủ.
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng bồn bồn sau thu hoạch?
A. Thời gian vận chuyển.
B. Nhiệt độ bảo quản.
C. Độ ẩm.
D. Ánh sáng.
4. Trong ẩm thực, bồn bồn thường được kết hợp với nguyên liệu nào để tạo nên hương vị đặc trưng?
A. Thịt bò.
B. Hải sản.
C. Thịt gà.
D. Trứng.
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm hình thái của cây bồn bồn?
A. Thân cây có nhiều đốt, rỗng bên trong.
B. Lá cây hẹp, dài, mọc so le.
C. Rễ cây chùm, bám sâu vào đất.
D. Cây có hoa màu trắng, mọc thành cụm.
6. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững nghề trồng bồn bồn?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
C. Thiếu kỹ thuật canh tác tiên tiến.
D. Thị trường tiêu thụ không ổn định.
7. Bộ phận nào của cây bồn bồn được sử dụng để chế biến thành các món ăn?
A. Lá.
B. Thân.
C. Rễ.
D. Búp non (củ hủ).
8. So với các loại rau khác, bồn bồn có ưu điểm gì nổi bật về mặt kinh tế?
A. Dễ trồng và ít tốn công chăm sóc.
B. Giá thành rẻ.
C. Thời gian sinh trưởng ngắn.
D. Năng suất cao.
9. Loại hình du lịch nào sau đây phù hợp để phát triển ở các vùng trồng bồn bồn?
A. Du lịch mạo hiểm.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch tâm linh.
D. Du lịch nghỉ dưỡng.
10. Trong canh tác bồn bồn, biện pháp nào giúp tăng độ phì nhiêu cho đất?
A. Sử dụng thuốc diệt cỏ.
B. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.
C. Trồng cây họ đậu làm phân xanh.
D. Cày xới đất thường xuyên.
11. Để bồn bồn phát triển tốt, độ pH của đất nên ở mức nào?
A. 3-4.
B. 5-6.
C. 7-8.
D. 9-10.
12. Ngoài làm thực phẩm, cây bồn bồn còn có công dụng nào khác?
A. Làm thuốc chữa bệnh tim mạch.
B. Làm phân bón cho cây trồng.
C. Làm thức ăn cho gia súc.
D. Lọc nước và cải tạo đất.
13. Khi trồng bồn bồn, biện pháp nào giúp hạn chế sâu bệnh?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
B. Trồng xen canh với các loại cây khác.
C. Bón phân đạm thường xuyên.
D. Tưới nước quá nhiều.
14. Cách chế biến bồn bồn nào sau đây phù hợp cho người ăn chay?
A. Bồn bồn xào thịt bò.
B. Gỏi bồn bồn tôm thịt.
C. Bồn bồn luộc chấm tương.
D. Bồn bồn nấu lẩu mắm.
15. Phương pháp bảo quản bồn bồn nào giúp giữ được độ tươi ngon lâu nhất?
A. Bảo quản trong tủ lạnh.
B. Phơi khô.
C. Muối chua.
D. Ngâm trong nước đá.
16. Thời điểm thu hoạch bồn bồn thích hợp nhất là khi nào?
A. Khi cây còn non, chưa trổ bông.
B. Khi cây đã trưởng thành, thân cứng cáp.
C. Khi cây bắt đầu ra hoa.
D. Khi cây đã tàn lụi.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến năng suất của cây bồn bồn?
A. Loại đất.
B. Nguồn nước.
C. Thời tiết.
D. Độ cao so với mực nước biển.
18. Trong quy trình trồng bồn bồn, công đoạn nào quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng giống?
A. Chọn cây mẹ khỏe mạnh, không sâu bệnh.
B. Ủ mầm giống trong điều kiện thích hợp.
C. Bón phân đầy đủ cho cây giống.
D. Tưới nước thường xuyên cho cây giống.
19. Đâu là lợi ích của việc trồng bồn bồn kết hợp với nuôi cá?
A. Tăng năng suất bồn bồn.
B. Cá ăn bồn bồn giúp cây phát triển tốt hơn.
C. Giảm chi phí thức ăn cho cá.
D. Tăng thu nhập nhờ bán cá và bồn bồn.
20. Giá trị dinh dưỡng nổi bật nhất của rau bồn bồn là gì?
A. Hàm lượng protein cao.
B. Hàm lượng chất xơ cao.
C. Hàm lượng vitamin C cao.
D. Hàm lượng sắt cao.
21. Ngoài các món ăn truyền thống, bồn bồn còn được chế biến thành sản phẩm nào khác?
A. Bánh kẹo.
B. Trà.
C. Rượu.
D. Mứt.
22. Loại phân bón nào thích hợp nhất cho cây bồn bồn?
A. Phân hóa học.
B. Phân hữu cơ.
C. Phân đạm.
D. Phân lân.
23. Cách sơ chế bồn bồn nào giúp giảm bớt vị chát?
A. Ngâm trong nước muối loãng.
B. Luộc sơ qua.
C. Phơi nắng nhẹ.
D. Ướp với đường.
24. Tỉnh nào sau đây KHÔNG phải là khu vực trồng nhiều bồn bồn ở Việt Nam?
A. Cà Mau.
B. Bạc Liêu.
C. Sóc Trăng.
D. Đồng Nai.
25. Loại đất nào thích hợp nhất cho sự phát triển của cây bồn bồn?
A. Đất cát pha.
B. Đất thịt nhẹ.
C. Đất phèn.
D. Đất phù sa ven sông.
26. Hiện tượng "bồn bồn bị nghẹn" thường xảy ra khi nào?
A. Khi cây bị thiếu nước.
B. Khi cây bị thừa phân.
C. Khi đất bị nhiễm phèn nặng.
D. Khi cây bị tấn công bởi rệp.
27. So sánh với các loại rau đặc sản khác ở miền Tây, bồn bồn có điểm gì khác biệt về hương vị?
A. Vị ngọt đậm đà.
B. Vị chua thanh mát.
C. Vị đắng nhẹ.
D. Vị giòn ngọt, hơi chát.
28. Khi bồn bồn bị vàng lá, nguyên nhân có thể là gì?
A. Thiếu ánh sáng.
B. Thừa nước.
C. Thiếu dinh dưỡng.
D. Đất bị khô hạn.
29. Rau bồn bồn thường được chế biến thành món ăn nào phổ biến nhất ở miền Tây Nam Bộ?
A. Bồn bồn xào tỏi.
B. Bồn bồn luộc chấm kho quẹt.
C. Bồn bồn muối chua.
D. Gỏi bồn bồn.
30. Trong chế biến món gỏi bồn bồn, nguyên liệu nào thường được sử dụng để tạo vị chua?
A. Chanh hoặc tắc.
B. Giấm.
C. Me.
D. Khế.