1. Nếu thai phụ bị rau tiền đạo và có nhóm máu Rh âm, cần lưu ý điều gì?
A. Không cần lưu ý gì đặc biệt
B. Cần tiêm globulin miễn dịch Rh
C. Cần truyền máu trước khi sinh
D. Cần mổ lấy thai sớm hơn
2. Việc sử dụng các biện pháp hỗ trợ sinh sản (IVF) có làm tăng nguy cơ rau tiền đạo không?
A. Không ảnh hưởng
B. Làm giảm nguy cơ
C. Làm tăng nguy cơ
D. Chỉ ảnh hưởng đến sinh đôi
3. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của rau tiền đạo?
A. Tuổi cao của mẹ
B. Đa sản
C. Tiền sử nạo phá thai
D. Uống vitamin tổng hợp
4. Biến chứng nguy hiểm nhất của rau tiền đạo đối với thai nhi là gì?
A. Dị tật bẩm sinh
B. Sinh non
C. Thai chết lưu
D. Chậm phát triển trong tử cung
5. Khi nào thì việc chấm dứt thai kỳ là bắt buộc đối với thai phụ bị rau tiền đạo?
A. Khi thai được 28 tuần
B. Khi có dấu hiệu suy thai
C. Khi có xuất huyết ồ ạt không kiểm soát được
D. Tất cả các đáp án trên
6. Nếu thai phụ bị rau tiền đạo nhưng không có triệu chứng xuất huyết, hướng xử trí nào là phù hợp?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
B. Theo dõi sát và hạn chế vận động mạnh
C. Không cần theo dõi gì
D. Tự ý dùng thuốc cầm máu
7. Rau tiền đạo có thể gây ra tình trạng ngôi thai bất thường không?
A. Không ảnh hưởng
B. Làm tăng khả năng ngôi thai thuận
C. Làm tăng khả năng ngôi thai ngược hoặc ngôi ngang
D. Chỉ ảnh hưởng đến sinh đôi
8. Trong trường hợp rau tiền đạo, phương pháp sinh nào thường được chỉ định?
A. Sinh thường
B. Sinh tại nhà
C. Mổ lấy thai
D. Sinh không đau
9. Phương pháp chẩn đoán rau tiền đạo chính xác nhất là gì?
A. Khám lâm sàng
B. Siêu âm
C. Xét nghiệm máu
D. Xét nghiệm nước tiểu
10. Khi nào thì nên thực hiện siêu âm kiểm tra vị trí rau tiền đạo?
A. Chỉ khi có triệu chứng
B. Trong lần khám thai đầu tiên
C. Vào tuần thứ 20 của thai kỳ
D. Vào tuần thứ 32 của thai kỳ
11. Loại rau tiền đạo nào có khả năng tự điều chỉnh khi thai lớn hơn?
A. Rau tiền đạo hoàn toàn
B. Rau tiền đạo bám mép
C. Rau tiền đạo trung tâm
D. Rau tiền đạo bên
12. Chế độ dinh dưỡng cho thai phụ bị rau tiền đạo cần chú trọng điều gì?
A. Ăn nhiều đồ ngọt
B. Ăn nhiều chất xơ
C. Bổ sung sắt và acid folic
D. Hạn chế uống nước
13. Thai phụ bị rau tiền đạo nên hạn chế hoạt động nào?
A. Đi bộ nhẹ nhàng
B. Tập yoga
C. Quan hệ tình dục
D. Bơi lội
14. Tình trạng rau tiền đạo có thể gây ra thiếu máu cho thai phụ do nguyên nhân nào?
A. Do chế độ ăn uống kém
B. Do xuất huyết kéo dài
C. Do rối loạn đông máu
D. Do thiếu vitamin B12
15. Rau tiền đạo hoàn toàn (rau bám trung tâm) có nghĩa là gì?
A. Rau chỉ che một phần lỗ trong cổ tử cung
B. Rau bám thấp ở đoạn dưới tử cung
C. Rau che kín hoàn toàn lỗ trong cổ tử cung
D. Rau bám ở vị trí bình thường nhưng có kích thước lớn
16. Trong trường hợp rau tiền đạo kèm theo rau cài răng lược, phương pháp điều trị nào thường được lựa chọn?
A. Bóc rau bằng tay
B. Cắt tử cung
C. Sử dụng thuốc co hồi tử cung
D. Truyền máu
17. Trong trường hợp rau tiền đạo, việc sử dụng thuốc giảm co có tác dụng gì?
A. Tăng cường lưu lượng máu đến rau
B. Ngăn ngừa chuyển dạ sớm
C. Giảm đau
D. Cầm máu
18. Trong trường hợp rau tiền đạo, việc sử dụng corticoid trước sinh có tác dụng gì?
A. Giảm đau
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng
C. Thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi
D. Cầm máu
19. Rau tiền đạo có ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi không?
A. Không ảnh hưởng
B. Làm tăng cân nặng
C. Làm giảm cân nặng
D. Chỉ ảnh hưởng đến chiều cao
20. Biến chứng nguy hiểm nhất của rau tiền đạo đối với mẹ là gì?
A. Tiểu đường thai kỳ
B. Băng huyết sau sinh
C. Cao huyết áp thai kỳ
D. Sản giật
21. Rau tiền đạo là tình trạng rau bám ở vị trí nào trong tử cung?
A. Đáy tử cung
B. Thân tử cung
C. Ống dẫn trứng
D. Đoạn dưới tử cung hoặc cổ tử cung
22. Nếu thai phụ bị rau tiền đạo và có dấu hiệu chuyển dạ sớm, cần làm gì?
A. Tự theo dõi tại nhà
B. Uống thuốc giảm đau
C. Nhập viện ngay lập tức
D. Gọi điện cho bác sĩ
23. Loại rau tiền đạo nào có nguy cơ cao nhất gây ra tình trạng rau cài răng lược?
A. Rau tiền đạo bám thấp
B. Rau tiền đạo hoàn toàn
C. Rau tiền đạo bán phần
D. Rau tiền đạo bám mép
24. Triệu chứng điển hình nhất của rau tiền đạo là gì?
A. Đau bụng dữ dội
B. Chóng mặt, buồn nôn
C. Xuất huyết âm đạo không đau
D. Phù chân
25. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ rau tiền đạo?
A. Hút thuốc lá
B. Tiền sử mổ lấy thai
C. Mang đa thai
D. Uống nhiều nước
26. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tiên lượng rau tiền đạo?
A. Mức độ rau che phủ cổ tử cung
B. Tuổi thai
C. Tiền sử sản khoa
D. Nhóm máu của thai phụ
27. Ngoài siêu âm, phương pháp nào khác có thể được sử dụng để đánh giá vị trí rau tiền đạo?
A. Chụp X-quang
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Nội soi ổ bụng
D. Sinh thiết gai nhau
28. Sau khi sinh, thai phụ bị rau tiền đạo cần được theo dõi đặc biệt về vấn đề gì?
A. Nhiệt độ cơ thể
B. Co hồi tử cung và chảy máu
C. Chức năng tiêu hóa
D. Tình trạng tâm lý
29. Khi nào thì cần nhập viện theo dõi đối với thai phụ bị rau tiền đạo?
A. Khi có dấu hiệu chuyển dạ
B. Khi có xuất huyết âm đạo
C. Khi thai được 36 tuần
D. Tất cả các đáp án trên
30. Thai phụ có tiền sử mổ lấy thai có nguy cơ bị rau tiền đạo trong lần mang thai tiếp theo cao hơn bao nhiêu lần so với người không có tiền sử này?
A. 1-2 lần
B. 2-4 lần
C. 4-8 lần
D. 8-10 lần