Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Shock

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Shock

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Shock

1. Một bệnh nhân bị tai nạn giao thông mất máu nhiều, da xanh tái, mạch nhanh nhẹ, huyết áp tụt. Loại shock nào có khả năng cao nhất?

A. Shock tim.
B. Shock phản vệ.
C. Shock giảm thể tích.
D. Shock nhiễm trùng.

2. Trong shock, tình trạng toan chuyển hóa (metabolic acidosis) thường xảy ra do nguyên nhân nào?

A. Tăng thông khí.
B. Giảm tưới máu mô và tăng sản xuất acid lactic.
C. Tăng thải bicarbonat qua thận.
D. Sử dụng quá nhiều thuốc lợi tiểu.

3. Điều gì xảy ra với lưu lượng tim (cardiac output) trong giai đoạn đầu của shock giảm thể tích?

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Dao động không dự đoán được.

4. Nguyên nhân chính gây ra shock tim là gì?

A. Suy giảm chức năng bơm máu của tim.
B. Giãn mạch ngoại vi quá mức.
C. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
D. Nhiễm trùng huyết.

5. Loại shock nào thường liên quan đến nhiễm trùng huyết?

A. Shock thần kinh.
B. Shock giảm thể tích.
C. Shock nhiễm trùng.
D. Shock tim.

6. Tại sao bệnh nhân shock cần được theo dõi sát sao lượng nước tiểu?

A. Để đánh giá chức năng gan.
B. Để đánh giá chức năng thận và mức độ tưới máu đến thận.
C. Để đánh giá tình trạng mất nước.
D. Để đánh giá hiệu quả của thuốc lợi tiểu.

7. Trong shock phản vệ, epinephrine hoạt động thông qua cơ chế nào?

A. Chẹn thụ thể histamine.
B. Kích thích cả thụ thể alpha và beta adrenergic.
C. Ức chế giải phóng cytokine.
D. Tăng cường chức năng tế bào T.

8. Cơ chế bù trừ nào của cơ thể giúp duy trì huyết áp trong giai đoạn sớm của shock giảm thể tích?

A. Giãn mạch.
B. Co mạch.
C. Tăng thải natri qua thận.
D. Ức chế hệ thần kinh giao cảm.

9. Thuốc vận mạch (ví dụ: norepinephrine) được sử dụng trong điều trị shock với mục đích gì?

A. Làm giảm đau.
B. Tăng huyết áp bằng cách co mạch.
C. Giảm viêm.
D. Cải thiện chức năng hô hấp.

10. Trong shock, tình trạng "tam chứng Cushing" (Cushing"s triad) - nhịp tim chậm, huyết áp tăng, và rối loạn nhịp thở - thường gợi ý đến vấn đề gì?

A. Tăng áp lực nội sọ.
B. Nhồi máu cơ tim.
C. Thuyên tắc phổi.
D. Hạ đường huyết.

11. Trong shock tim, biện pháp hỗ trợ tuần hoàn cơ học (ví dụ: bóng đối xung động mạch chủ - IABP) có tác dụng gì?

A. Làm giảm áp lực đổ đầy thất trái và tăng tưới máu động mạch vành.
B. Làm tăng áp lực đổ đầy thất trái và giảm tưới máu động mạch vành.
C. Làm giảm áp lực đổ đầy thất phải và tăng tưới máu động mạch phổi.
D. Làm tăng áp lực đổ đầy thất phải và giảm tưới máu động mạch phổi.

12. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng dịch truyền trong điều trị shock giảm thể tích?

A. Giảm phù phổi.
B. Tăng thể tích tuần hoàn và cải thiện cung cấp oxy cho các mô.
C. Giảm đau.
D. Hạ sốt.

13. Một bệnh nhân bị shock sau chấn thương cột sống có thể bị loại shock nào?

A. Shock tim.
B. Shock phản vệ.
C. Shock thần kinh.
D. Shock giảm thể tích.

14. Tại sao việc xác định nguyên nhân gây shock lại quan trọng trong điều trị?

A. Vì tất cả các loại shock đều được điều trị giống nhau.
B. Vì điều trị shock chỉ tập trung vào nâng huyết áp.
C. Vì mỗi loại shock có nguyên nhân và phương pháp điều trị đặc hiệu.
D. Vì việc xác định nguyên nhân không ảnh hưởng đến điều trị.

15. Trong điều trị shock, việc ưu tiên hàng đầu là gì?

A. Truyền dịch và/hoặc máu để cải thiện thể tích tuần hoàn và cung cấp oxy.
B. Sử dụng thuốc kháng histamin.
C. Hạ sốt nhanh chóng.
D. Cho bệnh nhân ăn uống đầy đủ.

16. Một bệnh nhân sau khi tiêm penicillin xuất hiện khó thở, phù mạch, tụt huyết áp. Loại shock nào có khả năng cao nhất?

A. Shock tim.
B. Shock phản vệ.
C. Shock giảm thể tích.
D. Shock nhiễm trùng.

17. Loại shock nào thường xảy ra do mất máu nghiêm trọng?

A. Shock phản vệ.
B. Shock tim.
C. Shock giảm thể tích.
D. Shock nhiễm trùng.

18. Bệnh nhân bị viêm phổi nặng có biểu hiện sốt cao, rét run, tụt huyết áp. Loại shock nào có khả năng cao nhất?

A. Shock tim.
B. Shock phản vệ.
C. Shock giảm thể tích.
D. Shock nhiễm trùng.

19. Khi nào thì nên xem xét sử dụng corticosteroid trong điều trị shock nhiễm trùng?

A. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với dịch truyền và thuốc vận mạch.
B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với dịch truyền và thuốc vận mạch.
C. Khi bệnh nhân có dấu hiệu suy thận cấp.
D. Khi bệnh nhân có dấu hiệu tăng đường huyết.

20. Bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp có biểu hiện tụt huyết áp, thiểu niệu, rối loạn ý thức. Loại shock nào có khả năng cao nhất?

A. Shock tim.
B. Shock phản vệ.
C. Shock giảm thể tích.
D. Shock nhiễm trùng.

21. Trong shock nhiễm trùng, chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc gây tổn thương tế bào và rối loạn chức năng cơ quan?

A. Glucose.
B. Endotoxin (Lipopolysaccharide - LPS).
C. Insulin.
D. Oxy.

22. Tại sao việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân shock nhiễm trùng lại quan trọng?

A. Vì hạ đường huyết làm tăng nguy cơ tử vong.
B. Vì tăng đường huyết làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và rối loạn chức năng miễn dịch.
C. Vì đường huyết không ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân shock nhiễm trùng.
D. Vì kiểm soát đường huyết giúp giảm đau.

23. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ "shock" dùng để chỉ tình trạng nào?

A. Sự hưng phấn quá độ của hệ thần kinh trung ương.
B. Tình trạng mất cân bằng điện giải nghiêm trọng.
C. Tình trạng suy giảm tưới máu nghiêm trọng đến các cơ quan quan trọng của cơ thể.
D. Sự tăng đột ngột của huyết áp.

24. Một bệnh nhân bị shock giảm thể tích do xuất huyết tiêu hóa. Bên cạnh truyền dịch và máu, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện sớm?

A. Đặt catheter tiểu.
B. Tìm và kiểm soát nguồn chảy máu.
C. Cho bệnh nhân ăn qua đường miệng.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

25. Trong trường hợp shock phản vệ, thuốc nào sau đây được coi là điều trị đầu tay?

A. Kháng sinh.
B. Epinephrine (Adrenaline).
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc chống đông máu.

26. Shock phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, vậy yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế gây shock?

A. Sự co mạch toàn thân.
B. Sự giải phóng ồ ạt các chất trung gian hóa học gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch.
C. Sự tăng sản xuất hồng cầu.
D. Sự ức chế hệ thần kinh giao cảm.

27. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của shock?

A. Huyết áp tụt.
B. Mạch nhanh, yếu.
C. Da lạnh, ẩm.
D. Da đỏ bừng, khô.

28. Tại sao việc sử dụng kháng sinh phổ rộng sớm lại quan trọng trong điều trị shock nhiễm trùng?

A. Để ngăn ngừa kháng kháng sinh.
B. Để loại bỏ nguồn gốc nhiễm trùng và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
C. Để giảm viêm.
D. Để cải thiện chức năng tim.

29. Trong shock thần kinh, việc sử dụng dịch truyền cần thận trọng vì lý do gì?

A. Có thể gây phù phổi do giảm trương lực mạch máu.
B. Có thể làm tăng nhịp tim quá mức.
C. Có thể gây hạ đường huyết.
D. Có thể gây tăng kali máu.

30. Tại sao việc nâng cao chân của bệnh nhân có thể giúp cải thiện huyết áp trong shock giảm thể tích (nếu không có chống chỉ định)?

A. Vì nó làm tăng lưu lượng máu tĩnh mạch về tim.
B. Vì nó làm giảm nhịp tim.
C. Vì nó làm tăng sức co bóp của tim.
D. Vì nó làm giảm áp lực trong ổ bụng.

1 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

1. Một bệnh nhân bị tai nạn giao thông mất máu nhiều, da xanh tái, mạch nhanh nhẹ, huyết áp tụt. Loại shock nào có khả năng cao nhất?

2 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

2. Trong shock, tình trạng toan chuyển hóa (metabolic acidosis) thường xảy ra do nguyên nhân nào?

3 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

3. Điều gì xảy ra với lưu lượng tim (cardiac output) trong giai đoạn đầu của shock giảm thể tích?

4 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

4. Nguyên nhân chính gây ra shock tim là gì?

5 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

5. Loại shock nào thường liên quan đến nhiễm trùng huyết?

6 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

6. Tại sao bệnh nhân shock cần được theo dõi sát sao lượng nước tiểu?

7 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

7. Trong shock phản vệ, epinephrine hoạt động thông qua cơ chế nào?

8 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

8. Cơ chế bù trừ nào của cơ thể giúp duy trì huyết áp trong giai đoạn sớm của shock giảm thể tích?

9 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

9. Thuốc vận mạch (ví dụ: norepinephrine) được sử dụng trong điều trị shock với mục đích gì?

10 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

10. Trong shock, tình trạng 'tam chứng Cushing' (Cushing's triad) - nhịp tim chậm, huyết áp tăng, và rối loạn nhịp thở - thường gợi ý đến vấn đề gì?

11 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

11. Trong shock tim, biện pháp hỗ trợ tuần hoàn cơ học (ví dụ: bóng đối xung động mạch chủ - IABP) có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng dịch truyền trong điều trị shock giảm thể tích?

13 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

13. Một bệnh nhân bị shock sau chấn thương cột sống có thể bị loại shock nào?

14 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

14. Tại sao việc xác định nguyên nhân gây shock lại quan trọng trong điều trị?

15 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

15. Trong điều trị shock, việc ưu tiên hàng đầu là gì?

16 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

16. Một bệnh nhân sau khi tiêm penicillin xuất hiện khó thở, phù mạch, tụt huyết áp. Loại shock nào có khả năng cao nhất?

17 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

17. Loại shock nào thường xảy ra do mất máu nghiêm trọng?

18 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

18. Bệnh nhân bị viêm phổi nặng có biểu hiện sốt cao, rét run, tụt huyết áp. Loại shock nào có khả năng cao nhất?

19 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

19. Khi nào thì nên xem xét sử dụng corticosteroid trong điều trị shock nhiễm trùng?

20 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

20. Bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp có biểu hiện tụt huyết áp, thiểu niệu, rối loạn ý thức. Loại shock nào có khả năng cao nhất?

21 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

21. Trong shock nhiễm trùng, chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc gây tổn thương tế bào và rối loạn chức năng cơ quan?

22 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

22. Tại sao việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân shock nhiễm trùng lại quan trọng?

23 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

23. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ 'shock' dùng để chỉ tình trạng nào?

24 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

24. Một bệnh nhân bị shock giảm thể tích do xuất huyết tiêu hóa. Bên cạnh truyền dịch và máu, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện sớm?

25 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

25. Trong trường hợp shock phản vệ, thuốc nào sau đây được coi là điều trị đầu tay?

26 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

26. Shock phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, vậy yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế gây shock?

27 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

27. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của shock?

28 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

28. Tại sao việc sử dụng kháng sinh phổ rộng sớm lại quan trọng trong điều trị shock nhiễm trùng?

29 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

29. Trong shock thần kinh, việc sử dụng dịch truyền cần thận trọng vì lý do gì?

30 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 4

30. Tại sao việc nâng cao chân của bệnh nhân có thể giúp cải thiện huyết áp trong shock giảm thể tích (nếu không có chống chỉ định)?