Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Điện Thế Màng Và Điện Thế Hoạt Động
1. Điều gì xảy ra nếu nồng độ ion kali (K+) ngoại bào tăng lên?
A. Điện thế nghỉ trở nên âm hơn.
B. Điện thế nghỉ trở nên dương hơn (khử cực).
C. Không có sự thay đổi điện thế nghỉ.
D. Điện thế hoạt động sẽ kéo dài hơn.
2. Eo Ranvier là gì?
A. Vùng màng tế bào được myelin hóa.
B. Khoảng trống giữa các tế bào Schwann hoặc oligodendrocyte, nơi màng sợi trục không được myelin hóa.
C. Vùng nơi sợi trục tiếp xúc với thân tế bào thần kinh.
D. Vùng nơi các synapse hình thành.
3. Sự khác biệt chính giữa điện thế bậc thang (graded potential) và điện thế hoạt động là gì?
A. Điện thế bậc thang lan truyền không suy giảm, trong khi điện thế hoạt động suy giảm theo khoảng cách.
B. Điện thế hoạt động là tín hiệu có biên độ cố định, trong khi điện thế bậc thang có biên độ thay đổi.
C. Điện thế bậc thang chỉ xảy ra ở sợi trục, trong khi điện thế hoạt động xảy ra ở thân tế bào.
D. Điện thế hoạt động liên quan đến ion clo (Cl-), trong khi điện thế bậc thang liên quan đến ion natri (Na+).
4. Tại sao điện thế hoạt động lan truyền theo một hướng trên sợi trục thần kinh?
A. Do sự phân bố không đồng đều của các kênh natri (Na+).
B. Do thời kỳ trơ của các kênh natri (Na+) ở vùng màng vừa mới bị khử cực.
C. Do sự khuếch tán của ion kali (K+) chỉ xảy ra theo một hướng.
D. Do myelin hóa chỉ có ở một phía của sợi trục.
5. Loại tế bào thần kinh nào có tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động nhanh nhất?
A. Tế bào thần kinh không myelin hóa, đường kính nhỏ.
B. Tế bào thần kinh myelin hóa, đường kính nhỏ.
C. Tế bào thần kinh không myelin hóa, đường kính lớn.
D. Tế bào thần kinh myelin hóa, đường kính lớn.
6. Khái niệm "thời kỳ trơ tuyệt đối" (absolute refractory period) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian mà tế bào không thể tạo ra điện thế hoạt động nào, bất kể kích thích mạnh đến đâu.
B. Thời gian mà tế bào dễ bị kích thích hơn bình thường.
C. Thời gian mà điện thế màng trở về trạng thái nghỉ.
D. Thời gian mà bơm natri-kali hoạt động mạnh nhất.
7. Bơm natri-kali (Na+/K+ ATPase) có vai trò gì trong tế bào thần kinh?
A. Tạo ra điện thế hoạt động.
B. Duy trì điện thế nghỉ bằng cách vận chuyển Na+ ra ngoài và K+ vào trong tế bào.
C. Khử cực màng tế bào.
D. Tăng tính thấm của màng đối với ion natri (Na+).
8. Sự khác biệt giữa receptor ionotropic và receptor metabotropic là gì?
A. Receptor ionotropic liên kết trực tiếp với kênh ion, trong khi receptor metabotropic tác động thông qua các protein G và các chất truyền tin thứ cấp.
B. Receptor metabotropic liên kết trực tiếp với kênh ion, trong khi receptor ionotropic tác động thông qua các protein G và các chất truyền tin thứ cấp.
C. Receptor ionotropic chỉ có ở hệ thần kinh trung ương, trong khi receptor metabotropic chỉ có ở hệ thần kinh ngoại biên.
D. Receptor metabotropic truyền tín hiệu nhanh hơn receptor ionotropic.
9. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi kênh clo (Cl-) mở ra và Cl- đi vào tế bào?
A. Màng khử cực.
B. Màng tái cực.
C. Màng trở nên ưu phân cực (hyperpolarize).
D. Không có thay đổi điện thế màng.
10. Một tế bào thần kinh có điện thế nghỉ là -70mV. Kích thích nào sau đây sẽ làm cho tế bào dễ tạo ra điện thế hoạt động nhất?
A. Kích thích làm tăng điện thế màng lên -80mV.
B. Kích thích làm giảm điện thế màng xuống -90mV.
C. Kích thích làm tăng điện thế màng lên -60mV.
D. Kích thích không làm thay đổi điện thế màng.
11. Điều gì sẽ xảy ra với điện thế hoạt động nếu nồng độ natri (Na+) ngoại bào giảm đáng kể?
A. Điện thế hoạt động sẽ lớn hơn.
B. Điện thế hoạt động sẽ nhỏ hơn.
C. Điện thế hoạt động sẽ không bị ảnh hưởng.
D. Điện thế nghỉ sẽ trở nên dương hơn.
12. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc làm tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion kali (K+)?
A. Tế bào sẽ dễ bị kích thích hơn.
B. Tế bào sẽ khó bị kích thích hơn.
C. Không có sự thay đổi về khả năng kích thích của tế bào.
D. Điện thế hoạt động sẽ lớn hơn.
13. Tại sao điện thế hoạt động là một hiện tượng "tất cả hoặc không" (all-or-none)?
A. Vì ngưỡng để tạo ra điện thế hoạt động là cố định.
B. Vì các kênh natri (Na+) mở ra theo cách tự tái tạo (positive feedback).
C. Vì bơm natri-kali (Na+/K+ ATPase) luôn hoạt động tối đa.
D. Vì điện thế nghỉ luôn ổn định.
14. Giai đoạn nào sau đây của điện thế hoạt động liên quan đến sự đóng các kênh natri (Na+) và mở các kênh kali (K+)?
A. Giai đoạn khử cực.
B. Giai đoạn tái cực.
C. Giai đoạn quá cực.
D. Giai đoạn điện thế nghỉ.
15. Loại kênh ion nào mở ra để đáp ứng với sự thay đổi điện thế màng?
A. Kênh ion gắn phối tử.
B. Kênh ion điện thế.
C. Kênh ion cơ học.
D. Kênh ion rò rỉ.
16. Điều gì sẽ xảy ra nếu bơm natri-kali (Na+/K+ ATPase) ngừng hoạt động?
A. Điện thế nghỉ sẽ trở nên âm hơn.
B. Điện thế nghỉ sẽ không thay đổi.
C. Điện thế nghỉ sẽ dần dần mất đi.
D. Tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động sẽ tăng lên.
17. Chất dẫn truyền thần kinh nào gây khử cực màng sau synapse?
A. GABA.
B. Glycine.
C. Glutamate.
D. Taurine.
18. Tại sao thời kỳ trơ tương đối (relative refractory period) lại xảy ra?
A. Do tất cả các kênh natri (Na+) đều đã đóng.
B. Do các kênh kali (K+) vẫn còn mở.
C. Do bơm natri-kali (Na+/K+ ATPase) đang hoạt động mạnh.
D. Do điện thế màng đã đạt đến mức 0mV.
19. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ngăn chặn sự tái hấp thu chất dẫn truyền thần kinh từ khe synapse?
A. Tác dụng của chất dẫn truyền thần kinh sẽ giảm.
B. Tác dụng của chất dẫn truyền thần kinh sẽ kéo dài.
C. Không có sự thay đổi về tác dụng của chất dẫn truyền thần kinh.
D. Tế bào thần kinh trước synapse sẽ bị khử cực.
20. Loại kênh ion nào chịu trách nhiệm chính cho giai đoạn quá cực (hyperpolarization) sau điện thế hoạt động?
A. Kênh natri (Na+) điện thế.
B. Kênh canxi (Ca2+) điện thế.
C. Kênh kali (K+) điện thế.
D. Kênh clo (Cl-) điện thế.
21. Loại tế bào nào tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann.
B. Oligodendrocyte.
C. Tế bào hình sao (astrocyte).
D. Tế bào vi thần kinh (microglia).
22. Ảnh hưởng của myelin hóa đối với sự lan truyền điện thế hoạt động là gì?
A. Làm chậm tốc độ lan truyền điện thế hoạt động.
B. Không ảnh hưởng đến tốc độ lan truyền điện thế hoạt động.
C. Làm tăng tốc độ lan truyền điện thế hoạt động.
D. Làm giảm biên độ của điện thế hoạt động.
23. Vai trò của ion canxi (Ca2+) trong quá trình giải phóng chất dẫn truyền thần kinh là gì?
A. Ca2+ làm tăng điện thế nghỉ.
B. Ca2+ kích hoạt kênh natri (Na+).
C. Ca2+ gây ra sự hợp nhất của các túi chứa chất dẫn truyền thần kinh với màng trước synapse.
D. Ca2+ ức chế bơm natri-kali.
24. Chất độc tetrodotoxin (TTX) có trong cá nóc gây chết người bằng cách nào?
A. Ức chế kênh kali (K+).
B. Ức chế kênh natri (Na+).
C. Kích hoạt kênh clo (Cl-).
D. Tăng cường hoạt động của bơm natri-kali.
25. Điều gì sẽ xảy ra nếu kênh kali (K+) bị chặn bởi một loại thuốc?
A. Giai đoạn khử cực sẽ ngắn hơn.
B. Giai đoạn tái cực sẽ kéo dài hơn.
C. Điện thế nghỉ sẽ trở nên âm hơn.
D. Ngưỡng để tạo ra điện thế hoạt động sẽ thấp hơn.
26. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?
A. Tính thấm chọn lọc của màng đối với ion kali (K+).
B. Sự khuếch tán của ion natri (Na+) vào trong tế bào.
C. Hoạt động của kênh ion clo (Cl-).
D. Sự vận chuyển thụ động của ion canxi (Ca2+).
27. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ canxi (Ca2+) nội bào giảm xuống mức rất thấp?
A. Sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh sẽ tăng lên.
B. Sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh sẽ giảm.
C. Điện thế nghỉ sẽ trở nên dương hơn.
D. Không có ảnh hưởng đến sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
28. Tại sao một số synapse lại gây ra điện thế ức chế sau synapse (IPSP)?
A. Vì chúng giải phóng chất dẫn truyền thần kinh làm khử cực màng sau synapse.
B. Vì chúng giải phóng chất dẫn truyền thần kinh làm ưu phân cực (hyperpolarize) màng sau synapse.
C. Vì chúng ngăn chặn sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
D. Vì chúng làm tăng tính thấm của màng đối với ion natri (Na+).
29. Điện thế hoạt động được tạo ra khi nào?
A. Khi màng tế bào trở nên ít thấm hơn với ion natri (Na+).
B. Khi màng tế bào khử cực đến một ngưỡng nhất định.
C. Khi ion kali (K+) tràn vào tế bào.
D. Khi bơm natri-kali ngừng hoạt động.
30. Sự khác biệt giữa synapse điện và synapse hóa học là gì?
A. Synapse điện sử dụng chất dẫn truyền thần kinh, trong khi synapse hóa học không sử dụng.
B. Synapse hóa học truyền tín hiệu nhanh hơn synapse điện.
C. Synapse điện truyền tín hiệu trực tiếp thông qua các khe hở, trong khi synapse hóa học sử dụng chất dẫn truyền thần kinh.
D. Synapse điện chỉ có ở hệ thần kinh trung ương, trong khi synapse hóa học chỉ có ở hệ thần kinh ngoại biên.