Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Tế Bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Tế Bào

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Tế Bào

1. Loại protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?

A. Kênh natri luôn mở
B. Bơm natri-kali
C. Kênh clo luôn mở
D. Kênh canxi điện thế

2. Trong vận chuyển chủ động, nguồn năng lượng thường được sử dụng là gì?

A. Gradient nồng độ
B. Ánh sáng
C. ATP
D. Nhiệt

3. Vai trò của protein thụ thể trên màng tế bào là gì?

A. Vận chuyển các chất qua màng.
B. Nhận diện và liên kết với các phân tử tín hiệu.
C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
D. Duy trì hình dạng tế bào.

4. Điều gì xảy ra với tế bào hồng cầu khi nó được đặt trong dung dịch ưu trương?

A. Tế bào hồng cầu sẽ bị vỡ (tan máu).
B. Tế bào hồng cầu sẽ phồng lên.
C. Tế bào hồng cầu sẽ co lại (mất nước).
D. Tế bào hồng cầu sẽ không thay đổi.

5. Điều gì xảy ra với thể tích tế bào khi nó được đặt trong dung dịch nhược trương?

A. Thể tích tế bào giảm.
B. Thể tích tế bào tăng.
C. Thể tích tế bào không thay đổi.
D. Tế bào bị vỡ ngay lập tức.

6. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật được đặt trong nước cất?

A. Tế bào sẽ co lại.
B. Tế bào sẽ phồng lên và vỡ.
C. Tế bào sẽ không thay đổi.
D. Tế bào sẽ trở nên cứng hơn.

7. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ khuếch tán nếu nhiệt độ tăng lên?

A. Tốc độ khuếch tán sẽ giảm.
B. Tốc độ khuếch tán sẽ tăng.
C. Tốc độ khuếch tán sẽ không thay đổi.
D. Tốc độ khuếch tán sẽ ngừng lại.

8. Sự khác biệt chính giữa xuất bào và nhập bào là gì?

A. Xuất bào đưa vật chất vào tế bào, nhập bào đưa vật chất ra khỏi tế bào.
B. Xuất bào cần năng lượng, nhập bào thì không.
C. Xuất bào đưa vật chất ra khỏi tế bào, nhập bào đưa vật chất vào tế bào.
D. Xuất bào chỉ xảy ra ở tế bào động vật, nhập bào chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.

9. Loại liên kết tế bào nào ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào biểu mô?

A. Desmosome
B. Liên kết chặt
C. Khe liên kết
D. Adherens junction

10. Điểm khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là gì?

A. Vận chuyển thụ động cần protein vận chuyển, vận chuyển chủ động thì không.
B. Vận chuyển chủ động cần năng lượng, vận chuyển thụ động thì không.
C. Vận chuyển thụ động diễn ra nhanh hơn vận chuyển chủ động.
D. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra ở tế bào động vật, vận chuyển thụ động chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.

11. Hình thức vận chuyển nào sau đây cần sự thay đổi hình dạng của protein vận chuyển?

A. Khuếch tán đơn giản
B. Khuếch tán tăng cường
C. Thẩm thấu
D. Vận chuyển qua kênh ion

12. Tại sao màng tế bào được mô tả là "khảm động"?

A. Vì nó chỉ chứa lipid và không có protein.
B. Vì các protein và lipid có thể di chuyển tự do trong màng.
C. Vì nó chỉ chứa protein và không có lipid.
D. Vì nó có cấu trúc tĩnh và không thay đổi.

13. Sự khác biệt chính giữa ẩm bào (pinocytosis) và thực bào (phagocytosis) là gì?

A. Ẩm bào chỉ xảy ra ở tế bào động vật, thực bào chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.
B. Ẩm bào là nhập bào các chất lỏng, thực bào là nhập bào các hạt rắn lớn.
C. Ẩm bào cần năng lượng, thực bào thì không.
D. Ẩm bào đưa vật chất ra khỏi tế bào, thực bào đưa vật chất vào tế bào.

14. Liên kết nào cho phép tế bào biểu mô liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một hàng rào không thấm nước?

A. Desmosomes
B. Gap junctions
C. Tight junctions
D. Adherens junctions

15. Tại sao tế bào cần duy trì điện thế màng?

A. Để cung cấp năng lượng cho quá trình vận chuyển thụ động.
B. Để duy trì hình dạng tế bào.
C. Để truyền tín hiệu và thực hiện các chức năng sinh lý.
D. Để ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn.

16. Điều gì sẽ xảy ra nếu bơm natri-kali ngừng hoạt động?

A. Nồng độ natri và kali bên trong và bên ngoài tế bào sẽ cân bằng.
B. Tế bào sẽ co lại.
C. Tế bào sẽ tăng trưởng nhanh chóng.
D. Quá trình vận chuyển chủ động sẽ diễn ra nhanh hơn.

17. Tại sao vận chuyển chủ động bậc hai lại phụ thuộc vào vận chuyển chủ động bậc nhất?

A. Vì nó sử dụng ATP trực tiếp từ vận chuyển chủ động bậc nhất.
B. Vì nó tạo ra gradient nồng độ được sử dụng bởi vận chuyển chủ động bậc nhất.
C. Vì nó sử dụng gradient nồng độ được tạo ra bởi vận chuyển chủ động bậc nhất.
D. Vì nó chỉ xảy ra sau khi vận chuyển chủ động bậc nhất hoàn thành.

18. Loại kênh ion nào luôn mở và cho phép các ion di chuyển tự do qua màng?

A. Kênh điện thế
B. Kênh phối tử
C. Kênh cơ học
D. Kênh rò rỉ

19. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp giữa các tế bào động vật?

A. Desmosome
B. Liên kết chặt
C. Khe liên kết
D. Hemidesmosome

20. Điều gì quyết định tính thấm chọn lọc của màng tế bào?

A. Chỉ kích thước của các phân tử.
B. Chỉ điện tích của các phân tử.
C. Kích thước, điện tích và tính chất hóa học của các phân tử.
D. Chỉ nhiệt độ của môi trường.

21. Chức năng chính của màng tế bào là gì?

A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
B. Kiểm soát sự di chuyển của các chất vào và ra khỏi tế bào
C. Tổng hợp protein
D. Lưu trữ thông tin di truyền

22. Sự khác biệt chính giữa kênh ion và protein vận chuyển là gì?

A. Kênh ion chỉ vận chuyển ion, protein vận chuyển chỉ vận chuyển các phân tử lớn.
B. Kênh ion tạo ra một lỗ trên màng, protein vận chuyển liên kết với chất vận chuyển và thay đổi hình dạng.
C. Kênh ion cần năng lượng, protein vận chuyển thì không.
D. Kênh ion chỉ hoạt động ở tế bào động vật, protein vận chuyển chỉ hoạt động ở tế bào thực vật.

23. Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào thực vật được đặt trong môi trường nào?

A. Nhược trương
B. Ưu trương
C. Đẳng trương
D. Không chứa chất tan

24. Loại protein nào sau đây gắn tế bào với chất nền ngoại bào?

A. Protein kênh
B. Protein vận chuyển
C. Integrin
D. Enzyme

25. Quá trình nào sau đây cho phép tế bào hấp thụ các giọt chất lỏng nhỏ?

A. Thực bào
B. Ẩm bào
C. Xuất bào
D. Khuếch tán

26. Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực bào?

A. Tế bào hồng cầu
B. Tế bào thần kinh
C. Tế bào biểu mô
D. Đại thực bào

27. Loại protein màng nào đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện tế bào và tương tác giữa các tế bào?

A. Protein vận chuyển
B. Protein kênh
C. Glycoprotein
D. Protein neo

28. Kênh ion gated (kênh ion có cổng) mở và đóng để đáp ứng với điều gì?

A. Chỉ sự thay đổi điện áp
B. Chỉ sự gắn kết của một chất hóa học cụ thể
C. Sự thay đổi điện áp hoặc sự gắn kết của một chất hóa học cụ thể
D. Chỉ áp suất thẩm thấu

29. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?

A. Tăng tính thấm của màng đối với nước.
B. Giảm tính linh động của màng và duy trì tính ổn định của màng.
C. Cung cấp năng lượng cho các protein màng.
D. Đánh dấu tế bào để nhận diện.

30. Quá trình nào sau đây sử dụng protein vận chuyển nhưng không tiêu thụ ATP?

A. Vận chuyển chủ động bậc nhất
B. Vận chuyển chủ động bậc hai
C. Khuếch tán tăng cường
D. Ẩm bào

1 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

1. Loại protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?

2 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

2. Trong vận chuyển chủ động, nguồn năng lượng thường được sử dụng là gì?

3 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

3. Vai trò của protein thụ thể trên màng tế bào là gì?

4 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì xảy ra với tế bào hồng cầu khi nó được đặt trong dung dịch ưu trương?

5 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì xảy ra với thể tích tế bào khi nó được đặt trong dung dịch nhược trương?

6 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật được đặt trong nước cất?

7 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

7. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ khuếch tán nếu nhiệt độ tăng lên?

8 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

8. Sự khác biệt chính giữa xuất bào và nhập bào là gì?

9 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

9. Loại liên kết tế bào nào ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào biểu mô?

10 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

10. Điểm khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là gì?

11 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

11. Hình thức vận chuyển nào sau đây cần sự thay đổi hình dạng của protein vận chuyển?

12 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

12. Tại sao màng tế bào được mô tả là 'khảm động'?

13 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

13. Sự khác biệt chính giữa ẩm bào (pinocytosis) và thực bào (phagocytosis) là gì?

14 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

14. Liên kết nào cho phép tế bào biểu mô liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một hàng rào không thấm nước?

15 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

15. Tại sao tế bào cần duy trì điện thế màng?

16 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì sẽ xảy ra nếu bơm natri-kali ngừng hoạt động?

17 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

17. Tại sao vận chuyển chủ động bậc hai lại phụ thuộc vào vận chuyển chủ động bậc nhất?

18 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

18. Loại kênh ion nào luôn mở và cho phép các ion di chuyển tự do qua màng?

19 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

19. Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp giữa các tế bào động vật?

20 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

20. Điều gì quyết định tính thấm chọn lọc của màng tế bào?

21 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

21. Chức năng chính của màng tế bào là gì?

22 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

22. Sự khác biệt chính giữa kênh ion và protein vận chuyển là gì?

23 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

23. Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào thực vật được đặt trong môi trường nào?

24 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

24. Loại protein nào sau đây gắn tế bào với chất nền ngoại bào?

25 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

25. Quá trình nào sau đây cho phép tế bào hấp thụ các giọt chất lỏng nhỏ?

26 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

26. Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực bào?

27 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

27. Loại protein màng nào đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện tế bào và tương tác giữa các tế bào?

28 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

28. Kênh ion gated (kênh ion có cổng) mở và đóng để đáp ứng với điều gì?

29 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

29. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?

30 / 30

Category: Sinh Lý Tế Bào

Tags: Bộ đề 4

30. Quá trình nào sau đây sử dụng protein vận chuyển nhưng không tiêu thụ ATP?