1. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự hình thành sẹo trong tử cung và có thể gây ra vô kinh thứ phát?
A. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
B. Hội chứng Asherman
C. Lạc nội mạc tử cung
D. U xơ tử cung
2. Đau bụng kinh nguyên phát khác với đau bụng kinh thứ phát như thế nào?
A. Đau bụng kinh nguyên phát liên quan đến các bệnh lý vùng chậu, trong khi đau bụng kinh thứ phát thì không.
B. Đau bụng kinh nguyên phát thường bắt đầu sau tuổi 25, trong khi đau bụng kinh thứ phát bắt đầu ở tuổi thiếu niên.
C. Đau bụng kinh nguyên phát không liên quan đến bệnh lý vùng chậu, trong khi đau bụng kinh thứ phát liên quan đến các bệnh lý vùng chậu như lạc nội mạc tử cung.
D. Đau bụng kinh nguyên phát đáp ứng tốt với thuốc giảm đau, trong khi đau bụng kinh thứ phát thì không.
3. Thay đổi lối sống nào sau đây có thể giúp giảm các triệu chứng của PMS?
A. Tăng cường tiêu thụ caffeine
B. Ăn nhiều đồ ngọt và chất béo
C. Tập thể dục thường xuyên và giảm căng thẳng
D. Hút thuốc lá
4. Điều gì sau đây là một yếu tố nguy cơ của rong kinh?
A. Sử dụng thuốc tránh thai
B. Mất cân bằng hormone
C. Mang thai
D. Cho con bú
5. Rối loạn kinh nguyệt nào được đặc trưng bởi sự vắng mặt kinh nguyệt trong ít nhất 3 tháng liên tiếp ở phụ nữ đã từng có kinh nguyệt?
A. Đau bụng kinh
B. Vô kinh thứ phát
C. Vô kinh nguyên phát
D. Rong kinh
6. Rối loạn kinh nguyệt nào được đặc trưng bởi chảy máu kinh nguyệt quá nhiều hoặc kéo dài?
A. Vô kinh
B. Đau bụng kinh
C. Rong kinh
D. Kinh nguyệt không đều
7. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng thuốc tránh thai kết hợp?
A. Tăng nguy cơ ung thư buồng trứng
B. Giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung và buồng trứng
C. Tăng nguy cơ loãng xương
D. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch
8. Điều gì sau đây là một đặc điểm sinh hóa thường gặp ở phụ nữ mắc PCOS?
A. Nồng độ insulin thấp
B. Nồng độ androgen cao
C. Nồng độ estrogen thấp
D. Nồng độ FSH cao
9. Hormone nào giảm đáng kể trong thời kỳ mãn kinh?
A. Insulin
B. Testosterone
C. Estrogen
D. Progesterone
10. Lạc nội mạc tử cung là gì?
A. Sự phát triển của mô nội mạc tử cung bên ngoài tử cung
B. Sự dày lên bất thường của lớp niêm mạc tử cung
C. Sự viêm nhiễm của tử cung
D. Sự hình thành u nang trong tử cung
11. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau bụng kinh?
A. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
B. Thuốc lợi tiểu
C. Thuốc kháng histamine
D. Thuốc chống trầm cảm
12. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị rong kinh do polyp tử cung?
A. Sử dụng thuốc tránh thai
B. Phẫu thuật cắt bỏ polyp
C. Sử dụng NSAIDs
D. Chờ đợi và theo dõi
13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?
A. Đau ngực
B. Tăng cân
C. Tăng ham muốn tình dục
D. Thay đổi tâm trạng
14. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt như thế nào?
A. PCOS làm cho chu kỳ kinh nguyệt đều đặn hơn.
B. PCOS có thể gây ra kinh nguyệt không đều, thưa kinh hoặc vô kinh.
C. PCOS làm giảm lượng máu kinh.
D. PCOS không ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.
15. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng vô sinh ở phụ nữ?
A. Công thức máu
B. Định lượng hormone FSH và LH
C. Xét nghiệm nước tiểu
D. Chụp X-quang ngực
16. Điều gì sau đây là một biến chứng tiềm ẩn của việc điều trị vô sinh bằng liệu pháp kích thích buồng trứng?
A. Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS)
B. Suy buồng trứng sớm
C. Ung thư buồng trứng
D. Loãng xương
17. Ở tuổi dậy thì, yếu tố nào sau đây kích hoạt sự bắt đầu của chu kỳ kinh nguyệt?
A. Sự tăng sản xuất estrogen từ buồng trứng
B. Sự giảm sản xuất estrogen từ buồng trứng
C. Sự tăng sản xuất progesterone từ tuyến thượng thận
D. Sự giảm sản xuất FSH từ tuyến yên
18. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kích thích rụng trứng ở phụ nữ bị PCOS muốn mang thai?
A. Metformin
B. Clomiphene citrate
C. Insulin
D. Aspirin
19. Điều gì sau đây là một nguyên nhân có thể gây ra vô kinh nguyên phát?
A. Hội chứng Asherman
B. Hội chứng Turner
C. Mang thai
D. Cho con bú
20. Giai đoạn nào của chu kỳ kinh nguyệt có đặc điểm là sự tăng sinh của lớp nội mạc tử cung do tác động của estrogen?
A. Giai đoạn hoàng thể
B. Giai đoạn hành kinh
C. Giai đoạn nang noãn
D. Giai đoạn rụng trứng
21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán lạc nội mạc tử cung?
A. Xét nghiệm máu
B. Siêu âm
C. Nội soi ổ bụng
D. Chụp X-quang
22. Cơ chế tác động chính của thuốc tránh thai khẩn cấp là gì?
A. Ngăn chặn sự làm tổ của trứng đã thụ tinh
B. Gây sảy thai
C. Ức chế rụng trứng
D. Tiêu diệt tinh trùng
23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)?
A. Tập thể dục thường xuyên
B. Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D
C. Căng thẳng
D. Ngủ đủ giấc
24. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra kinh nguyệt không đều?
A. Cường giáp
B. Suy giáp
C. Cả cường giáp và suy giáp
D. Không có bệnh lý tuyến giáp nào gây ra kinh nguyệt không đều
25. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào liên quan đến việc thụ tinh trứng bên ngoài cơ thể và sau đó cấy phôi vào tử cung?
A. Thụ tinh nhân tạo (IUI)
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI)
D. Hiến trứng
26. Liệu pháp hormone (HRT) có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng mãn kinh nào?
A. Loãng xương
B. Bốc hỏa và khô âm đạo
C. Bệnh tim mạch
D. Ung thư vú
27. Nguyên nhân phổ biến nhất của vô kinh thứ phát là gì?
A. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
B. Căng thẳng quá mức
C. Mang thai
D. Suy dinh dưỡng
28. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc kích thích sự phát triển của nang noãn trong giai đoạn nang noãn của chu kỳ kinh nguyệt?
A. Progesterone
B. Luteinizing hormone (LH)
C. Follicle-stimulating hormone (FSH)
D. Estrogen
29. Hiện tượng nào sau đây là dấu hiệu chắc chắn nhất của sự rụng trứng?
A. Sự tăng nhẹ nhiệt độ cơ thể базальная
B. Đau bụng dưới âm ỉ
C. Sự thay đổi chất nhầy cổ tử cung
D. Sự xuất hiện LH surge
30. Sự thay đổi nào trong chu kỳ kinh nguyệt có thể báo hiệu thời kỳ mãn kinh?
A. Chu kỳ kinh nguyệt trở nên đều đặn hơn
B. Chu kỳ kinh nguyệt trở nên ngắn hơn
C. Chu kỳ kinh nguyệt trở nên dài hơn và không đều
D. Lượng máu kinh tăng lên