Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng
1. Điều gì xảy ra với ống động mạch (ductus arteriosus) sau khi sinh?
A. Ống động mạch vẫn hoạt động bình thường
B. Ống động mạch biến đổi thành dây chằng động mạch
C. Ống động mạch biến mất hoàn toàn
D. Ống động mạch phát triển thành động mạch chủ
2. Điều gì xảy ra với hoàng thể (corpus luteum) nếu quá trình thụ tinh xảy ra?
A. Hoàng thể thoái hóa nhanh chóng
B. Hoàng thể phát triển thành nang trứng
C. Hoàng thể tiếp tục sản xuất progesterone để duy trì thai kỳ
D. Hoàng thể biến mất hoàn toàn
3. Tại sao việc bổ sung axit folic quan trọng trong giai đoạn đầu của thai kỳ?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch của mẹ
B. Để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi
C. Để cải thiện sự phát triển xương của thai nhi
D. Để tăng cường lưu thông máu của mẹ
4. Sự khác biệt giữa phôi nang (blastocyst) và phôi dâu (morula) là gì?
A. Phôi nang là giai đoạn sau của phôi dâu, có khoang chứa dịch và các lớp tế bào rõ ràng hơn
B. Phôi dâu là giai đoạn sau của phôi nang, có kích thước lớn hơn
C. Phôi nang có nhiều tế bào hơn phôi dâu
D. Phôi dâu có khả năng làm tổ cao hơn phôi nang
5. Điều gì xảy ra với ống niệu rốn (urachus) sau khi sinh?
A. Ống niệu rốn vẫn hoạt động bình thường
B. Ống niệu rốn biến đổi thành dây chằng rốn giữa
C. Ống niệu rốn biến mất hoàn toàn
D. Ống niệu rốn phát triển thành bàng quang
6. Quá trình thụ tinh ở người thường diễn ra ở đâu?
A. Buồng trứng
B. Tử cung
C. Ống dẫn trứng
D. Âm đạo
7. Vai trò của nhau thai (placenta) là gì?
A. Cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho thai nhi, loại bỏ chất thải, và sản xuất hormone
B. Bảo vệ thai nhi khỏi các tác động cơ học
C. Duy trì nhiệt độ ổn định cho thai nhi
D. Giúp thai nhi di chuyển trong tử cung
8. Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì lớp niêm mạc tử cung trong giai đoạn đầu của thai kỳ?
A. FSH (hormone kích thích nang trứng)
B. LH (hormone luteinizing)
C. Estrogen
D. Progesterone
9. Cấu trúc nào kết nối thai nhi với nhau thai, cho phép trao đổi chất dinh dưỡng và chất thải?
A. Nước ối
B. Dây rốn
C. Màng ối
D. Tử cung
10. Trong quá trình phát triển của hệ tuần hoàn thai nhi, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc tạo máu?
A. Tim
B. Gan
C. Thận
D. Lách
11. Điều gì xảy ra trong quá trình hình thành phôi vị (gastrulation)?
A. Hình thành các cơ quan chính
B. Phân chia tế bào nhanh chóng
C. Sự sắp xếp lại các tế bào phôi thành ba lớp phôi chính: ngoại bì, trung bì và nội bì
D. Làm tổ của phôi vào niêm mạc tử cung
12. Giai đoạn nào sau đây không thuộc quá trình phát triển phôi thai?
A. Phân cắt
B. Làm tổ
C. Hình thành phôi vị
D. Rụng trứng
13. Trong quá trình phát triển của hệ hô hấp thai nhi, cấu trúc nào sau đây là tiền thân của phổi?
A. Thực quản
B. Khí quản
C. Ruột
D. Tim
14. Các yếu tố nào sau đây có thể gây ra sảy thai trong giai đoạn đầu của thai kỳ?
A. Tập thể dục nhẹ nhàng
B. Chế độ ăn uống lành mạnh
C. Bất thường nhiễm sắc thể của phôi
D. Uống đủ nước
15. Tại sao việc kiểm tra sàng lọc trước sinh (prenatal screening) lại quan trọng?
A. Để xác định giới tính của thai nhi
B. Để phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh và bệnh di truyền ở thai nhi
C. Để cải thiện sức khỏe của mẹ
D. Để tăng cường sự phát triển của thai nhi
16. Trong quá trình phát triển của hệ tiết niệu thai nhi, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc lọc máu?
A. Bàng quang
B. Thận
C. Niệu quản
D. Niệu đạo
17. Trong quá trình phát triển phôi, cấu trúc nào sau đây hình thành nên hệ thần kinh?
A. Nội bì (endoderm)
B. Trung bì (mesoderm)
C. Ngoại bì (ectoderm)
D. Lá nuôi (trophoblast)
18. Sự khác biệt chính giữa sinh đôi cùng trứng và sinh đôi khác trứng là gì?
A. Sinh đôi cùng trứng có cùng giới tính và bộ gen, sinh đôi khác trứng có thể khác giới tính và bộ gen khác nhau
B. Sinh đôi cùng trứng luôn có chung nhau thai, sinh đôi khác trứng luôn có nhau thai riêng
C. Sinh đôi cùng trứng phát triển nhanh hơn sinh đôi khác trứng
D. Sinh đôi cùng trứng luôn khỏe mạnh hơn sinh đôi khác trứng
19. Tại sao việc tiêm phòng cho phụ nữ trước khi mang thai lại quan trọng?
A. Để tăng cường sức khỏe của mẹ
B. Để bảo vệ thai nhi khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
C. Để cải thiện sự phát triển trí tuệ của thai nhi
D. Để tăng cường hệ miễn dịch của thai nhi
20. Tại sao phụ nữ mang thai cần tránh tiếp xúc với các chất gây quái thai (teratogens)?
A. Để bảo vệ sức khỏe của mẹ
B. Để ngăn ngừa các dị tật bẩm sinh ở thai nhi
C. Để cải thiện sự phát triển trí tuệ của thai nhi
D. Để tăng cường hệ miễn dịch của thai nhi
21. Điều gì xảy ra với lỗ bầu dục (foramen ovale) sau khi sinh?
A. Lỗ bầu dục vẫn hoạt động bình thường
B. Lỗ bầu dục đóng lại và trở thành hố bầu dục
C. Lỗ bầu dục biến mất hoàn toàn
D. Lỗ bầu dục phát triển thành van tim
22. Hiện tượng gì xảy ra khi trứng đã thụ tinh bám vào thành tử cung?
A. Rụng trứng
B. Làm tổ
C. Kinh nguyệt
D. Thụ tinh
23. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình làm tổ của trứng đã thụ tinh?
A. Chế độ ăn uống cân bằng
B. Mức độ căng thẳng cao
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Uống đủ nước
24. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình làm tổ xảy ra bên ngoài tử cung?
A. Thai kỳ sẽ phát triển bình thường
B. Sẽ dẫn đến thai ngoài tử cung, một tình trạng nguy hiểm cần can thiệp y tế
C. Trứng sẽ tự động di chuyển vào tử cung
D. Không có ảnh hưởng gì đến thai kỳ
25. Hormone hCG (human chorionic gonadotropin) được sản xuất bởi cơ quan nào?
A. Buồng trứng
B. Tuyến yên
C. Nhau thai
D. Tuyến giáp
26. Giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất cho sự phát triển của các cơ quan chính của thai nhi?
A. Giai đoạn phôi thai (từ tuần thứ 3 đến tuần thứ 8)
B. Giai đoạn bào thai (từ tuần thứ 9 đến khi sinh)
C. Giai đoạn làm tổ
D. Giai đoạn thụ tinh
27. Trong quá trình thụ tinh, điều gì xảy ra khi tinh trùng xâm nhập vào trứng?
A. Trứng sẽ tự động phân chia
B. Vỏ trứng sẽ trở nên không thấm đối với các tinh trùng khác
C. Trứng sẽ tự hủy
D. Tinh trùng sẽ bị tiêu diệt
28. Lớp tế bào nào của phôi thai sẽ phát triển thành nhau thai?
A. Lá nuôi (trophoblast)
B. Nội bì (endoderm)
C. Trung bì (mesoderm)
D. Ngoại bì (ectoderm)
29. Chức năng chính của nước ối là gì?
A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho thai nhi
B. Bảo vệ thai nhi khỏi các tác động cơ học và duy trì nhiệt độ ổn định
C. Loại bỏ chất thải của thai nhi
D. Sản xuất hormone cho thai kỳ
30. Chức năng của màng ối (amnion) là gì?
A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho thai nhi
B. Bảo vệ thai nhi khỏi các tác động cơ học và duy trì môi trường vô trùng
C. Loại bỏ chất thải của thai nhi
D. Sản xuất hormone cho thai kỳ