Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy Dinh Dưỡng 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy Dinh Dưỡng 2

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy Dinh Dưỡng 2

1. Đâu là dấu hiệu lâm sàng thường gặp ở trẻ bị suy dinh dưỡng thể phù (Kwashiorkor)?

A. Gầy mòn.
B. Phù toàn thân.
C. Da khô, bong tróc.
D. Rụng tóc.

2. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây suy dinh dưỡng thứ phát ở trẻ em?

A. Chế độ ăn uống không cân bằng.
B. Các bệnh nhiễm trùng tái phát.
C. Thiếu kiến thức về dinh dưỡng.
D. Điều kiện kinh tế khó khăn.

3. Đâu là một trong những nguyên nhân gián tiếp gây suy dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Ăn quá nhiều.
B. Uống đủ nước.
C. Thiếu nước sạch và vệ sinh.
D. Vận động thường xuyên.

4. Tình trạng thiếu iod có thể gây ra bệnh lý nào sau đây ở trẻ em?

A. Còi xương.
B. Bướu cổ.
C. Thiếu máu.
D. Quáng gà.

5. Chỉ số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng gầy còm (wasting) ở trẻ em?

A. Cân nặng theo tuổi (WAZ).
B. Chiều cao theo tuổi (HAZ).
C. Cân nặng theo chiều cao (WHZ).
D. Vòng đầu.

6. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu sắt, từ đó giúp phòng ngừa thiếu máu dinh dưỡng?

A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.

7. Tình trạng thiếu hụt vi chất dinh dưỡng nào sau đây có thể gây ra các vấn đề về thị giác, đặc biệt là quáng gà?

A. Thiếu vitamin A.
B. Thiếu vitamin B1.
C. Thiếu vitamin C.
D. Thiếu vitamin D.

8. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xương và răng, giúp phòng ngừa còi xương ở trẻ em?

A. Vitamin A.
B. Vitamin B1.
C. Vitamin C.
D. Vitamin D.

9. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển não bộ của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn đầu đời?

A. Chất xơ.
B. Omega-3.
C. Đường.
D. Muối.

10. Đâu là một trong những biện pháp can thiệp cộng đồng để giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Xây dựng thêm nhiều siêu thị.
B. Cung cấp nước sạch và cải thiện vệ sinh môi trường.
C. Tăng cường quảng cáo thực phẩm.
D. Giảm số lượng trường học.

11. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, phù hợp cho trẻ bị suy dinh dưỡng?

A. Rau xanh.
B. Gạo trắng.
C. Thịt gà.
D. Đường.

12. Trong điều trị suy dinh dưỡng nặng, hội chứng "refeeding" (nuôi ăn lại) có thể xảy ra. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hội chứng này?

A. Cho ăn một lượng lớn thức ăn ngay từ đầu.
B. Bắt đầu cho ăn với lượng nhỏ và tăng dần.
C. Truyền dịch tốc độ nhanh.
D. Không cần theo dõi điện giải.

13. Thực phẩm bổ sung sắt nào sau đây thường được khuyến cáo cho trẻ em để phòng ngừa thiếu máu?

A. Sắt sulfate.
B. Vitamin C.
C. Canxi.
D. Kẽm.

14. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ em nên được bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?

A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 9 tháng.
D. 12 tháng.

15. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Sử dụng thực phẩm chức năng.
B. Cải thiện vệ sinh môi trường và phòng chống nhiễm trùng.
C. Tăng cường hoạt động thể chất.
D. Bổ sung vitamin tổng hợp định kỳ.

16. Đâu là một trong những nguyên nhân gây thiếu máu dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Thừa cân béo phì.
B. Chế độ ăn thiếu sắt.
C. Uống nhiều nước ngọt.
D. Vận động quá nhiều.

17. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

A. BMI (Body Mass Index).
B. Chiều cao theo tuổi (HAZ).
C. Vòng eo.
D. Cân nặng của mẹ.

18. Chế độ ăn bổ sung cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên cần đảm bảo những yêu cầu nào?

A. Chỉ cần cung cấp đủ năng lượng.
B. Đảm bảo đủ năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất.
C. Ưu tiên các loại thực phẩm đắt tiền.
D. Chỉ cần cho trẻ ăn bột loãng.

19. Đâu là biện pháp can thiệp dinh dưỡng quan trọng nhất trong 1000 ngày đầu đời của trẻ?

A. Cho trẻ ăn dặm sớm.
B. Bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục cho bú đến 24 tháng.
C. Sử dụng sữa công thức thay thế sữa mẹ.
D. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.

20. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em trong cộng đồng?

A. Phát tờ rơi về dinh dưỡng.
B. Tổ chức các buổi giáo dục dinh dưỡng cho bà mẹ và người chăm sóc trẻ.
C. Xây dựng nhiều bệnh viện.
D. Tăng giá thực phẩm.

21. Để phòng ngừa suy dinh dưỡng cho trẻ em trong độ tuổi học đường, cần chú trọng điều gì?

A. Cho trẻ ăn kiêng.
B. Đảm bảo bữa ăn cân đối và đủ chất dinh dưỡng.
C. Không cho trẻ ăn vặt.
D. Chỉ cho trẻ uống nước lọc.

22. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tình trạng dinh dưỡng của trẻ em?

A. Tình trạng kinh tế gia đình.
B. Kiến thức dinh dưỡng của người chăm sóc.
C. Chất lượng không khí.
D. Tình trạng sức khỏe của mẹ.

23. Đâu là một trong những hậu quả lâu dài của suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em?

A. Tăng chiều cao khi trưởng thành.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Giảm khả năng học tập và làm việc.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.

24. Can thiệp dinh dưỡng nào sau đây thường được áp dụng cho trẻ bị suy dinh dưỡng nặng tại bệnh viện?

A. Truyền dịch và điện giải.
B. Cho ăn bổ sung vitamin.
C. Tăng cường vận động.
D. Cho ăn chế độ ăn giàu chất xơ.

25. Đâu là một trong những dấu hiệu sớm của tình trạng thiếu vitamin A ở trẻ em?

A. Táo bón.
B. Khô mắt.
C. Rụng tóc.
D. Chán ăn.

26. Đâu là một trong những yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng suy dinh dưỡng ở trẻ em vùng nông thôn?

A. Tiếp cận dễ dàng với thực phẩm chế biến sẵn.
B. Thiếu kiến thức về dinh dưỡng hợp lý.
C. Mức sống cao.
D. Hệ thống y tế phát triển.

27. Thực phẩm nào sau đây giàu kẽm, một vi chất quan trọng cho sự phát triển và hệ miễn dịch của trẻ?

A. Rau cải.
B. Thịt bò.
C. Gạo.
D. Đường.

28. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hấp thu sắt từ thực phẩm có nguồn gốc thực vật?

A. Uống trà sau khi ăn.
B. Ăn kèm với thực phẩm giàu vitamin C.
C. Ăn kèm với thực phẩm giàu canxi.
D. Ăn nhiều chất xơ.

29. Đâu là một trong những yếu tố xã hội ảnh hưởng đến tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em?

A. Thời tiết.
B. Phong tục tập quán.
C. Địa hình.
D. Khí hậu.

30. Để đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng ở cộng đồng, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

A. Phỏng vấn ngẫu nhiên.
B. Khảo sát dinh dưỡng.
C. Đo chiều cao của người lớn.
D. Đo huyết áp.

1 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

1. Đâu là dấu hiệu lâm sàng thường gặp ở trẻ bị suy dinh dưỡng thể phù (Kwashiorkor)?

2 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây suy dinh dưỡng thứ phát ở trẻ em?

3 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là một trong những nguyên nhân gián tiếp gây suy dinh dưỡng ở trẻ em?

4 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

4. Tình trạng thiếu iod có thể gây ra bệnh lý nào sau đây ở trẻ em?

5 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

5. Chỉ số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng gầy còm (wasting) ở trẻ em?

6 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

6. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu sắt, từ đó giúp phòng ngừa thiếu máu dinh dưỡng?

7 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

7. Tình trạng thiếu hụt vi chất dinh dưỡng nào sau đây có thể gây ra các vấn đề về thị giác, đặc biệt là quáng gà?

8 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

8. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xương và răng, giúp phòng ngừa còi xương ở trẻ em?

9 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

9. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển não bộ của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn đầu đời?

10 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là một trong những biện pháp can thiệp cộng đồng để giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em?

11 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

11. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, phù hợp cho trẻ bị suy dinh dưỡng?

12 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

12. Trong điều trị suy dinh dưỡng nặng, hội chứng 'refeeding' (nuôi ăn lại) có thể xảy ra. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hội chứng này?

13 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

13. Thực phẩm bổ sung sắt nào sau đây thường được khuyến cáo cho trẻ em để phòng ngừa thiếu máu?

14 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

14. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ em nên được bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?

15 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

15. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa suy dinh dưỡng ở trẻ em?

16 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là một trong những nguyên nhân gây thiếu máu dinh dưỡng ở trẻ em?

17 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

17. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

18 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

18. Chế độ ăn bổ sung cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên cần đảm bảo những yêu cầu nào?

19 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

19. Đâu là biện pháp can thiệp dinh dưỡng quan trọng nhất trong 1000 ngày đầu đời của trẻ?

20 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

20. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em trong cộng đồng?

21 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

21. Để phòng ngừa suy dinh dưỡng cho trẻ em trong độ tuổi học đường, cần chú trọng điều gì?

22 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

22. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tình trạng dinh dưỡng của trẻ em?

23 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

23. Đâu là một trong những hậu quả lâu dài của suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em?

24 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

24. Can thiệp dinh dưỡng nào sau đây thường được áp dụng cho trẻ bị suy dinh dưỡng nặng tại bệnh viện?

25 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là một trong những dấu hiệu sớm của tình trạng thiếu vitamin A ở trẻ em?

26 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

26. Đâu là một trong những yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng suy dinh dưỡng ở trẻ em vùng nông thôn?

27 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

27. Thực phẩm nào sau đây giàu kẽm, một vi chất quan trọng cho sự phát triển và hệ miễn dịch của trẻ?

28 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

28. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hấp thu sắt từ thực phẩm có nguồn gốc thực vật?

29 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là một trong những yếu tố xã hội ảnh hưởng đến tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em?

30 / 30

Category: Suy Dinh Dưỡng 2

Tags: Bộ đề 4

30. Để đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng ở cộng đồng, người ta thường sử dụng phương pháp nào?