Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy Mạch Vành 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy Mạch Vành 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy Mạch Vành 1

1. Xét nghiệm nào sau đây có thể đánh giá chức năng tim và phát hiện các vùng cơ tim bị tổn thương do thiếu máu?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim gắng sức hoặc xạ hình tưới máu cơ tim.
C. Xét nghiệm máu.
D. Chụp X-quang tim phổi.

2. Loại lipid máu nào sau đây được coi là yếu tố nguy cơ chính của bệnh mạch vành?

A. HDL-cholesterol cao.
B. LDL-cholesterol cao.
C. Triglyceride thấp.
D. Tổng cholesterol thấp.

3. Trong quá trình can thiệp mạch vành qua da (PCI), stent có tác dụng gì?

A. Làm tan cục máu đông.
B. Giữ cho lòng mạch vành mở rộng sau khi nong mạch.
C. Giảm cholesterol máu.
D. Giảm huyết áp.

4. Loại chế độ ăn nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân suy mạch vành?

A. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa.
B. Chế độ ăn giàu muối.
C. Chế độ ăn Địa Trung Hải, giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo không bão hòa.
D. Chế độ ăn ít protein.

5. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh mạch vành hiệu quả nhất?

A. Uống vitamin hàng ngày.
B. Ăn chay trường.
C. Thay đổi lối sống, bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
D. Truyền dịch định kỳ.

6. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tắc nghẽn của động mạch vành?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp X-quang tim phổi.
C. Siêu âm tim.
D. Chụp động mạch vành (coronary angiography).

7. Tại sao người bệnh mạch vành nên bỏ hút thuốc lá?

A. Hút thuốc lá làm tăng cân.
B. Hút thuốc lá làm giảm huyết áp.
C. Hút thuốc lá gây co mạch, làm giảm lưu lượng máu đến tim và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
D. Hút thuốc lá làm giảm cholesterol máu.

8. Phân độ đau thắt ngực theo CCS (Canadian Cardiovascular Society) dùng để đánh giá điều gì?

A. Mức độ tắc nghẽn mạch vành.
B. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng đau thắt ngực và ảnh hưởng của nó đến hoạt động hàng ngày.
C. Chức năng tim.
D. Nồng độ cholesterol trong máu.

9. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị suy mạch vành?

A. Hạ huyết áp.
B. Giảm cholesterol máu.
C. Cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim và giảm triệu chứng.
D. Tăng cân.

10. Đâu không phải là mục tiêu của việc điều trị đau thắt ngực?

A. Giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau.
B. Ngăn ngừa các biến cố tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ).
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Tăng cân nhanh chóng.

11. Statin là loại thuốc có tác dụng chính nào trong điều trị bệnh mạch vành?

A. Giảm huyết áp.
B. Giảm cholesterol máu.
C. Làm loãng máu.
D. Giảm nhịp tim.

12. Yếu tố nào sau đây không được coi là một phần của phục hồi chức năng tim mạch sau can thiệp hoặc phẫu thuật?

A. Tập thể dục có kiểm soát.
B. Giáo dục về bệnh và cách tự chăm sóc.
C. Tư vấn tâm lý.
D. Ăn uống thoải mái không cần kiêng khem.

13. Tại sao bệnh nhân bệnh mạch vành nên tránh căng thẳng (stress)?

A. Căng thẳng làm giảm huyết áp.
B. Căng thẳng làm tăng nhịp tim và huyết áp, gây co mạch và làm tăng gánh nặng cho tim.
C. Căng thẳng làm giảm cholesterol máu.
D. Căng thẳng không ảnh hưởng đến bệnh mạch vành.

14. Tại sao bệnh nhân suy mạch vành cần kiểm soát đường huyết?

A. Đường huyết cao làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
B. Đường huyết cao không ảnh hưởng đến tim mạch.
C. Đường huyết cao gây tổn thương mạch máu, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các biến chứng tim mạch.
D. Đường huyết cao làm tăng huyết áp.

15. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến bệnh mạch vành?

A. Đau thắt ngực.
B. Khó thở.
C. Đau bụng.
D. Mệt mỏi.

16. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm nhanh cơn đau thắt ngực?

A. Aspirin.
B. Nitroglycerin.
C. Statin.
D. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).

17. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý lâu dài bệnh mạch vành?

A. Chỉ dùng thuốc khi có triệu chứng.
B. Chỉ cần can thiệp mạch vành một lần là đủ.
C. Tuân thủ điều trị, thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ.
D. Không cần tái khám định kỳ.

18. Biện pháp nào sau đây là can thiệp tái tưới máu mạch vành xâm lấn?

A. Thay đổi lối sống.
B. Sử dụng thuốc chống đông máu.
C. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).
D. Tập thể dục phục hồi chức năng tim mạch.

19. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch vành?

A. Tăng huyết áp.
B. Hút thuốc lá.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Rối loạn lipid máu.

20. Tại sao tăng huyết áp lại là yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành?

A. Tăng huyết áp làm giảm lưu lượng máu đến tim.
B. Tăng huyết áp gây tổn thương lớp nội mạc mạch máu, tạo điều kiện cho xơ vữa.
C. Tăng huyết áp làm giảm nhịp tim.
D. Tăng huyết áp làm giảm cholesterol máu.

21. Tại sao bệnh nhân suy mạch vành nên tập thể dục thường xuyên?

A. Tập thể dục làm tăng cân.
B. Tập thể dục làm giảm huyết áp, cải thiện chức năng tim mạch và kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác.
C. Tập thể dục làm tăng cholesterol máu.
D. Tập thể dục không ảnh hưởng đến bệnh mạch vành.

22. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch tổng thể?

A. Chỉ số BMI (Body Mass Index).
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Điểm số Framingham hoặc các công cụ ước tính nguy cơ tương tự.
D. Độ lọc cầu thận (GFR).

23. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành mảng xơ vữa động mạch?

A. Hồng cầu.
B. Bạch cầu.
C. Tiểu cầu.
D. Tế bào biểu mô.

24. Loại can thiệp mạch vành nào sử dụng bóng nong mạch và đặt stent?

A. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).
B. Can thiệp mạch vành qua da (PCI).
C. Liệu pháp tiêu sợi huyết.
D. Sử dụng thuốc chống đông máu.

25. Đau thắt ngực ổn định được định nghĩa là cơn đau ngực xảy ra khi nào?

A. Xảy ra ngẫu nhiên không liên quan đến gắng sức.
B. Xảy ra khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng nitroglycerin.
C. Xảy ra khi nghỉ ngơi kéo dài.
D. Xảy ra sau khi ăn no.

26. Thuốc ức chế beta (beta-blockers) được sử dụng trong điều trị bệnh mạch vành với mục đích gì?

A. Giảm cholesterol máu.
B. Giảm huyết áp và nhịp tim, làm giảm gánh nặng cho tim.
C. Làm loãng máu.
D. Tăng cường sức co bóp của tim.

27. Điện tâm đồ (ECG) có thể giúp chẩn đoán bệnh mạch vành như thế nào?

A. ECG luôn phát hiện được hẹp mạch vành.
B. ECG có thể phát hiện những thay đổi trong quá trình thiếu máu cơ tim hoặc nhồi máu cơ tim.
C. ECG cho biết chính xác vị trí và mức độ hẹp của mạch vành.
D. ECG dùng để đo nồng độ cholesterol trong máu.

28. Loại thuốc nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân suy mạch vành, ngay cả khi cholesterol máu đã được kiểm soát tốt?

A. Vitamin C.
B. Aspirin liều thấp.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc kháng histamin.

29. Thuốc chống kết tập tiểu cầu (như aspirin) được sử dụng trong điều trị bệnh mạch vành để làm gì?

A. Giảm cholesterol máu.
B. Giảm huyết áp.
C. Ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông trong lòng mạch.
D. Giảm nhịp tim.

30. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra khi mảng xơ vữa động mạch vành bị vỡ?

A. Hạ huyết áp.
B. Nhồi máu cơ tim (heart attack).
C. Đau bụng.
D. Tăng cân.

1 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

1. Xét nghiệm nào sau đây có thể đánh giá chức năng tim và phát hiện các vùng cơ tim bị tổn thương do thiếu máu?

2 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

2. Loại lipid máu nào sau đây được coi là yếu tố nguy cơ chính của bệnh mạch vành?

3 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

3. Trong quá trình can thiệp mạch vành qua da (PCI), stent có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

4. Loại chế độ ăn nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân suy mạch vành?

5 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

5. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh mạch vành hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

6. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tắc nghẽn của động mạch vành?

7 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

7. Tại sao người bệnh mạch vành nên bỏ hút thuốc lá?

8 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

8. Phân độ đau thắt ngực theo CCS (Canadian Cardiovascular Society) dùng để đánh giá điều gì?

9 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

9. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị suy mạch vành?

10 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu không phải là mục tiêu của việc điều trị đau thắt ngực?

11 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

11. Statin là loại thuốc có tác dụng chính nào trong điều trị bệnh mạch vành?

12 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

12. Yếu tố nào sau đây không được coi là một phần của phục hồi chức năng tim mạch sau can thiệp hoặc phẫu thuật?

13 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

13. Tại sao bệnh nhân bệnh mạch vành nên tránh căng thẳng (stress)?

14 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

14. Tại sao bệnh nhân suy mạch vành cần kiểm soát đường huyết?

15 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

15. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến bệnh mạch vành?

16 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

16. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm nhanh cơn đau thắt ngực?

17 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý lâu dài bệnh mạch vành?

18 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

18. Biện pháp nào sau đây là can thiệp tái tưới máu mạch vành xâm lấn?

19 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

19. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch vành?

20 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

20. Tại sao tăng huyết áp lại là yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành?

21 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

21. Tại sao bệnh nhân suy mạch vành nên tập thể dục thường xuyên?

22 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

22. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch tổng thể?

23 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

23. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành mảng xơ vữa động mạch?

24 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

24. Loại can thiệp mạch vành nào sử dụng bóng nong mạch và đặt stent?

25 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

25. Đau thắt ngực ổn định được định nghĩa là cơn đau ngực xảy ra khi nào?

26 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

26. Thuốc ức chế beta (beta-blockers) được sử dụng trong điều trị bệnh mạch vành với mục đích gì?

27 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

27. Điện tâm đồ (ECG) có thể giúp chẩn đoán bệnh mạch vành như thế nào?

28 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

28. Loại thuốc nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân suy mạch vành, ngay cả khi cholesterol máu đã được kiểm soát tốt?

29 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

29. Thuốc chống kết tập tiểu cầu (như aspirin) được sử dụng trong điều trị bệnh mạch vành để làm gì?

30 / 30

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 4

30. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra khi mảng xơ vữa động mạch vành bị vỡ?