Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm Phế Mạn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm Phế Mạn 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm Phế Mạn 1

1. Một bệnh nhân tâm phế mạn có SpO2 85% mặc dù đã thở oxy 2 lít/phút qua ống thông mũi. Bước tiếp theo nên làm gì?

A. Tăng lưu lượng oxy.
B. Giảm lưu lượng oxy.
C. Chuyển sang thở oxy qua mask.
D. Ngừng thở oxy.

2. Ở bệnh nhân tâm phế mạn, yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tăng áp lực động mạch phổi?

A. Sử dụng thuốc giãn phế quản.
B. Ngủ đủ giấc.
C. Tiếp xúc với khói thuốc lá.
D. Tập thể dục vừa phải.

3. Trong chẩn đoán tâm phế mạn, xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc đánh giá chức năng phổi?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Công thức máu.
C. Chức năng hô hấp ký (Spirometry).
D. Siêu âm tim.

4. Trong tâm phế mạn, điều gì xảy ra với áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)?

A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.

5. Trong tâm phế mạn, thuốc giãn phế quản có tác dụng gì?

A. Giảm áp lực động mạch phổi trực tiếp.
B. Cải thiện thông khí và giảm co mạch phổi thứ phát.
C. Tăng cường chức năng tim phải.
D. Giảm phù ngoại biên.

6. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về tâm phế mạn?

A. Tình trạng suy tim phải do bệnh lý của phổi gây ra.
B. Tình trạng suy tim trái do bệnh lý của tim gây ra.
C. Tình trạng suy tim phải do bệnh lý của tim gây ra.
D. Tình trạng suy tim trái do bệnh lý của phổi gây ra.

7. Trong tâm phế mạn, biểu hiện nào sau đây KHÔNG liên quan đến suy tim phải?

A. Phù ngoại biên.
B. Gan to.
C. Tĩnh mạch cổ nổi.
D. Khó thở kịch phát về đêm.

8. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra ở bệnh nhân tâm phế mạn?

A. Nhồi máu cơ tim cấp.
B. Hôn mê gan.
C. Đột tử do tim.
D. Viêm tụy cấp.

9. Bệnh nhân tâm phế mạn có phù ngoại biên nhiều nên sử dụng thuốc lợi tiểu. Cần theo dõi sát điện giải nào?

A. Canxi.
B. Kali.
C. Magie.
D. Natri.

10. Loại bỏ yếu tố nguy cơ nào quan trọng nhất trong phòng ngừa tâm phế mạn?

A. Béo phì.
B. Hút thuốc lá.
C. Uống rượu.
D. Ăn mặn.

11. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường KHÔNG gặp trong tâm phế mạn?

A. Phù ngoại biên.
B. Tĩnh mạch cổ nổi.
C. Khó thở khi nằm.
D. Gan to.

12. Một bệnh nhân tâm phế mạn đang điều trị bằng oxy dài hạn tại nhà. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân cần được điều chỉnh lưu lượng oxy?

A. SpO2 luôn trên 95%.
B. SpO2 dao động từ 88-92% và bệnh nhân cảm thấy khó thở hơn.
C. Bệnh nhân tăng cân.
D. Bệnh nhân ngủ nhiều hơn.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây tâm phế mạn?

A. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
B. Hẹp van hai lá.
C. Xơ phổi.
D. Thuyên tắc phổi tái phát.

14. Bệnh nhân tâm phế mạn cần được tiêm phòng vaccine nào để phòng ngừa đợt cấp?

A. Vaccine phòng bệnh sởi.
B. Vaccine phòng bệnh cúm và phế cầu.
C. Vaccine phòng bệnh thủy đậu.
D. Vaccine phòng bệnh rubella.

15. Cơ chế chính gây tăng áp lực động mạch phổi trong bệnh tâm phế mạn là gì?

A. Tăng cung lượng tim.
B. Co mạch máu phổi do thiếu oxy.
C. Giảm thể tích tuần hoàn.
D. Tăng áp lực nhĩ trái.

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị tâm phế mạn?

A. Sử dụng thuốc giãn phế quản.
B. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
C. Liệu pháp oxy dài hạn.
D. Phục hồi chức năng hô hấp.

17. Cận lâm sàng nào giúp đánh giá áp lực động mạch phổi một cách chính xác nhất?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. X-quang tim phổi.
C. Siêu âm tim Doppler.
D. Thông tim phải.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển của tâm phế mạn do COPD?

A. Phá hủy nhu mô phổi.
B. Co mạch máu phổi do thiếu oxy.
C. Tăng tiết chất nhầy.
D. Tăng áp lực nhĩ trái.

19. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị tâm phế mạn với mục đích chính nào?

A. Tăng cường chức năng tim.
B. Giảm thể tích tuần hoàn và phù.
C. Giảm áp lực động mạch phổi.
D. Giãn phế quản.

20. Bệnh nhân tâm phế mạn thường có biểu hiện đa hồng cầu thứ phát do cơ chế nào?

A. Tăng sản xuất hồng cầu để bù trừ tình trạng thiếu oxy máu mạn tính.
B. Giảm sản xuất hồng cầu do suy thận.
C. Mất máu mạn tính.
D. Tăng phá hủy hồng cầu.

21. Bệnh nhân tâm phế mạn cần được tư vấn về điều gì để cải thiện tiên lượng?

A. Chế độ ăn giàu protein.
B. Tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và bỏ thuốc lá.
C. Tập thể dục cường độ cao.
D. Hạn chế uống nước.

22. Một bệnh nhân tâm phế mạn nhập viện vì đợt cấp COPD. Điều trị nào sau đây cần được ưu tiên?

A. Truyền dịch tốc độ nhanh.
B. Sử dụng kháng sinh và corticoid.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu liều cao.
D. Hạn chế dịch.

23. Một bệnh nhân tâm phế mạn có chỉ số PaCO2 tăng cao. Điều này có ý nghĩa gì?

A. Bệnh nhân đang bị nhiễm toan hô hấp.
B. Bệnh nhân đang bị nhiễm kiềm hô hấp.
C. Bệnh nhân đang bị nhiễm toan chuyển hóa.
D. Bệnh nhân đang bị nhiễm kiềm chuyển hóa.

24. Một bệnh nhân tâm phế mạn có tiền sử tăng huyết áp. Lựa chọn thuốc điều trị tăng huyết áp nào cần thận trọng?

A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Thuốc chẹn kênh canxi.

25. Điện tâm đồ (ECG) trong tâm phế mạn thường KHÔNG biểu hiện dấu hiệu nào sau đây?

A. P phế.
B. Trục phải.
C. Dày thất trái.
D. Block nhánh phải không hoàn toàn.

26. Trong điều trị tâm phế mạn, mục tiêu chính của liệu pháp oxy là gì?

A. Giảm áp lực động mạch phổi.
B. Tăng cung lượng tim.
C. Giảm nhịp tim.
D. Tăng huyết áp.

27. Trong tâm phế mạn, sự thay đổi cấu trúc nào xảy ra ở tim phải?

A. Phì đại và giãn thất phải.
B. Phì đại và giãn thất trái.
C. Hẹp van động mạch phổi.
D. Hở van hai lá.

28. Tiên lượng của bệnh nhân tâm phế mạn phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Mức độ tăng áp lực động mạch phổi.
C. Chức năng tim trái.
D. Mức độ suy giảm chức năng phổi.

29. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của phục hồi chức năng hô hấp ở bệnh nhân tâm phế mạn?

A. Cải thiện khả năng gắng sức.
B. Giảm khó thở.
C. Tăng cường sức mạnh cơ hô hấp.
D. Chữa khỏi bệnh phổi.

30. Trong tâm phế mạn, tình trạng thiếu oxy máu mạn tính có thể dẫn đến tổn thương cơ quan nào?

A. Thận.
B. Não.
C. Gan.
D. Tất cả các cơ quan trên.

1 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

1. Một bệnh nhân tâm phế mạn có SpO2 85% mặc dù đã thở oxy 2 lít/phút qua ống thông mũi. Bước tiếp theo nên làm gì?

2 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

2. Ở bệnh nhân tâm phế mạn, yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tăng áp lực động mạch phổi?

3 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

3. Trong chẩn đoán tâm phế mạn, xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong việc đánh giá chức năng phổi?

4 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

4. Trong tâm phế mạn, điều gì xảy ra với áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)?

5 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

5. Trong tâm phế mạn, thuốc giãn phế quản có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

6. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về tâm phế mạn?

7 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

7. Trong tâm phế mạn, biểu hiện nào sau đây KHÔNG liên quan đến suy tim phải?

8 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

8. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra ở bệnh nhân tâm phế mạn?

9 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

9. Bệnh nhân tâm phế mạn có phù ngoại biên nhiều nên sử dụng thuốc lợi tiểu. Cần theo dõi sát điện giải nào?

10 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

10. Loại bỏ yếu tố nguy cơ nào quan trọng nhất trong phòng ngừa tâm phế mạn?

11 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

11. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường KHÔNG gặp trong tâm phế mạn?

12 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

12. Một bệnh nhân tâm phế mạn đang điều trị bằng oxy dài hạn tại nhà. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân cần được điều chỉnh lưu lượng oxy?

13 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây tâm phế mạn?

14 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

14. Bệnh nhân tâm phế mạn cần được tiêm phòng vaccine nào để phòng ngừa đợt cấp?

15 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

15. Cơ chế chính gây tăng áp lực động mạch phổi trong bệnh tâm phế mạn là gì?

16 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị tâm phế mạn?

17 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

17. Cận lâm sàng nào giúp đánh giá áp lực động mạch phổi một cách chính xác nhất?

18 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển của tâm phế mạn do COPD?

19 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

19. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị tâm phế mạn với mục đích chính nào?

20 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

20. Bệnh nhân tâm phế mạn thường có biểu hiện đa hồng cầu thứ phát do cơ chế nào?

21 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

21. Bệnh nhân tâm phế mạn cần được tư vấn về điều gì để cải thiện tiên lượng?

22 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

22. Một bệnh nhân tâm phế mạn nhập viện vì đợt cấp COPD. Điều trị nào sau đây cần được ưu tiên?

23 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

23. Một bệnh nhân tâm phế mạn có chỉ số PaCO2 tăng cao. Điều này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

24. Một bệnh nhân tâm phế mạn có tiền sử tăng huyết áp. Lựa chọn thuốc điều trị tăng huyết áp nào cần thận trọng?

25 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

25. Điện tâm đồ (ECG) trong tâm phế mạn thường KHÔNG biểu hiện dấu hiệu nào sau đây?

26 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

26. Trong điều trị tâm phế mạn, mục tiêu chính của liệu pháp oxy là gì?

27 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

27. Trong tâm phế mạn, sự thay đổi cấu trúc nào xảy ra ở tim phải?

28 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

28. Tiên lượng của bệnh nhân tâm phế mạn phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

29. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của phục hồi chức năng hô hấp ở bệnh nhân tâm phế mạn?

30 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 4

30. Trong tâm phế mạn, tình trạng thiếu oxy máu mạn tính có thể dẫn đến tổn thương cơ quan nào?