Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thị trường tài chính

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường tài chính

1. Công cụ phái sinh (derivatives) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

A. Thay thế các công cụ tài chính truyền thống.
B. Đầu tư dài hạn vào các tài sản có giá trị.
C. Phòng ngừa rủi ro và đầu cơ.
D. Huy động vốn cho chính phủ.

2. Thị trường ngoại hối (forex market) là thị trường giao dịch cái gì?

A. Vàng và các kim loại quý khác.
B. Cổ phiếu của các công ty đa quốc gia.
C. Tiền tệ của các quốc gia khác nhau.
D. Trái phiếu chính phủ các nước.

3. Thị trường tài chính đóng vai trò chính yếu nào trong nền kinh tế?

A. Cung cấp hàng hóa và dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng.
B. Tạo ra việc làm trong lĩnh vực sản xuất.
C. Điều phối vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay.
D. Quản lý các hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia.

4. Điều gì là rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bối cảnh bảo hiểm tiền gửi?

A. Người gửi tiền mất niềm tin vào hệ thống ngân hàng.
B. Ngân hàng trở nên thận trọng hơn trong hoạt động cho vay.
C. Ngân hàng có thể chấp nhận rủi ro cao hơn vì biết rằng tiền gửi được bảo hiểm.
D. Chi phí bảo hiểm tiền gửi trở nên quá cao.

5. Nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính thường bắt nguồn từ đâu?

A. Thiên tai và dịch bệnh.
B. Sự sụp đổ của một ngân hàng lớn.
C. Rủi ro đạo đức và thông tin bất cân xứng.
D. Chiến tranh và xung đột vũ trang.

6. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương thường áp dụng biện pháp chính sách tiền tệ nào?

A. Giảm lãi suất điều hành.
B. Tăng cung tiền.
C. Tăng lãi suất điều hành.
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.

7. Hoạt động 'bán khống' (short selling) trong thị trường chứng khoán là gì?

A. Bán chứng khoán mà nhà đầu tư thực sự sở hữu.
B. Vay chứng khoán để bán ra với kỳ vọng giá sẽ giảm, sau đó mua lại trả và hưởng chênh lệch.
C. Mua chứng khoán với mục đích nắm giữ dài hạn.
D. Giao dịch chứng khoán trên thị trường phái sinh.

8. Loại thị trường nào mà các chứng khoán mới phát hành lần đầu được mua bán?

A. Thị trường thứ cấp.
B. Thị trường sơ cấp.
C. Thị trường phái sinh.
D. Thị trường OTC (Over-the-Counter).

9. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường tài chính hiệu quả?

A. Thông tin được phản ánh nhanh chóng và chính xác vào giá tài sản.
B. Chi phí giao dịch thấp.
C. Có nhiều cơ hội để kiếm lợi nhuận siêu ngạch một cách dễ dàng.
D. Tính thanh khoản cao.

10. Khái niệm 'bong bóng tài sản' trong thị trường tài chính mô tả tình huống nào?

A. Giá tài sản tăng trưởng ổn định theo giá trị nội tại.
B. Giá tài sản tăng nhanh và vượt quá giá trị nội tại, do kỳ vọng đầu cơ.
C. Giá tài sản giảm mạnh do khủng hoảng kinh tế.
D. Giá tài sản biến động theo chu kỳ kinh tế.

11. Công cụ tài chính nào sau đây được coi là có rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Chứng chỉ tiền gửi ngân hàng.
D. Hợp đồng quyền chọn.

12. Lãi suất trên thị trường liên ngân hàng (interbank market) phản ánh điều gì?

A. Mức lãi suất cho vay ưu đãi của ngân hàng trung ương.
B. Chi phí vốn của các ngân hàng thương mại.
C. Lãi suất huy động tiền gửi của các ngân hàng.
D. Lợi nhuận kỳ vọng của các ngân hàng.

13. Đâu là sự khác biệt chính giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn?

A. Thị trường tiền tệ giao dịch các công cụ nợ dài hạn, còn thị trường vốn giao dịch ngắn hạn.
B. Thị trường tiền tệ giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn, còn thị trường vốn giao dịch dài hạn.
C. Thị trường tiền tệ chỉ dành cho các ngân hàng, thị trường vốn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
D. Thị trường tiền tệ do chính phủ quản lý, thị trường vốn do tư nhân quản lý.

14. Chỉ số chứng khoán (ví dụ VN-Index, S&P 500) phản ánh điều gì?

A. Giá trị vốn hóa của một công ty niêm yết lớn nhất.
B. Mức độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
C. Xu hướng biến động giá cổ phiếu của một nhóm cổ phiếu đại diện.
D. Tổng giá trị giao dịch của thị trường chứng khoán.

15. Rủi ro thanh khoản trong thị trường tài chính đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro giá tài sản giảm mạnh do yếu tố kinh tế vĩ mô.
B. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với chi phí hợp lý.
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro do công ty phát hành chứng khoán phá sản.

16. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) trong phân tích chứng khoán thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.
B. Giá cổ phiếu hiện tại so với lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
C. Tỷ lệ cổ tức trên giá cổ phiếu.
D. Mức độ rủi ro của cổ phiếu.

17. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
C. Tăng trưởng xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
D. Cân bằng ngân sách nhà nước.

18. Hàng rào bảo vệ (firewall) trong hệ thống tài chính được thiết lập nhằm mục đích gì?

A. Ngăn chặn gian lận và thao túng thị trường.
B. Hạn chế sự lây lan rủi ro giữa các tổ chức tài chính khác nhau.
C. Tăng cường tính minh bạch của thị trường.
D. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nhỏ lẻ.

19. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình tổ chức trung gian tài chính?

A. Ngân hàng thương mại.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Sở giao dịch chứng khoán.
D. Quỹ hưu trí.

20. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong thị trường tài chính là gì?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn thị trường.
C. Rủi ro có thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Rủi ro do quản lý yếu kém của một công ty.

21. Quy định về dự trữ bắt buộc (reserve requirement) của ngân hàng trung ương có tác động gì đến thị trường tài chính?

A. Tăng khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại.
B. Giảm tính thanh khoản của hệ thống ngân hàng.
C. Ảnh hưởng đến khả năng tạo tiền và cung ứng tín dụng của ngân hàng.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

22. Thị trường 'OTC' (Over-the-Counter) khác biệt với thị trường giao dịch tập trung (exchanges) như thế nào?

A. Thị trường OTC chỉ giao dịch các công cụ phái sinh, thị trường tập trung giao dịch cổ phiếu và trái phiếu.
B. Thị trường OTC có tính thanh khoản cao hơn thị trường tập trung.
C. Thị trường OTC là thị trường phi tập trung, giao dịch trực tiếp giữa các bên, không qua sở giao dịch.
D. Thị trường OTC được quản lý chặt chẽ hơn thị trường tập trung.

23. Nguyên tắc 'công bố thông tin đầy đủ và minh bạch' là yếu tố quan trọng để đảm bảo điều gì cho thị trường tài chính?

A. Tăng lợi nhuận cho các công ty niêm yết.
B. Giảm chi phí giao dịch chứng khoán.
C. Tạo dựng niềm tin và sự công bằng cho nhà đầu tư.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

24. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu?

A. Lượng cung tiền trong nền kinh tế tăng lên.
B. Chi phí vay vốn của các ngân hàng thương mại tăng lên.
C. Tỷ giá hối đoái giảm xuống.
D. Lạm phát có xu hướng giảm xuống.

25. Sở giao dịch chứng khoán (stock exchange) đóng vai trò gì trong thị trường thứ cấp?

A. Phát hành cổ phiếu mới cho các công ty.
B. Cung cấp nền tảng giao dịch tập trung và minh bạch cho chứng khoán đã niêm yết.
C. Quy định và giám sát hoạt động của các công ty chứng khoán.
D. Tư vấn đầu tư chứng khoán cho nhà đầu tư cá nhân.

26. Lợi suất trái phiếu (bond yield) và giá trái phiếu có mối quan hệ như thế nào?

A. Tỷ lệ thuận: khi giá trái phiếu tăng, lợi suất cũng tăng.
B. Tỷ lệ nghịch: khi giá trái phiếu tăng, lợi suất giảm.
C. Không có mối quan hệ rõ ràng.
D. Chỉ có mối quan hệ khi trái phiếu đáo hạn.

27. Nguyên tắc 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư.
B. Giảm thiểu rủi ro đầu tư.
C. Đơn giản hóa việc quản lý danh mục.
D. Tăng tính thanh khoản của danh mục.

28. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhà môi giới chứng khoán?

A. Thực hiện lệnh mua/bán chứng khoán cho khách hàng.
B. Tư vấn đầu tư chứng khoán cho khách hàng.
C. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin và phân tích thị trường cho khách hàng.

29. Chức năng 'định giá tài sản' của thị trường tài chính thể hiện rõ nhất qua điều gì?

A. Số lượng giao dịch chứng khoán tăng cao.
B. Lãi suất ngân hàng giảm xuống.
C. Giá cả chứng khoán phản ánh thông tin thị trường.
D. Sự ra đời của nhiều công ty chứng khoán mới.

30. Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) hoạt động như thế nào?

A. Tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào một danh mục chứng khoán đa dạng.
B. Cho các doanh nghiệp vay vốn trực tiếp từ nguồn vốn của các nhà đầu tư.
C. Bảo hiểm rủi ro cho các giao dịch chứng khoán.
D. Phát hành trái phiếu chính phủ để huy động vốn.

1 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

1. Công cụ phái sinh (derivatives) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

2 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

2. Thị trường ngoại hối (forex market) là thị trường giao dịch cái gì?

3 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

3. Thị trường tài chính đóng vai trò chính yếu nào trong nền kinh tế?

4 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì là rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bối cảnh bảo hiểm tiền gửi?

5 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

5. Nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính thường bắt nguồn từ đâu?

6 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

6. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương thường áp dụng biện pháp chính sách tiền tệ nào?

7 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

7. Hoạt động `bán khống` (short selling) trong thị trường chứng khoán là gì?

8 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

8. Loại thị trường nào mà các chứng khoán mới phát hành lần đầu được mua bán?

9 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

9. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường tài chính hiệu quả?

10 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

10. Khái niệm `bong bóng tài sản` trong thị trường tài chính mô tả tình huống nào?

11 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

11. Công cụ tài chính nào sau đây được coi là có rủi ro thấp nhất?

12 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

12. Lãi suất trên thị trường liên ngân hàng (interbank market) phản ánh điều gì?

13 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

13. Đâu là sự khác biệt chính giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn?

14 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

14. Chỉ số chứng khoán (ví dụ VN-Index, S&P 500) phản ánh điều gì?

15 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

15. Rủi ro thanh khoản trong thị trường tài chính đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

16. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) trong phân tích chứng khoán thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương?

18 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

18. Hàng rào bảo vệ (firewall) trong hệ thống tài chính được thiết lập nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình tổ chức trung gian tài chính?

20 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

20. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong thị trường tài chính là gì?

21 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

21. Quy định về dự trữ bắt buộc (reserve requirement) của ngân hàng trung ương có tác động gì đến thị trường tài chính?

22 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

22. Thị trường `OTC` (Over-the-Counter) khác biệt với thị trường giao dịch tập trung (exchanges) như thế nào?

23 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

23. Nguyên tắc `công bố thông tin đầy đủ và minh bạch` là yếu tố quan trọng để đảm bảo điều gì cho thị trường tài chính?

24 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu?

25 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

25. Sở giao dịch chứng khoán (stock exchange) đóng vai trò gì trong thị trường thứ cấp?

26 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

26. Lợi suất trái phiếu (bond yield) và giá trái phiếu có mối quan hệ như thế nào?

27 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

27. Nguyên tắc `đa dạng hóa danh mục đầu tư` nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhà môi giới chứng khoán?

29 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

29. Chức năng `định giá tài sản` của thị trường tài chính thể hiện rõ nhất qua điều gì?

30 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 4

30. Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) hoạt động như thế nào?