1. Khung pháp lý cho thương mại quốc tế được thiết lập chủ yếu bởi tổ chức nào?
A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên hợp quốc (UN).
2. Logistics và vận tải quốc tế đóng vai trò gì trong thị trường thế giới?
A. Chỉ liên quan đến vận chuyển hàng hóa vật lý.
B. Không ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm.
C. Đảm bảo hàng hóa lưu thông hiệu quả, kết nối cung và cầu trên toàn cầu, ảnh hưởng đến giá cả và khả năng cạnh tranh.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu lớn.
3. Phát triển bền vững có vai trò như thế nào trong thị trường thế giới hiện nay?
A. Làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Tạo ra cơ hội kinh doanh mới và nâng cao uy tín thương hiệu.
C. Hạn chế tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
D. Chỉ phù hợp với các nước phát triển.
4. Ảnh hưởng của đại dịch toàn cầu đến thị trường lao động quốc tế là gì?
A. Gia tăng di cư lao động quốc tế.
B. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp toàn cầu.
C. Gia tăng tình trạng thất nghiệp và bất ổn việc làm, đặc biệt trong các ngành dịch vụ và du lịch.
D. Thúc đẩy tự động hóa và số hóa trong mọi lĩnh vực.
5. Hành vi tiêu dùng (consumer behavior) trên thị trường thế giới chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ bởi giá cả và chất lượng sản phẩm.
B. Chủ yếu bởi chính sách của chính phủ.
C. Bởi văn hóa, thu nhập, tâm lý, và các yếu tố kinh tế xã hội khác.
D. Không thay đổi giữa các quốc gia.
6. Thị trường hàng hóa (commodity market) toàn cầu chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chính sách tiền tệ của từng quốc gia.
B. Biến động thời tiết và mùa vụ.
C. Xu hướng thời trang và tiêu dùng cá nhân.
D. Chiến tranh thương mại giữa các cường quốc.
7. Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức liên kết kinh tế nào?
A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
8. Khái niệm 'lợi thế so sánh′ trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp nhất.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với đối tác thương mại.
C. Quy mô thị trường lớn hơn so với đối thủ cạnh tranh.
D. Chất lượng sản phẩm vượt trội so với các quốc gia khác.
9. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực?
A. Mong muốn tăng cường hợp tác chính trị.
B. Nhu cầu mở rộng thị trường và tăng trưởng kinh tế.
C. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
D. Vị trí địa lý gần gũi và lợi ích chung về kinh tế.
10. Vai trò của đổi mới sáng tạo (innovation) trong thị trường thế giới ngày càng tăng lên do đâu?
A. Sự suy giảm cạnh tranh toàn cầu.
B. Nhu cầu giảm chi phí sản xuất.
C. Áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt và nhu cầu tạo ra sự khác biệt.
D. Sự ổn định của nhu cầu tiêu dùng toàn cầu.
11. Đâu là yếu tố chính thúc đẩy toàn cầu hóa thị trường?
A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
B. Sự gia tăng chi phí vận chuyển quốc tế.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
D. Sự suy giảm của các hiệp định thương mại tự do.
12. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp quảng cáo cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa.
B. Chiến lược toàn cầu hóa.
C. Chiến lược địa phương hóa (adaptation).
D. Chiến lược tập trung hóa.
13. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động trực tiếp nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?
A. Tăng cường các rào cản phi thuế quan.
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác.
C. Áp đặt hạn ngạch xuất khẩu.
D. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với hoạt động thương mại.
14. Quy luật cung và cầu trên thị trường thế giới khác biệt cơ bản so với thị trường nội địa ở điểm nào?
A. Quy luật cung cầu không áp dụng cho thị trường thế giới.
B. Thị trường thế giới ít chịu ảnh hưởng bởi yếu tố chính trị hơn.
C. Thị trường thế giới có phạm vi địa lý rộng lớn và sự tham gia của nhiều quốc gia.
D. Thị trường thế giới chỉ chịu tác động bởi cung và cầu hàng hóa hữu hình.
15. Bất bình đẳng toàn cầu (global inequality) có thể tác động tiêu cực đến thị trường thế giới như thế nào?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
B. Giảm thiểu rủi ro khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
C. Gây bất ổn xã hội, xung đột, và hạn chế tiềm năng tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
D. Thúc đẩy phát triển bền vững và công bằng.
16. Chỉ số GDP bình quân đầu người thường được sử dụng để đánh giá điều gì về thị trường của một quốc gia?
A. Quy mô tổng sản lượng kinh tế.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
C. Mức sống trung bình của người dân.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
17. Công nghệ blockchain có tiềm năng ứng dụng nào trong thị trường thế giới?
A. Tăng cường bảo mật và minh bạch chuỗi cung ứng.
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ.
C. Thay thế hoàn toàn hệ thống ngân hàng truyền thống.
D. Hạn chế sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới.
18. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại lợi ích nào sau đây cho quốc gia tiếp nhận vốn?
A. Gây ra tình trạng thâm hụt thương mại kéo dài.
B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
C. Tạo thêm việc làm và chuyển giao công nghệ.
D. Làm suy yếu năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
19. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG thực hiện chức năng nào sau đây?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đàm phán và giám sát các hiệp định thương mại đa phương.
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm rào cản.
20. Đâu là đặc điểm chính của thị trường mới nổi so với thị trường phát triển?
A. Cơ sở hạ tầng hiện đại và phát triển.
B. Mức thu nhập bình quân đầu người cao.
C. Tiềm năng tăng trưởng kinh tế cao hơn nhưng rủi ro cũng lớn hơn.
D. Hệ thống pháp luật và thể chế chính trị ổn định.
21. Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái khi nhu cầu về đồng tiền của một quốc gia tăng lên?
A. Tỷ giá hối đoái giảm xuống.
B. Tỷ giá hối đoái tăng lên.
C. Tỷ giá hối đoái không đổi.
D. Tỷ giá hối đoái biến động ngẫu nhiên.
22. Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) là gì trong thương mại quốc tế?
A. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Rủi ro chính trị và pháp lý ở nước ngoài.
C. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái làm thay đổi giá trị hợp đồng và lợi nhuận.
D. Rủi ro cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế.
23. Công ty đa quốc gia (MNC) có thể đối mặt với thách thức nào sau đây khi hoạt động trên thị trường thế giới?
A. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Rào cản văn hóa và pháp lý khác biệt giữa các quốc gia.
C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển và logistics.
D. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn đầu tư toàn cầu.
24. Thâm hụt thương mại (trade deficit) xảy ra khi nào?
A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau.
D. Cán cân thương mại đạt trạng thái cân bằng.
25. Biện pháp bảo hộ thương mại nào sau đây áp đặt thuế quan cao nhất đối với hàng nhập khẩu?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Cấm vận thương mại.
D. Thuế quan trừng phạt.
26. Yếu tố văn hóa có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động marketing trên thị trường toàn cầu?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Chỉ ảnh hưởng đến lựa chọn ngôn ngữ quảng cáo.
C. Ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi tiêu dùng, thông điệp quảng cáo, và chiến lược sản phẩm.
D. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm văn hóa đặc trưng.
27. Chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chain) dễ bị tổn thương nhất bởi yếu tố nào?
A. Sự phát triển của thương mại điện tử.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Thiên tai, dịch bệnh và các sự kiện bất khả kháng.
D. Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.
28. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) khi tham gia thị trường thế giới?
A. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn lớn.
B. Thiếu thông tin thị trường, nguồn lực và kinh nghiệm quốc tế.
C. Được hưởng lợi thế quy mô kinh tế.
D. Ít chịu ảnh hưởng bởi biến động kinh tế toàn cầu.
29. Vấn đề đạo đức nào thường gặp trong thương mại quốc tế?
A. Khó khăn trong việc thanh toán quốc tế.
B. Sự khác biệt về múi giờ.
C. Sử dụng lao động trẻ em, điều kiện làm việc tồi tệ, và ô nhiễm môi trường.
D. Rào cản ngôn ngữ và giao tiếp.
30. Yếu tố địa chính trị nào sau đây có thể gây bất ổn cho thị trường năng lượng toàn cầu?
A. Sự gia tăng đầu tư vào năng lượng tái tạo.
B. Xung đột vũ trang ở các khu vực sản xuất dầu mỏ lớn.
C. Chính sách khuyến khích tiêu dùng năng lượng tiết kiệm.
D. Hợp tác quốc tế về nghiên cứu năng lượng hạt nhân.