1. Loại hình hầm nào sau đây thường được xây dựng ở khu vực đô thị đông đúc, nơi không gian trên mặt đất hạn chế?
A. Hầm giao thông nông (Shallow tunnel).
B. Hầm giao thông sâu (Deep tunnel).
C. Hầm thủy điện (Hydropower tunnel).
D. Hầm khai thác mỏ (Mining tunnel).
2. Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí đánh giá chất lượng của bê tông sử dụng trong xây dựng cầu?
A. Cường độ chịu nén.
B. Độ chống thấm.
C. Màu sắc của bê tông.
D. Độ bền hóa học (kháng ăn mòn).
3. Trong thiết kế đường cong chuyển tiếp (transition curve) giữa đoạn thẳng và đường cong tròn, mục đích chính là gì?
A. Tăng tầm nhìn cho người lái xe trước khi vào đường cong.
B. Giảm tốc độ xe trước khi vào đường cong.
C. Thay đổi độ dốc ngang mặt đường (siêu cao) một cách từ từ.
D. Tăng cường độ nhám mặt đường trong khu vực đường cong.
4. Trong thiết kế cầu dầm thép, loại dầm nào sau đây thường được sử dụng cho nhịp cầu lớn vượt sông hoặc biển?
A. Dầm chữ I (I-beam).
B. Dầm hộp (Box girder).
C. Dầm bản (Slab girder).
D. Dầm T (T-beam).
5. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm lớp chống thấm cho vỏ hầm đào trong đất yếu?
A. Gạch xây thông thường.
B. Bê tông cốt thép.
C. Màng chống thấm HDPE (High-density polyethylene).
D. Thép tấm.
6. Yếu tố nào sau đây không phải là yêu cầu cơ bản đối với vị trí tuyến đường hầm giao thông?
A. Đảm bảo an toàn địa chất và ổn định công trình.
B. Đáp ứng yêu cầu về hướng tuyến và độ dốc.
C. Có cảnh quan thiên nhiên đẹp và tầm nhìn thoáng đãng.
D. Giảm thiểu chi phí xây dựng và vận hành.
7. Biện pháp thi công hầm nào sau đây thường được áp dụng cho địa chất đá ổn định, ít nứt nẻ?
A. Phương pháp đào hở (Cut-and-cover).
B. Phương pháp đào toàn tiết diện (Full-face excavation).
C. Phương pháp đào phân đoạn (Sequential excavation method - SEM).
D. Phương pháp khiên đào (Tunnel boring machine - TBM).
8. Khi thiết kế đường hầm dưới mực nước ngầm, biện pháp kỹ thuật nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?
A. Thiết kế hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng.
B. Thiết kế hệ thống thoát nước và chống thấm hiệu quả.
C. Lựa chọn vật liệu vỏ hầm có tính thẩm mỹ cao.
D. Xây dựng các lối thoát hiểm khẩn cấp ở khoảng cách ngắn.
9. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường an toàn giao thông trong hầm đường bộ?
A. Giảm số lượng làn xe trong hầm.
B. Tăng cường chiếu sáng và biển báo giao thông.
C. Giảm độ dốc dọc của hầm.
D. Sử dụng mặt đường nhẵn bóng.
10. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của lớp mặt đường bê tông nhựa?
A. Màu sắc của lớp bê tông nhựa.
B. Độ nhám của bề mặt bê tông nhựa.
C. Chất lượng vật liệu và quá trình thi công lớp bê tông nhựa.
D. Số lượng làn xe trên tuyến đường.
11. Loại hình chiếu sáng nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong hầm giao thông để giảm thiểu hiện tượng lóa mắt cho người lái xe?
A. Chiếu sáng trực tiếp từ đèn pha cao áp.
B. Chiếu sáng gián tiếp phản xạ từ trần và vách hầm.
C. Chiếu sáng điểm tập trung cường độ cao.
D. Chiếu sáng nhấp nháy theo tần số giao thông.
12. Trong quá trình thi công cầu, công đoạn nào sau đây thường được thực hiện trước công đoạn lắp dầm cầu?
A. Thi công mặt đường.
B. Lắp đặt lan can cầu.
C. Thi công móng và thân trụ cầu.
D. Sơn phủ bảo vệ kết cấu thép.
13. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo gối cầu (bearing) trong cầu bê tông cốt thép?
A. Gỗ tự nhiên.
B. Thép thường.
C. Cao su hoặc vật liệu đàn hồi tổng hợp.
D. Gạch ceramic.
14. Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp bảo trì định kỳ cho cầu bê tông cốt thép?
A. Kiểm tra và sửa chữa khe co giãn.
B. Sơn phủ bảo vệ bề mặt bê tông.
C. Thay thế toàn bộ dầm cầu.
D. Vệ sinh và làm sạch bề mặt cầu.
15. Khi thiết kế hầm trong khu vực đô thị, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm đặc biệt để giảm thiểu ảnh hưởng đến cộng đồng dân cư?
A. Chi phí xây dựng hầm.
B. Thời gian thi công hầm.
C. Tiếng ồn và rung động trong quá trình thi công.
D. Độ dốc dọc của hầm.
16. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của việc xây dựng cầu đường đến môi trường tự nhiên xung quanh?
A. Tăng mật độ xây dựng các công trình phụ trợ.
B. Sử dụng vật liệu xây dựng có nguồn gốc tự nhiên không tái tạo.
C. Thiết kế cầu cạn hoặc hầm thay vì cầu vượt sông lớn.
D. Xây dựng đường tiếp cận tạm thời rộng hơn mức cần thiết.
17. Trong thiết kế nút giao khác mức, loại hình nút giao nào sau đây giúp giảm thiểu xung đột giao thông trực tiếp nhất?
A. Nút giao chữ T (T-junction).
B. Nút giao vòng xuyến (Roundabout).
C. Nút giao hoa thị (Cloverleaf interchange).
D. Nút giao chữ thập (Cross junction).
18. Trong thiết kế đường cong nằm trên đường ô tô, yếu tố nào sau đây quyết định đến bán kính tối thiểu của đường cong?
A. Lưu lượng xe thiết kế trên tuyến đường.
B. Tốc độ thiết kế của tuyến đường.
C. Loại mặt đường sử dụng (bê tông nhựa, bê tông xi măng).
D. Độ dốc dọc lớn nhất trên tuyến đường.
19. Giải pháp nào sau đây thường được áp dụng để gia cố mái dốc taluy đường trong khu vực địa chất yếu?
A. Trồng cây xanh phủ bề mặt taluy.
B. Xây tường chắn trọng lực bằng gạch đá.
C. Sử dụng neo đất hoặc tường chắn đất có cốt.
D. Đào bỏ toàn bộ lớp đất yếu và thay thế bằng vật liệu tốt hơn.
20. Trong thiết kế cầu đường, 'tĩnh không thông thuyền' là gì?
A. Khoảng cách giữa các trụ cầu.
B. Chiều cao tối thiểu từ mặt nước đến đáy dầm cầu.
C. Chiều rộng của mặt cầu dành cho xe cơ giới.
D. Độ dốc dọc lớn nhất cho phép trên cầu.
21. Trong thiết kế cầu treo, cáp chủ (main cable) có vai trò chính là gì?
A. Chịu tải trọng bản mặt cầu và truyền xuống các trụ tháp.
B. Đảm bảo ổn định ngang cho trụ tháp cầu.
C. Liên kết các đốt dầm mặt cầu lại với nhau.
D. Chống lại lực gió tác dụng lên toàn bộ kết cấu cầu.
22. Yếu tố nào sau đây được xem xét quan trọng nhất trong giai đoạn **khảo sát địa chất** cho dự án cầu đường?
A. Mật độ giao thông dự kiến trên tuyến đường.
B. Đặc điểm địa tầng đất nền và đá khu vực xây dựng.
C. Chiều cao tĩnh không yêu cầu của cầu.
D. Vị trí các công trình hạ tầng kỹ thuật hiện hữu lân cận.
23. Chức năng chính của khe co giãn nhiệt trong kết cấu cầu là gì?
A. Tăng cường độ cứng cho mặt cầu.
B. Giảm tải trọng tác dụng lên móng cầu.
C. Cho phép kết cấu cầu dịch chuyển do biến đổi nhiệt độ.
D. Cải thiện khả năng thoát nước mặt cầu.
24. Hệ thống thông gió trong hầm giao thông có vai trò quan trọng nhất nào sau đây?
A. Cung cấp ánh sáng tự nhiên vào bên trong hầm.
B. Đảm bảo nhiệt độ ổn định trong hầm.
C. Loại bỏ khí thải độc hại và khói bụi từ phương tiện giao thông.
D. Giảm tiếng ồn từ phương tiện giao thông trong hầm.
25. Hệ thống thoát nước dọc trên đường ô tô có chức năng chính là gì?
A. Cung cấp nước tưới cây xanh dọc đường.
B. Thu gom và dẫn nước mưa từ mặt đường ra khỏi phạm vi nền đường.
C. Ngăn chặn nước ngầm xâm nhập vào nền đường.
D. Giảm nhiệt độ mặt đường vào mùa hè.
26. Trong quy trình kiểm định cầu, phương pháp kiểm tra nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các vết nứt bên trong kết cấu bê tông?
A. Kiểm tra bằng mắt thường.
B. Thử tải tĩnh cầu.
C. Kiểm tra siêu âm hoặc phương pháp không phá hủy khác.
D. Đo độ võng của dầm cầu.
27. Trong công nghệ thi công hầm NATM (New Austrian Tunneling Method), nguyên lý cơ bản là gì?
A. Sử dụng khiên đào TBM để đào và chống đỡ hầm đồng thời.
B. Gia cố vỏ hầm bằng bê tông phun ngay sau khi đào để ổn định vòm hầm.
C. Đào hầm theo phương pháp đào hở và lấp đất trở lại.
D. Sử dụng ống thép tiền chế để tạo vỏ hầm.
28. Loại móng cầu nào sau đây thường được sử dụng cho các cầu có trụ đặt trên nền đất yếu, sông sâu?
A. Móng đơn (Isolated footing).
B. Móng băng (Strip footing).
C. Móng cọc (Pile foundation).
D. Móng bè (Raft foundation).
29. Trong thiết kế cầu dây văng, dây văng (stay cable) có vai trò gì?
A. Liên kết các trụ tháp cầu với nhau.
B. Chịu lực kéo và truyền tải trọng từ dầm cầu lên trụ tháp.
C. Đảm bảo ổn định ngang cho dầm cầu.
D. Tăng cường độ cứng cho mặt cầu.
30. Trong thiết kế đường giao thông, độ dốc dọc tối đa của đường phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chiều rộng của mặt đường.
B. Loại địa hình khu vực xây dựng đường.
C. Mật độ dân cư dọc tuyến đường.
D. Số lượng nút giao trên tuyến đường.