Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thiếu Máu Cấp Tính Chi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thiếu Máu Cấp Tính Chi

1. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do co thắt mạch máu, biện pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng?

A. Thuốc giãn mạch
B. Phẫu thuật bắc cầu
C. Cắt cụt chi
D. Lấy huyết khối

2. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong chăm sóc sau mổ cho bệnh nhân tái tưới máu chi?

A. Nâng cao chi
B. Chườm ấm
C. Massage chi
D. Băng ép chi

3. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi sau khi tiêm chất làm đầy (filler) thẩm mỹ. Cơ chế gây thiếu máu có khả năng nhất là gì?

A. Tắc mạch do chất làm đầy
B. Co thắt mạch máu do kích thích
C. Viêm mạch máu
D. Chèn ép mạch máu từ bên ngoài

4. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tái phát thiếu máu cấp tính chi sau khi đã điều trị thành công?

A. Không tuân thủ điều trị chống đông
B. Hút thuốc lá
C. Bệnh lý tim mạch không được kiểm soát
D. Tất cả các đáp án trên

5. Nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu cấp tính chi do tắc mạch là gì?

A. Xơ vữa động mạch
B. Huyết khối từ tim
C. Bóc tách động mạch
D. Viêm tắc mạch máu

6. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên trong thiếu máu cấp tính chi do huyết khối nếu bệnh nhân đến sớm và không có chống chỉ định?

A. Phẫu thuật lấy huyết khối
B. Tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch
C. Tiêu sợi huyết tại chỗ
D. Sử dụng thuốc chống đông

7. Khi nào thì cắt cụt chi được xem xét trong điều trị thiếu máu cấp tính chi?

A. Khi tái tưới máu không thành công và chi bị hoại tử
B. Khi bệnh nhân đến quá muộn
C. Khi có nhiễm trùng nặng không kiểm soát được
D. Tất cả các đáp án trên

8. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hội chứng chèn ép khoang sau tái tưới máu chi?

A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc giảm đau opioid
C. Không có thuốc đặc hiệu, cần phẫu thuật giải ép
D. Thuốc kháng sinh

9. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do chấn thương, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá mức độ tổn thương?

A. Thời gian từ khi bị thương đến khi nhập viện
B. Cơ chế chấn thương
C. Các tổn thương phối hợp khác
D. Tất cả các yếu tố trên

10. Một bệnh nhân lớn tuổi bị thiếu máu cấp tính chi do rung nhĩ. Quyết định điều trị nào sau đây cần cân nhắc kỹ lưỡng nhất?

A. Nguy cơ chảy máu khi sử dụng thuốc tiêu sợi huyết
B. Thời gian thiếu máu
C. Mức độ tổn thương chi
D. Chức năng thận

11. Trong quá trình theo dõi bệnh nhân thiếu máu cấp tính chi, chỉ số nào sau đây không giúp đánh giá hiệu quả tái tưới máu?

A. Mạch đập ngoại biên
B. Nhiệt độ da
C. Thời gian làm đầy mao mạch
D. Huyết áp trung tâm

12. Loại bỏ cơ hoại tử (nếu có) trong thiếu máu cấp tính chi là một phần quan trọng trong điều trị, tại sao?

A. Giảm nguy cơ nhiễm trùng
B. Cải thiện chức năng chi
C. Giảm đau
D. Tất cả các đáp án trên

13. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do bệnh Buerger (viêm tắc mạch máu), biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để ngăn ngừa tiến triển bệnh?

A. Ngừng hút thuốc lá hoàn toàn
B. Sử dụng thuốc giãn mạch
C. Tập thể dục
D. Chế độ ăn uống lành mạnh

14. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi do tắc mạch sau phẫu thuật tim. Thuốc chống đông nào sau đây thường được lựa chọn sử dụng lâu dài sau khi điều trị cấp cứu?

A. Warfarin
B. Heparin trọng lượng phân tử thấp
C. Aspirin
D. Clopidogrel

15. Một bệnh nhân sau phẫu thuật lấy huyết khối chi dưới có dấu hiệu đau tăng lên, phù nề và căng cứng bắp chân. Nghi ngờ biến chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Tắc mạch tái phát
B. Hội chứng chèn ép khoang
C. Nhiễm trùng vết mổ
D. Viêm tắc tĩnh mạch sâu

16. Triệu chứng nào sau đây ít gặp nhất trong thiếu máu cấp tính chi?

A. Mất mạch
B. Đau
C. Liệt vận động
D. Tăng cảm giác

17. Khi khám một bệnh nhân nghi ngờ thiếu máu cấp tính chi, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nặng nề và kéo dài?

A. Mất cảm giác hoàn toàn
B. Đau dữ dội
C. Chi lạnh
D. Mất mạch

18. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của thiếu máu cấp tính chi do huyết khối?

A. Rung nhĩ
B. Bệnh van tim
C. Hẹp động mạch cảnh
D. Phình động mạch

19. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất sau phẫu thuật tái tưới máu chi?

A. Hội chứng chèn ép khoang
B. Nhiễm trùng vết mổ
C. Tụ máu vết mổ
D. Phù nề chi

20. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi, việc tư vấn cho bệnh nhân về các biện pháp phòng ngừa tái phát có vai trò gì?

A. Giảm nguy cơ tái phát
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Nâng cao kiến thức về bệnh
D. Tất cả các đáp án trên

21. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi, việc đánh giá mức độ tổn thương thần kinh có vai trò gì?

A. Quyết định phương pháp điều trị
B. Tiên lượng khả năng phục hồi
C. Đánh giá nguy cơ biến chứng
D. Tất cả các đáp án trên

22. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi, việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn có ý nghĩa gì?

A. Phát hiện sớm các biến chứng toàn thân
B. Đánh giá hiệu quả điều trị
C. Điều chỉnh thuốc
D. Tất cả các đáp án trên

23. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng nhất để xác định vị trí tắc nghẽn trong thiếu máu cấp tính chi?

A. Siêu âm Doppler
B. Chụp X-quang
C. Chụp CT mạch máu
D. Chụp MRI

24. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này?

A. Huyết khối tại vị trí ghép
B. Bóc tách động mạch chủ
C. Co thắt mạch máu
D. Tắc mạch do khí

25. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi do huyết khối sau thay khớp háng. Loại bỏ yếu tố nguy cơ nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng thuốc tránh thai
B. Bất động kéo dài
C. Hút thuốc lá
D. Uống rượu

26. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa thiếu máu cấp tính chi ở bệnh nhân rung nhĩ?

A. Sử dụng thuốc chống đông
B. Kiểm soát huyết áp
C. Thay đổi lối sống
D. Sử dụng thuốc giãn mạch

27. Trong điều trị thiếu máu cấp tính chi, mục tiêu chính của việc sử dụng Heparin là gì?

A. Làm tan cục máu đông hiện có
B. Ngăn ngừa sự lan rộng của cục máu đông
C. Giảm đau
D. Tăng cường lưu lượng máu đến chi

28. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi do hội chứng chèn ép khoang sau chấn thương. Biện pháp nào sau đây cần được thực hiện khẩn cấp?

A. Phẫu thuật giải ép khoang
B. Truyền dịch
C. Sử dụng thuốc giảm đau
D. Chườm lạnh

29. Trong điều trị thiếu máu cấp tính chi, việc sử dụng thuốc giảm đau có vai trò gì?

A. Giảm đau cho bệnh nhân
B. Cải thiện lưu lượng máu
C. Ngăn ngừa biến chứng
D. Tất cả các đáp án trên

30. Thời gian vàng để can thiệp tái tưới máu trong thiếu máu cấp tính chi là bao lâu?

A. Trong vòng 3 giờ
B. Trong vòng 6 giờ
C. Trong vòng 12 giờ
D. Trong vòng 24 giờ

1 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

1. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do co thắt mạch máu, biện pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng?

2 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

2. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong chăm sóc sau mổ cho bệnh nhân tái tưới máu chi?

3 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

3. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi sau khi tiêm chất làm đầy (filler) thẩm mỹ. Cơ chế gây thiếu máu có khả năng nhất là gì?

4 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

4. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tái phát thiếu máu cấp tính chi sau khi đã điều trị thành công?

5 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

5. Nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu cấp tính chi do tắc mạch là gì?

6 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên trong thiếu máu cấp tính chi do huyết khối nếu bệnh nhân đến sớm và không có chống chỉ định?

7 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

7. Khi nào thì cắt cụt chi được xem xét trong điều trị thiếu máu cấp tính chi?

8 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

8. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hội chứng chèn ép khoang sau tái tưới máu chi?

9 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

9. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do chấn thương, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá mức độ tổn thương?

10 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

10. Một bệnh nhân lớn tuổi bị thiếu máu cấp tính chi do rung nhĩ. Quyết định điều trị nào sau đây cần cân nhắc kỹ lưỡng nhất?

11 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

11. Trong quá trình theo dõi bệnh nhân thiếu máu cấp tính chi, chỉ số nào sau đây không giúp đánh giá hiệu quả tái tưới máu?

12 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

12. Loại bỏ cơ hoại tử (nếu có) trong thiếu máu cấp tính chi là một phần quan trọng trong điều trị, tại sao?

13 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

13. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do bệnh Buerger (viêm tắc mạch máu), biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để ngăn ngừa tiến triển bệnh?

14 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

14. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi do tắc mạch sau phẫu thuật tim. Thuốc chống đông nào sau đây thường được lựa chọn sử dụng lâu dài sau khi điều trị cấp cứu?

15 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

15. Một bệnh nhân sau phẫu thuật lấy huyết khối chi dưới có dấu hiệu đau tăng lên, phù nề và căng cứng bắp chân. Nghi ngờ biến chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

16. Triệu chứng nào sau đây ít gặp nhất trong thiếu máu cấp tính chi?

17 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

17. Khi khám một bệnh nhân nghi ngờ thiếu máu cấp tính chi, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nặng nề và kéo dài?

18 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

18. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của thiếu máu cấp tính chi do huyết khối?

19 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

19. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất sau phẫu thuật tái tưới máu chi?

20 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

20. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi, việc tư vấn cho bệnh nhân về các biện pháp phòng ngừa tái phát có vai trò gì?

21 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

21. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi, việc đánh giá mức độ tổn thương thần kinh có vai trò gì?

22 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

22. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi, việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

23. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng nhất để xác định vị trí tắc nghẽn trong thiếu máu cấp tính chi?

24 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

24. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này?

25 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

25. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi do huyết khối sau thay khớp háng. Loại bỏ yếu tố nguy cơ nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

26. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa thiếu máu cấp tính chi ở bệnh nhân rung nhĩ?

27 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

27. Trong điều trị thiếu máu cấp tính chi, mục tiêu chính của việc sử dụng Heparin là gì?

28 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

28. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi do hội chứng chèn ép khoang sau chấn thương. Biện pháp nào sau đây cần được thực hiện khẩn cấp?

29 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

29. Trong điều trị thiếu máu cấp tính chi, việc sử dụng thuốc giảm đau có vai trò gì?

30 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 4

30. Thời gian vàng để can thiệp tái tưới máu trong thiếu máu cấp tính chi là bao lâu?