1. Rủi ro lớn nhất khi sử dụng thanh toán trực tuyến trong TMĐT là gì?
A. Thời gian xử lý giao dịch chậm.
B. Khó khăn trong việc hoàn tiền khi có sự cố.
C. Nguy cơ bị lộ thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng.
D. Chi phí giao dịch cao hơn so với thanh toán tiền mặt.
2. Phân biệt 'ví điện tử' và 'cổng thanh toán' trong TMĐT.
A. Ví điện tử là phần mềm, cổng thanh toán là phần cứng.
B. Ví điện tử lưu trữ tiền, cổng thanh toán xử lý giao dịch.
C. Ví điện tử chỉ dùng cho thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán cho cả trực tuyến và ngoại tuyến.
D. Ví điện tử do ngân hàng phát hành, cổng thanh toán do công ty công nghệ.
3. Phân biệt sự khác biệt chính giữa TMĐT B2B và B2C.
A. B2B chỉ diễn ra trong nước, B2C diễn ra quốc tế.
B. B2B liên quan đến giao dịch số lượng lớn, B2C thường là giao dịch nhỏ lẻ.
C. B2B sử dụng tiền mặt, B2C sử dụng thẻ tín dụng.
D. B2B không cần website, B2C bắt buộc phải có website.
4. Đâu KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp TMĐT?
A. Vấn đề bảo mật thông tin và thanh toán trực tuyến.
B. Khó khăn trong việc xây dựng lòng tin với khách hàng trực tuyến.
C. Chi phí thuê mặt bằng kinh doanh cao.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước.
5. Trong TMĐT, 'chatbot' thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Quản lý kho hàng.
B. Chăm sóc khách hàng tự động và hỗ trợ trực tuyến.
C. Xử lý thanh toán trực tuyến.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
6. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong TMĐT?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
C. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Bảo mật thông tin website.
7. Đạo luật nào ở Việt Nam điều chỉnh các hoạt động Thương mại điện tử?
A. Luật Doanh nghiệp.
B. Luật Thương mại.
C. Luật Cạnh tranh.
D. Luật Giao dịch điện tử.
8. Tại sao 'trải nghiệm người dùng' (user experience - UX) lại quan trọng trong thiết kế website TMĐT?
A. Giúp website trông đẹp mắt hơn.
B. Tăng cường bảo mật website.
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ chuyển đổi và sự hài lòng của khách hàng.
D. Giảm chi phí thiết kế website.
9. Trong TMĐT, 'affiliate marketing' (tiếp thị liên kết) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua đội ngũ nhân viên.
B. Trả hoa hồng cho đối tác quảng bá sản phẩm và tạo ra doanh số.
C. Tặng quà cho khách hàng mua sản phẩm.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
10. Mục tiêu chính của việc 'tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi' (Conversion Rate Optimization - CRO) trong TMĐT là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập website.
B. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Tăng tỷ lệ khách truy cập website thực hiện hành động mua hàng hoặc mục tiêu mong muốn.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
11. Hình thức TMĐT nào cho phép người tiêu dùng bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng khác?
A. B2B.
B. B2C.
C. C2C.
D. B2G.
12. Vấn đề 'hàng giả, hàng nhái' là một thách thức lớn đối với TMĐT, đặc biệt là trên:
A. Các website bán hàng trực tiếp của doanh nghiệp lớn.
B. Các sàn giao dịch TMĐT.
C. Các trang mạng xã hội.
D. Các ứng dụng nhắn tin trực tuyến.
13. Phân biệt điểm khác biệt giữa 'TMĐT trên di động' (Mobile Commerce - m-commerce) và TMĐT truyền thống.
A. m-commerce chỉ giới hạn ở các ứng dụng di động, TMĐT truyền thống chỉ trên website.
B. m-commerce tập trung vào giao dịch nhỏ lẻ, TMĐT truyền thống cho giao dịch lớn.
C. m-commerce tận dụng thiết bị di động và kết nối không dây, TMĐT truyền thống chủ yếu trên máy tính bàn.
D. m-commerce chỉ phổ biến ở các nước đang phát triển, TMĐT truyền thống ở các nước phát triển.
14. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?
A. Việc mua bán hàng hóa hữu hình tại các cửa hàng trực tuyến.
B. Việc trao đổi thông tin và giao dịch kinh doanh thông qua mạng Internet và các phương tiện điện tử.
C. Hoạt động quảng cáo sản phẩm trên các trang mạng xã hội.
D. Việc sử dụng email để tiếp thị sản phẩm đến khách hàng.
15. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng phát triển của TMĐT trong tương lai?
A. Sự phát triển của TMĐT đa kênh (omnichannel).
B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning).
C. Sự suy giảm của mua sắm trực tuyến và quay trở lại mua sắm truyền thống.
D. Tăng cường trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa.
16. Ưu điểm chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?
A. Giá cả luôn rẻ hơn so với mua sắm truyền thống.
B. Tiếp cận thị trường toàn cầu và đa dạng sản phẩm, dịch vụ.
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn tốt nhất.
D. Có thể trực tiếp kiểm tra sản phẩm trước khi mua.
17. Marketing trực tuyến (Digital Marketing) đóng vai trò như thế nào trong TMĐT?
A. Không quan trọng vì TMĐT chủ yếu dựa vào truyền miệng.
B. Giúp thu hút khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng.
C. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp mới khởi nghiệp.
D. Chỉ làm tăng chi phí hoạt động mà không mang lại hiệu quả.
18. Khái niệm 'dropshipping' trong TMĐT có nghĩa là gì?
A. Mô hình kinh doanh tự sản xuất và bán hàng trực tuyến.
B. Mô hình kinh doanh mà người bán không cần lưu kho sản phẩm.
C. Hình thức vận chuyển hàng hóa bằng máy bay không người lái.
D. Phương pháp thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
19. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam?
A. Thanh toán bằng Séc.
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán bằng tiền điện tử Bitcoin.
D. Thanh toán bằng vàng.
20. Mạng xã hội (Social media) được sử dụng trong TMĐT chủ yếu để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn website bán hàng.
B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
C. Xây dựng thương hiệu, quảng bá sản phẩm và tương tác với khách hàng.
D. Xử lý thanh toán trực tuyến.
21. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong TMĐT?
A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Giá sản phẩm rẻ nhất thị trường.
C. Chính sách bảo mật thông tin và đổi trả hàng rõ ràng, uy tín.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
22. Trong TMĐT, 'giỏ hàng điện tử' (shopping cart) có chức năng chính là gì?
A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Lưu trữ thông tin khách hàng.
C. Cho phép khách hàng chọn và quản lý các sản phẩm muốn mua.
D. Xử lý thanh toán trực tuyến.
23. Sàn giao dịch TMĐT (E-marketplace) hoạt động theo mô hình nào?
A. Bán lẻ trực tiếp sản phẩm đến người tiêu dùng.
B. Cung cấp nền tảng cho nhiều người bán và người mua giao dịch.
C. Sản xuất và phân phối sản phẩm độc quyền.
D. Chỉ tập trung vào dịch vụ hậu mãi.
24. Lợi ích của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong TMĐT là gì?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên bán hàng.
B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
C. Cải thiện quan hệ khách hàng, tăng sự hài lòng và lòng trung thành.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.
25. Trong TMĐT, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) được tính như thế nào?
A. Tổng doanh thu chia cho tổng chi phí marketing.
B. Số lượng đơn hàng thành công chia cho tổng số khách truy cập website.
C. Số lượng khách hàng mới chia cho tổng số khách hàng.
D. Giá trị trung bình đơn hàng chia cho tổng số đơn hàng.
26. Phân biệt 'TMĐT xuyên biên giới' và 'TMĐT nội địa'.
A. TMĐT xuyên biên giới chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, TMĐT nội địa cho doanh nghiệp nhỏ.
B. TMĐT xuyên biên giới giao dịch giữa các quốc gia, TMĐT nội địa giao dịch trong phạm vi một quốc gia.
C. TMĐT xuyên biên giới sử dụng ngoại tệ, TMĐT nội địa sử dụng nội tệ.
D. TMĐT xuyên biên giới chỉ bán hàng hóa, TMĐT nội địa bán cả hàng hóa và dịch vụ.
27. Trong TMĐT, 'remarketing' (tiếp thị lại) được sử dụng với mục đích gì?
A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với website/sản phẩm nhưng chưa mua hàng.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
D. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
28. Mô hình kinh doanh B2C trong TMĐT đề cập đến giao dịch giữa đối tượng nào?
A. Doanh nghiệp với doanh nghiệp.
B. Doanh nghiệp với người tiêu dùng.
C. Người tiêu dùng với người tiêu dùng.
D. Chính phủ với doanh nghiệp.
29. Trong logistics TMĐT, 'fulfillment' (hoàn tất đơn hàng) bao gồm công đoạn nào?
A. Chỉ vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
B. Chỉ lưu kho và quản lý hàng hóa.
C. Toàn bộ quy trình từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng thành công và xử lý hậu mãi.
D. Chỉ xử lý thanh toán và thu tiền từ khách hàng.
30. Chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) có vai trò gì trong bảo mật website TMĐT?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Ngăn chặn tấn công DDoS.
C. Mã hóa thông tin trao đổi giữa trình duyệt và máy chủ website.
D. Kiểm tra virus và phần mềm độc hại.