Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại quốc tế

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại quốc tế

1. Tác động của việc áp đặt hạn ngạch nhập khẩu lên một mặt hàng cụ thể là gì?

A. Giảm giá hàng hóa nhập khẩu và tăng lượng nhập khẩu
B. Tăng giá hàng hóa nhập khẩu và giảm lượng nhập khẩu
C. Không ảnh hưởng đến giá và lượng hàng hóa nhập khẩu
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá, không ảnh hưởng đến lượng

2. Lý thuyết thương mại mới (New Trade Theory) nhấn mạnh yếu tố nào trong việc giải thích mô hình thương mại quốc tế?

A. Lợi thế so sánh dựa trên nguồn lực yếu tố sản xuất
B. Lợi thế tuyệt đối dựa trên hiệu quả sản xuất
C. Tính kinh tế theo quy mô (economies of scale) và lợi thế của người đi đầu (first-mover advantage)
D. Sự khác biệt về thị hiếu người tiêu dùng giữa các quốc gia

3. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác với liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

A. FTA có mức độ hội nhập kinh tế cao hơn
B. Liên minh thuế quan áp dụng thuế quan chung với các nước ngoài khối, FTA thì không
C. FTA chỉ bao gồm các nước phát triển
D. Liên minh thuế quan không loại bỏ thuế quan giữa các nước thành viên

4. Thặng dư thương mại xảy ra khi nào?

A. Giá trị hàng nhập khẩu lớn hơn giá trị hàng xuất khẩu
B. Giá trị hàng xuất khẩu lớn hơn giá trị hàng nhập khẩu
C. Giá trị hàng xuất khẩu bằng giá trị hàng nhập khẩu
D. Tổng giá trị thương mại bằng không

5. Trong phân tích cân bằng bộ phận (partial equilibrium) về thuế quan nhập khẩu, điều gì xảy ra với thặng dư sản xuất (producer surplus) trong nước?

A. Thặng dư sản xuất giảm
B. Thặng dư sản xuất tăng
C. Thặng dư sản xuất không thay đổi
D. Không thể xác định được tác động

6. Sự khác biệt chính giữa thị trường chung (common market) và liên minh kinh tế (economic union) là gì?

A. Thị trường chung có tự do di chuyển yếu tố sản xuất, liên minh kinh tế thì không
B. Liên minh kinh tế có sự hài hòa về chính sách kinh tế vĩ mô, thị trường chung thì không
C. Thị trường chung có thuế quan chung với nước ngoài, liên minh kinh tế thì không
D. Liên minh kinh tế chỉ áp dụng cho các nước phát triển

7. Loại hình đầu tư quốc tế nào sau đây liên quan đến việc thành lập hoặc mua lại một doanh nghiệp ở nước ngoài?

A. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Viện trợ nước ngoài (foreign aid)
D. Vay nợ quốc tế (international borrowing)

8. Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization - ISI) tập trung vào điều gì?

A. Thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp
B. Thay thế hàng nhập khẩu bằng sản xuất trong nước
C. Tự do hóa thương mại hoàn toàn
D. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài để phát triển xuất khẩu

9. Theo lý thuyết về vòng đời sản phẩm (product life cycle theory) trong thương mại quốc tế, giai đoạn nào thường chứng kiến xuất khẩu mạnh mẽ nhất từ quốc gia phát triển?

A. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn suy thoái

10. Khái niệm 'điều khoản tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho tất cả các quốc gia thành viên khác
B. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho các quốc gia đang phát triển
C. Các quốc gia có quan hệ thương mại tốt nhất sẽ nhận được ưu đãi đặc biệt
D. Các quốc gia thành viên được tự do áp dụng bất kỳ chính sách thương mại nào

11. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
C. Thiết lập tỷ giá hối đoái cố định trên toàn cầu
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài

12. Điều gì sẽ xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia nếu đồng nội tệ của quốc gia đó bị phá giá (depreciation), giả sử các yếu tố khác không đổi và tuân thủ điều kiện Marshall-Lerner?

A. Cán cân thương mại sẽ xấu đi
B. Cán cân thương mại sẽ được cải thiện
C. Cán cân thương mại không thay đổi
D. Không thể xác định được tác động

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của thương mại quốc tế?

A. Tăng sự lựa chọn cho người tiêu dùng
B. Tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực
C. Giảm sự phụ thuộc vào một quốc gia duy nhất
D. Giảm thất nghiệp trong mọi ngành công nghiệp trong nước

14. Điều gì xảy ra với đường cầu nhập khẩu của một quốc gia khi giá thế giới của hàng hóa đó tăng lên?

A. Đường cầu nhập khẩu dịch chuyển sang phải
B. Đường cầu nhập khẩu dịch chuyển sang trái
C. Đường cầu nhập khẩu không dịch chuyển, chỉ di chuyển dọc theo đường cầu
D. Không có mối quan hệ giữa giá thế giới và đường cầu nhập khẩu

15. Đâu là một ví dụ về hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT)?

A. Thuế nhập khẩu ô tô
B. Hạn ngạch nhập khẩu gạo
C. Tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm đối với nông sản nhập khẩu
D. Trợ cấp cho ngành công nghiệp thép trong nước

16. Trong mô hình thương mại quốc tế tiêu chuẩn, đường cung xuất khẩu của một quốc gia có độ dốc như thế nào?

A. Dốc lên
B. Dốc xuống
C. Nằm ngang
D. Thẳng đứng

17. Lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế tập trung vào yếu tố nào sau đây để xác định cơ sở cho thương mại?

A. Chi phí cơ hội thấp nhất
B. Chi phí sản xuất tuyệt đối thấp nhất
C. Chất lượng sản phẩm cao nhất
D. Nguồn lực tự nhiên dồi dào nhất

18. Biện pháp tự vệ thương mại (trade remedy) nào được áp dụng khi hàng nhập khẩu được bán phá giá (dumping) gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước?

A. Thuế chống bán phá giá (anti-dumping duty)
B. Thuế đối kháng (countervailing duty)
C. Hạn ngạch nhập khẩu
D. Trợ cấp xuất khẩu

19. Trợ cấp xuất khẩu (export subsidy) có tác động trực tiếp nào đến thị trường thế giới?

A. Tăng giá hàng hóa xuất khẩu trên thị trường thế giới
B. Giảm giá hàng hóa xuất khẩu trên thị trường thế giới
C. Không ảnh hưởng đến giá hàng hóa trên thị trường thế giới
D. Tăng thuế nhập khẩu từ các quốc gia khác

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh
C. Thuế quan
D. Quy định về nhãn mác sản phẩm

21. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, cơ sở của lợi thế so sánh giữa các quốc gia là gì?

A. Sự khác biệt về công nghệ
B. Sự khác biệt về thị hiếu người tiêu dùng
C. Sự khác biệt về nguồn lực yếu tố sản xuất (factor endowments)
D. Sự khác biệt về vị trí địa lý

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG được coi là một biện pháp bảo hộ thương mại?

A. Thuế quan
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Trợ cấp xuất khẩu
D. Hiệp định thương mại tự do (FTA)

23. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của thương mại song phương giữa hai quốc gia
B. Sự suy giảm ban đầu trong cán cân thương mại sau khi phá giá đồng tiền, sau đó mới cải thiện
C. Sự tăng trưởng theo hình chữ J của giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế
D. Mối quan hệ hình chữ J giữa thuế quan và doanh thu thuế

24. Hình thức hội nhập kinh tế nào sau đây có mức độ hội nhập cao nhất?

A. Khu vực mậu dịch tự do
B. Liên minh thuế quan
C. Thị trường chung
D. Liên minh kinh tế

25. Mục tiêu chính của việc thành lập các khu chế xuất (export processing zones - EPZs) là gì?

A. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
B. Thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
D. Tăng cường kiểm soát nhập khẩu

26. Đâu là một trong những hạn chế chính của lợi thế tuyệt đối (absolute advantage) như một cơ sở duy nhất cho thương mại quốc tế?

A. Không giải thích được thương mại giữa các nước có lợi thế tuyệt đối ở tất cả các mặt hàng
B. Không xem xét đến chi phí cơ hội
C. Quá phức tạp để áp dụng trong thực tế
D. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển

27. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm lợi ích từ thương mại quốc tế?

A. Chi phí vận chuyển thấp
B. Rào cản thương mại thấp
C. Sự khác biệt lớn về chi phí cơ hội giữa các quốc gia
D. Chi phí điều chỉnh cơ cấu kinh tế cao

28. Thuyết trọng thương (mercantilism) chủ trương điều gì về thương mại quốc tế?

A. Thương mại tự do là có lợi cho tất cả các quốc gia
B. Xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu để tích lũy vàng và của cải
C. Nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu để tăng tiêu dùng trong nước
D. Cân bằng thương mại là mục tiêu tối ưu

29. Trong trường hợp nào, thuế đối kháng (countervailing duty) thường được áp dụng?

A. Khi hàng nhập khẩu được bán phá giá
B. Khi hàng nhập khẩu được trợ cấp bởi chính phủ nước ngoài và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước
C. Khi hàng nhập khẩu có chất lượng kém
D. Khi hàng nhập khẩu vượt quá hạn ngạch

30. Trong thương mại quốc tế, 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa
B. Xác định quốc gia sản xuất ra hàng hóa để áp dụng thuế quan và các biện pháp thương mại khác
C. Đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn của hàng hóa
D. Thống kê thương mại quốc tế

1 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

1. Tác động của việc áp đặt hạn ngạch nhập khẩu lên một mặt hàng cụ thể là gì?

2 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

2. Lý thuyết thương mại mới (New Trade Theory) nhấn mạnh yếu tố nào trong việc giải thích mô hình thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

3. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác với liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

4 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

4. Thặng dư thương mại xảy ra khi nào?

5 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

5. Trong phân tích cân bằng bộ phận (partial equilibrium) về thuế quan nhập khẩu, điều gì xảy ra với thặng dư sản xuất (producer surplus) trong nước?

6 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

6. Sự khác biệt chính giữa thị trường chung (common market) và liên minh kinh tế (economic union) là gì?

7 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

7. Loại hình đầu tư quốc tế nào sau đây liên quan đến việc thành lập hoặc mua lại một doanh nghiệp ở nước ngoài?

8 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

8. Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization - ISI) tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

9. Theo lý thuyết về vòng đời sản phẩm (product life cycle theory) trong thương mại quốc tế, giai đoạn nào thường chứng kiến xuất khẩu mạnh mẽ nhất từ quốc gia phát triển?

10 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

10. Khái niệm `điều khoản tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

11. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?

12 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì sẽ xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia nếu đồng nội tệ của quốc gia đó bị phá giá (depreciation), giả sử các yếu tố khác không đổi và tuân thủ điều kiện Marshall-Lerner?

13 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của thương mại quốc tế?

14 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì xảy ra với đường cầu nhập khẩu của một quốc gia khi giá thế giới của hàng hóa đó tăng lên?

15 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

15. Đâu là một ví dụ về hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT)?

16 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

16. Trong mô hình thương mại quốc tế tiêu chuẩn, đường cung xuất khẩu của một quốc gia có độ dốc như thế nào?

17 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

17. Lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế tập trung vào yếu tố nào sau đây để xác định cơ sở cho thương mại?

18 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

18. Biện pháp tự vệ thương mại (trade remedy) nào được áp dụng khi hàng nhập khẩu được bán phá giá (dumping) gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước?

19 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

19. Trợ cấp xuất khẩu (export subsidy) có tác động trực tiếp nào đến thị trường thế giới?

20 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

21. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, cơ sở của lợi thế so sánh giữa các quốc gia là gì?

22 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

22. Công cụ nào sau đây KHÔNG được coi là một biện pháp bảo hộ thương mại?

23 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

23. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

24 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

24. Hình thức hội nhập kinh tế nào sau đây có mức độ hội nhập cao nhất?

25 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

25. Mục tiêu chính của việc thành lập các khu chế xuất (export processing zones - EPZs) là gì?

26 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

26. Đâu là một trong những hạn chế chính của lợi thế tuyệt đối (absolute advantage) như một cơ sở duy nhất cho thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

27. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm lợi ích từ thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

28. Thuyết trọng thương (mercantilism) chủ trương điều gì về thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

29. Trong trường hợp nào, thuế đối kháng (countervailing duty) thường được áp dụng?

30 / 30

Category: Thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

30. Trong thương mại quốc tế, `quy tắc xuất xứ` (rules of origin) được sử dụng để làm gì?