Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Công cụ 'Biểu đồ Pareto′ (Pareto chart) thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Theo dõi quá trình sản xuất theo thời gian.
B. Xác định các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần ưu tiên giải quyết.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố chất lượng.
2. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng so với quản lý chất lượng hàng hóa hữu hình?
A. Tính đồng nhất của sản phẩm.
B. Sự tham gia của khách hàng và trải nghiệm cá nhân hóa.
C. Độ bền của sản phẩm.
D. Khả năng lưu trữ sản phẩm.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong '8 nguyên tắc quản lý chất lượng′ theo ISO 9000?
A. Hướng vào khách hàng.
B. Lãnh đạo.
C. Cải tiến liên tục.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
4. Phương pháp kiểm tra chất lượng 'lấy mẫu′ (sampling) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần kiểm tra 100% sản phẩm.
B. Khi việc kiểm tra toàn bộ sản phẩm là không khả thi hoặc quá tốn kém.
C. Khi sản phẩm có giá trị rất cao.
D. Khi sản phẩm có số lượng ít.
5. So sánh 'kiểm tra theo thuộc tính′ (attribute inspection) và 'kiểm tra theo biến số' (variable inspection), điểm khác biệt chính là gì?
A. Kiểm tra thuộc tính tốn ít thời gian hơn kiểm tra biến số.
B. Kiểm tra thuộc tính chỉ xác định sản phẩm đạt hoặc không đạt, kiểm tra biến số đo lường giá trị thực tế của đặc tính chất lượng.
C. Kiểm tra biến số dễ thực hiện hơn kiểm tra thuộc tính.
D. Kiểm tra thuộc tính chính xác hơn kiểm tra biến số.
6. Đâu là mục tiêu chính của 'quản lý chất lượng toàn diện′ (TQM)?
A. Kiểm soát chất lượng ở bộ phận sản xuất.
B. Tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Liên tục cải tiến chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, với sự tham gia của tất cả các bộ phận trong tổ chức.
D. Giảm thiểu chi phí quản lý chất lượng.
7. Khái niệm 'vòng đời sản phẩm′ (product lifecycle) có vai trò như thế nào trong quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Không liên quan đến quản lý chất lượng.
B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm.
C. Giúp điều chỉnh chiến lược chất lượng phù hợp với từng giai đoạn phát triển của sản phẩm.
D. Chỉ tập trung vào việc kéo dài giai đoạn suy thoái của sản phẩm.
8. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc kiểm soát chất lượng ở cuối quy trình sản xuất?
A. Kiểm soát chất lượng đầu vào (Input Quality Control).
B. Kiểm soát chất lượng trong quá trình (In-process Quality Control).
C. Kiểm soát chất lượng đầu ra (Output Quality Control).
D. Kiểm soát chất lượng toàn diện (Total Quality Control).
9. Yếu tố 'con người′ đóng vai trò như thế nào trong quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Không quan trọng bằng yếu tố công nghệ.
B. Chỉ quan trọng ở bộ phận quản lý chất lượng.
C. Là yếu tố then chốt, quyết định sự thành công của hệ thống quản lý chất lượng.
D. Chỉ cần tuân thủ đúng quy trình là đủ, không cần yếu tố con người.
10. Phương pháp 'Poka-Yoke′ (ngăn ngừa sai lỗi) tập trung vào việc gì?
A. Thanh tra chất lượng cuối cùng.
B. Thiết kế quy trình và sản phẩm sao cho lỗi không thể xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện và ngăn chặn.
C. Tăng cường đào tạo nhân viên.
D. Sử dụng công nghệ kiểm tra hiện đại.
11. Đâu là vai trò của 'thử nghiệm′ (testing) trong quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Chỉ để chứng minh sản phẩm đã đạt tiêu chuẩn.
B. Để đánh giá chất lượng sản phẩm, xác định mức độ phù hợp với tiêu chuẩn, và phát hiện các khuyết tật.
C. Chỉ cần thiết cho sản phẩm mới.
D. Thay thế cho việc kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất.
12. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng hàng hóa cần được đảm bảo ở giai đoạn nào?
A. Chỉ ở giai đoạn sản xuất.
B. Chỉ ở giai đoạn kiểm tra cuối cùng.
C. Ở tất cả các giai đoạn của chuỗi cung ứng, từ đầu vào, sản xuất, đến phân phối và tiêu dùng.
D. Chỉ ở giai đoạn tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
13. Đâu là vai trò của 'tiêu chuẩn chất lượng′ (quality standards) trong thương mại?
A. Gây ra rào cản thương mại.
B. Đảm bảo chất lượng và an toàn hàng hóa, tạo sân chơi bình đẳng, thúc đẩy thương mại.
C. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.
D. Giảm tính cạnh tranh của doanh nghiệp.
14. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Dễ dàng áp dụng hơn doanh nghiệp lớn.
B. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực chuyên môn để triển khai và duy trì hệ thống.
C. Không cần thiết áp dụng hệ thống quản lý chất lượng.
D. Thường có quy trình quản lý chất lượng hiệu quả hơn doanh nghiệp lớn.
15. Trong quản lý chất lượng, 'mục tiêu chất lượng′ (quality objective) cần đáp ứng tiêu chí SMART, vậy 'SMART′ là viết tắt của những từ nào?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Specific, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable.
C. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
D. Strategic, Manageable, Accountable, Realistic, Timely.
16. Trong thương mại quốc tế, 'giấy chứng nhận chất lượng′ (certificate of quality) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
B. Chứng minh hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quy định, tạo thuận lợi cho xuất nhập khẩu và tăng độ tin cậy với đối tác.
C. Chỉ cần thiết cho hàng hóa nhập khẩu, không cần cho hàng xuất khẩu.
D. Thay thế cho việc kiểm tra chất lượng tại cửa khẩu.
17. Mục đích của việc 'đánh giá nội bộ' (internal audit) trong hệ thống quản lý chất lượng là gì?
A. Để đối phó với các cuộc đánh giá từ bên ngoài.
B. Để xác định sự phù hợp và hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng, tìm ra điểm cần cải tiến.
C. Để chứng minh hệ thống quản lý chất lượng đã hoàn hảo.
D. Chỉ thực hiện khi có sự cố về chất lượng.
18. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'chất lượng hàng hóa′ trong thương phẩm học?
A. Mức giá cả mà người tiêu dùng sẵn sàng trả cho sản phẩm.
B. Tổng hợp các chỉ tiêu, đặc tính kỹ thuật của sản phẩm.
C. Mức độ phù hợp của hàng hóa với mục đích sử dụng và yêu cầu của người tiêu dùng.
D. Hình thức bên ngoài và bao bì của sản phẩm.
19. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'HACCP′ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Hazard Analysis and Critical Control Points.
B. Harmonized Assessment of Consumer Product Performance.
C. High Accuracy Control and Certification Process.
D. Health and Consumer Care Program.
20. Trong quản lý chất lượng, 'phòng ngừa′ (prevention) quan trọng hơn 'khắc phục′ (correction) vì sao?
A. Phòng ngừa tốn ít chi phí hơn và hiệu quả hơn về lâu dài.
B. Khắc phục luôn dễ dàng hơn phòng ngừa.
C. Phòng ngừa chỉ phù hợp với sản phẩm cao cấp.
D. Khắc phục giúp thể hiện năng lực của bộ phận quản lý chất lượng.
21. Chức năng chính của 'bao bì' (packaging) trong quản lý chất lượng hàng hóa là gì?
A. Chỉ để tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
B. Bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, đồng thời cung cấp thông tin về sản phẩm.
C. Giảm giá thành sản phẩm.
D. Thay thế cho việc kiểm tra chất lượng sản phẩm.
22. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm nên được xem là gì trong quản lý chất lượng?
A. Phiền toái cần tránh.
B. Cơ hội để cải tiến sản phẩm và dịch vụ.
C. Dấu hiệu của sự thất bại.
D. Không quan trọng nếu số lượng khiếu nại ít.
23. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Tăng chi phí sản xuất.
B. Giảm sự hài lòng của khách hàng.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng.
D. Gây khó khăn cho việc đổi mới sản phẩm.
24. Phương pháp '5S′ trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?
A. Kiểm soát chất lượng thống kê.
B. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng tại nơi làm việc.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
25. Hoạt động 'truy xuất nguồn gốc′ (traceability) đóng vai trò gì trong quản lý chất lượng thực phẩm?
A. Chỉ để tăng giá thành sản phẩm.
B. Cho phép theo dõi lịch sử sản phẩm, từ đó xác định nguyên nhân khi có vấn đề về chất lượng và thu hồi sản phẩm nếu cần.
C. Giảm bớt quy trình kiểm tra chất lượng.
D. Chỉ cần thiết cho hàng hóa xuất khẩu.
26. Trong quản lý chất lượng dự án, 'tam giác chất lượng′ (quality triangle) bao gồm các yếu tố nào?
A. Chi phí, thời gian, phạm vi.
B. Chất lượng, chi phí, thời gian.
C. Chất lượng, phạm vi, rủi ro.
D. Chất lượng, nguồn lực, truyền thông.
27. Sự khác biệt chính giữa 'kiểm soát chất lượng′ (QC) và 'đảm bảo chất lượng′ (QA) là gì?
A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, QA tập trung vào phát hiện lỗi.
B. QC tập trung vào quá trình, QA tập trung vào sản phẩm.
C. QC tập trung vào phát hiện lỗi ở sản phẩm, QA tập trung xây dựng hệ thống để ngăn ngừa lỗi xảy ra.
D. QC và QA là hai thuật ngữ hoàn toàn giống nhau.
28. Trong quản lý chất lượng, 'văn hóa chất lượng′ (quality culture) có ý nghĩa như thế nào?
A. Không quan trọng bằng quy trình và hệ thống.
B. Là nền tảng để xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, tạo ý thức và trách nhiệm về chất lượng cho mọi thành viên.
C. Chỉ cần thiết ở các công ty sản xuất.
D. Văn hóa chất lượng và văn hóa doanh nghiệp là hai khái niệm độc lập.
29. Tiêu chuẩn ISO 9001 chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?
A. Chất lượng sản phẩm cụ thể.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
D. Giá thành sản phẩm.
30. Khái niệm 'Kaizen′ trong quản lý chất lượng có nghĩa là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn sai lỗi.
B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ.
C. Đổi mới đột phá.
D. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.