1. Yếu tố nào sau đây cho thấy tiền sản giật có dấu hiệu nặng?
A. Huyết áp 140/90 mmHg.
B. Protein niệu 300mg/24 giờ.
C. Đau đầu dai dẳng.
D. Số lượng tiểu cầu > 100.000/microliter.
2. Phương pháp nào sau đây giúp phân biệt sản giật với các nguyên nhân gây co giật khác?
A. Chụp CT não.
B. Điện não đồ (EEG).
C. Tiền sử tiền sản giật và các dấu hiệu khác của tiền sản giật.
D. Xét nghiệm dịch não tủy.
3. Một phụ nữ mang thai 36 tuần bị tiền sản giật nặng. Phương pháp chấm dứt thai kỳ nào thường được ưu tiên?
A. Chờ chuyển dạ tự nhiên.
B. Mổ lấy thai.
C. Khởi phát chuyển dạ.
D. Theo dõi sát và chờ đến 40 tuần.
4. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp tiên lượng nguy cơ phát triển tiền sản giật ở phụ nữ có nguy cơ cao?
A. Đo điện tim (ECG).
B. Đo nồng độ PAPP-A và PlGF trong máu.
C. Xét nghiệm nước tiểu tìm bạch cầu.
D. Chụp X-quang tim phổi.
5. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của tiền sản giật?
A. Công thức máu.
B. Chức năng gan.
C. Chức năng thận.
D. Điện tim đồ (ECG).
6. Loại thuốc hạ áp nào sau đây chống chỉ định trong thai kỳ?
A. Methyldopa.
B. Labetalol.
C. Nifedipine.
D. Ức chế men chuyển (ACEI).
7. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra cho thai nhi do tiền sản giật?
A. Thai to.
B. Thai chậm phát triển trong tử cung.
C. Đa ối.
D. Vàng da sơ sinh.
8. Mục tiêu chính của việc điều trị tăng huyết áp trong tiền sản giật là gì?
A. Ngăn ngừa co giật và đột quỵ ở mẹ.
B. Cải thiện lưu lượng máu đến thai nhi.
C. Giảm protein niệu.
D. Kéo dài thời gian mang thai.
9. Phân biệt tiền sản giật và tăng huyết áp thai kỳ như thế nào?
A. Tiền sản giật luôn có protein niệu, tăng huyết áp thai kỳ thì không.
B. Tăng huyết áp thai kỳ luôn có protein niệu, tiền sản giật thì không.
C. Cả hai đều luôn có protein niệu.
D. Cả hai đều không bao giờ có protein niệu.
10. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để dự phòng tiền sản giật?
A. Bổ sung canxi.
B. Sử dụng aspirin liều thấp.
C. Hạn chế muối.
D. Kiểm soát cân nặng trước khi mang thai.
11. Tại sao tiền sản giật lại gây phù?
A. Do tăng áp lực thẩm thấu trong lòng mạch.
B. Do tăng tính thấm thành mạch và giảm albumin máu.
C. Do giảm natri máu.
D. Do tăng kali máu.
12. Cơ chế bệnh sinh chính của tiền sản giật liên quan đến điều gì?
A. Tăng sản xuất hồng cầu.
B. Rối loạn chức năng nội mạc mạch máu.
C. Tăng lưu lượng máu đến thận.
D. Giảm sức cản mạch máu ngoại vi.
13. Biến chứng nguy hiểm nào nhất của tiền sản giật đối với người mẹ?
A. Đau đầu.
B. Phù.
C. Sản giật.
D. Protein niệu.
14. Một sản phụ bị tiền sản giật và đang được điều trị bằng magnesium sulfate. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngộ độc magnesium?
A. Tăng phản xạ gân xương.
B. Nhịp thở nhanh.
C. Giảm phản xạ gân xương.
D. Huyết áp tăng cao.
15. Thời điểm chấm dứt thai kỳ tối ưu ở bệnh nhân tiền sản giật không có dấu hiệu nặng thường là khi nào?
A. Trước 34 tuần.
B. Từ 34 đến 37 tuần.
C. Từ 37 đến 39 tuần.
D. Sau 40 tuần.
16. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của tiền sản giật?
A. Mang thai lần đầu.
B. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật.
C. Huyết áp thấp mãn tính.
D. Đa thai.
17. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến sự phát triển của tiền sản giật?
A. Sự xâm nhập bất thường của tế bào nuôi phôi vào lớp nội mạc tử cung.
B. Sự mất cân bằng giữa thromboxane và prostacyclin.
C. Tăng sản xuất yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF).
D. Tình trạng viêm toàn thân.
18. Tiền sản giật ảnh hưởng đến cơ quan nào của người mẹ nhiều nhất?
A. Tim.
B. Thận.
C. Gan.
D. Não.
19. Protein niệu trong tiền sản giật được định nghĩa là nồng độ protein trong nước tiểu đạt mức nào trở lên?
A. ≥ 300 mg/24 giờ hoặc ≥ 1+ trên que thử nước tiểu.
B. ≥ 100 mg/24 giờ hoặc ≥ 0.5+ trên que thử nước tiểu.
C. ≥ 500 mg/24 giờ hoặc ≥ 2+ trên que thử nước tiểu.
D. ≥ 1000 mg/24 giờ hoặc ≥ 3+ trên que thử nước tiểu.
20. Trong bối cảnh tiền sản giật, thuật ngữ "protein niệu đáng kể" thường được định nghĩa là gì?
A. Bất kỳ lượng protein nào trong nước tiểu.
B. Lượng protein vượt quá giới hạn bình thường nhưng dưới 300mg/24 giờ.
C. 300mg protein trở lên trong mẫu nước tiểu 24 giờ.
D. 1000mg protein trở lên trong mẫu nước tiểu 24 giờ.
21. Loại thuốc hạ áp nào sau đây thường được sử dụng trong cơn tăng huyết áp cấp cứu ở phụ nữ mang thai bị tiền sản giật?
A. Atenolol.
B. Enalapril.
C. Hydralazine.
D. Spironolactone.
22. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của tiền sản giật nặng?
A. Hội chứng HELLP.
B. Suy thận cấp.
C. Động kinh.
D. Viêm phổi.
23. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật trong sản giật?
A. Diazepam.
B. Magnesium sulfate.
C. Furosemide.
D. Insulin.
24. Một phụ nữ mang thai có tiền sử tiền sản giật ở lần mang thai trước. Biện pháp nào sau đây được khuyến cáo để giảm nguy cơ tái phát?
A. Không cần can thiệp gì.
B. Sử dụng aspirin liều cao.
C. Sử dụng aspirin liều thấp từ tuần 12 của thai kỳ.
D. Hạn chế vận động.
25. Một phụ nữ mang thai 28 tuần tuổi bị tiền sản giật. Theo dõi thai nhi cho thấy có dấu hiệu suy thai. Xử trí tiếp theo nào là phù hợp nhất?
A. Tiếp tục theo dõi sát.
B. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
C. Sử dụng corticosteroid để trưởng thành phổi thai nhi và trì hoãn chấm dứt thai kỳ.
D. Truyền dịch và theo dõi lại sau 24 giờ.
26. Hội chứng HELLP bao gồm những dấu hiệu nào?
A. Tăng huyết áp, protein niệu, phù.
B. Tan máu, men gan tăng, tiểu cầu thấp.
C. Đau đầu, mờ mắt, co giật.
D. Suy thận, suy tim, phù phổi.
27. Tiền sản giật chồng lên tăng huyết áp mạn tính được chẩn đoán khi nào?
A. Tăng huyết áp xuất hiện trước tuần 20 của thai kỳ.
B. Protein niệu mới xuất hiện sau tuần 20 ở người đã bị tăng huyết áp từ trước.
C. Huyết áp tăng cao đột ngột sau tuần 20.
D. Cả ba đáp án trên.
28. Một sản phụ bị sản giật đang lên cơn co giật. Bước đầu tiên trong xử trí là gì?
A. Tiêm magnesium sulfate.
B. Bảo vệ đường thở của sản phụ.
C. Hạ huyết áp bằng thuốc.
D. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
29. Theo định nghĩa của ACOG, tăng huyết áp trong thai kỳ được xác định khi huyết áp tâm thu và tâm trương đạt mức nào?
A. ≥ 130/80 mmHg.
B. ≥ 140/90 mmHg.
C. ≥ 150/100 mmHg.
D. ≥ 160/110 mmHg.
30. Một phụ nữ mang thai 32 tuần tuổi nhập viện vì huyết áp cao và protein niệu. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng tiểu cầu thấp và men gan tăng cao. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?
A. Tiền sản giật nhẹ.
B. Hội chứng HELLP.
C. Sản giật.
D. Viêm gan.