Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tim Bẩm Sinh 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tim Bẩm Sinh 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tim Bẩm Sinh 1

1. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh ở trẻ?

A. Mẹ mắc bệnh rubella trong thai kỳ.
B. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim bẩm sinh.
C. Mẹ hút thuốc lá hoặc sử dụng rượu bia trong thai kỳ.
D. Mẹ có chế độ ăn uống cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng trong thai kỳ.

2. Tứ chứng Fallot bao gồm những dị tật tim nào sau đây?

A. Hẹp van động mạch phổi, thông liên thất, dày thất phải, động mạch chủ cưỡi ngựa.
B. Hẹp van động mạch chủ, thông liên nhĩ, dày thất trái, tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ.
C. Hẹp van hai lá, thông liên thất, dày thất trái, đảo gốc động mạch.
D. Hẹp van ba lá, thông liên nhĩ, dày thất phải, thân chung động mạch.

3. Sau phẫu thuật tim bẩm sinh, trẻ cần được theo dõi những gì?

A. Chức năng tim, tình trạng hô hấp, vết mổ và các dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Thị lực.
C. Thính giác.
D. Chức năng thận.

4. Loại xét nghiệm nào giúp đánh giá áp lực động mạch phổi ở bệnh nhân tim bẩm sinh?

A. Thông tim (cardiac catheterization).
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Xét nghiệm máu.

5. Vai trò của oxy liệu pháp trong điều trị bệnh tim bẩm sinh là gì?

A. Tăng cường lượng oxy trong máu, giúp giảm triệu chứng tím tái và khó thở.
B. Chữa khỏi bệnh tim bẩm sinh.
C. Giảm đau.
D. Cải thiện tiêu hóa.

6. Trong trường hợp nào, trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh cần được dùng kháng sinh dự phòng trước khi thực hiện các thủ thuật nha khoa hoặc phẫu thuật?

A. Khi trẻ có nguy cơ cao mắc viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn (infective endocarditis).
B. Khi trẻ bị sâu răng.
C. Khi trẻ bị viêm họng.
D. Khi trẻ sắp tiêm phòng.

7. Trong bệnh tim bẩm sinh, shunt trái-phải có nghĩa là máu chảy từ:

A. Vòng tuần hoàn phổi sang vòng tuần hoàn hệ thống.
B. Vòng tuần hoàn hệ thống sang vòng tuần hoàn phổi.
C. Tâm thất phải sang tâm nhĩ trái.
D. Tâm nhĩ phải sang tâm thất trái.

8. Tại sao trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh thường chậm tăng cân?

A. Do tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp cho các bất thường, dẫn đến tiêu hao năng lượng nhiều hơn.
B. Do trẻ biếng ăn.
C. Do trẻ ngủ quá nhiều.
D. Do trẻ không được bú sữa mẹ.

9. Trong bệnh tim bẩm sinh còn ống động mạch (PDA), ống động mạch là gì?

A. Một mạch máu kết nối động mạch chủ và động mạch phổi, thường đóng lại sau sinh.
B. Một lỗ thông giữa hai tâm nhĩ.
C. Một lỗ thông giữa hai tâm thất.
D. Một van tim bị hẹp.

10. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở trẻ sơ sinh mắc bệnh tim bẩm sinh tím?

A. Khó thở và tím tái khi bú hoặc khóc.
B. Tăng cân nhanh chóng.
C. Da hồng hào.
D. Không có triệu chứng.

11. Tại sao việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh tim bẩm sinh lại quan trọng?

A. Giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện chất lượng cuộc sống của trẻ.
B. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
C. Giúp trẻ cao lớn hơn.
D. Giúp trẻ thông minh hơn.

12. Phương pháp điều trị nào có thể được sử dụng để đóng ống động mạch (PDA)?

A. Sử dụng thuốc (như ibuprofen hoặc indomethacin) hoặc can thiệp qua ống thông (catheter) hoặc phẫu thuật.
B. Chỉ sử dụng thuốc.
C. Chỉ can thiệp qua ống thông.
D. Chỉ phẫu thuật.

13. Ảnh hưởng của bệnh tim bẩm sinh đến sự phát triển tâm vận động của trẻ là gì?

A. Có thể gây chậm phát triển tâm vận động do thiếu oxy lên não và các cơ quan khác.
B. Không ảnh hưởng đến sự phát triển tâm vận động.
C. Làm trẻ thông minh hơn.
D. Làm trẻ năng động hơn.

14. Tại sao việc tư vấn di truyền (genetic counseling) quan trọng đối với các gia đình có tiền sử bệnh tim bẩm sinh?

A. Giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh ở các thế hệ sau và đưa ra các quyết định sáng suốt về kế hoạch hóa gia đình.
B. Chữa khỏi bệnh tim bẩm sinh.
C. Thay đổi gen gây bệnh.
D. Đảm bảo con cái không mắc bệnh tim bẩm sinh.

15. Trong điều trị bệnh tim bẩm sinh, khi nào thì cần phẫu thuật tim hở?

A. Khi các phương pháp can thiệp ít xâm lấn không hiệu quả hoặc không phù hợp.
B. Khi bệnh tim bẩm sinh được phát hiện ở giai đoạn muộn.
C. Khi trẻ sơ sinh quá nhỏ để thực hiện các thủ thuật khác.
D. Khi cha mẹ yêu cầu.

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh?

A. Điện tâm đồ (ECG), siêu âm tim (echocardiography), chụp X-quang tim phổi.
B. Nội soi phế quản.
C. Sinh thiết gan.
D. Xét nghiệm máu tổng quát.

17. Mục tiêu chính của việc chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) cho trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh nặng là gì?

A. Cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm đau đớn và khó chịu cho trẻ và gia đình.
B. Chữa khỏi bệnh tim bẩm sinh.
C. Kéo dài tuổi thọ bằng mọi giá.
D. Thay thế các phương pháp điều trị khác.

18. Loại bệnh tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự bất thường trong sự hình thành của vách ngăn tim?

A. Thông liên nhĩ (ASD) và thông liên thất (VSD).
B. Hẹp van động mạch phổi.
C. Còn ống động mạch (PDA).
D. Chuyển vị đại động mạch (TGA).

19. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh tim bẩm sinh?

A. Tiêm phòng rubella cho phụ nữ trước khi mang thai, tránh sử dụng rượu bia và thuốc lá trong thai kỳ.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Uống vitamin tổng hợp.

20. Tại sao cần hạn chế lượng muối trong chế độ ăn của trẻ bị suy tim do bệnh tim bẩm sinh?

A. Muối làm tăng giữ nước, gây phù và làm tim phải làm việc nhiều hơn.
B. Muối làm giảm hấp thu dinh dưỡng.
C. Muối làm trẻ biếng ăn.
D. Muối làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

21. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng suy tim ở trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh?

A. Digoxin, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).
B. Vitamin C.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Thuốc giảm đau.

22. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây phù hợp cho trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh?

A. Chế độ ăn giàu calo, protein và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác.
B. Chế độ ăn ít calo và chất béo.
C. Chế độ ăn chỉ có sữa.
D. Chế độ ăn không có muối.

23. Ý nghĩa của việc sàng lọc tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là gì?

A. Phát hiện sớm các bệnh tim bẩm sinh nghiêm trọng trước khi chúng gây ra các biến chứng nguy hiểm.
B. Đảm bảo tất cả trẻ sơ sinh đều có trái tim khỏe mạnh.
C. Ngăn ngừa bệnh tim bẩm sinh.
D. Thay thế các xét nghiệm chẩn đoán tim khác.

24. Điều gì xảy ra khi ống động mạch không đóng lại sau sinh (còn ống động mạch - PDA)?

A. Máu từ động mạch chủ chảy ngược vào động mạch phổi, làm tăng gánh nặng cho tim và phổi.
B. Máu không thể lưu thông đến phổi.
C. Tim ngừng đập.
D. Không có ảnh hưởng gì.

25. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt thông liên nhĩ (ASD) với thông liên thất (VSD)?

A. ASD là lỗ thông giữa hai tâm nhĩ, còn VSD là lỗ thông giữa hai tâm thất.
B. ASD luôn gây tím tái, còn VSD thì không.
C. VSD thường tự đóng, còn ASD thì không.
D. ASD chỉ gặp ở trẻ em, còn VSD gặp ở mọi lứa tuổi.

26. Trong bệnh tim bẩm sinh, thuật ngữ "cưỡi ngựa động mạch chủ" (overriding aorta) có nghĩa là gì?

A. Động mạch chủ nhận máu từ cả hai tâm thất, thay vì chỉ từ tâm thất trái.
B. Động mạch chủ bị hẹp.
C. Động mạch chủ bị đảo ngược vị trí.
D. Động mạch chủ bị tắc nghẽn.

27. Loại bệnh tim bẩm sinh nào sau đây thường được phát hiện bằng cách đo độ bão hòa oxy ở trẻ sơ sinh?

A. Các bệnh tim bẩm sinh tím, gây giảm độ bão hòa oxy trong máu.
B. Thông liên nhĩ (ASD).
C. Hẹp van động mạch phổi nhẹ.
D. Còn ống động mạch (PDA) nhỏ.

28. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị bệnh tim bẩm sinh?

A. Suy tim, viêm phổi tái phát, tăng áp phổi.
B. Cải thiện chức năng tim.
C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
D. Tăng cân khỏe mạnh.

29. Trong điều trị bệnh tim bẩm sinh, thủ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để đóng lỗ thông liên thất?

A. Sử dụng thiết bị đóng qua ống thông tim (catheter).
B. Phẫu thuật cắt bỏ van tim.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Thay đổi chế độ ăn uống.

30. Hậu quả lâu dài của bệnh tim bẩm sinh không được điều trị có thể bao gồm:

A. Tăng áp phổi, suy tim, rối loạn nhịp tim, đột quỵ và tử vong sớm.
B. Tăng chiều cao.
C. Cải thiện trí nhớ.
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.

1 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

1. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh ở trẻ?

2 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

2. Tứ chứng Fallot bao gồm những dị tật tim nào sau đây?

3 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

3. Sau phẫu thuật tim bẩm sinh, trẻ cần được theo dõi những gì?

4 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

4. Loại xét nghiệm nào giúp đánh giá áp lực động mạch phổi ở bệnh nhân tim bẩm sinh?

5 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

5. Vai trò của oxy liệu pháp trong điều trị bệnh tim bẩm sinh là gì?

6 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

6. Trong trường hợp nào, trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh cần được dùng kháng sinh dự phòng trước khi thực hiện các thủ thuật nha khoa hoặc phẫu thuật?

7 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

7. Trong bệnh tim bẩm sinh, shunt trái-phải có nghĩa là máu chảy từ:

8 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

8. Tại sao trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh thường chậm tăng cân?

9 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

9. Trong bệnh tim bẩm sinh còn ống động mạch (PDA), ống động mạch là gì?

10 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

10. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở trẻ sơ sinh mắc bệnh tim bẩm sinh tím?

11 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

11. Tại sao việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh tim bẩm sinh lại quan trọng?

12 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

12. Phương pháp điều trị nào có thể được sử dụng để đóng ống động mạch (PDA)?

13 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

13. Ảnh hưởng của bệnh tim bẩm sinh đến sự phát triển tâm vận động của trẻ là gì?

14 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

14. Tại sao việc tư vấn di truyền (genetic counseling) quan trọng đối với các gia đình có tiền sử bệnh tim bẩm sinh?

15 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

15. Trong điều trị bệnh tim bẩm sinh, khi nào thì cần phẫu thuật tim hở?

16 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh?

17 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

17. Mục tiêu chính của việc chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) cho trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh nặng là gì?

18 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

18. Loại bệnh tim bẩm sinh nào sau đây liên quan đến sự bất thường trong sự hình thành của vách ngăn tim?

19 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

19. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh tim bẩm sinh?

20 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

20. Tại sao cần hạn chế lượng muối trong chế độ ăn của trẻ bị suy tim do bệnh tim bẩm sinh?

21 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

21. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng suy tim ở trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh?

22 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

22. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây phù hợp cho trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh?

23 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

23. Ý nghĩa của việc sàng lọc tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là gì?

24 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì xảy ra khi ống động mạch không đóng lại sau sinh (còn ống động mạch - PDA)?

25 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

25. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt thông liên nhĩ (ASD) với thông liên thất (VSD)?

26 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

26. Trong bệnh tim bẩm sinh, thuật ngữ 'cưỡi ngựa động mạch chủ' (overriding aorta) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

27. Loại bệnh tim bẩm sinh nào sau đây thường được phát hiện bằng cách đo độ bão hòa oxy ở trẻ sơ sinh?

28 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

28. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị bệnh tim bẩm sinh?

29 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

29. Trong điều trị bệnh tim bẩm sinh, thủ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để đóng lỗ thông liên thất?

30 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 4

30. Hậu quả lâu dài của bệnh tim bẩm sinh không được điều trị có thể bao gồm: