Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tin học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tin học đại cương

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tin học đại cương

1. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng ổ cứng SSD so với ổ cứng HDD truyền thống?

A. Giá thành rẻ hơn.
B. Dung lượng lưu trữ lớn hơn.
C. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn.
D. Tuổi thọ cao hơn.

2. Chọn phát biểu đúng về ngôn ngữ máy tính.

A. Ngôn ngữ máy tính chỉ có tiếng Anh.
B. Máy tính hiểu trực tiếp ngôn ngữ tự nhiên của con người.
C. Ngôn ngữ máy tính là hệ thống các ký hiệu và quy tắc để giao tiếp với máy tính.
D. Ngôn ngữ máy tính chỉ dùng để lập trình game.

3. Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ máy tính
B. Bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại
C. Sao lưu dữ liệu
D. Chỉnh sửa ảnh

4. Trong lập trình, biến (variable) được dùng để làm gì?

A. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
B. Điều khiển luồng thực thi của chương trình.
C. Hiển thị kết quả ra màn hình.
D. Nhập dữ liệu từ bàn phím.

5. Đâu là đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong hệ thống máy tính?

A. Byte
B. Bit
C. Kilobyte
D. Megabyte

6. Điện toán đám mây (Cloud computing) là gì?

A. Một loại phần mềm dự báo thời tiết.
B. Mô hình cung cấp tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm...) qua internet.
C. Một phương pháp bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa.
D. Một loại mạng máy tính cục bộ.

7. Xét về khía cạnh bảo mật, mật khẩu mạnh (strong password) cần đáp ứng những tiêu chí nào?

A. Dễ nhớ và ngắn gọn.
B. Chỉ chứa chữ cái và số.
C. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, có độ dài đủ lớn.
D. Trùng với tên đăng nhập.

8. Phần mềm ứng dụng (Application software) là gì?

A. Phần mềm điều khiển phần cứng máy tính.
B. Phần mềm thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng.
C. Phần mềm bảo vệ máy tính khỏi virus.
D. Phần mềm quản lý mạng máy tính.

9. Phân biệt giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng dựa trên mục đích sử dụng chính.

A. Phần mềm hệ thống dùng để giải trí, phần mềm ứng dụng dùng để làm việc.
B. Phần mềm hệ thống quản lý phần cứng và cung cấp nền tảng, phần mềm ứng dụng thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng.
C. Phần mềm hệ thống miễn phí, phần mềm ứng dụng phải trả phí.
D. Phần mềm hệ thống chỉ dùng cho máy tính cá nhân, phần mềm ứng dụng dùng cho mọi thiết bị.

10. Điều gì xảy ra khi RAM của máy tính bị đầy trong quá trình chạy ứng dụng?

A. Máy tính tự động tắt nguồn.
B. Ứng dụng chạy chậm hơn hoặc bị treo, có thể xuất hiện thông báo lỗi thiếu bộ nhớ.
C. Ổ cứng bị hỏng.
D. Màn hình chuyển sang màu xanh.

11. Thuật toán là gì?

A. Một loại phần mềm máy tính.
B. Một quy trình hoặc tập hợp các bước hữu hạn để giải quyết một vấn đề.
C. Một thiết bị phần cứng của máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình.

12. Loại bộ nhớ nào sau đây là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, cho phép đọc và ghi dữ liệu?

A. ROM
B. RAM
C. Cache
D. BIOS

13. Hệ điều hành có vai trò quan trọng nhất là gì đối với máy tính?

A. Chơi game đồ họa cao.
B. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng và phần mềm.
C. Duyệt web nhanh hơn.
D. Soạn thảo văn bản.

14. Địa chỉ IP có chức năng gì?

A. Mã hóa dữ liệu
B. Định danh thiết bị trên mạng
C. Kiểm soát truy cập mạng
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu

15. Firewall (tường lửa) có chức năng chính là gì trong bảo mật máy tính?

A. Tăng tốc độ internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng
C. Diệt virus
D. Sao lưu dữ liệu tự động

16. RAM và ROM khác nhau cơ bản ở điểm nào?

A. RAM nhanh hơn ROM
B. ROM dễ bị mất dữ liệu hơn RAM
C. RAM là bộ nhớ khả biến (volatile), ROM là bộ nhớ bất biến (non-volatile)
D. ROM có dung lượng lớn hơn RAM

17. Giao thức HTTP được sử dụng để làm gì?

A. Gửi và nhận email
B. Truyền tải trang web trên World Wide Web
C. Chia sẻ tập tin qua mạng ngang hàng
D. Kết nối thiết bị Bluetooth

18. Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

A. Toàn cầu
B. Một quốc gia
C. Một tòa nhà hoặc văn phòng
D. Một thành phố

19. Làm thế nào để phân biệt giữa phần mở rộng tập tin (file extension) và tên tập tin (filename)?

A. Phần mở rộng đứng trước tên tập tin, được phân cách bằng dấu chấm.
B. Tên tập tin đứng trước phần mở rộng, được phân cách bằng dấu chấm.
C. Phần mở rộng là một phần của tên tập tin, không có dấu phân cách.
D. Tên tập tin và phần mở rộng không liên quan đến nhau.

20. Tại sao nên thường xuyên sao lưu dữ liệu quan trọng?

A. Để tăng tốc độ máy tính.
B. Để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố phần cứng, phần mềm, virus, hoặc lỗi người dùng.
C. Để tiết kiệm dung lượng ổ cứng.
D. Để ngăn chặn người khác truy cập dữ liệu.

21. Trong lĩnh vực mạng máy tính, thuật ngữ ' băng thông ' (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Số lượng máy tính trong mạng.
B. Tốc độ xử lý của máy chủ mạng.
C. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua một kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
D. Phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi.

22. Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?

A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Hệ điều hành Windows
D. Adobe Photoshop

23. Internet là gì?

A. Một phần mềm duyệt web
B. Một mạng máy tính toàn cầu
C. Một loại virus máy tính
D. Một ngôn ngữ lập trình

24. Bộ phận nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

A. RAM
B. CPU
C. Ổ cứng
D. Card đồ họa

25. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở?

A. Microsoft Office
B. Adobe Photoshop
C. LibreOffice
D. macOS

26. Tại sao dữ liệu được biểu diễn dưới dạng nhị phân (0 và 1) trong máy tính?

A. Vì hệ nhị phân dễ học hơn hệ thập phân.
B. Vì phần cứng máy tính hoạt động dựa trên trạng thái bật/tắt (có điện/không điện).
C. Vì hệ nhị phân tiết kiệm không gian lưu trữ hơn.
D. Vì hệ nhị phân có thể biểu diễn được nhiều màu sắc hơn.

27. WWW (World Wide Web) là gì?

A. Một giao thức mạng
B. Một dịch vụ trên Internet
C. Một loại phần cứng mạng
D. Một hệ điều hành mạng

28. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?

A. Màn hình
B. Máy in
C. Bàn phím
D. Loa

29. Virus máy tính lây lan qua đường nào phổ biến nhất?

A. Ánh sáng
B. Không khí
C. Email và các tập tin tải xuống
D. Sóng âm

30. Trong hệ thống số nhị phân, giá trị 1011 tương đương với giá trị nào trong hệ thập phân?

A. 9
B. 10
C. 11
D. 12

1 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

1. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng ổ cứng SSD so với ổ cứng HDD truyền thống?

2 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

2. Chọn phát biểu đúng về ngôn ngữ máy tính.

3 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

3. Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

4. Trong lập trình, biến (variable) được dùng để làm gì?

5 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong hệ thống máy tính?

6 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

6. Điện toán đám mây (Cloud computing) là gì?

7 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

7. Xét về khía cạnh bảo mật, mật khẩu mạnh (strong password) cần đáp ứng những tiêu chí nào?

8 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

8. Phần mềm ứng dụng (Application software) là gì?

9 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

9. Phân biệt giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng dựa trên mục đích sử dụng chính.

10 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

10. Điều gì xảy ra khi RAM của máy tính bị đầy trong quá trình chạy ứng dụng?

11 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

11. Thuật toán là gì?

12 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

12. Loại bộ nhớ nào sau đây là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, cho phép đọc và ghi dữ liệu?

13 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

13. Hệ điều hành có vai trò quan trọng nhất là gì đối với máy tính?

14 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

14. Địa chỉ IP có chức năng gì?

15 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

15. Firewall (tường lửa) có chức năng chính là gì trong bảo mật máy tính?

16 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

16. RAM và ROM khác nhau cơ bản ở điểm nào?

17 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

17. Giao thức HTTP được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

18. Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

19 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

19. Làm thế nào để phân biệt giữa phần mở rộng tập tin (file extension) và tên tập tin (filename)?

20 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

20. Tại sao nên thường xuyên sao lưu dữ liệu quan trọng?

21 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

21. Trong lĩnh vực mạng máy tính, thuật ngữ ` băng thông ` (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

22. Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?

23 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

23. Internet là gì?

24 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

24. Bộ phận nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính số học và logic?

25 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở?

26 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

26. Tại sao dữ liệu được biểu diễn dưới dạng nhị phân (0 và 1) trong máy tính?

27 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

27. WWW (World Wide Web) là gì?

28 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

28. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu?

29 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

29. Virus máy tính lây lan qua đường nào phổ biến nhất?

30 / 30

Category: Tin học đại cương

Tags: Bộ đề 4

30. Trong hệ thống số nhị phân, giá trị 1011 tương đương với giá trị nào trong hệ thập phân?