Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tính Chất Thai Nhi Và Phần Phụ Đủ Tháng
1. Tỷ lệ lecithin/sphingomyelin (L/S) trong nước ối là gì và nó dùng để đánh giá điều gì?
A. Đánh giá độ trưởng thành của phổi thai nhi.
B. Đánh giá chức năng thận của thai nhi.
C. Đánh giá nguy cơ nhiễm trùng ối.
D. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của thai nhi.
2. Điều gì xảy ra với ống động mạch (ductus arteriosus) sau khi sinh?
A. Ống động mạch đóng lại.
B. Ống động mạch mở rộng.
C. Ống động mạch biến thành dây chằng.
D. Cả A và C.
3. Cân nặng trung bình của một trẻ sơ sinh đủ tháng là bao nhiêu?
A. 2500 - 4000 gram.
B. 1500 - 2500 gram.
C. 4000 - 5000 gram.
D. Dưới 1500 gram.
4. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố giúp đánh giá độ trưởng thành của thai nhi trước sinh?
A. Chiều dài xương đùi.
B. Đường kính lưỡng đỉnh.
C. Chu vi vòng bụng.
D. Nhịp tim thai.
5. Nguồn gốc của nước ối vào giai đoạn cuối thai kỳ chủ yếu từ đâu?
A. Nước tiểu của thai nhi.
B. Dịch từ phổi của thai nhi.
C. Dịch từ màng ối.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ và được sản xuất bởi nhau thai?
A. Progesterone.
B. Estrogen.
C. hCG (Human Chorionic Gonadotropin).
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Chỉ số ối (AFI - Amniotic Fluid Index) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá lượng nước ối.
B. Đánh giá độ trưởng thành của phổi thai nhi.
C. Đánh giá sức khỏe tim mạch của thai nhi.
D. Đánh giá vị trí của nhau thai.
8. Tại sao thai nhi đủ tháng thường có tư thế gập người?
A. Để tiết kiệm không gian trong tử cung.
B. Để bảo vệ các cơ quan nội tạng.
C. Để chuẩn bị cho quá trình sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thai nhi đủ tháng?
A. Da phủ đầy chất gây, lông tơ mịn.
B. Móng tay dài quá đầu ngón.
C. Tóc dài khoảng 2-3 cm.
D. Có phản xạ bú, nuốt tốt.
10. Đâu KHÔNG phải là một dấu hiệu cho thấy thai nhi đủ tháng?
A. Bàn chân có nhiều nếp nhăn.
B. Ít lông tơ trên lưng.
C. Tinh hoàn đã xuống bìu (ở bé trai).
D. Thóp trước rộng.
11. Dây rốn bình thường có bao nhiêu mạch máu?
A. Hai động mạch và một tĩnh mạch.
B. Một động mạch và hai tĩnh mạch.
C. Một động mạch và một tĩnh mạch.
D. Ba động mạch.
12. Một em bé sơ sinh đủ tháng có cân nặng 2400 gram được coi là:
A. Cân nặng hơi thấp.
B. Cân nặng bình thường.
C. Cân nặng cao.
D. Cần phải kiểm tra thêm.
13. Đâu là lợi ích của việc da kề da giữa mẹ và bé sau sinh?
A. Giúp ổn định thân nhiệt cho bé.
B. Tăng cường gắn kết tình cảm mẹ con.
C. Kích thích bé bú mẹ sớm.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Chất gây (vernix caseosa) có vai trò gì đối với thai nhi?
A. Bảo vệ da thai nhi khỏi tác động của nước ối.
B. Giúp điều hòa thân nhiệt cho thai nhi.
C. Cung cấp dưỡng chất cho da thai nhi.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cho thấy nhau thai đã trưởng thành?
A. Bề mặt nhẵn, bóng.
B. Có nhiều múi nhau.
C. Có các nốt canxi hóa.
D. Mỏng và dễ rách.
16. Điều gì xảy ra với tử cung sau khi sinh?
A. Tử cung co hồi về kích thước ban đầu.
B. Tử cung giữ nguyên kích thước.
C. Tử cung lớn hơn so với trước khi mang thai.
D. Tử cung bị tổn thương vĩnh viễn.
17. Chỉ số Apgar đánh giá những yếu tố nào ở trẻ sơ sinh?
A. Nhịp tim, hô hấp, trương lực cơ, phản xạ, màu da.
B. Cân nặng, chiều dài, vòng đầu, vòng ngực, nhiệt độ.
C. Đường huyết, bilirubin, canxi, natri, kali.
D. Số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, huyết sắc tố.
18. Tại sao cần thiết phải kẹp và cắt dây rốn sau khi sinh?
A. Để ngăn ngừa mất máu cho mẹ và bé.
B. Để ngăn ngừa nhiễm trùng.
C. Để giúp bé thích nghi với cuộc sống bên ngoài.
D. Cả A và B.
19. Tại sao cần phải theo dõi nhiệt độ của trẻ sơ sinh sau khi sinh?
A. Để phát hiện sớm tình trạng hạ thân nhiệt.
B. Để phát hiện sớm tình trạng sốt.
C. Để đảm bảo trẻ sơ sinh luôn được giữ ấm.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi khi sinh?
A. Di truyền.
B. Dinh dưỡng của mẹ.
C. Sức khỏe của mẹ.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Tại sao trẻ sơ sinh cần được tiêm vitamin K sau khi sinh?
A. Để giúp đông máu.
B. Để tăng cường hệ miễn dịch.
C. Để giúp hấp thu canxi.
D. Để phòng ngừa vàng da.
22. Điều nào sau đây KHÔNG đúng về nước ối?
A. Nước ối giúp bảo vệ thai nhi khỏi các tác động bên ngoài.
B. Nước ối tham gia vào quá trình trao đổi chất giữa mẹ và thai nhi.
C. Nước ối giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho thai nhi.
D. Nước ối cho phép thai nhi cử động và phát triển.
23. Nhau thai có chức năng gì?
A. Cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi.
B. Loại bỏ chất thải từ thai nhi.
C. Sản xuất hormone để duy trì thai kỳ.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Đâu là dấu hiệu cho thấy thai nhi có thể bị suy dinh dưỡng trong tử cung?
A. Cân nặng ước tính thấp hơn so với tuổi thai.
B. Lượng nước ối ít.
C. Cử động thai nhi yếu.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Đâu là dấu hiệu KHÔNG bình thường ở trẻ sơ sinh đủ tháng cần được theo dõi sát sao?
A. Vàng da sinh lý.
B. Thở rên, rút lõm lồng ngực.
C. Đi tiêu phân su trong vòng 24 giờ đầu.
D. Có phản xạ Moro (phản xạ giật mình).
26. Tại sao việc đánh giá cử động thai nhi lại quan trọng trong những tuần cuối thai kỳ?
A. Để theo dõi sức khỏe của thai nhi.
B. Để phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
C. Để chuẩn bị cho quá trình sinh.
D. Cả A và B.
27. Vai trò của chất gây (vernix caseosa) sau khi sinh là gì?
A. Giúp giữ ấm cho trẻ sơ sinh.
B. Bảo vệ da trẻ sơ sinh khỏi vi khuẩn.
C. Giúp da trẻ sơ sinh mềm mại.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Điều gì xảy ra với lượng nước ối khi thai nhi đủ tháng?
A. Lượng nước ối thường giảm.
B. Lượng nước ối thường tăng.
C. Lượng nước ối giữ nguyên.
D. Lượng nước ối dao động thất thường.
29. Điều gì xảy ra với lỗ bầu dục (foramen ovale) sau khi sinh?
A. Lỗ bầu dục đóng lại.
B. Lỗ bầu dục mở rộng.
C. Lỗ bầu dục biến thành van.
D. Lỗ bầu dục vẫn giữ nguyên chức năng.
30. Khi nào thì phổi của thai nhi được coi là trưởng thành?
A. Khi có đủ surfactant.
B. Khi thai nhi bắt đầu thở trong bụng mẹ.
C. Khi phổi có đủ số lượng phế nang.
D. Khi thai nhi có thể tự điều hòa nhịp thở.