Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức bộ máy quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổ chức bộ máy quản lý

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức bộ máy quản lý

1. Ưu điểm của cơ cấu tổ chức phẳng (flat organization) là gì?

A. Tăng cường kiểm soát và giảm thiểu rủi ro.
B. Thúc đẩy giao tiếp và hợp tác, giảm tầng nấc quản lý.
C. Chuyên môn hóa sâu sắc và nâng cao hiệu quả.
D. Đảm bảo tính ổn định và trật tự trong tổ chức.

2. Trong cơ cấu tổ chức chức năng, các bộ phận được hình thành dựa trên cơ sở nào?

A. Địa lý.
B. Sản phẩm.
C. Chức năng chuyên môn.
D. Khách hàng.

3. Mục đích chính của việc 'phối hợp′ (coordination) trong tổ chức bộ máy quản lý là gì?

A. Tăng cường cạnh tranh nội bộ giữa các bộ phận.
B. Đảm bảo các bộ phận làm việc hài hòa, hướng tới mục tiêu chung.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận.
D. Tối đa hóa quyền tự chủ của từng bộ phận.

4. Nhược điểm chính của cơ cấu tổ chức theo kiểu ma trận (matrix structure) là gì?

A. Khó kiểm soát chi phí hoạt động.
B. Dễ gây ra tình trạng xung đột vai trò và trách nhiệm.
C. Giảm tính chuyên môn hóa trong công việc.
D. Hạn chế khả năng thích ứng với thay đổi.

5. Yếu tố 'môi trường′ ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức như thế nào?

A. Môi trường ổn định đòi hỏi cơ cấu linh hoạt, môi trường biến động cần cơ cấu cứng nhắc.
B. Môi trường phức tạp cần cơ cấu đơn giản, môi trường đơn giản cần cơ cấu phức tạp.
C. Môi trường cạnh tranh cao thúc đẩy cơ cấu phẳng, môi trường ít cạnh tranh cần cơ cấu cao.
D. Môi trường biến động và phức tạp đòi hỏi cơ cấu linh hoạt và phi tập trung hơn.

6. Ưu điểm nổi bật của việc chuyên môn hóa công việc (specialization) trong tổ chức là gì?

A. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng của nhân viên.
B. Nâng cao năng suất và hiệu quả do nhân viên tập trung vào một lĩnh vực.
C. Giảm sự phụ thuộc vào một cá nhân cụ thể.
D. Tạo điều kiện cho nhân viên phát triển toàn diện.

7. Khi tổ chức mở rộng quy mô và hoạt động phức tạp hơn, cơ cấu tổ chức thường có xu hướng chuyển đổi như thế nào?

A. Từ phẳng sang cao, từ đơn giản sang phức tạp hơn.
B. Từ cao sang phẳng, từ phức tạp sang đơn giản hơn.
C. Giữ nguyên cơ cấu ban đầu để đảm bảo tính ổn định.
D. Luôn duy trì cơ cấu ma trận để linh hoạt nhất.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn cơ cấu tổ chức?

A. Quy mô của tổ chức.
B. Công nghệ sản xuất.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.

9. Khi nào thì cơ cấu tổ chức theo sản phẩm (product structure) trở nên đặc biệt phù hợp?

A. Khi tổ chức hoạt động trong môi trường ổn định.
B. Khi tổ chức tập trung vào một dòng sản phẩm duy nhất.
C. Khi tổ chức có nhiều dòng sản phẩm khác biệt và thị trường đa dạng.
D. Khi tổ chức muốn tối ưu hóa chi phí sản xuất.

10. Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa cơ cấu tổ chức 'cao′ (tall) và 'phẳng′ (flat)?

A. Mức độ chuyên môn hóa công việc.
B. Số lượng cấp bậc quản lý.
C. Mức độ tập trung quyền lực.
D. Phạm vi hoạt động của tổ chức.

11. Trong tổ chức phi chính thức (informal organization), quyền lực chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

A. Vị trí chính thức trong cơ cấu tổ chức.
B. Chuyên môn và kinh nghiệm.
C. Mối quan hệ cá nhân và ảnh hưởng xã hội.
D. Quy định và chính sách của tổ chức.

12. Phân quyền trong quản lý (decentralization) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

A. Tăng cường kiểm soát từ cấp cao nhất.
B. Nâng cao tính linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh.
C. Đảm bảo tính đồng nhất trong các quyết định.
D. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong quản lý.

13. Tại sao việc xác định rõ 'trách nhiệm giải trình′ (accountability) lại quan trọng trong tổ chức?

A. Để tăng cường quyền lực cho cấp quản lý cao nhất.
B. Để đảm bảo mọi cá nhân chịu trách nhiệm về kết quả công việc của mình.
C. Để giảm thiểu sự can thiệp của cấp trên vào công việc của cấp dưới.
D. Để đơn giản hóa quy trình đánh giá hiệu quả công việc.

14. Khi một tổ chức chuyển từ cơ cấu tập trung sang phân quyền, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Giảm tính sáng tạo và đổi mới.
B. Tăng thời gian phản ứng với thay đổi thị trường.
C. Nhân viên cấp dưới có quyền tự chủ và trách nhiệm cao hơn.
D. Quy trình ra quyết định trở nên phức tạp và chậm chạp hơn.

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết kế bộ máy quản lý?

A. Đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
C. Phân định rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn.
D. Tạo môi trường làm việc hiệu quả và khuyến khích sáng tạo.

16. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa ngành?

A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu phân chia theo đơn vị (divisional structure).
D. Cơ cấu ma trận.

17. Trong cơ cấu tổ chức mạng lưới (network structure), sự phối hợp và kiểm soát chủ yếu dựa vào điều gì?

A. Quy trình và quy định chặt chẽ.
B. Hợp đồng và thỏa thuận giữa các bên.
C. Hệ thống cấp bậc quản lý rõ ràng.
D. Văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ và sự tin tưởng.

18. Khi nào thì việc sử dụng 'ủy quyền′ (delegation) trong quản lý trở nên đặc biệt quan trọng?

A. Khi công việc đơn giản và dễ kiểm soát.
B. Khi nhà quản lý có đủ thời gian để tự mình thực hiện mọi công việc.
C. Khi khối lượng công việc lớn và nhà quản lý cần tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược.
D. Khi nhân viên thiếu năng lực và kinh nghiệm.

19. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế cơ cấu tổ chức hiệu quả?

A. Sao chép cơ cấu của các tổ chức thành công khác.
B. Tuân thủ tuyệt đối các nguyên tắc quản lý cổ điển.
C. Phù hợp với chiến lược, mục tiêu và môi trường của tổ chức.
D. Tối đa hóa số lượng cấp bậc quản lý để kiểm soát tốt hơn.

20. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần cân nhắc khi phân chia bộ phận trong tổ chức (departmentalization)?

A. Sự tương đồng về chức năng và chuyên môn.
B. Vị trí địa lý của các hoạt động.
C. Sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên.

21. Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong thiết kế tổ chức?

A. Nguyên tắc chuyên môn hóa.
B. Nguyên tắc tập trung hóa tuyệt đối.
C. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy.
D. Nguyên tắc cân bằng giữa quyền hạn và trách nhiệm.

22. Cơ cấu tổ chức trực tuyến - chức năng (line-functional structure) có ưu điểm nổi bật nào?

A. Đảm bảo tính linh hoạt cao trong môi trường biến động.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng chuyên gia và nâng cao chất lượng quyết định.
C. Thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận chức năng.
D. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định và tăng tốc độ phản ứng.

23. Hạn chế chính của cơ cấu tổ chức theo khách hàng (customer structure) là gì?

A. Khó đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
B. Dễ phát sinh xung đột giữa các bộ phận phục vụ các nhóm khách hàng khác nhau.
C. Giảm tính chuyên môn hóa trong các bộ phận chức năng.
D. Khó kiểm soát chi phí hoạt động.

24. Nguyên tắc 'chuỗi mệnh lệnh′ (scalar chain) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

A. Quy trình ra quyết định theo từng bước rõ ràng.
B. Mạng lưới giao tiếp chính thức từ cấp cao nhất xuống cấp thấp nhất.
C. Trách nhiệm giải trình của mỗi cá nhân trong tổ chức.
D. Sự phân chia công việc theo chuyên môn hóa.

25. Ưu điểm chính của cơ cấu tổ chức theo địa lý (geographic structure) là gì?

A. Tập trung nguồn lực và chuyên môn hóa cao.
B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và đặc điểm của từng khu vực thị trường.
C. Đơn giản hóa cơ cấu quản lý và giảm chi phí.
D. Tăng cường sự kiểm soát từ trụ sở chính.

26. Điều gì xảy ra khi 'tầm hạn quản lý' quá rộng?

A. Nhà quản lý có nhiều thời gian hơn để tập trung vào chiến lược.
B. Nhân viên được tự chủ và sáng tạo hơn.
C. Nhà quản lý quá tải, giảm hiệu quả kiểm soát và hỗ trợ nhân viên.
D. Giao tiếp trong tổ chức trở nên hiệu quả hơn.

27. Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy′ trong tổ chức bộ máy quản lý nhấn mạnh điều gì?

A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một cấp trên duy nhất.
B. Các quyết định quản lý cần được đưa ra một cách thống nhất trong toàn bộ tổ chức.
C. Mọi nhân viên phải tuân thủ theo một bộ quy tắc chung.
D. Quyền lực và trách nhiệm phải đi đôi với nhau.

28. Loại cơ cấu tổ chức nào thường được sử dụng trong các dự án có tính chất tạm thời và liên chức năng?

A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu theo đơn vị.

29. Khái niệm 'tầm hạn quản lý' (span of control) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng cấp bậc quản lý trong tổ chức.
B. Số lượng nhân viên mà một nhà quản lý có thể quản lý hiệu quả.
C. Phạm vi quyền hạn của một nhà quản lý.
D. Khoảng thời gian cần thiết để quản lý một dự án.

30. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng 'tổ chức′ trong quản lý?

A. Xây dựng tầm nhìn và mục tiêu chiến lược.
B. Phân công công việc và thiết lập mối quan hệ báo cáo.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
D. Truyền động lực và hướng dẫn nhân viên thực hiện mục tiêu.

1 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

1. Ưu điểm của cơ cấu tổ chức phẳng (flat organization) là gì?

2 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

2. Trong cơ cấu tổ chức chức năng, các bộ phận được hình thành dựa trên cơ sở nào?

3 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

3. Mục đích chính của việc `phối hợp′ (coordination) trong tổ chức bộ máy quản lý là gì?

4 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

4. Nhược điểm chính của cơ cấu tổ chức theo kiểu ma trận (matrix structure) là gì?

5 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

5. Yếu tố `môi trường′ ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức như thế nào?

6 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

6. Ưu điểm nổi bật của việc chuyên môn hóa công việc (specialization) trong tổ chức là gì?

7 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

7. Khi tổ chức mở rộng quy mô và hoạt động phức tạp hơn, cơ cấu tổ chức thường có xu hướng chuyển đổi như thế nào?

8 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn cơ cấu tổ chức?

9 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

9. Khi nào thì cơ cấu tổ chức theo sản phẩm (product structure) trở nên đặc biệt phù hợp?

10 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

10. Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa cơ cấu tổ chức `cao′ (tall) và `phẳng′ (flat)?

11 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

11. Trong tổ chức phi chính thức (informal organization), quyền lực chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

12 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

12. Phân quyền trong quản lý (decentralization) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

13. Tại sao việc xác định rõ `trách nhiệm giải trình′ (accountability) lại quan trọng trong tổ chức?

14 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

14. Khi một tổ chức chuyển từ cơ cấu tập trung sang phân quyền, điều gì có khả năng xảy ra?

15 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết kế bộ máy quản lý?

16 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

16. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa ngành?

17 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

17. Trong cơ cấu tổ chức mạng lưới (network structure), sự phối hợp và kiểm soát chủ yếu dựa vào điều gì?

18 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

18. Khi nào thì việc sử dụng `ủy quyền′ (delegation) trong quản lý trở nên đặc biệt quan trọng?

19 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế cơ cấu tổ chức hiệu quả?

20 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

20. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần cân nhắc khi phân chia bộ phận trong tổ chức (departmentalization)?

21 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong thiết kế tổ chức?

22 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

22. Cơ cấu tổ chức trực tuyến - chức năng (line-functional structure) có ưu điểm nổi bật nào?

23 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

23. Hạn chế chính của cơ cấu tổ chức theo khách hàng (customer structure) là gì?

24 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

24. Nguyên tắc `chuỗi mệnh lệnh′ (scalar chain) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

25. Ưu điểm chính của cơ cấu tổ chức theo địa lý (geographic structure) là gì?

26 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

26. Điều gì xảy ra khi `tầm hạn quản lý` quá rộng?

27 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

27. Nguyên tắc `thống nhất chỉ huy′ trong tổ chức bộ máy quản lý nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

28. Loại cơ cấu tổ chức nào thường được sử dụng trong các dự án có tính chất tạm thời và liên chức năng?

29 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

29. Khái niệm `tầm hạn quản lý` (span of control) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Tổ chức bộ máy quản lý

Tags: Bộ đề 4

30. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng `tổ chức′ trong quản lý?