1. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp
B. Lãi suất và lạm phát
C. Sản lượng và thất nghiệp
D. Tiền lương và lợi nhuận
2. Nếu chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng, điều gì sẽ xảy ra?
A. Dư thừa hàng hóa
B. Thiếu hụt hàng hóa
C. Giá cả tăng
D. Không có tác động gì
3. Nguyên tắc Pareto tối ưu (Pareto optimality) là gì?
A. Một trạng thái mà trong đó mọi người đều có thu nhập bằng nhau
B. Một trạng thái mà trong đó không thể làm cho ai đó tốt hơn mà không làm cho người khác tệ hơn
C. Một trạng thái mà trong đó tổng phúc lợi xã hội là tối đa
D. Một trạng thái mà trong đó chính phủ can thiệp để phân phối lại thu nhập
4. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:
A. Dốc xuống
B. Dốc lên
C. Nằm ngang
D. Thẳng đứng
5. Ý nghĩa của thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?
A. Khoản tiền người tiêu dùng tiết kiệm được
B. Khoản tiền nhà sản xuất nhận được vượt quá chi phí sản xuất
C. Khoản tiền chính phủ thu được từ thuế
D. Khoản tiền người lao động nhận được từ tiền lương
6. Trong lý thuyết trò chơi, chiến lược trội là gì?
A. Chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho tất cả người chơi
B. Chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho một người chơi, bất kể đối thủ làm gì
C. Chiến lược mang lại kết quả tồi tệ nhất cho đối thủ
D. Chiến lược được sử dụng phổ biến nhất
7. Hàm hữu dụng (utility function) được sử dụng để biểu diễn điều gì?
A. Chi phí sản xuất
B. Mức độ thỏa mãn của người tiêu dùng
C. Doanh thu của doanh nghiệp
D. Lợi nhuận của doanh nghiệp
8. Chi phí cơ hội (opportunity cost) là gì?
A. Chi phí bằng tiền để mua một hàng hóa hoặc dịch vụ
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định
C. Tổng chi phí sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ
D. Chi phí kế toán của một doanh nghiệp
9. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:
A. Chi phí sản xuất tăng
B. Tổng cầu vượt quá tổng cung
C. Cung tiền giảm
D. Giá dầu tăng
10. Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó α + β = 1. Điều này thể hiện điều gì?
A. Quy mô sản xuất giảm dần
B. Quy mô sản xuất không đổi
C. Quy mô sản xuất tăng dần
D. Không thể xác định về quy mô sản xuất
11. Trong phân tích chi phí - lợi ích, điều gì quan trọng nhất để xem xét khi đưa ra quyết định?
A. Tổng chi phí
B. Tổng lợi ích
C. Lợi ích cận biên lớn hơn chi phí cận biên
D. Chi phí cận biên lớn hơn lợi ích cận biên
12. Quy tắc Taylor (Taylor rule) được sử dụng để xác định cái gì?
A. Mức chi tiêu chính phủ tối ưu
B. Mức lãi suất mục tiêu của ngân hàng trung ương
C. Mức thuế suất tối ưu
D. Mức dự trữ bắt buộc của ngân hàng
13. Khi nào thì xảy ra tình trạng lựa chọn đối nghịch (adverse selection) trên thị trường?
A. Khi người bán có nhiều thông tin hơn người mua
B. Khi người mua có nhiều thông tin hơn người bán
C. Khi cả người mua và người bán đều có thông tin hoàn hảo
D. Khi chính phủ can thiệp vào thị trường
14. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, hàm IS biểu thị mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và lạm phát
B. Lãi suất và sản lượng
C. Lạm phát và thất nghiệp
D. Thất nghiệp và sản lượng
15. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là động lực của tăng trưởng?
A. Tài nguyên thiên nhiên
B. Vốn vật chất
C. Vốn con người và tri thức
D. Lao động phổ thông
16. Trong mô hình AD-AS, cú sốc cung tiêu cực (ví dụ: giá dầu tăng đột ngột) sẽ dẫn đến điều gì?
A. Sản lượng tăng và giá cả giảm
B. Sản lượng giảm và giá cả tăng
C. Sản lượng tăng và giá cả tăng
D. Sản lượng giảm và giá cả giảm
17. Trong kinh tế học, hiệu ứng đám đông (crowding-out effect) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng tiêu dùng khi lãi suất giảm
B. Sự suy giảm đầu tư tư nhân do tăng chi tiêu chính phủ
C. Sự gia tăng xuất khẩu khi tỷ giá hối đoái giảm
D. Sự suy giảm nhập khẩu khi thu nhập tăng
18. Ý nghĩa của đường cong Laffer là gì?
A. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp
B. Mối quan hệ giữa thuế suất và doanh thu thuế
C. Mối quan hệ giữa lãi suất và đầu tư
D. Mối quan hệ giữa tiết kiệm và tăng trưởng
19. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại mức thỏa mãn như nhau cho người tiêu dùng
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà nhà sản xuất có thể sản xuất được
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá như nhau
20. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được xem là ngoại sinh?
A. Tỷ lệ tiết kiệm
B. Tỷ lệ khấu hao
C. Tăng trưởng dân số
D. Tiến bộ công nghệ
21. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường cái gì?
A. Tăng trưởng kinh tế
B. Lạm phát
C. Bất bình đẳng thu nhập
D. Thất nghiệp
22. Hệ số Gini bằng 0 có nghĩa là gì?
A. Thu nhập được phân phối hoàn toàn bình đẳng
B. Thu nhập được phân phối hoàn toàn không bình đẳng
C. Nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh
D. Nền kinh tế đang suy thoái
23. Trong lý thuyết trò chơi lặp lại (repeated game), điều gì có thể xảy ra so với trò chơi một lần?
A. Hợp tác khó khăn hơn
B. Hợp tác dễ dàng hơn
C. Kết quả luôn giống nhau
D. Không thể dự đoán được
24. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi, chính sách tiền tệ mở rộng (tăng cung tiền) sẽ có tác động gì?
A. Tăng sản lượng và giảm tỷ giá hối đoái
B. Giảm sản lượng và tăng tỷ giá hối đoái
C. Tăng sản lượng và tăng tỷ giá hối đoái
D. Giảm sản lượng và giảm tỷ giá hối đoái
25. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, tiêu dùng tự định (autonomous consumption) là gì?
A. Tiêu dùng phụ thuộc vào thu nhập khả dụng
B. Tiêu dùng không phụ thuộc vào thu nhập
C. Tiêu dùng của chính phủ
D. Tiêu dùng cho hàng hóa xa xỉ
26. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn sự cân bằng trên thị trường nào?
A. Thị trường lao động
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường hàng hóa và dịch vụ
D. Thị trường ngoại hối
27. Trong mô hình tăng trưởng Harrod-Domar, yếu tố nào quyết định tốc độ tăng trưởng kinh tế?
A. Tỷ lệ tiết kiệm và năng suất vốn
B. Tăng trưởng dân số và tỷ lệ khấu hao
C. Tiến bộ công nghệ và vốn con người
D. Chính sách tiền tệ và tài khóa
28. Trong mô hình IS-LM, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ) sẽ dẫn đến điều gì?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái
B. Đường LM dịch chuyển sang phải
C. Đường IS dịch chuyển sang phải
D. Đường LM dịch chuyển sang trái
29. Hệ số co giãn của cầu theo giá là -2. Nếu giá tăng 10%, lượng cầu sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng 20%
B. Giảm 5%
C. Giảm 20%
D. Tăng 5%
30. Đường ngân sách (budget line) thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mong muốn
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà nhà sản xuất có thể sản xuất được
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá như nhau