1. Tổn thương lành tính cổ tử cung nào có liên quan đến việc sử dụng Diethylstilbestrol (DES) ở phụ nữ mang thai?
A. Polyp cổ tử cung.
B. Lạc nội mạc tử cung ở cổ tử cung.
C. Adenosis cổ tử cung.
D. U nang Naboth.
2. Khi nào thì cần thực hiện soi cổ tử cung?
A. Khi có thai.
B. Khi có kết quả Pap smear bất thường.
C. Khi kinh nguyệt đều đặn.
D. Khi không có triệu chứng gì.
3. Polyp cổ tử cung thường xuất phát từ đâu?
A. Ống dẫn trứng.
B. Buồng trứng.
C. Kênh cổ tử cung.
D. Âm đạo.
4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để giảm nguy cơ tiến triển từ tổn thương lành tính thành ung thư cổ tử cung?
A. Sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày.
B. Khám phụ khoa định kỳ và tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
C. Vệ sinh vùng kín bằng nước muối.
D. Ăn chay trường.
5. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tổn thương lành tính và ung thư cổ tử cung hiệu quả nhất?
A. Sử dụng thuốc tránh thai thường xuyên.
B. Tiêm phòng HPV và khám phụ khoa định kỳ.
C. Vệ sinh vùng kín bằng dung dịch sát khuẩn.
D. Kiêng quan hệ tình dục.
6. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung do nhiễm trùng?
A. Thuốc giảm đau.
B. Thuốc kháng sinh hoặc kháng nấm.
C. Vitamin tổng hợp.
D. Thuốc tránh thai.
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định tổn thương lành tính cổ tử cung?
A. Siêu âm ổ bụng.
B. Nội soi ổ bụng.
C. Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) và sinh thiết cổ tử cung.
D. Xét nghiệm máu tổng quát.
8. Tổn thương lành tính cổ tử cung nào có thể tự khỏi mà không cần điều trị?
A. Polyp cổ tử cung lớn.
B. Viêm lộ tuyến cổ tử cung nặng.
C. U nang Naboth nhỏ.
D. Lạc nội mạc tử cung ở cổ tử cung.
9. Loại tổn thương lành tính nào ở cổ tử cung có thể gây ra triệu chứng chảy máu âm đạo bất thường sau khi quan hệ tình dục?
A. U nang Naboth.
B. Polyp cổ tử cung.
C. Lạc nội mạc tử cung ở cổ tử cung.
D. Thay đổi do mãn kinh.
10. Yếu tố nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của viêm lộ tuyến cổ tử cung?
A. Khí hư ra nhiều.
B. Ngứa âm đạo.
C. Đau bụng dưới.
D. Chảy máu sau quan hệ.
11. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây tổn thương lành tính cổ tử cung?
A. Quan hệ tình dục sớm.
B. Hút thuốc lá.
C. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài.
D. Di truyền.
12. HPV vaccine phòng ngừa chủ yếu loại bệnh nào liên quan đến cổ tử cung?
A. Viêm lộ tuyến cổ tử cung.
B. Ung thư cổ tử cung.
C. U nang Naboth.
D. Polyp cổ tử cung.
13. Điều gì quan trọng nhất trong việc theo dõi sau điều trị tổn thương lành tính cổ tử cung?
A. Kiêng quan hệ tình dục vĩnh viễn.
B. Tái khám định kỳ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
C. Sử dụng kháng sinh liên tục.
D. Không cần theo dõi gì thêm.
14. Việc sử dụng que thử acetic acid (VIA) để sàng lọc ung thư cổ tử cung dựa trên nguyên tắc nào?
A. Acid acetic làm tăng sinh tế bào ung thư.
B. Acid acetic làm đông máu, giúp dễ dàng phát hiện tế bào ung thư.
C. Acid acetic làm trắng các vùng tế bào bất thường trên cổ tử cung.
D. Acid acetic làm giảm viêm nhiễm cổ tử cung.
15. Trong các phương pháp điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung, phương pháp nào ít gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản nhất?
A. Đốt điện.
B. Áp lạnh.
C. Laser.
D. Sử dụng thuốc đặt âm đạo.
16. Tổn thương lành tính cổ tử cung nào có thể gây ra tình trạng khó chịu hoặc đau khi đặt vòng tránh thai?
A. U nang Naboth nhỏ.
B. Polyp nhỏ.
C. Viêm lộ tuyến cổ tử cung nặng.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Sau khi điều trị tổn thương lành tính cổ tử cung bằng phương pháp đốt điện, cần lưu ý điều gì?
A. Không cần kiêng quan hệ tình dục.
B. Kiêng quan hệ tình dục và giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ.
C. Tập thể dục mạnh để tăng cường sức khỏe.
D. Ăn đồ cay nóng để tăng cường lưu thông máu.
18. Loại tổn thương lành tính nào ở cổ tử cung thường biểu hiện bằng sự phát triển quá mức của các tế bào tuyến?
A. Polyp cổ tử cung.
B. Lạc nội mạc tử cung ở cổ tử cung.
C. Viêm lộ tuyến cổ tử cung.
D. U nang Naboth.
19. Tổn thương lành tính nào ở cổ tử cung có thể gây ra cảm giác đau rát khi quan hệ tình dục?
A. U nang Naboth.
B. Polyp cổ tử cung.
C. Viêm lộ tuyến cổ tử cung.
D. Lạc nội mạc tử cung ở cổ tử cung.
20. HPV (Human Papillomavirus) có vai trò như thế nào trong các tổn thương lành tính ở cổ tử cung?
A. HPV là nguyên nhân trực tiếp gây ra tất cả các tổn thương lành tính.
B. HPV không liên quan đến các tổn thương lành tính.
C. Một số chủng HPV có thể gây ra mụn cóc sinh dục ở cổ tử cung, một dạng tổn thương lành tính.
D. HPV chỉ gây ung thư cổ tử cung, không gây tổn thương lành tính.
21. Phương pháp nào sau đây giúp phân biệt giữa tổn thương lành tính và tổn thương ác tính ở cổ tử cung?
A. Siêu âm.
B. Nội soi.
C. Sinh thiết cổ tử cung.
D. Xét nghiệm máu.
22. Xét nghiệm nào sau đây giúp phát hiện sớm các thay đổi bất thường ở tế bào cổ tử cung, có thể dẫn đến ung thư?
A. Xét nghiệm máu.
B. Siêu âm.
C. Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear).
D. Nội soi ổ bụng.
23. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để loại bỏ các tế bào bất thường trên bề mặt cổ tử cung mà không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản?
A. Cắt bỏ tử cung.
B. Đốt điện cổ tử cung.
C. Khoét chóp cổ tử cung (LEEP).
D. Áp lạnh cổ tử cung.
24. U nang Naboth hình thành do nguyên nhân nào sau đây?
A. Sự phát triển của tế bào ung thư.
B. Sự tắc nghẽn của các tuyến tiết chất nhầy trên bề mặt cổ tử cung.
C. Do nhiễm trùng HPV.
D. Do di truyền.
25. Trong trường hợp nào thì cần phải cắt bỏ tử cung do tổn thương lành tính cổ tử cung?
A. Khi có u nang Naboth nhỏ.
B. Khi viêm lộ tuyến nhẹ.
C. Khi tổn thương lành tính gây ra biến chứng nghiêm trọng và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
D. Khi có polyp nhỏ.
26. Phương pháp điều trị nào thường được áp dụng cho polyp cổ tử cung?
A. Sử dụng kháng sinh.
B. Phẫu thuật cắt bỏ polyp.
C. Sử dụng thuốc tránh thai.
D. Chờ đợi và theo dõi.
27. Điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung bằng phương pháp đốt điện có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?
A. Tăng khả năng mang thai.
B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
C. Sẹo xơ cứng cổ tử cung.
D. Tăng ham muốn tình dục.
28. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát viêm lộ tuyến cổ tử cung sau điều trị?
A. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
B. Vệ sinh vùng kín sạch sẽ.
C. Quan hệ tình dục không an toàn.
D. Tiêm phòng HPV.
29. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị tổn thương lành tính cổ tử cung?
A. Ngăn ngừa ung thư cổ tử cung.
B. Cải thiện khả năng sinh sản.
C. Giảm các triệu chứng khó chịu và ngăn ngừa biến chứng.
D. Tất cả các đáp án trên.
30. Tổn thương lành tính cổ tử cung nào có thể gây khó khăn trong việc thụ thai?
A. U nang Naboth nhỏ.
B. Polyp nhỏ.
C. Viêm lộ tuyến cổ tử cung nặng gây sẹo xơ.
D. Tất cả các đáp án trên.