Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Top 500 Câu Quản Trị Học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Top 500 Câu Quản Trị Học

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Top 500 Câu Quản Trị Học

1. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một nhà quản lý cấp cao?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng hành chính

2. Công cụ quản lý nào giúp xác định, phân tích và ưu tiên các rủi ro tiềm ẩn trong một dự án hoặc tổ chức?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích rủi ro
C. Phân tích PEST
D. Phân tích chi phí-lợi ích

3. Trong quản lý dự án, phương pháp nào sử dụng sơ đồ mạng để lập kế hoạch và kiểm soát thời gian hoàn thành dự án?

A. SWOT
B. PERT/CPM
C. PEST
D. KPI

4. Loại cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong một ngành công nghiệp ổn định với ít thay đổi?

A. Cấu trúc ma trận
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc đơn vị
D. Cấu trúc mạng

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của một tổ chức theo mô hình PESTLE?

A. Công nghệ
B. Kinh tế
C. Văn hóa tổ chức
D. Pháp luật

6. Trong quản trị nguồn nhân lực, quy trình nào liên quan đến việc xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể?

A. Đánh giá hiệu suất
B. Phân tích công việc
C. Tuyển dụng
D. Đào tạo và phát triển

7. Trong quản lý rủi ro, chiến lược nào liên quan đến việc chuyển rủi ro cho một bên thứ ba, chẳng hạn như thông qua bảo hiểm?

A. Tránh rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chấp nhận rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro

8. Quy trình nào sau đây liên quan đến việc so sánh các hoạt động và quy trình của một tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác để tìm kiếm các cơ hội cải tiến?

A. Tái cấu trúc
B. Đánh giá hiệu suất
C. Benchmarking
D. Quản lý chất lượng toàn diện

9. Phong cách lãnh đạo nào mà người lãnh đạo tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi đưa ra quyết định?

A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Ủy quyền
D. Tự do

10. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và cho phép họ tự quản lý công việc của mình?

A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Ủy quyền
D. Quan liêu

11. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc tạo ra một tầm nhìn và truyền cảm hứng cho nhân viên để đạt được tầm nhìn đó?

A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Chuyển đổi
D. Ủy quyền

12. Loại cấu trúc tổ chức nào kết hợp các bộ phận chức năng truyền thống với các nhóm dự án để tăng tính linh hoạt và đáp ứng?

A. Chức năng
B. Ma trận
C. Đơn vị
D. Địa lý

13. Loại ngân sách nào được điều chỉnh theo sự thay đổi trong mức độ hoạt động thực tế?

A. Ngân sách tĩnh
B. Ngân sách linh hoạt
C. Ngân sách hoạt động
D. Ngân sách vốn

14. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị vượt trội?

A. Marketing đại chúng
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing quan hệ
D. Marketing kỹ thuật số

15. Trong quản trị học, khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thiết lập mục tiêu của tổ chức và quyết định cách tốt nhất để đạt được những mục tiêu đó?

A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức

16. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc so sánh hiệu suất thực tế với các tiêu chuẩn đã đặt ra?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Lãnh đạo

17. Loại kế hoạch nào cung cấp hướng dẫn chung cho hành động và tập trung vào các vấn đề dài hạn của tổ chức?

A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch đơn dụng

18. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào liên quan đến việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả luồng hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ?

A. Marketing
B. Logistics
C. Sản xuất
D. Nghiên cứu và phát triển

19. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Điều hành

20. Loại quyền lực nào bắt nguồn từ vị trí chính thức của một người trong tổ chức?

A. Quyền lực chuyên môn
B. Quyền lực tham chiếu
C. Quyền lực cưỡng chế
D. Quyền lực hợp pháp

21. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến các quy trình và sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng?

A. Quản lý khủng hoảng
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Quản lý rủi ro
D. Quản lý thay đổi

22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định điểm hòa vốn, nơi tổng doanh thu bằng tổng chi phí?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Phân tích hòa vốn
D. Phân tích chi phí-lợi ích

23. Trong lý thuyết quản lý, trường phái nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các nguyên tắc khoa học vào quản lý để tăng năng suất và hiệu quả?

A. Trường phái quản lý khoa học
B. Trường phái hành vi
C. Trường phái hệ thống
D. Trường phái ngẫu nhiên

24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá và so sánh các dự án đầu tư khác nhau bằng cách xem xét giá trị thời gian của tiền?

A. Phân tích SWOT
B. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
C. Phân tích PEST
D. Phân tích hòa vốn

25. Phương pháp ra quyết định nào sử dụng dữ liệu và phân tích thống kê để đưa ra các quyết định khách quan và chính xác hơn?

A. Ra quyết định theo cảm tính
B. Ra quyết định theo nhóm
C. Ra quyết định dựa trên bằng chứng
D. Ra quyết định theo kinh nghiệm

26. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn?

A. Chi phí thấp
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung
D. Đa dạng hóa

27. Trong quản lý tài chính, tỷ số nào đo lường khả năng của một công ty thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn?

A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ số thanh khoản
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
D. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA)

28. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được đáp ứng đầu tiên?

A. Nhu cầu được tôn trọng
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu sinh lý

29. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố duy trì, có thể ngăn ngừa sự bất mãn nhưng không nhất thiết tạo ra động lực?

A. Thành tích
B. Công nhận
C. Điều kiện làm việc
D. Trách nhiệm

30. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn nào liên quan đến việc chuẩn bị cho sự thay đổi và tạo ra sự sẵn sàng trong tổ chức?

A. Đóng băng
B. Thay đổi
C. Tái đóng băng
D. Rã đông

1 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

1. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một nhà quản lý cấp cao?

2 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

2. Công cụ quản lý nào giúp xác định, phân tích và ưu tiên các rủi ro tiềm ẩn trong một dự án hoặc tổ chức?

3 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

3. Trong quản lý dự án, phương pháp nào sử dụng sơ đồ mạng để lập kế hoạch và kiểm soát thời gian hoàn thành dự án?

4 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

4. Loại cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong một ngành công nghiệp ổn định với ít thay đổi?

5 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của một tổ chức theo mô hình PESTLE?

6 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

6. Trong quản trị nguồn nhân lực, quy trình nào liên quan đến việc xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể?

7 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

7. Trong quản lý rủi ro, chiến lược nào liên quan đến việc chuyển rủi ro cho một bên thứ ba, chẳng hạn như thông qua bảo hiểm?

8 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

8. Quy trình nào sau đây liên quan đến việc so sánh các hoạt động và quy trình của một tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác để tìm kiếm các cơ hội cải tiến?

9 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

9. Phong cách lãnh đạo nào mà người lãnh đạo tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi đưa ra quyết định?

10 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

10. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và cho phép họ tự quản lý công việc của mình?

11 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

11. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc tạo ra một tầm nhìn và truyền cảm hứng cho nhân viên để đạt được tầm nhìn đó?

12 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

12. Loại cấu trúc tổ chức nào kết hợp các bộ phận chức năng truyền thống với các nhóm dự án để tăng tính linh hoạt và đáp ứng?

13 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

13. Loại ngân sách nào được điều chỉnh theo sự thay đổi trong mức độ hoạt động thực tế?

14 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

14. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị vượt trội?

15 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

15. Trong quản trị học, khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thiết lập mục tiêu của tổ chức và quyết định cách tốt nhất để đạt được những mục tiêu đó?

16 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

16. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc so sánh hiệu suất thực tế với các tiêu chuẩn đã đặt ra?

17 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

17. Loại kế hoạch nào cung cấp hướng dẫn chung cho hành động và tập trung vào các vấn đề dài hạn của tổ chức?

18 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

18. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào liên quan đến việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả luồng hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ?

19 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

19. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?

20 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

20. Loại quyền lực nào bắt nguồn từ vị trí chính thức của một người trong tổ chức?

21 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến các quy trình và sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng?

22 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định điểm hòa vốn, nơi tổng doanh thu bằng tổng chi phí?

23 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

23. Trong lý thuyết quản lý, trường phái nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các nguyên tắc khoa học vào quản lý để tăng năng suất và hiệu quả?

24 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá và so sánh các dự án đầu tư khác nhau bằng cách xem xét giá trị thời gian của tiền?

25 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

25. Phương pháp ra quyết định nào sử dụng dữ liệu và phân tích thống kê để đưa ra các quyết định khách quan và chính xác hơn?

26 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

26. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn?

27 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quản lý tài chính, tỷ số nào đo lường khả năng của một công ty thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn?

28 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

28. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được đáp ứng đầu tiên?

29 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

29. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố duy trì, có thể ngăn ngừa sự bất mãn nhưng không nhất thiết tạo ra động lực?

30 / 30

Category: Top 500 Câu Quản Trị Học

Tags: Bộ đề 4

30. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn nào liên quan đến việc chuẩn bị cho sự thay đổi và tạo ra sự sẵn sàng trong tổ chức?