Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Triết Học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Triết Học

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Triết Học

1. Theo triết học, thực tiễn là gì?

A. Toàn bộ hoạt động vật chất có mục đích, mang tính lịch sử - xã hội của con người nhằm cải biến tự nhiên và xã hội.
B. Những suy nghĩ, tư tưởng trong đầu óc con người.
C. Những hoạt động mang tính bản năng của con vật.
D. Sự quan sát thụ động thế giới xung quanh.

2. Điều gì là mục tiêu cuối cùng của triết học theo chủ nghĩa khắc kỷ?

A. Đạt được hạnh phúc thông qua việc theo đuổi lạc thú.
B. Đạt được sự thanh thản và bình yên trong tâm hồn thông qua việc chấp nhận những gì không thể thay đổi và sống phù hợp với tự nhiên.
C. Thay đổi thế giới để phù hợp với mong muốn của bản thân.
D. Trở nên giàu có và quyền lực.

3. Đâu là đặc trưng cơ bản của phương pháp biện chứng duy vật?

A. Xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái tĩnh tại, cô lập.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ phổ biến, vận động và phát triển không ngừng.
C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của sự vật, hiện tượng.
D. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của lịch sử trong việc nghiên cứu sự vật, hiện tượng.

4. Theo triết học Mác-Lênin, động lực cơ bản của sự phát triển xã hội là gì?

A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
B. Đấu tranh giai cấp.
C. Sự thay đổi trong ý thức hệ.
D. Sự can thiệp của các yếu tố bên ngoài.

5. Trong mối quan hệ giữa lý luận và thực tiễn, quan điểm nào sau đây là đúng đắn theo triết học Mác-Lênin?

A. Lý luận hoàn toàn độc lập với thực tiễn.
B. Thực tiễn là cơ sở, động lực, mục đích của nhận thức và là tiêu chuẩn để kiểm tra tính đúng đắn của lý luận.
C. Lý luận cao hơn thực tiễn.
D. Thực tiễn chỉ là sự minh họa cho lý luận.

6. Hệ thống các quan điểm, tư tưởng, quan niệm của con người về thế giới, về xã hội và về bản thân con người được gọi là gì?

A. Ý thức.
B. Vật chất.
C. Ý thức hệ.
D. Tôn giáo.

7. Nietzsche cho rằng điều gì là cần thiết để con người vượt qua được sự tầm thường và đạt đến sự vĩ đại?

A. Sự tuân thủ các giá trị đạo đức truyền thống.
B. Ý chí quyền lực, sự khẳng định bản thân và sáng tạo các giá trị mới.
C. Sự phục tùng Thượng đế.
D. Sự hy sinh bản thân vì lợi ích của cộng đồng.

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, triết học có vai trò gì trong việc giải quyết các xung đột văn hóa?

A. Triết học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các giá trị, niềm tin và phong tục tập quán của các nền văn hóa khác nhau, từ đó xây dựng sự tôn trọng và hợp tác.
B. Triết học khuyến khích chúng ta áp đặt văn hóa của mình lên các nền văn hóa khác.
C. Triết học không có vai trò gì trong việc giải quyết các xung đột văn hóa.
D. Triết học chỉ làm gia tăng thêm sự khác biệt giữa các nền văn hóa.

9. Theo triết học Mác-Lênin, phạm trù nào dùng để chỉ sự tác động qua lại giữa các mặt, các yếu tố trong cùng một sự vật, hiện tượng hoặc giữa các sự vật, hiện tượng với nhau?

A. Nguyên nhân - kết quả.
B. Bản chất - hiện tượng.
C. Tất nhiên - ngẫu nhiên.
D. Mối liên hệ phổ biến.

10. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa triết học duy vật và triết học duy tâm.

A. Triết học duy vật cho rằng vật chất quyết định ý thức, còn triết học duy tâm cho rằng ý thức quyết định vật chất.
B. Triết học duy vật tin vào sự tồn tại của Thượng đế, còn triết học duy tâm thì không.
C. Triết học duy vật coi trọng vai trò của khoa học, còn triết học duy tâm coi trọng vai trò của tôn giáo.
D. Triết học duy vật ủng hộ sự thay đổi xã hội, còn triết học duy tâm thì bảo thủ.

11. Trong phép biện chứng duy vật, khái niệm "chất" dùng để chỉ điều gì?

A. Thuộc tính cơ bản, vốn có của sự vật, hiện tượng, phân biệt nó với các sự vật, hiện tượng khác.
B. Số lượng các yếu tố cấu thành sự vật, hiện tượng.
C. Hình thức biểu hiện bên ngoài của sự vật, hiện tượng.
D. Sự thay đổi vị trí của sự vật, hiện tượng trong không gian.

12. Theo Kant, điều gì là quan trọng nhất để đánh giá hành động đạo đức của một người?

A. Kết quả của hành động.
B. Động cơ của hành động, hay ý chí tốt.
C. Sự tuân thủ luật pháp.
D. Sự hài lòng của bản thân.

13. So sánh quan điểm về con người giữa triết học phương Đông và triết học phương Tây.

A. Triết học phương Đông nhấn mạnh tính cộng đồng và hòa hợp với tự nhiên, trong khi triết học phương Tây đề cao tính cá nhân và chinh phục tự nhiên.
B. Triết học phương Đông coi trọng lý trí, trong khi triết học phương Tây coi trọng cảm xúc.
C. Triết học phương Đông tin vào sự bất tử của linh hồn, trong khi triết học phương Tây thì không.
D. Triết học phương Đông ủng hộ chế độ quân chủ, trong khi triết học phương Tây ủng hộ dân chủ.

14. Theo Habermas, điều kiện tiên quyết để đạt được sự đồng thuận trong giao tiếp là gì?

A. Sử dụng quyền lực để áp đặt quan điểm của mình.
B. Tất cả các bên tham gia giao tiếp phải có cơ hội bình đẳng để trình bày quan điểm và phản biện, dựa trên lý lẽ và bằng chứng.
C. Chỉ lắng nghe những người có địa vị cao trong xã hội.
D. Không cần giao tiếp, mỗi người tự suy nghĩ là đủ.

15. Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, yếu tố nào quyết định sự phát triển của xã hội?

A. Ý thức hệ.
B. Lực lượng sản xuất.
C. Tôn giáo.
D. Địa lý.

16. Trong triết học Mác-Lênin, hình thái kinh tế - xã hội được hiểu là gì?

A. Một giai đoạn phát triển nhất định của xã hội, với một kiểu quan hệ sản xuất đặc trưng.
B. Một tổ chức chính trị của một quốc gia.
C. Một hệ thống các tư tưởng, quan điểm của một giai cấp.
D. Một khu vực địa lý có điều kiện tự nhiên tương đồng.

17. Theo Sartre, điều gì tạo nên bản chất của con người?

A. Bản chất của con người được định sẵn từ khi sinh ra.
B. Con người tự tạo ra bản chất của mình thông qua những lựa chọn và hành động.
C. Bản chất của con người do xã hội quy định.
D. Bản chất của con người do Thượng đế ban cho.

18. Điểm khác biệt cơ bản giữa khoa học và triết học là gì?

A. Khoa học sử dụng phương pháp thực nghiệm, còn triết học sử dụng phương pháp suy luận.
B. Khoa học tìm kiếm tri thức cụ thể về thế giới, còn triết học tìm kiếm sự hiểu biết tổng quát về bản chất của tồn tại.
C. Khoa học luôn đúng, còn triết học thì luôn thay đổi.
D. Khoa học chỉ dành cho các nhà khoa học, còn triết học dành cho tất cả mọi người.

19. Theo Plato, thế giới thực tại mà chúng ta cảm nhận được là gì?

A. Thế giới của những ý niệm vĩnh cửu và hoàn hảo.
B. Thế giới của những bản sao không hoàn hảo của các ý niệm.
C. Thế giới duy nhất có thật.
D. Một ảo ảnh do giác quan tạo ra.

20. Theo trường phái triết học duy vật, nguồn gốc của ý thức là gì?

A. Thế giới ý niệm thuần túy.
B. Sự vận động của vật chất trong bộ não người.
C. Sự tác động của Thượng đế.
D. Cảm giác chủ quan của mỗi cá nhân.

21. Theo Phật giáo, điều gì là nguyên nhân của mọi khổ đau?

A. Sự bất công của xã hội.
B. Tham ái, sự ham muốn và bám chấp vào những điều phù du.
C. Số phận đã được định sẵn.
D. Sự trừng phạt của các vị thần.

22. Theo Foucault, quyền lực vận hành như thế nào trong xã hội?

A. Quyền lực chỉ nằm trong tay nhà nước và các tổ chức chính trị.
B. Quyền lực lan tỏa khắp mọi lĩnh vực của xã hội, từ các thiết chế đến các mối quan hệ cá nhân, và tạo ra các hình thức kỷ luật và kiểm soát.
C. Quyền lực luôn mang tính áp bức và tiêu cực.
D. Quyền lực không tồn tại, mà chỉ là ảo ảnh.

23. Theo Marx, yếu tố nào là cơ sở hạ tầng của xã hội?

A. Hệ thống chính trị.
B. Quan hệ sản xuất.
C. Hệ tư tưởng.
D. Văn hóa.

24. Theo triết học Mác-Lênin, nhà nước có bản chất giai cấp, điều này có nghĩa là gì?

A. Nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của một giai cấp nhất định trong xã hội.
B. Nhà nước không đại diện cho bất kỳ giai cấp nào.
C. Nhà nước chỉ tồn tại trong xã hội cộng sản.
D. Nhà nước là công cụ để hòa giải các mâu thuẫn giai cấp.

25. Điều gì là đặc trưng của phương pháp tư duy biện chứng?

A. Xem xét sự vật, hiện tượng tách rời khỏi mối liên hệ với các sự vật, hiện tượng khác.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong sự vận động và phát triển không ngừng, thông qua việc phân tích các mâu thuẫn nội tại.
C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của sự vật, hiện tượng.
D. Phủ nhận sự tồn tại của mâu thuẫn.

26. Quy luật nào của phép biện chứng duy vật chỉ ra nguồn gốc bên trong của sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng?

A. Quy luật chuyển hóa từ những sự thay đổi về lượng thành những sự thay đổi về chất và ngược lại.
B. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
C. Quy luật phủ định của phủ định.
D. Quy luật bảo toàn năng lượng.

27. Theo bạn, quan điểm triết học nào phù hợp nhất để giải quyết các vấn đề môi trường hiện nay?

A. Chủ nghĩa vị lợi, tập trung vào tối đa hóa lợi ích kinh tế trước mắt.
B. Chủ nghĩa khắc kỷ, chấp nhận mọi diễn biến của tự nhiên một cách thụ động.
C. Chủ nghĩa nhân văn sinh thái, coi trọng giá trị nội tại của tự nhiên và sự sống, thúc đẩy lối sống bền vững.
D. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan, cho rằng môi trường chỉ là sản phẩm của ý thức con người.

28. Ứng dụng của triết học vào việc giải quyết vấn đề khủng hoảng niềm tin hiện nay là gì?

A. Triết học không thể giải quyết được khủng hoảng niềm tin.
B. Triết học giúp con người suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống, xây dựng hệ giá trị vững chắc và tìm kiếm mục đích sống cao đẹp, từ đó vượt qua khủng hoảng niềm tin.
C. Triết học khuyến khích con người tin vào những điều huyền bí.
D. Triết học chỉ làm gia tăng thêm sự hoài nghi.

29. Theo thuyết tương đối của Einstein, điều gì xảy ra với thời gian khi một vật thể di chuyển với tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng?

A. Thời gian trôi nhanh hơn.
B. Thời gian trôi chậm lại.
C. Thời gian dừng lại.
D. Thời gian không bị ảnh hưởng.

30. Hãy phân tích vai trò của triết học trong việc định hướng giá trị sống cho con người.

A. Triết học cung cấp các hệ thống giá trị khác nhau, giúp con người suy ngẫm và lựa chọn những giá trị phù hợp với bản thân và xã hội.
B. Triết học áp đặt một hệ thống giá trị duy nhất cho tất cả mọi người.
C. Triết học không có vai trò gì trong việc định hướng giá trị sống.
D. Triết học chỉ dành cho những người có trình độ học vấn cao.

1 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

1. Theo triết học, thực tiễn là gì?

2 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

2. Điều gì là mục tiêu cuối cùng của triết học theo chủ nghĩa khắc kỷ?

3 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là đặc trưng cơ bản của phương pháp biện chứng duy vật?

4 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

4. Theo triết học Mác-Lênin, động lực cơ bản của sự phát triển xã hội là gì?

5 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

5. Trong mối quan hệ giữa lý luận và thực tiễn, quan điểm nào sau đây là đúng đắn theo triết học Mác-Lênin?

6 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

6. Hệ thống các quan điểm, tư tưởng, quan niệm của con người về thế giới, về xã hội và về bản thân con người được gọi là gì?

7 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

7. Nietzsche cho rằng điều gì là cần thiết để con người vượt qua được sự tầm thường và đạt đến sự vĩ đại?

8 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, triết học có vai trò gì trong việc giải quyết các xung đột văn hóa?

9 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

9. Theo triết học Mác-Lênin, phạm trù nào dùng để chỉ sự tác động qua lại giữa các mặt, các yếu tố trong cùng một sự vật, hiện tượng hoặc giữa các sự vật, hiện tượng với nhau?

10 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

10. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa triết học duy vật và triết học duy tâm.

11 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

11. Trong phép biện chứng duy vật, khái niệm 'chất' dùng để chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

12. Theo Kant, điều gì là quan trọng nhất để đánh giá hành động đạo đức của một người?

13 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

13. So sánh quan điểm về con người giữa triết học phương Đông và triết học phương Tây.

14 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

14. Theo Habermas, điều kiện tiên quyết để đạt được sự đồng thuận trong giao tiếp là gì?

15 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

15. Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, yếu tố nào quyết định sự phát triển của xã hội?

16 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

16. Trong triết học Mác-Lênin, hình thái kinh tế - xã hội được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

17. Theo Sartre, điều gì tạo nên bản chất của con người?

18 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

18. Điểm khác biệt cơ bản giữa khoa học và triết học là gì?

19 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

19. Theo Plato, thế giới thực tại mà chúng ta cảm nhận được là gì?

20 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

20. Theo trường phái triết học duy vật, nguồn gốc của ý thức là gì?

21 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

21. Theo Phật giáo, điều gì là nguyên nhân của mọi khổ đau?

22 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

22. Theo Foucault, quyền lực vận hành như thế nào trong xã hội?

23 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

23. Theo Marx, yếu tố nào là cơ sở hạ tầng của xã hội?

24 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

24. Theo triết học Mác-Lênin, nhà nước có bản chất giai cấp, điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì là đặc trưng của phương pháp tư duy biện chứng?

26 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

26. Quy luật nào của phép biện chứng duy vật chỉ ra nguồn gốc bên trong của sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng?

27 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

27. Theo bạn, quan điểm triết học nào phù hợp nhất để giải quyết các vấn đề môi trường hiện nay?

28 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

28. Ứng dụng của triết học vào việc giải quyết vấn đề khủng hoảng niềm tin hiện nay là gì?

29 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

29. Theo thuyết tương đối của Einstein, điều gì xảy ra với thời gian khi một vật thể di chuyển với tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng?

30 / 30

Category: Triết Học

Tags: Bộ đề 4

30. Hãy phân tích vai trò của triết học trong việc định hướng giá trị sống cho con người.