1. Khi trẻ bị tiêu chảy, mẹ có nên ngừng cho trẻ bú mẹ không?
A. Có, để hệ tiêu hóa của trẻ được nghỉ ngơi.
B. Không, nên tiếp tục cho trẻ bú mẹ để cung cấp dinh dưỡng và kháng thể.
C. Chỉ cho trẻ bú mẹ khi trẻ đòi.
D. Chỉ cho trẻ bú mẹ sau khi đã uống thuốc tiêu chảy.
2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cho thấy trẻ đang bú đúng cách?
A. Trẻ ngậm sâu vào quầng vú.
B. Môi dưới của trẻ hướng ra ngoài.
C. Mẹ cảm thấy đau nhói ở núm vú.
D. Trẻ bú chậm và đều đặn.
3. Nếu trẻ bị tưa miệng, mẹ có nên ngừng cho con bú không?
A. Có, để tránh lây nhiễm cho mẹ.
B. Không, nên tiếp tục cho con bú và điều trị tưa miệng cho trẻ.
C. Chỉ cho con bú sau khi đã bôi thuốc trị tưa miệng.
D. Chỉ cho con bú khi trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.
4. Nếu trẻ không chịu bú mẹ trực tiếp, mẹ có thể làm gì?
A. Kiên nhẫn và thử lại nhiều lần.
B. Vắt sữa mẹ và cho trẻ bú bằng bình hoặc thìa.
C. Tìm hiểu nguyên nhân khiến trẻ không chịu bú mẹ trực tiếp.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Nếu mẹ bị trầm cảm sau sinh, mẹ có nên ngừng cho con bú không?
A. Có, vì thuốc điều trị trầm cảm có thể ảnh hưởng đến sữa mẹ.
B. Không, nên tiếp tục cho con bú và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ và gia đình.
C. Chỉ cho con bú khi mẹ cảm thấy tốt hơn.
D. Chỉ cho con bú sau khi đã uống thuốc điều trị trầm cảm.
6. Nếu mẹ bị ốm (ví dụ: cảm cúm), mẹ có nên ngừng cho con bú không?
A. Có, để tránh lây bệnh cho trẻ.
B. Không, nên tiếp tục cho con bú và thực hiện các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm.
C. Chỉ cho con bú khi mẹ cảm thấy khỏe hơn.
D. Chỉ cho con bú sau khi đã uống thuốc.
7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc cho con bú đối với người mẹ?
A. Giúp tử cung co hồi nhanh hơn sau sinh.
B. Giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư vú và ung thư buồng trứng.
C. Giúp mẹ giảm cân nhanh chóng.
D. Tăng cường sự gắn kết tình cảm giữa mẹ và con.
8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong 10 nguyên tắc nuôi con bằng sữa mẹ thành công do UNICEF và WHO đề ra?
A. Thực hành cho trẻ bú sớm trong vòng nửa giờ sau sinh.
B. Hướng dẫn bà mẹ cách cho con bú và duy trì việc tiết sữa ngay cả khi họ phải xa con.
C. Cho trẻ bú theo lịch trình cố định.
D. Không cho trẻ ăn hoặc uống bất cứ thứ gì khác ngoài sữa mẹ, trừ khi có chỉ định y tế.
9. Mẹ nên làm gì nếu núm vú bị nứt hoặc đau rát khi cho con bú?
A. Ngừng cho con bú cho đến khi núm vú lành hẳn.
B. Kiểm tra tư thế cho bú và đảm bảo trẻ ngậm bắt vú đúng cách.
C. Sử dụng kem dưỡng ẩm cho núm vú sau mỗi lần cho bú.
D. Cả B và C.
10. Theo UNICEF, điều gì quan trọng nhất để hỗ trợ bà mẹ cho con bú thành công?
A. Sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng.
B. Có đủ kiến thức về lợi ích của sữa mẹ.
C. Sử dụng các sản phẩm hỗ trợ cho con bú.
D. Có một chế độ ăn uống đặc biệt.
11. Làm thế nào để mẹ có thể tăng lượng sữa của mình?
A. Cho trẻ bú thường xuyên hơn.
B. Uống đủ nước và ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
C. Nghỉ ngơi đầy đủ và tránh căng thẳng.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Khi nào mẹ nên bắt đầu bổ sung vitamin D cho trẻ bú mẹ hoàn toàn?
A. Ngay sau khi sinh.
B. Khi trẻ được 1 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
D. Không cần bổ sung vitamin D nếu trẻ bú mẹ hoàn toàn.
13. Theo các chuyên gia, tư thế cho con bú nào giúp trẻ bú hiệu quả và thoải mái nhất?
A. Tư thế bế ẵm cradle hold.
B. Tư thế bế vắt chéo cross-cradle hold.
C. Tư thế nằm nghiêng side-lying position.
D. Không có tư thế nào là tốt nhất, quan trọng là mẹ và bé đều cảm thấy thoải mái.
14. Sữa mẹ đã vắt có thể bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh trong khoảng thời gian tối đa là bao lâu?
A. 1 tháng.
B. 3 tháng.
C. 6 tháng.
D. 12 tháng.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc nuôi con bằng sữa mẹ đối với trẻ sơ sinh?
A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
C. Phát triển trí não tốt hơn.
D. Giúp trẻ ngủ nhiều hơn và ít quấy khóc.
16. Khi nào mẹ nên tham khảo ý kiến của chuyên gia tư vấn sữa mẹ?
A. Khi mẹ gặp khó khăn trong việc cho con bú.
B. Khi mẹ có bất kỳ lo lắng nào về lượng sữa hoặc sức khỏe của trẻ.
C. Khi mẹ muốn tìm hiểu thêm về các kỹ thuật cho con bú hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Điều gì sau đây là SAI về sữa non?
A. Sữa non có màu vàng và đặc.
B. Sữa non rất giàu kháng thể.
C. Sữa non có tác dụng nhuận tràng, giúp trẻ tống phân su.
D. Sữa non không đủ dinh dưỡng cho trẻ.
18. Khi nào mẹ nên bắt đầu cho trẻ ăn dặm?
A. Khi trẻ được 3 tháng tuổi.
B. Khi trẻ được 4 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
D. Khi trẻ được 8 tháng tuổi.
19. Khi nào mẹ nên bắt đầu cho trẻ bú sữa non?
A. Ngay sau khi sinh, trong vòng 1 giờ đầu.
B. Sau 24 giờ sau sinh.
C. Sau khi sữa mẹ đã về.
D. Khi trẻ có dấu hiệu đói.
20. Nếu mẹ muốn cai sữa cho con, mẹ nên thực hiện như thế nào?
A. Ngừng cho con bú đột ngột.
B. Giảm dần số lần cho con bú trong ngày.
C. Cho trẻ uống sữa công thức thay thế.
D. Cả B và C.
21. Điều gì sau đây KHÔNG nên làm để bảo quản sữa mẹ đã vắt?
A. Sử dụng bình hoặc túi trữ sữa chuyên dụng.
B. Ghi rõ ngày tháng vắt sữa lên bình hoặc túi.
C. Để sữa ở nhiệt độ phòng quá 4 giờ.
D. Rã đông sữa mẹ trong lò vi sóng.
22. Khi nào mẹ có thể bắt đầu vắt và trữ sữa mẹ?
A. Ngay sau khi sinh.
B. Sau khi sữa mẹ đã về ổn định (khoảng 2-4 tuần sau sinh).
C. Khi trẻ bắt đầu ăn dặm.
D. Khi mẹ đi làm trở lại.
23. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế khi mẹ đang cho con bú?
A. Rau xanh và trái cây.
B. Thịt và cá.
C. Đồ uống có cồn và caffeine.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.
24. Điều gì sau đây là dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị dị ứng với sữa mẹ (mặc dù rất hiếm)?
A. Trẻ bị nổi mẩn đỏ, tiêu chảy hoặc nôn trớ thường xuyên sau khi bú.
B. Trẻ bú ít hơn bình thường.
C. Trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
D. Trẻ tăng cân chậm.
25. Mẹ nên làm gì để vệ sinh núm vú trước và sau khi cho con bú?
A. Rửa sạch núm vú bằng xà phòng và nước.
B. Sử dụng cồn để khử trùng núm vú.
C. Không cần thiết phải vệ sinh núm vú, chỉ cần giữ cho ngực sạch sẽ.
D. Rửa sạch núm vú bằng nước sạch.
26. Theo nghiên cứu, việc nuôi con bằng sữa mẹ có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nào sau đây ở trẻ?
A. Béo phì.
B. Tiểu đường tuýp 2.
C. Hen suyễn.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Điều gì KHÔNG nên làm khi mẹ bị tắc tia sữa?
A. Chườm ấm và massage nhẹ nhàng bầu ngực.
B. Cho trẻ bú thường xuyên hơn bên ngực bị tắc.
C. Vắt sữa bằng tay hoặc máy hút sữa.
D. Ngừng cho trẻ bú bên ngực bị tắc để tránh đau.
28. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?
A. 3 tháng đầu đời.
B. 4 tháng đầu đời.
C. 6 tháng đầu đời.
D. 12 tháng đầu đời.
29. Điều gì sau đây là dấu hiệu cho thấy trẻ đã bú đủ sữa?
A. Trẻ bú liên tục trong 45 phút.
B. Trẻ tăng cân đều đặn và đi tiểu ít nhất 6 lần mỗi ngày.
C. Mẹ cảm thấy ngực mềm hơn sau khi cho bú.
D. Cả B và C.
30. Khi nào mẹ có thể bắt đầu cho trẻ uống nước?
A. Khi trẻ được 1 tháng tuổi.
B. Khi trẻ được 3 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi và bắt đầu ăn dặm.
D. Khi trẻ bị táo bón.