Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tuyển dụng nhân lực

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tuyển dụng nhân lực

1. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn kênh tuyển dụng?

A. Chi phí của kênh tuyển dụng.
B. Sự phổ biến của kênh tuyển dụng.
C. Đặc điểm của vị trí cần tuyển dụng và đối tượng ứng viên mục tiêu.
D. Xu hướng sử dụng kênh tuyển dụng của các đối thủ cạnh tranh.

2. Công cụ ATS (Applicant Tracking System) hỗ trợ chủ yếu cho giai đoạn nào trong quy trình tuyển dụng?

A. Xác định nhu cầu tuyển dụng.
B. Thu hút và quản lý hồ sơ ứng viên.
C. Đào tạo và hội nhập nhân viên mới.
D. Đánh giá hiệu quả tuyển dụng.

3. Hình thức phỏng vấn nào cho phép nhà tuyển dụng đánh giá kỹ năng làm việc nhóm và khả năng giải quyết vấn đề của ứng viên thông qua các hoạt động?

A. Phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview).
B. Phỏng vấn tình huống (Situational Interview).
C. Phỏng vấn hội đồng (Panel Interview).
D. Phỏng vấn nhóm (Group Interview).

4. Khi nào nên sử dụng 'phỏng vấn tình huống′ (Situational Interview) trong tuyển dụng?

A. Để đánh giá kinh nghiệm làm việc trong quá khứ của ứng viên.
B. Để dự đoán khả năng ứng xử của ứng viên trong các tình huống công việc cụ thể.
C. Để tìm hiểu về tính cách và giá trị cá nhân của ứng viên.
D. Để kiểm tra kiến thức chuyên môn sâu rộng của ứng viên.

5. Phương pháp phỏng vấn 'hành vi′ (Behavioral Interview) dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

A. Dự đoán hành vi tương lai dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ.
B. Đánh giá khả năng ứng biến trong các tình huống giả định.
C. Tìm hiểu về tính cách và giá trị cá nhân của ứng viên.
D. Kiểm tra kiến thức chuyên môn và kỹ năng cứng.

6. Nhược điểm chính của việc chỉ sử dụng kênh tuyển dụng trực tuyến là gì?

A. Chi phí tuyển dụng cao hơn so với các kênh truyền thống.
B. Khó tiếp cận được ứng viên không chủ động tìm việc trực tuyến.
C. Quá trình sàng lọc hồ sơ trở nên phức tạp hơn.
D. Thời gian tuyển dụng kéo dài hơn.

7. Ưu điểm của việc sử dụng 'bài kiểm tra trực tuyến′ trong giai đoạn sàng lọc hồ sơ là gì?

A. Đánh giá chính xác kỹ năng thực tế của ứng viên.
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí sàng lọc số lượng lớn ứng viên.
C. Tạo trải nghiệm phỏng vấn chuyên nghiệp cho ứng viên.
D. Thay thế hoàn toàn các hình thức phỏng vấn trực tiếp.

8. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong lĩnh vực tuyển dụng nhân lực hiện đại?

A. Giảm thiểu sử dụng công nghệ và quay lại phương pháp tuyển dụng truyền thống.
B. Tăng cường sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa trong quy trình tuyển dụng.
C. Tập trung hoàn toàn vào tuyển dụng nội bộ để tiết kiệm chi phí.
D. Loại bỏ hoàn toàn các vòng phỏng vấn trực tiếp để tăng tốc độ tuyển dụng.

9. Điều gì thể hiện sự 'đa dạng′ trong tuyển dụng nhân lực?

A. Chỉ tuyển dụng nhân viên từ các trường đại học danh tiếng.
B. Ưu tiên tuyển dụng ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
C. Tuyển dụng ứng viên từ nhiều nguồn gốc, giới tính, độ tuổi, và kinh nghiệm khác nhau.
D. Tuyển dụng nhân viên có cùng quan điểm và phong cách làm việc.

10. Chi phí nào sau đây thuộc về 'chi phí tuyển dụng′?

A. Chi phí đào tạo hội nhập cho nhân viên mới.
B. Chi phí lương và phúc lợi cho nhân viên phòng nhân sự.
C. Chi phí đăng tin tuyển dụng trên các phương tiện truyền thông.
D. Chi phí văn phòng phẩm cho phòng nhân sự.

11. Trong tuyển dụng, 'văn hóa doanh nghiệp′ ảnh hưởng như thế nào đến quyết định ứng tuyển của ứng viên?

A. Không ảnh hưởng đáng kể, ứng viên chỉ quan tâm đến lương và phúc lợi.
B. Ảnh hưởng rất lớn, đặc biệt với ứng viên trẻ và có giá trị cá nhân rõ ràng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các vị trí cấp cao, không quan trọng với nhân viên cấp thấp.
D. Ảnh hưởng tiêu cực vì văn hóa doanh nghiệp thường khó thay đổi.

12. Trong tuyển dụng, 'Job Posting′ (Đăng tin tuyển dụng) cần chứa đựng thông tin quan trọng nào để thu hút ứng viên?

A. Mức lương cụ thể và chi tiết về phúc lợi.
B. Mô tả công việc hấp dẫn, yêu cầu công việc rõ ràng, và thông tin về công ty.
C. Thông tin liên hệ của người quản lý tuyển dụng trực tiếp.
D. Lịch sử phát triển và thành tích của công ty trong quá khứ.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến 'tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc′ (Offer Acceptance Rate) trong tuyển dụng?

A. Mức lương và phúc lợi.
B. Văn hóa công ty và môi trường làm việc.
C. Quy trình phỏng vấn nhanh chóng và chuyên nghiệp.
D. Thời gian ứng viên nộp hồ sơ ứng tuyển.

14. Điều gì thể hiện một quy trình tuyển dụng 'chuyên nghiệp′?

A. Chỉ tập trung vào kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
B. Thời gian tuyển dụng kéo dài để đảm bảo chọn được người giỏi nhất.
C. Minh bạch, công bằng, và tôn trọng ứng viên trong suốt quá trình.
D. Sử dụng nhiều vòng phỏng vấn phức tạp để kiểm tra ứng viên kỹ lưỡng.

15. KPI 'Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên′ (Cost Per Hire) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng chi phí tuyển dụng ∕ Tổng số ứng viên ứng tuyển.
B. Tổng chi phí tuyển dụng ∕ Tổng số nhân viên được tuyển dụng.
C. Tổng chi phí tuyển dụng × Tổng số nhân viên được tuyển dụng.
D. Tổng chi phí tuyển dụng - Chi phí đào tạo nhân viên mới.

16. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển dụng nhân sự bên ngoài hơn là nội bộ?

A. Khi cần lấp đầy các vị trí quản lý cấp trung.
B. Khi muốn mang lại luồng gió mới và ý tưởng sáng tạo cho tổ chức.
C. Khi muốn tiết kiệm chi phí tuyển dụng và đào tạo.
D. Khi muốn duy trì sự ổn định và văn hóa doanh nghiệp hiện tại.

17. Ưu điểm chính của phương pháp tuyển dụng nội bộ là gì?

A. Tiếp cận được nguồn ứng viên đa dạng và mới mẻ.
B. Giảm chi phí và thời gian tuyển dụng.
C. Nâng cao tính khách quan trong quá trình tuyển chọn.
D. Đảm bảo tuyển được người có kỹ năng chuyên môn cao hơn.

18. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng để tìm kiếm ứng viên cho các vị trí cấp cao hoặc chuyên gia?

A. Tuyển dụng nội bộ thông qua thông báo trên bảng tin công ty.
B. Đăng tin tuyển dụng trên các trang web việc làm phổ thông.
C. Săn đầu người (headhunting) và mạng lưới quan hệ cá nhân.
D. Tổ chức hội chợ việc làm tại các trường đại học.

19. Loại kiểm tra nào thường được sử dụng để đánh giá khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề của ứng viên?

A. Kiểm tra tính cách (Personality Test).
B. Kiểm tra kỹ năng mềm (Soft Skills Test).
C. Kiểm tra năng lực (Aptitude Test).
D. Kiểm tra kiến thức chuyên môn (Technical Test).

20. Đâu là mục tiêu chính của quá trình tuyển dụng nhân lực trong một tổ chức?

A. Giảm thiểu chi phí hoạt động của phòng nhân sự.
B. Thu hút và lựa chọn nhân viên có năng lực phù hợp với nhu cầu của tổ chức.
C. Tăng cường sự đa dạng trong lực lượng lao động mà không cần quan tâm đến năng lực.
D. Đảm bảo tất cả các vị trí đều có người làm, bất kể chất lượng nhân sự.

21. Trong tuyển dụng, 'Job Description′ (Mô tả công việc) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại.
B. Hướng dẫn đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Thu hút ứng viên tiềm năng và cung cấp thông tin chi tiết về vị trí.
D. Xác định mức lương và phúc lợi cho vị trí công việc.

22. Lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong tuyển dụng là gì?

A. Giảm thiểu chi phí đăng tin tuyển dụng.
B. Tiếp cận được số lượng lớn ứng viên tiềm năng một cách nhanh chóng.
C. Đảm bảo tính bảo mật thông tin ứng viên.
D. Tăng cường khả năng kiểm tra lý lịch ứng viên.

23. Trong tuyển dụng, 'Employer Branding′ (Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

A. Giai đoạn sàng lọc hồ sơ.
B. Giai đoạn thu hút ứng viên.
C. Giai đoạn phỏng vấn.
D. Giai đoạn ra quyết định tuyển dụng.

24. Trong tuyển dụng, 'Background Check′ (Kiểm tra lý lịch) thường bao gồm những hoạt động nào?

A. Đánh giá kỹ năng chuyên môn và kiến thức.
B. Xác minh thông tin về kinh nghiệm làm việc, học vấn và tiền án tiền sự (nếu có).
C. Phỏng vấn sâu về động lực và mục tiêu nghề nghiệp.
D. Kiểm tra sức khỏe tổng quát của ứng viên.

25. Điều gì KHÔNG nên được hỏi ứng viên trong quá trình phỏng vấn tuyển dụng để đảm bảo tính pháp lý và đạo đức?

A. Kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí ứng tuyển.
B. Mục tiêu nghề nghiệp trong 5 năm tới.
C. Tình trạng hôn nhân và kế hoạch sinh con.
D. Điểm mạnh và điểm yếu của bản thân.

26. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của quá trình tuyển dụng?

A. Tỷ lệ hài lòng của nhân viên.
B. Thời gian tuyển dụng trung bình (Time-to-fill).
C. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
D. Chi phí đào tạo trên mỗi nhân viên.

27. Thách thức lớn nhất mà các nhà tuyển dụng hiện nay thường gặp phải là gì?

A. Sự gia tăng chi phí đăng tin tuyển dụng.
B. Khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài trong thị trường lao động cạnh tranh.
C. Sự phức tạp của quy trình sàng lọc hồ sơ.
D. Thiếu công nghệ hỗ trợ quá trình tuyển dụng.

28. Phương pháp 'Assessment Center′ (Trung tâm đánh giá) thường được sử dụng để tuyển dụng vị trí nào?

A. Nhân viên hành chính văn phòng.
B. Công nhân sản xuất trực tiếp.
C. Vị trí quản lý cấp trung và cấp cao.
D. Nhân viên bán hàng tại cửa hàng.

29. Trong quy trình tuyển dụng, 'sàng lọc hồ sơ ứng viên′ thường được thực hiện sau bước nào?

A. Phân tích nhu cầu tuyển dụng.
B. Đăng tin tuyển dụng.
C. Phỏng vấn sơ bộ.
D. Kiểm tra lý lịch ứng viên.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình phân tích công việc (Job Analysis) trong tuyển dụng?

A. Xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho công việc.
B. Mô tả các nhiệm vụ và trách nhiệm chính của công việc.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại.
D. Xác định môi trường làm việc và các điều kiện làm việc.

1 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn kênh tuyển dụng?

2 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

2. Công cụ ATS (Applicant Tracking System) hỗ trợ chủ yếu cho giai đoạn nào trong quy trình tuyển dụng?

3 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

3. Hình thức phỏng vấn nào cho phép nhà tuyển dụng đánh giá kỹ năng làm việc nhóm và khả năng giải quyết vấn đề của ứng viên thông qua các hoạt động?

4 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

4. Khi nào nên sử dụng `phỏng vấn tình huống′ (Situational Interview) trong tuyển dụng?

5 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

5. Phương pháp phỏng vấn `hành vi′ (Behavioral Interview) dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

6. Nhược điểm chính của việc chỉ sử dụng kênh tuyển dụng trực tuyến là gì?

7 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

7. Ưu điểm của việc sử dụng `bài kiểm tra trực tuyến′ trong giai đoạn sàng lọc hồ sơ là gì?

8 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

8. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong lĩnh vực tuyển dụng nhân lực hiện đại?

9 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

9. Điều gì thể hiện sự `đa dạng′ trong tuyển dụng nhân lực?

10 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

10. Chi phí nào sau đây thuộc về `chi phí tuyển dụng′?

11 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

11. Trong tuyển dụng, `văn hóa doanh nghiệp′ ảnh hưởng như thế nào đến quyết định ứng tuyển của ứng viên?

12 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

12. Trong tuyển dụng, `Job Posting′ (Đăng tin tuyển dụng) cần chứa đựng thông tin quan trọng nào để thu hút ứng viên?

13 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến `tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc′ (Offer Acceptance Rate) trong tuyển dụng?

14 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì thể hiện một quy trình tuyển dụng `chuyên nghiệp′?

15 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

15. KPI `Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên′ (Cost Per Hire) được tính bằng công thức nào?

16 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

16. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển dụng nhân sự bên ngoài hơn là nội bộ?

17 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

17. Ưu điểm chính của phương pháp tuyển dụng nội bộ là gì?

18 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

18. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường được sử dụng để tìm kiếm ứng viên cho các vị trí cấp cao hoặc chuyên gia?

19 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

19. Loại kiểm tra nào thường được sử dụng để đánh giá khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề của ứng viên?

20 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

20. Đâu là mục tiêu chính của quá trình tuyển dụng nhân lực trong một tổ chức?

21 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

21. Trong tuyển dụng, `Job Description′ (Mô tả công việc) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

22 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

22. Lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong tuyển dụng là gì?

23 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

23. Trong tuyển dụng, `Employer Branding′ (Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

24 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

24. Trong tuyển dụng, `Background Check′ (Kiểm tra lý lịch) thường bao gồm những hoạt động nào?

25 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì KHÔNG nên được hỏi ứng viên trong quá trình phỏng vấn tuyển dụng để đảm bảo tính pháp lý và đạo đức?

26 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

26. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của quá trình tuyển dụng?

27 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

27. Thách thức lớn nhất mà các nhà tuyển dụng hiện nay thường gặp phải là gì?

28 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

28. Phương pháp `Assessment Center′ (Trung tâm đánh giá) thường được sử dụng để tuyển dụng vị trí nào?

29 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

29. Trong quy trình tuyển dụng, `sàng lọc hồ sơ ứng viên′ thường được thực hiện sau bước nào?

30 / 30

Category: Tuyển dụng nhân lực

Tags: Bộ đề 4

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình phân tích công việc (Job Analysis) trong tuyển dụng?