1. Trong điều trị u tụy, phương pháp Whipple thường được áp dụng cho loại u nào?
A. U thân tụy
B. U đuôi tụy
C. U đầu tụy
D. U toàn bộ tụy
2. Xét nghiệm dấu ấn ung thư nào thường được sử dụng để theo dõi ung thư đại trực tràng?
A. CA 19-9
B. CEA (Carcinoembryonic antigen)
C. AFP (Alpha-fetoprotein)
D. PSA (Prostate-specific antigen)
3. Biện pháp nào sau đây không được coi là điều trị hỗ trợ cho bệnh nhân u bụng ác tính?
A. Kiểm soát đau
B. Hỗ trợ dinh dưỡng
C. Vật lý trị liệu
D. Phẫu thuật cắt bỏ triệt căn khối u đã di căn xa
4. Trong trường hợp nào, hóa trị được sử dụng trước phẫu thuật (hóa trị tân bổ trợ) trong điều trị u bụng?
A. Khi khối u có kích thước nhỏ và dễ dàng cắt bỏ
B. Khi khối u đã di căn xa
C. Khi khối u lớn, xâm lấn và cần thu nhỏ trước khi phẫu thuật
D. Khi bệnh nhân không đủ sức khỏe để phẫu thuật
5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư dạ dày?
A. Siêu âm bụng
B. Nội soi dạ dày có sinh thiết
C. Chụp X-quang
D. Xét nghiệm máu
6. Loại u nào sau đây có nguồn gốc từ mô mỡ trong ổ bụng?
A. Lipoma
B. Leiomyoma
C. Adenoma
D. Fibroma
7. Loại u nào sau đây thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và có thể gây đau bụng kinh dữ dội?
A. U nang buồng trứng
B. U gan
C. U tụy
D. U thận
8. Trong trường hợp nào, sinh thiết u bụng dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT scan được chỉ định?
A. Khi chẩn đoán hình ảnh đã đủ để xác định bản chất lành tính của khối u.
B. Khi khối u quá nhỏ để có thể tiếp cận bằng kim sinh thiết.
C. Khi cần xác định bản chất mô học của khối u để có kế hoạch điều trị phù hợp.
D. Khi người bệnh có chống chỉ định với thủ thuật xâm lấn.
9. Chỉ số CA 125 thường được sử dụng để theo dõi điều trị loại ung thư nào sau đây?
A. Ung thư gan
B. Ung thư dạ dày
C. Ung thư buồng trứng
D. Ung thư đại tràng
10. Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên cho các khối u bụng ác tính khu trú, có khả năng cắt bỏ?
A. Xạ trị
B. Hóa trị
C. Phẫu thuật cắt bỏ
D. Liệu pháp hormone
11. Khi nào thì nên nghĩ đến khả năng u nguyên bào thần kinh (neuroblastoma) ở trẻ em?
A. Khi trẻ bị táo bón kéo dài
B. Khi trẻ có khối u ở bụng, kèm theo các triệu chứng như mệt mỏi, xanh xao
C. Khi trẻ bị tiêu chảy cấp tính
D. Khi trẻ bị sốt cao liên tục
12. Trong trường hợp nghi ngờ u tụy, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào cho phép đánh giá chi tiết nhu mô tụy và các ống mật?
A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
B. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
C. Siêu âm bụng tổng quát
D. Chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP)
13. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá u bụng ở trẻ em do tính an toàn và không xâm lấn?
A. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Siêu âm
D. Chụp X-quang
14. Trong trường hợp u gan, xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng gan còn lại?
A. Công thức máu
B. Đông máu
C. Điện giải đồ
D. Tổng phân tích nước tiểu
15. Trong các loại u sau, loại u nào có thể gây ra tình trạng cường aldosteron (Conn"s syndrome)?
A. U tuyến thượng thận
B. U gan
C. U tụy
D. U thận
16. Xét nghiệm máu nào có thể giúp phân biệt giữa u gan nguyên phát và di căn gan?
A. Creatinin
B. Alanine aminotransferase (ALT)
C. Alpha-fetoprotein (AFP)
D. Amylase
17. Hội chứng nào sau đây có thể liên quan đến u tế bào ưa crôm (pheochromocytoma) ở tuyến thượng thận?
A. Hạ huyết áp
B. Tăng huyết áp kịch phát
C. Hạ đường huyết
D. Tăng cân
18. Loại u nào sau đây có thể gây ra tình trạng hạ đường huyết do sản xuất quá nhiều insulin?
A. Insulinoma
B. Gastrinoma
C. Glucagonoma
D. VIPoma
19. Trong trường hợp u thận, phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên nếu khối u còn nhỏ và khu trú?
A. Hóa trị
B. Xạ trị
C. Cắt thận bán phần
D. Theo dõi định kỳ
20. Trong trường hợp u đại tràng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để cắt bỏ polyp qua nội soi?
A. Cắt đoạn đại tràng
B. Cắt polyp qua nội soi (Polypectomy)
C. Hóa trị
D. Xạ trị
21. Thuật ngữ "u giả" (pseudotumor) trong ổ bụng thường dùng để chỉ tình trạng nào?
A. Khối u ác tính đã di căn xa
B. Khối u lành tính có kích thước lớn
C. Một tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng tạo thành khối giống u
D. Một khối u không phát triển theo thời gian
22. U nang bì (dermoid cyst) ở buồng trứng có đặc điểm gì?
A. Chỉ chứa dịch trong
B. Luôn là ác tính
C. Có thể chứa các thành phần như tóc, răng, da
D. Không bao giờ gây đau bụng
23. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của điều trị giảm nhẹ (palliative care) cho bệnh nhân u bụng giai đoạn cuối?
A. Kiểm soát triệu chứng
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Kéo dài tuổi thọ
D. Hỗ trợ tâm lý và tinh thần
24. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến u bụng?
A. Sụt cân không rõ nguyên nhân
B. Đau bụng kéo dài
C. Ho ra máu
D. Chướng bụng
25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dẫn lưu dịch ổ bụng (cổ trướng) ở bệnh nhân có u bụng?
A. Nội soi ổ bụng
B. Chọc hút dịch ổ bụng
C. Phẫu thuật mở bụng
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu
26. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ phát triển u gan?
A. Viêm gan B mạn tính
B. Xơ gan do rượu
C. Béo phì
D. Chế độ ăn giàu chất xơ
27. U lympho không Hodgkin ở bụng thường biểu hiện dưới dạng nào?
A. Khối u đặc, khu trú
B. Nhiều hạch bạch huyết lớn
C. Tổn thương dạng nang
D. Vôi hóa lan tỏa
28. Đau bụng âm ỉ, kéo dài, kèm theo sụt cân và vàng da có thể gợi ý đến loại u nào?
A. U nang buồng trứng
B. U tụy
C. U xơ tử cung
D. U tuyến thượng thận
29. Loại u bụng nào có khả năng cao nhất gây ra hội chứng Cushing?
A. U tuyến thượng thận
B. U gan
C. U tụy nội tiết
D. U buồng trứng
30. Trong các loại u sau, loại u nào có khả năng cao nhất gây ra tắc ruột?
A. U gan
B. U đại tràng
C. U thận
D. U lách