Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online U Nguyên Bào Nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


U Nguyên Bào Nuôi

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online U Nguyên Bào Nuôi

1. Trong bối cảnh u nguyên bào nuôi, kháng thuốc hóa trị thường liên quan đến sự biểu hiện quá mức của protein nào?

A. p53.
B. BCL-2.
C. MDR1 (P-glycoprotein).
D. EGFR.

2. Trong trường hợp nào sau đây, hóa trị đa chất được ưu tiên hơn hóa trị đơn chất trong điều trị u nguyên bào nuôi?

A. Bệnh nhân có nồng độ beta-hCG thấp.
B. Bệnh nhân có u nguyên bào nuôi không di căn.
C. Bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao theo phân loại FIGO.
D. Bệnh nhân có đáp ứng tốt với hóa trị đơn chất trước đó.

3. Đâu là tế bào tiền thân của u nguyên bào nuôi?

A. Nguyên bào sợi.
B. Tế bào biểu mô.
C. Tế bào syncytiotrophoblast.
D. Lympho bào.

4. Xét nghiệm cận lâm sàng nào có giá trị nhất trong chẩn đoán và theo dõi đáp ứng điều trị u nguyên bào nuôi?

A. Chụp X-quang ngực thẳng.
B. Định lượng CA-125.
C. Định lượng β-hCG huyết thanh.
D. Siêu âm Doppler tử cung.

5. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất trong việc chẩn đoán và theo dõi điều trị u nguyên bào nuôi?

A. Công thức máu.
B. Chức năng gan thận.
C. Định lượng beta-hCG.
D. Điện giải đồ.

6. Trong trường hợp u nguyên bào nuôi di căn não, phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng kết hợp với hóa trị?

A. Sử dụng corticosteroid liều cao.
B. Xạ trị toàn não.
C. Phẫu thuật cắt bỏ khối u não.
D. Liệu pháp nhắm trúng đích.

7. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất trong quá trình điều trị u nguyên bào nuôi bằng hóa trị liệu?

A. Suy buồng trứng sớm.
B. Rụng tóc.
C. Viêm niêm mạc.
D. Suy thận cấp.

8. Đâu là đặc điểm mô bệnh học quan trọng nhất giúp phân biệt u nguyên bào nuôi với các bệnh lý nhau thai lành tính khác?

A. Sự tăng sinh của nguyên bào nuôi hợp bào.
B. Sự xâm nhập của tế bào lá nuôi vào cơ tử cung.
C. Sự hiện diện của các mạch máu bất thường.
D. Sự thoái hóa dạng nang của gai rau.

9. Cơ chế tác động chính của methotrexate, một loại thuốc hóa trị thường dùng trong điều trị u nguyên bào nuôi, là gì?

A. Ức chế trực tiếp sự phân chia tế bào bằng cách can thiệp vào thoi vô sắc.
B. Ức chế enzyme dihydrofolate reductase, cần thiết cho tổng hợp DNA.
C. Gây độc trực tiếp lên DNA bằng cách gắn vào các chuỗi xoắn kép.
D. Ức chế sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis) trong khối u.

10. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát trong u nguyên bào nuôi?

A. Chụp X-quang ngực định kỳ.
B. Định lượng beta-hCG huyết thanh.
C. Nội soi tử cung.
D. Sinh thiết tủy xương.

11. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường liên quan đến tiên lượng xấu hơn ở bệnh nhân u nguyên bào nuôi?

A. Nồng độ beta-hCG thấp trước điều trị.
B. Giai đoạn bệnh sớm (FIGO giai đoạn I).
C. Thời gian từ lần mang thai cuối cùng đến khi bắt đầu điều trị kéo dài.
D. Đáp ứng nhanh với hóa trị đơn chất.

12. Đâu là mục tiêu chính của việc phân loại FIGO (Fédération Internationale de Gynécologie et d"Obstétrique) trong u nguyên bào nuôi?

A. Đánh giá chức năng sinh sản của bệnh nhân.
B. Dự đoán đáp ứng với hóa trị liệu.
C. Xác định giai đoạn bệnh và nguy cơ để hướng dẫn điều trị.
D. Đánh giá mức độ xâm lấn của khối u vào cơ tử cung.

13. Một bệnh nhân sau khi điều trị u nguyên bào nuôi thành công, nồng độ beta-hCG trở về bình thường, thì cần được theo dõi nồng độ beta-hCG định kỳ trong thời gian bao lâu?

A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 1 năm.
D. 5 năm.

14. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ ràng cho u nguyên bào nuôi?

A. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống.
B. Tiền sử mang thai trứng.
C. Tuổi mẹ trên 35.
D. Tiền sử sẩy thai.

15. Trong trường hợp u nguyên bào nuôi kháng hóa chất, lựa chọn điều trị nào sau đây thường được xem xét?

A. Sử dụng lại phác đồ hóa trị ban đầu với liều cao hơn.
B. Phẫu thuật cắt tử cung hoặc hóa trị đa chất.
C. Xạ trị vào vùng chậu.
D. Theo dõi chặt chẽ mà không can thiệp thêm.

16. U nguyên bào nuôi có nguồn gốc từ tế bào nào?

A. Tế bào biểu mô tuyến.
B. Tế bào nội mạc tử cung.
C. Tế bào trung mô.
D. Tế bào lá nuôi.

17. Trong trường hợp u nguyên bào nuôi kháng hóa chất, lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét?

A. Tăng liều hóa chất đang sử dụng.
B. Sử dụng phác đồ hóa trị bậc hai hoặc phẫu thuật.
C. Xạ trị.
D. Chờ đợi theo dõi.

18. Phác đồ hóa trị EMA/CO thường được sử dụng để điều trị u nguyên bào nuôi di căn. EMA/CO là viết tắt của những loại thuốc nào?

A. Etoposide, Methotrexate, Actinomycin D / Cyclophosphamide, Vincristine.
B. Etoposide, Methotrexate, Actinomycin D / Cisplatin, Vincristine.
C. Etoposide, Methotrexate, Actinomycin D / Cyclophosphamide, Oncovin.
D. Etoposide, Mitomycin C, Actinomycin D / Cyclophosphamide, Vincristine.

19. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phát triển u nguyên bào nuôi sau khi mang thai trứng?

A. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống ngay sau khi nạo hút thai trứng.
B. Theo dõi chặt chẽ nồng độ beta-hCG sau khi nạo hút thai trứng.
C. Phẫu thuật cắt tử cung dự phòng.
D. Sử dụng aspirin liều thấp.

20. Phương pháp điều trị đầu tay cho u nguyên bào nuôi không di căn là gì?

A. Phẫu thuật cắt tử cung.
B. Hóa trị đơn chất.
C. Xạ trị.
D. Hóa trị đa chất.

21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên cho u nguyên bào nuôi không di căn?

A. Phẫu thuật cắt tử cung.
B. Hóa trị đơn chất.
C. Xạ trị.
D. Hóa trị đa chất.

22. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn phương pháp điều trị cho bệnh nhân u nguyên bào nuôi muốn bảo tồn khả năng sinh sản?

A. Luôn ưu tiên phẫu thuật cắt tử cung để loại bỏ triệt để khối u.
B. Sử dụng phác đồ hóa trị có độc tính thấp nhất đối với buồng trứng.
C. Xạ trị là lựa chọn duy nhất để bảo tồn khả năng sinh sản.
D. Không cần xem xét khả năng sinh sản vì u nguyên bào nuôi không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

23. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán u nguyên bào nuôi?

A. Siêu âm Doppler màu.
B. Sinh thiết gan.
C. Chụp MRI vùng chậu.
D. Định lượng beta-hCG huyết thanh.

24. Trong quá trình theo dõi bệnh nhân u nguyên bào nuôi sau điều trị, thời gian khuyến cáo để tránh mang thai sau khi hoàn thành hóa trị là bao lâu?

A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 12 tháng.
D. 24 tháng.

25. Loại tế bào nào được cho là nguồn gốc của u nguyên bào nuôi?

A. Tế bào mầm.
B. Tế bào biểu mô.
C. Tế bào trung mô.
D. Tế bào lá nuôi.

26. Phân loại FIGO được sử dụng để làm gì trong u nguyên bào nuôi?

A. Đánh giá chức năng sinh sản.
B. Xác định giai đoạn bệnh và tiên lượng.
C. Đánh giá đáp ứng điều trị.
D. Dự đoán nguy cơ kháng thuốc.

27. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của u nguyên bào nuôi?

A. Tuổi mẹ cao.
B. Tiền sử mang thai trứng.
C. Nhóm máu A.
D. Tiền sử sẩy thai.

28. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất của u nguyên bào nuôi?

A. Xuất huyết âm đạo.
B. Thủng tử cung.
C. Di căn phổi.
D. Suy tim do cường giáp.

29. Vai trò của phẫu thuật trong điều trị u nguyên bào nuôi là gì?

A. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho tất cả các giai đoạn của u nguyên bào nuôi.
B. Phẫu thuật chỉ được sử dụng trong trường hợp u nguyên bào nuôi kháng hóa chất hoặc có biến chứng.
C. Phẫu thuật được sử dụng để chẩn đoán xác định u nguyên bào nuôi.
D. Phẫu thuật được sử dụng để giảm kích thước khối u trước khi hóa trị.

30. Thời gian khuyến cáo để tránh thai sau khi điều trị u nguyên bào nuôi thành công là bao lâu?

A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 12 tháng.
D. 24 tháng.

1 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

1. Trong bối cảnh u nguyên bào nuôi, kháng thuốc hóa trị thường liên quan đến sự biểu hiện quá mức của protein nào?

2 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

2. Trong trường hợp nào sau đây, hóa trị đa chất được ưu tiên hơn hóa trị đơn chất trong điều trị u nguyên bào nuôi?

3 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là tế bào tiền thân của u nguyên bào nuôi?

4 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

4. Xét nghiệm cận lâm sàng nào có giá trị nhất trong chẩn đoán và theo dõi đáp ứng điều trị u nguyên bào nuôi?

5 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

5. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất trong việc chẩn đoán và theo dõi điều trị u nguyên bào nuôi?

6 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

6. Trong trường hợp u nguyên bào nuôi di căn não, phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng kết hợp với hóa trị?

7 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

7. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất trong quá trình điều trị u nguyên bào nuôi bằng hóa trị liệu?

8 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là đặc điểm mô bệnh học quan trọng nhất giúp phân biệt u nguyên bào nuôi với các bệnh lý nhau thai lành tính khác?

9 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

9. Cơ chế tác động chính của methotrexate, một loại thuốc hóa trị thường dùng trong điều trị u nguyên bào nuôi, là gì?

10 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

10. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát trong u nguyên bào nuôi?

11 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

11. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường liên quan đến tiên lượng xấu hơn ở bệnh nhân u nguyên bào nuôi?

12 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là mục tiêu chính của việc phân loại FIGO (Fédération Internationale de Gynécologie et d'Obstétrique) trong u nguyên bào nuôi?

13 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

13. Một bệnh nhân sau khi điều trị u nguyên bào nuôi thành công, nồng độ beta-hCG trở về bình thường, thì cần được theo dõi nồng độ beta-hCG định kỳ trong thời gian bao lâu?

14 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ ràng cho u nguyên bào nuôi?

15 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

15. Trong trường hợp u nguyên bào nuôi kháng hóa chất, lựa chọn điều trị nào sau đây thường được xem xét?

16 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

16. U nguyên bào nuôi có nguồn gốc từ tế bào nào?

17 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

17. Trong trường hợp u nguyên bào nuôi kháng hóa chất, lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét?

18 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

18. Phác đồ hóa trị EMA/CO thường được sử dụng để điều trị u nguyên bào nuôi di căn. EMA/CO là viết tắt của những loại thuốc nào?

19 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

19. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phát triển u nguyên bào nuôi sau khi mang thai trứng?

20 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

20. Phương pháp điều trị đầu tay cho u nguyên bào nuôi không di căn là gì?

21 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên cho u nguyên bào nuôi không di căn?

22 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn phương pháp điều trị cho bệnh nhân u nguyên bào nuôi muốn bảo tồn khả năng sinh sản?

23 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

23. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán u nguyên bào nuôi?

24 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

24. Trong quá trình theo dõi bệnh nhân u nguyên bào nuôi sau điều trị, thời gian khuyến cáo để tránh mang thai sau khi hoàn thành hóa trị là bao lâu?

25 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

25. Loại tế bào nào được cho là nguồn gốc của u nguyên bào nuôi?

26 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

26. Phân loại FIGO được sử dụng để làm gì trong u nguyên bào nuôi?

27 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

27. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của u nguyên bào nuôi?

28 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

28. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất của u nguyên bào nuôi?

29 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

29. Vai trò của phẫu thuật trong điều trị u nguyên bào nuôi là gì?

30 / 30

Category: U Nguyên Bào Nuôi

Tags: Bộ đề 4

30. Thời gian khuyến cáo để tránh thai sau khi điều trị u nguyên bào nuôi thành công là bao lâu?