Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Bàng Quang

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ung Thư Bàng Quang

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Bàng Quang

1. Phương pháp nào sau đây ít được sử dụng để điều trị ung thư bàng quang?

A. Xạ trị.
B. Liệu pháp nhắm trúng đích.
C. Phẫu thuật.
D. Liệu pháp thay thế hormone.

2. Nếu ung thư bàng quang tái phát sau điều trị ban đầu, lựa chọn điều trị nào có thể được xem xét?

A. Chỉ theo dõi định kỳ.
B. Không có lựa chọn điều trị nào khác.
C. Phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc liệu pháp miễn dịch, tùy thuộc vào vị trí và mức độ tái phát.
D. Chỉ điều trị bằng thuốc giảm đau.

3. Điều gì KHÔNG đúng về ung thư bàng quang?

A. Ung thư bàng quang thường gặp ở nam giới hơn nữ giới.
B. Ung thư bàng quang có thể được điều trị khỏi nếu phát hiện sớm.
C. Ung thư bàng quang luôn gây ra triệu chứng tiểu máu.
D. Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ quan trọng của ung thư bàng quang.

4. Loại đột biến gen nào thường liên quan đến ung thư bàng quang?

A. BRCA1.
B. TP53.
C. EGFR.
D. KRAS.

5. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư bàng quang là gì?

A. Tiếp xúc với amiăng.
B. Nhiễm ký sinh trùng Schistosoma haematobium.
C. Hút thuốc lá.
D. Tiền sử gia đình mắc ung thư bàng quang.

6. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho ung thư bàng quang xâm lấn cơ?

A. Theo dõi tích cực.
B. TURBT đơn thuần.
C. Cystectomy (cắt bỏ bàng quang) kết hợp hóa trị.
D. Liệu pháp BCG.

7. BCG (Bacillus Calmette-Guérin) được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang với vai trò là gì?

A. Một loại hóa chất tiêu diệt tế bào ung thư trực tiếp.
B. Một loại thuốc giảm đau.
C. Một liệu pháp miễn dịch kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư.
D. Một loại kháng sinh.

8. Ung thư bàng quang có di truyền không?

A. Có, tất cả các trường hợp ung thư bàng quang đều do di truyền.
B. Không, ung thư bàng quang hoàn toàn không liên quan đến yếu tố di truyền.
C. Có, nhưng chỉ một số ít trường hợp ung thư bàng quang có liên quan đến đột biến gen di truyền.
D. Chỉ có ung thư bàng quang ở trẻ em mới liên quan đến di truyền.

9. TURBT là viết tắt của thủ thuật nào trong điều trị ung thư bàng quang?

A. Transurethral Resection of Bladder Tumor (Cắt đốt nội soi u bàng quang).
B. Total Ureter and Bladder Transplantation (Ghép toàn bộ niệu quản và bàng quang).
C. Transabdominal Robotic Ureter Bladder Therapy (Điều trị bàng quang niệu quản bằng robot qua ổ bụng).
D. Targeted Ultrasound Resonance Bladder Treatment (Điều trị bàng quang bằng cộng hưởng siêu âm có định hướng).

10. Điều gì có thể được coi là một dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư bàng quang?

A. Đau đầu thường xuyên.
B. Thay đổi thói quen đi tiểu (ví dụ: tiểu nhiều lần, tiểu gấp).
C. Đau khớp.
D. Sốt cao.

11. Xét nghiệm nước tiểu tế bào học (urine cytology) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán ung thư bàng quang?

A. Đo thể tích nước tiểu.
B. Tìm kiếm tế bào ung thư trong nước tiểu.
C. Kiểm tra chức năng thận.
D. Phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu.

12. Trong bối cảnh ung thư bàng quang, "ung thư tại chỗ" (carcinoma in situ) nghĩa là gì?

A. Ung thư đã lan rộng ra ngoài bàng quang.
B. Ung thư chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc bề mặt của bàng quang.
C. Ung thư đã xâm lấn vào cơ bàng quang.
D. Ung thư đã di căn đến các cơ quan khác.

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư bàng quang?

A. Nội soi phế quản.
B. Nội soi bàng quang.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não.
D. Siêu âm tim.

14. Loại ung thư bàng quang phổ biến nhất là gì?

A. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
B. Ung thư biểu mô tuyến.
C. Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (urothelial carcinoma).
D. Ung thư tế bào nhỏ.

15. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư bàng quang?

A. Tăng cường ăn thịt đỏ.
B. Bổ sung vitamin C liều cao.
C. Bỏ hút thuốc lá.
D. Hạn chế uống nước.

16. Đâu là mục tiêu chính của việc tái tạo bàng quang (neobladder) sau cắt bỏ bàng quang?

A. Cải thiện chức năng thận.
B. Cho phép bệnh nhân đi tiểu tự nhiên qua niệu đạo.
C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
D. Cải thiện chức năng tình dục.

17. Vai trò của niệu quản (ureters) trong cơ thể là gì?

A. Lọc máu.
B. Vận chuyển nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
C. Lưu trữ nước tiểu.
D. Bài tiết nước tiểu ra ngoài cơ thể.

18. Trong ung thư bàng quang, ý nghĩa của "T" trong hệ thống TNM là gì?

A. Tumor (khối u) - mô tả kích thước và mức độ xâm lấn của khối u nguyên phát.
B. Nodes (hạch) - cho biết sự lan rộng của ung thư đến các hạch bạch huyết lân cận.
C. Metastasis (di căn) - cho biết ung thư đã lan đến các cơ quan xa hay chưa.
D. Treatment (điều trị) - phác đồ điều trị được sử dụng.

19. Trong điều trị ung thư bàng quang, thuật ngữ "bảo tồn bàng quang" (bladder preservation) đề cập đến điều gì?

A. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ bàng quang.
B. Các phương pháp điều trị nhằm giữ lại bàng quang, thay vì cắt bỏ.
C. Tái tạo bàng quang sau phẫu thuật.
D. Ngăn ngừa ung thư bàng quang tái phát.

20. Loại tế bào nào là nguồn gốc của ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (urothelial carcinoma)?

A. Tế bào cơ trơn của bàng quang.
B. Tế bào biểu mô chuyển tiếp (urothelial cells) lót bên trong bàng quang.
C. Tế bào thần kinh của bàng quang.
D. Tế bào mạch máu của bàng quang.

21. Sau khi cắt bỏ bàng quang (cystectomy), nước tiểu có thể được dẫn lưu ra ngoài cơ thể bằng phương pháp nào?

A. Mở niệu quản ra da (cutaneous ureterostomy).
B. Tạo hình bàng quang từ ruột (neobladder).
C. Ống dẫn lưu nước tiểu ra da (ileal conduit).
D. Tất cả các phương án trên.

22. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để theo dõi tái phát ung thư bàng quang sau điều trị?

A. Công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Nội soi bàng quang định kỳ.
D. Chụp X-quang phổi.

23. Ung thư bàng quang giai đoạn nào có tiên lượng tốt nhất?

A. Giai đoạn 0 (ung thư biểu mô tại chỗ).
B. Giai đoạn I.
C. Giai đoạn II.
D. Giai đoạn IV.

24. Mục tiêu chính của hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật cắt bỏ bàng quang là gì?

A. Giảm đau sau phẫu thuật.
B. Ngăn ngừa tái phát ung thư và kéo dài thời gian sống.
C. Cải thiện chức năng bàng quang còn lại.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.

25. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của ung thư bàng quang ra ngoài bàng quang?

A. Siêu âm bụng.
B. Chụp X-quang.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Điện tâm đồ (ECG).

26. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư bàng quang?

A. Tiếp xúc với hóa chất công nghiệp (ví dụ: thuốc nhuộm, cao su).
B. Uống nhiều nước.
C. Nhiễm trùng bàng quang mãn tính.
D. Sử dụng một số loại thuốc điều trị tiểu đường.

27. Loại tế bào nào thường bị ảnh hưởng bởi ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma) của bàng quang?

A. Tế bào biểu mô chuyển tiếp.
B. Tế bào cơ trơn.
C. Tế bào vảy.
D. Tế bào tuyến.

28. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc ung thư bàng quang cao hơn?

A. Người trẻ tuổi.
B. Phụ nữ.
C. Người lớn tuổi.
D. Trẻ em.

29. Cystectomy là gì trong điều trị ung thư bàng quang?

A. Phẫu thuật cắt bỏ một phần bàng quang.
B. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ bàng quang.
C. Phẫu thuật tạo hình lại bàng quang.
D. Phẫu thuật thay thế bàng quang bằng bàng quang nhân tạo.

30. Triệu chứng phổ biến nhất của ung thư bàng quang là gì?

A. Đau lưng dai dẳng.
B. Tiểu ra máu (tiểu máu).
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
D. Mệt mỏi kéo dài.

1 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

1. Phương pháp nào sau đây ít được sử dụng để điều trị ung thư bàng quang?

2 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

2. Nếu ung thư bàng quang tái phát sau điều trị ban đầu, lựa chọn điều trị nào có thể được xem xét?

3 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

3. Điều gì KHÔNG đúng về ung thư bàng quang?

4 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

4. Loại đột biến gen nào thường liên quan đến ung thư bàng quang?

5 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

5. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư bàng quang là gì?

6 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho ung thư bàng quang xâm lấn cơ?

7 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

7. BCG (Bacillus Calmette-Guérin) được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang với vai trò là gì?

8 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

8. Ung thư bàng quang có di truyền không?

9 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

9. TURBT là viết tắt của thủ thuật nào trong điều trị ung thư bàng quang?

10 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

10. Điều gì có thể được coi là một dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư bàng quang?

11 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

11. Xét nghiệm nước tiểu tế bào học (urine cytology) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán ung thư bàng quang?

12 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

12. Trong bối cảnh ung thư bàng quang, 'ung thư tại chỗ' (carcinoma in situ) nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư bàng quang?

14 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

14. Loại ung thư bàng quang phổ biến nhất là gì?

15 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

15. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư bàng quang?

16 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là mục tiêu chính của việc tái tạo bàng quang (neobladder) sau cắt bỏ bàng quang?

17 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

17. Vai trò của niệu quản (ureters) trong cơ thể là gì?

18 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

18. Trong ung thư bàng quang, ý nghĩa của 'T' trong hệ thống TNM là gì?

19 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

19. Trong điều trị ung thư bàng quang, thuật ngữ 'bảo tồn bàng quang' (bladder preservation) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

20. Loại tế bào nào là nguồn gốc của ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (urothelial carcinoma)?

21 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

21. Sau khi cắt bỏ bàng quang (cystectomy), nước tiểu có thể được dẫn lưu ra ngoài cơ thể bằng phương pháp nào?

22 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

22. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để theo dõi tái phát ung thư bàng quang sau điều trị?

23 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

23. Ung thư bàng quang giai đoạn nào có tiên lượng tốt nhất?

24 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

24. Mục tiêu chính của hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật cắt bỏ bàng quang là gì?

25 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

25. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của ung thư bàng quang ra ngoài bàng quang?

26 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

26. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư bàng quang?

27 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

27. Loại tế bào nào thường bị ảnh hưởng bởi ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma) của bàng quang?

28 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

28. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc ung thư bàng quang cao hơn?

29 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

29. Cystectomy là gì trong điều trị ung thư bàng quang?

30 / 30

Category: Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 4

30. Triệu chứng phổ biến nhất của ung thư bàng quang là gì?