1. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng phổ biến của ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm?
A. Chảy máu âm đạo bất thường.
B. Đau vùng chậu.
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
D. Khí hư có mùi hôi.
2. Yếu tố nào sau đây được coi là nguy cơ hàng đầu gây ung thư cổ tử cung?
A. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
B. Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus).
C. Tiếp xúc với amiăng.
D. Chế độ ăn uống giàu chất béo bão hòa.
3. Điều gì sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc ung thư cổ tử cung?
A. Hút thuốc lá.
B. Quan hệ tình dục sớm.
C. Tiền sử gia đình mắc ung thư vú.
D. Suy giảm hệ miễn dịch.
4. Độ tuổi nào được khuyến cáo nên bắt đầu sàng lọc ung thư cổ tử cung?
A. Từ 15 tuổi.
B. Từ 21 tuổi.
C. Từ 30 tuổi.
D. Từ 40 tuổi.
5. Các phương pháp điều trị nào thường được sử dụng cho ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến triển?
A. Chỉ phẫu thuật.
B. Chỉ xạ trị.
C. Kết hợp phẫu thuật, xạ trị và hóa trị.
D. Chỉ liệu pháp hormone.
6. Phương pháp điều trị nào sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư cổ tử cung?
A. Hóa trị.
B. Xạ trị.
C. Liệu pháp hormone.
D. Liệu pháp miễn dịch.
7. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của virus HPV?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Xét nghiệm HPV.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Chụp MRI.
8. Trong bối cảnh phòng ngừa ung thư cổ tử cung, ý nghĩa của cụm từ "tầm soát" là gì?
A. Điều trị ung thư bằng phương pháp dân gian.
B. Tìm kiếm các dấu hiệu sớm của bệnh (ví dụ: tế bào tiền ung thư) ở những người không có triệu chứng.
C. Phẫu thuật loại bỏ khối u ác tính.
D. Sử dụng thuốc để giảm đau do ung thư.
9. Loại xét nghiệm nào thường được thực hiện sau khi xét nghiệm Pap cho kết quả bất thường?
A. Nội soi phế quản.
B. Nội soi cổ tử cung (Colposcopy).
C. Chụp CT scan.
D. Siêu âm tim.
10. Phương pháp điều trị nào thường được áp dụng cho ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm?
A. Hóa trị.
B. Phẫu thuật.
C. Xạ trị.
D. Liệu pháp hormone.
11. Điều gì sau đây không phải là một phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung?
A. Xét nghiệm Pap.
B. Xét nghiệm HPV.
C. Chụp MRI toàn thân.
D. Nội soi cổ tử cung (Colposcopy).
12. Loại tế bào nào thường bị ảnh hưởng bởi ung thư cổ tử cung?
A. Tế bào thần kinh.
B. Tế bào biểu mô.
C. Tế bào máu.
D. Tế bào cơ.
13. Nếu một phụ nữ đã tiêm vaccine HPV, cô ấy có cần phải sàng lọc ung thư cổ tử cung không?
A. Không cần thiết.
B. Chỉ cần sàng lọc sau 50 tuổi.
C. Vẫn cần sàng lọc định kỳ theo khuyến cáo.
D. Chỉ cần sàng lọc nếu có triệu chứng bất thường.
14. Điều trị ung thư cổ tử cung có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
B. Luôn gây vô sinh.
C. Có thể ảnh hưởng tùy thuộc vào phương pháp điều trị và giai đoạn bệnh.
D. Chỉ ảnh hưởng đến ham muốn tình dục.
15. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung?
A. Tiêm vaccine phòng HPV.
B. Sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ.
C. Sử dụng vitamin C liều cao.
D. Không hút thuốc lá.
16. Vaccine HPV phòng ngừa loại ung thư nào?
A. Ung thư phổi.
B. Ung thư cổ tử cung.
C. Ung thư dạ dày.
D. Ung thư gan.
17. Tại sao việc phát hiện và điều trị sớm các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung lại quan trọng?
A. Vì chúng không bao giờ tiến triển thành ung thư.
B. Vì chúng có thể tiến triển thành ung thư xâm lấn nếu không được điều trị.
C. Vì chúng chỉ gây ra các triệu chứng khó chịu.
D. Vì chúng tự khỏi sau một thời gian.
18. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung?
A. Màu tóc của bệnh nhân.
B. Giai đoạn bệnh, sức khỏe tổng thể và mong muốn sinh con của bệnh nhân.
C. Nhóm máu của bệnh nhân.
D. Chiều cao của bệnh nhân.
19. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau điều trị ung thư cổ tử cung?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Suy giảm trí nhớ.
C. Hẹp âm đạo, khó thụ thai, hoặc các vấn đề về bàng quang và ruột.
D. Rụng tóc vĩnh viễn.
20. Mục tiêu chính của việc sàng lọc ung thư cổ tử cung là gì?
A. Giảm đau cho bệnh nhân ung thư.
B. Phát hiện sớm các tế bào tiền ung thư hoặc ung thư.
C. Điều trị các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
D. Cải thiện chức năng sinh sản.
21. Phụ nữ bị nhiễm HIV có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn so với phụ nữ không bị nhiễm HIV vì lý do gì?
A. HIV làm thay đổi cấu trúc tế bào cổ tử cung.
B. HIV làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể khó loại bỏ virus HPV.
C. HIV làm tăng sản xuất estrogen.
D. HIV trực tiếp gây ra ung thư cổ tử cung.
22. Xét nghiệm ThinPrep Pap test khác với xét nghiệm Pap truyền thống như thế nào?
A. ThinPrep Pap test chỉ phát hiện ung thư giai đoạn muộn.
B. ThinPrep Pap test sử dụng một quy trình thu thập và bảo quản mẫu cải tiến, giúp tăng độ chính xác.
C. ThinPrep Pap test không cần bác sĩ thực hiện.
D. ThinPrep Pap test rẻ hơn xét nghiệm Pap truyền thống.
23. Vai trò của hệ miễn dịch trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung là gì?
A. Hệ miễn dịch không liên quan đến phòng ngừa ung thư cổ tử cung.
B. Hệ miễn dịch giúp loại bỏ virus HPV và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
C. Hệ miễn dịch chỉ quan trọng sau khi ung thư đã phát triển.
D. Hệ miễn dịch làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
24. Phương pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa lây nhiễm HPV?
A. Sử dụng kháng sinh.
B. Quan hệ tình dục an toàn và tiêm vaccine HPV.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Tập thể dục thường xuyên.
25. Phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung nào giúp phát hiện các tế bào bất thường ở cổ tử cung trước khi chúng phát triển thành ung thư?
A. Chụp X-quang tuyến vú.
B. Nội soi đại tràng.
C. Xét nghiệm Pap (tế bào học cổ tử cung).
D. Siêu âm ổ bụng.
26. Nếu một người phụ nữ đã cắt bỏ tử cung (hysterectomy) vì lý do không liên quan đến ung thư, cô ấy có cần tiếp tục sàng lọc ung thư cổ tử cung không?
A. Không cần thiết, trừ khi có tiền sử ung thư cổ tử cung hoặc các tế bào tiền ung thư.
B. Vẫn cần sàng lọc định kỳ như bình thường.
C. Chỉ cần sàng lọc nếu có quan hệ tình dục không an toàn.
D. Chỉ cần sàng lọc sau 60 tuổi.
27. Trong các loại HPV, loại nào gây ra phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung?
A. HPV-6.
B. HPV-11.
C. HPV-16 và HPV-18.
D. HPV-45.
28. Điều gì sau đây là đúng về ung thư cổ tử cung?
A. Ung thư cổ tử cung chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ lớn tuổi.
B. Ung thư cổ tử cung luôn gây ra các triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn sớm.
C. Ung thư cổ tử cung có thể phòng ngừa được thông qua tiêm vaccine HPV và sàng lọc định kỳ.
D. Ung thư cổ tử cung không liên quan đến virus HPV.
29. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát ung thư cổ tử cung sau điều trị?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Hút thuốc lá và suy giảm hệ miễn dịch.
D. Ngủ đủ giấc.
30. Giai đoạn nào của ung thư cổ tử cung thường có tiên lượng tốt nhất?
A. Giai đoạn IV.
B. Giai đoạn III.
C. Giai đoạn II.
D. Giai đoạn 0 (Carcinoma in situ).