1. Điều trị bổ trợ nào thường được cân nhắc sau phẫu thuật cho bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IB, độ mô học grade 3?
A. Không cần điều trị bổ trợ
B. Xạ trị vùng chậu
C. Hóa trị
D. Liệu pháp hormone
2. Trong trường hợp nào, phẫu thuật nội soi có thể được ưu tiên hơn phẫu thuật mở bụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn sớm?
A. Khi ung thư đã xâm lấn ra ngoài tử cung
B. Khi bệnh nhân có chỉ số khối cơ thể (BMI) cao
C. Khi bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật vùng chậu phức tạp
D. Khi cần loại bỏ một lượng lớn hạch bạch huyết
3. Loại đột biến gen nào thường gặp trong ung thư niêm mạc tử cung và có thể được nhắm mục tiêu bằng các liệu pháp điều trị đích?
A. BRCA1
B. HER2
C. PTEN
D. EGFR
4. Trong ung thư niêm mạc tử cung, ý nghĩa của việc xác định tình trạng thụ thể hormone (estrogen và progesterone) là gì?
A. Để xác định giai đoạn bệnh
B. Để dự đoán đáp ứng với hóa trị
C. Để xác định khả năng đáp ứng với liệu pháp hormone
D. Để xác định loại ung thư
5. Phụ nữ mãn kinh sử dụng liệu pháp thay thế hormone (HRT) cần được theo dõi như thế nào để phát hiện sớm ung thư niêm mạc tử cung?
A. Không cần theo dõi đặc biệt
B. Khám phụ khoa định kỳ và báo cáo bất kỳ chảy máu âm đạo bất thường nào
C. Chụp X-quang tử cung hàng năm
D. Xét nghiệm máu CA-125 hàng tháng
6. Loại ung thư niêm mạc tử cung phổ biến nhất là gì?
A. Ung thư biểu mô tuyến
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy
C. Ung thư trung mô
D. Ung thư tế bào nhỏ
7. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi sự tái phát của ung thư niêm mạc tử cung sau điều trị?
A. Xét nghiệm Pap
B. Siêu âm bụng
C. Khám phụ khoa định kỳ
D. Chụp X-quang ngực
8. Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng đầu tiên cho ung thư niêm mạc tử cung?
A. Hóa trị
B. Xạ trị
C. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung
D. Liệu pháp hormone
9. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung ở phụ nữ?
A. Tuổi cao
B. Sinh nhiều con
C. Béo phì
D. Tiền sử gia đình mắc ung thư
10. Loại ung thư biểu mô tuyến nào có tiên lượng xấu hơn trong ung thư niêm mạc tử cung?
A. Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung
B. Ung thư biểu mô tuyến thanh dịch
C. Ung thư biểu mô tuyến tế bào sáng
D. Ung thư biểu mô tuyến nhầy
11. Ung thư niêm mạc tử cung loại II thường liên quan đến yếu tố nào?
A. Béo phì
B. Atrophy niêm mạc tử cung
C. Hội chứng buồng trứng đa nang
D. Tiểu đường
12. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất trong ung thư niêm mạc tử cung?
A. Độ tuổi của bệnh nhân
B. Giai đoạn bệnh
C. Chủng tộc của bệnh nhân
D. Tình trạng kinh tế xã hội của bệnh nhân
13. Ung thư niêm mạc tử cung loại 1 thường liên quan đến yếu tố nào?
A. Estrogen
B. Di truyền
C. Nhiễm trùng
D. Hút thuốc
14. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi điều trị ung thư niêm mạc tử cung bằng xạ trị vùng chậu?
A. Viêm phổi
B. Tiểu không tự chủ
C. Hẹp âm đạo
D. Suy gan
15. Liệu pháp hormone, đặc biệt là progestin, có thể được sử dụng để điều trị ung thư niêm mạc tử cung trong trường hợp nào?
A. Ung thư giai đoạn cuối
B. Ung thư tái phát
C. Ung thư giai đoạn sớm ở phụ nữ trẻ muốn bảo tồn khả năng sinh sản
D. Tất cả các trường hợp ung thư niêm mạc tử cung
16. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung?
A. Uống vitamin C liều cao
B. Duy trì cân nặng hợp lý
C. Sử dụng liệu pháp estrogen đơn thuần
D. Ăn nhiều thịt đỏ
17. Phụ nữ mắc hội chứng Cowden có nguy cơ cao mắc loại ung thư nào ngoài ung thư vú?
A. Ung thư cổ tử cung
B. Ung thư niêm mạc tử cung
C. Ung thư âm đạo
D. Ung thư buồng trứng
18. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư niêm mạc tử cung?
A. Nội soi cổ tử cung
B. Sinh thiết niêm mạc tử cung
C. Xét nghiệm Pap
D. Siêu âm bụng
19. Ngoài phẫu thuật, xạ trị và hóa trị, phương pháp điều trị nào đang ngày càng được nghiên cứu và sử dụng trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung tiến triển?
A. Liệu pháp gen
B. Liệu pháp miễn dịch
C. Liệu pháp thực dưỡng
D. Châm cứu
20. Loại xạ trị nào liên quan đến việc đặt nguồn phóng xạ trực tiếp vào tử cung?
A. Xạ trị ngoài
B. Xạ trị áp sát
C. Xạ trị toàn thân
D. Xạ trị proton
21. Điều trị ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IV thường bao gồm những phương pháp nào?
A. Chỉ phẫu thuật
B. Chỉ xạ trị
C. Phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và/hoặc liệu pháp hormone
D. Chỉ liệu pháp hormone
22. Giai đoạn nào của ung thư niêm mạc tử cung chỉ ra rằng ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết vùng?
A. Giai đoạn I
B. Giai đoạn II
C. Giai đoạn III
D. Giai đoạn IV
23. Điều nào sau đây là một triệu chứng phổ biến của ung thư niêm mạc tử cung?
A. Đau bụng dữ dội
B. Chảy máu âm đạo bất thường
C. Sốt cao
D. Buồn nôn và nôn mửa
24. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư niêm mạc tử cung?
A. Béo phì
B. Tiền sử gia đình mắc ung thư buồng trứng hoặc đại trực tràng không di truyền
C. Sử dụng liệu pháp estrogen đơn thuần kéo dài
D. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
25. Xét nghiệm nào giúp xác định mức độ xâm lấn của ung thư niêm mạc tử cung vào cơ tử cung?
A. Nội soi ổ bụng
B. Siêu âm qua âm đạo
C. MRI vùng chậu
D. Chụp CT bụng
26. Xét nghiệm CA-125 thường được sử dụng để theo dõi loại ung thư nào, và ít hữu ích trong ung thư niêm mạc tử cung?
A. Ung thư vú
B. Ung thư buồng trứng
C. Ung thư phổi
D. Ung thư đại tràng
27. Trong ung thư niêm mạc tử cung, xét nghiệm MSI (microsatellite instability) được sử dụng để xác định điều gì?
A. Giai đoạn của ung thư
B. Sự hiện diện của hội chứng Lynch
C. Loại ung thư
D. Đáp ứng với hóa trị
28. Thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung?
A. Aspirin
B. Tamoxifen
C. Paracetamol
D. Kháng sinh
29. Hội chứng Lynch làm tăng nguy cơ mắc loại ung thư nào sau đây?
A. Ung thư cổ tử cung
B. Ung thư niêm mạc tử cung
C. Ung thư âm đạo
D. Ung thư âm hộ
30. Thuật ngữ "tăng sản nội mạc tử cung không điển hình" đề cập đến điều gì?
A. Sự dày lên bình thường của niêm mạc tử cung
B. Sự tăng sinh bất thường của tế bào niêm mạc tử cung có nguy cơ tiến triển thành ung thư
C. Sự hiện diện của tế bào ung thư trong niêm mạc tử cung
D. Sự viêm nhiễm của niêm mạc tử cung