Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Phổi 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ung Thư Phổi 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Phổi 1

1. Điều gì KHÔNG phải là triệu chứng của ung thư phổi?

A. Ho ra máu
B. Khàn tiếng
C. Đau đầu dữ dội
D. Thở khò khè

2. Đâu là mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) cho bệnh nhân ung thư phổi?

A. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm các triệu chứng
B. Chữa khỏi ung thư hoàn toàn
C. Kéo dài tuổi thọ bằng mọi giá
D. Thay thế các phương pháp điều trị khác

3. Đâu là vai trò của phục hồi chức năng phổi (pulmonary rehabilitation) trong điều trị ung thư phổi?

A. Cải thiện chức năng phổi, giảm khó thở và tăng cường sức khỏe tổng thể
B. Tiêu diệt tế bào ung thư
C. Ngăn chặn sự lan rộng của ung thư
D. Thay thế phẫu thuật

4. Phương pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân ung thư phổi đối phó với căng thẳng và lo lắng?

A. Thiền định và yoga
B. Hóa trị
C. Xạ trị
D. Phẫu thuật

5. Loại điều trị nào sau đây sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư phổi?

A. Liệu pháp miễn dịch
B. Hóa trị
C. Xạ trị
D. Phẫu thuật

6. Xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker) nào sau đây thường được sử dụng để xác định liệu pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ?

A. PD-L1
B. CA 19-9
C. PSA
D. CEA

7. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của ung thư phổi?

A. Ho dai dẳng
B. Sụt cân không rõ nguyên nhân
C. Đau ngực
D. Tăng cân nhanh chóng

8. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng cho ung thư phổi?

A. Phẫu thuật
B. Hóa trị
C. Xạ trị
D. Tất cả các phương án trên

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư phổi?

A. Nội soi phế quản
B. Xét nghiệm máu tổng quát
C. Điện tâm đồ
D. Siêu âm bụng

10. Loại đột biến gen nào sau đây thường được tìm thấy trong ung thư phổi không tế bào nhỏ và có thể được điều trị bằng liệu pháp nhắm trúng đích?

A. EGFR
B. BRCA1
C. TP53
D. KRAS

11. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ ung thư phổi?

A. Bỏ hút thuốc lá
B. Tránh tiếp xúc với khói thuốc
C. Kiểm tra radon trong nhà
D. Tất cả các phương án trên

12. Điều gì KHÔNG nên làm để giảm nguy cơ mắc ung thư phổi?

A. Hút thuốc lá
B. Tránh tiếp xúc với amiăng
C. Ăn nhiều rau xanh và trái cây
D. Tập thể dục thường xuyên

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị ung thư phổi?

A. Massage trị liệu
B. Phẫu thuật
C. Hóa trị
D. Xạ trị

14. Tại sao những người tiếp xúc với amiăng có nguy cơ cao mắc ung thư phổi?

A. Vì amiăng gây ra tổn thương DNA trong tế bào phổi
B. Vì amiăng làm suy yếu hệ miễn dịch
C. Vì amiăng làm tăng sản xuất tế bào phổi
D. Vì amiăng làm giảm khả năng hấp thụ oxy của phổi

15. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng các loại thuốc nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào ung thư phổi có đột biến gen nhất định?

A. Liệu pháp nhắm trúng đích
B. Hóa trị
C. Xạ trị
D. Phẫu thuật

16. Tại sao việc bỏ hút thuốc lá lại quan trọng đối với những người đã được chẩn đoán mắc ung thư phổi?

A. Vì nó có thể cải thiện hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tái phát bệnh
B. Vì nó giúp giảm chi phí điều trị
C. Vì nó giúp tăng cường hệ miễn dịch
D. Vì nó giúp kéo dài tuổi thọ

17. Xét nghiệm đột biến gen EGFR thường được thực hiện ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ để xác định điều gì?

A. Khả năng đáp ứng với liệu pháp nhắm trúng đích
B. Mức độ lan rộng của ung thư
C. Nguy cơ tái phát bệnh
D. Loại tế bào ung thư

18. Tại sao việc tầm soát ung thư phổi không được khuyến cáo cho tất cả mọi người?

A. Vì nó có thể dẫn đến các kết quả dương tính giả và các thủ thuật không cần thiết
B. Vì nó quá tốn kém
C. Vì nó không hiệu quả
D. Vì nó gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng

19. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ ung thư phổi ở người không hút thuốc lá?

A. Tiếp xúc với radon
B. Chế độ ăn uống lành mạnh
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Uống nhiều nước

20. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi?

A. Ô nhiễm không khí
B. Tiếp xúc với amiăng
C. Hút thuốc lá
D. Di truyền

21. Ung thư phổi tế bào nhỏ khác với ung thư phổi không tế bào nhỏ ở điểm nào?

A. Ung thư phổi tế bào nhỏ thường lan rộng nhanh hơn
B. Ung thư phổi tế bào nhỏ dễ điều trị hơn
C. Ung thư phổi tế bào nhỏ ít liên quan đến hút thuốc lá
D. Ung thư phổi tế bào nhỏ có tiên lượng tốt hơn

22. Tại sao việc chẩn đoán ung thư phổi ở giai đoạn muộn lại làm giảm khả năng sống sót của bệnh nhân?

A. Vì ung thư đã lan rộng sang các cơ quan khác, gây khó khăn cho việc điều trị
B. Vì bệnh nhân thường không đáp ứng với các phương pháp điều trị
C. Vì chi phí điều trị tăng cao
D. Vì bệnh nhân thường từ chối điều trị

23. Tại sao những người có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn?

A. Vì họ có thể thừa hưởng các gen làm tăng khả năng phát triển ung thư
B. Vì họ thường có lối sống không lành mạnh
C. Vì họ thường tiếp xúc với các yếu tố môi trường độc hại
D. Vì họ thường không được tầm soát ung thư

24. Loại ung thư phổi nào có liên quan mật thiết nhất đến việc tiếp xúc với amiăng?

A. U trung biểu mô (Mesothelioma)
B. Ung thư phổi tế bào nhỏ
C. Ung thư phổi tế bào vảy
D. Ung thư biểu mô tuyến

25. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn sớm?

A. Chụp CT ngực liều thấp
B. Xét nghiệm máu CA 125
C. Chụp X-quang ngực
D. Siêu âm tim

26. Loại ung thư phổi nào phổ biến nhất?

A. Ung thư phổi tế bào nhỏ
B. Ung thư phổi tế bào lớn
C. Ung thư phổi không tế bào nhỏ
D. U trung biểu mô

27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tham gia vào các nhóm hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư phổi?

A. Cải thiện khả năng tài chính
B. Chia sẻ kinh nghiệm và cảm xúc
C. Nhận được sự hỗ trợ tinh thần
D. Học hỏi các kỹ năng đối phó

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi?

A. Tiếp xúc với tia cực tím
B. Hút thuốc lá thụ động
C. Ô nhiễm không khí
D. Tiền sử gia đình mắc ung thư phổi

29. Giai đoạn nào của ung thư phổi có tiên lượng sống sót tốt nhất?

A. Giai đoạn I
B. Giai đoạn II
C. Giai đoạn III
D. Giai đoạn IV

30. Tại sao tầm soát ung thư phổi bằng chụp CT liều thấp (LDCT) được khuyến cáo cho những người có nguy cơ cao?

A. Vì nó có thể phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm, khi khả năng chữa khỏi cao hơn
B. Vì nó giúp giảm chi phí điều trị ung thư
C. Vì nó không có tác dụng phụ
D. Vì nó giúp tăng cường hệ miễn dịch

1 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì KHÔNG phải là triệu chứng của ung thư phổi?

2 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) cho bệnh nhân ung thư phổi?

3 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là vai trò của phục hồi chức năng phổi (pulmonary rehabilitation) trong điều trị ung thư phổi?

4 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

4. Phương pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân ung thư phổi đối phó với căng thẳng và lo lắng?

5 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

5. Loại điều trị nào sau đây sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư phổi?

6 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

6. Xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker) nào sau đây thường được sử dụng để xác định liệu pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ?

7 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

7. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của ung thư phổi?

8 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

8. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng cho ung thư phổi?

9 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư phổi?

10 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

10. Loại đột biến gen nào sau đây thường được tìm thấy trong ung thư phổi không tế bào nhỏ và có thể được điều trị bằng liệu pháp nhắm trúng đích?

11 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

11. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ ung thư phổi?

12 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì KHÔNG nên làm để giảm nguy cơ mắc ung thư phổi?

13 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị ung thư phổi?

14 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

14. Tại sao những người tiếp xúc với amiăng có nguy cơ cao mắc ung thư phổi?

15 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

15. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng các loại thuốc nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào ung thư phổi có đột biến gen nhất định?

16 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

16. Tại sao việc bỏ hút thuốc lá lại quan trọng đối với những người đã được chẩn đoán mắc ung thư phổi?

17 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

17. Xét nghiệm đột biến gen EGFR thường được thực hiện ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ để xác định điều gì?

18 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

18. Tại sao việc tầm soát ung thư phổi không được khuyến cáo cho tất cả mọi người?

19 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

19. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ ung thư phổi ở người không hút thuốc lá?

20 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

20. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi?

21 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

21. Ung thư phổi tế bào nhỏ khác với ung thư phổi không tế bào nhỏ ở điểm nào?

22 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

22. Tại sao việc chẩn đoán ung thư phổi ở giai đoạn muộn lại làm giảm khả năng sống sót của bệnh nhân?

23 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

23. Tại sao những người có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn?

24 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

24. Loại ung thư phổi nào có liên quan mật thiết nhất đến việc tiếp xúc với amiăng?

25 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

25. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn sớm?

26 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

26. Loại ung thư phổi nào phổ biến nhất?

27 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tham gia vào các nhóm hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư phổi?

28 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi?

29 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

29. Giai đoạn nào của ung thư phổi có tiên lượng sống sót tốt nhất?

30 / 30

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 4

30. Tại sao tầm soát ung thư phổi bằng chụp CT liều thấp (LDCT) được khuyến cáo cho những người có nguy cơ cao?