1. Phát biểu nào sau đây là đúng về điện trường?
A. Điện trường là môi trường vật chất bao quanh điện tích đứng yên, gây ra lực hấp dẫn lên điện tích khác đặt trong nó.
B. Điện trường là môi trường vật chất bao quanh điện tích chuyển động, gây ra lực từ lên điện tích khác đặt trong nó.
C. Điện trường là môi trường vật chất bao quanh điện tích đứng yên, gây ra lực điện lên điện tích khác đặt trong nó.
D. Điện trường là môi trường vật chất bao quanh dòng điện, gây ra lực điện lên điện tích khác đặt trong nó.
2. Trong chuyển động thẳng đều, đại lượng nào sau đây không đổi theo thời gian?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Quãng đường
D. Vị trí
3. Định luật Ohm cho đoạn mạch phát biểu về mối quan hệ giữa cường độ dòng điện, hiệu điện thế và đại lượng nào?
A. Công suất
B. Điện trở
C. Điện dung
D. Điện cảm
4. Phát biểu nào sau đây là đúng về sóng cơ học?
A. Sóng cơ học truyền được trong chân không.
B. Sóng cơ học là sự lan truyền dao động cơ trong môi trường vật chất.
C. Sóng cơ học có tốc độ truyền luôn bằng tốc độ ánh sáng.
D. Sóng cơ học không mang năng lượng.
5. Chọn phát biểu sai về nhiệt động lực học?
A. Nhiệt là một hình thức truyền năng lượng.
B. Công và nhiệt là hai hình thức trao đổi năng lượng giữa hệ và môi trường.
C. Nội năng của hệ luôn bảo toàn trong mọi quá trình.
D. Định luật thứ nhất nhiệt động lực học biểu diễn sự bảo toàn năng lượng.
6. Định luật Newton thứ hai phát biểu về mối quan hệ giữa gia tốc của vật và yếu tố nào?
A. Vận tốc và thời gian
B. Lực tác dụng và khối lượng
C. Động năng và thế năng
D. Công và năng lượng
7. Hiện tượng cộng hưởng cơ xảy ra khi tần số ngoại lực cưỡng bức như thế nào so với tần số dao động riêng của hệ?
A. Lớn hơn nhiều
B. Nhỏ hơn nhiều
C. Bằng nhau hoặc gần bằng
D. Luôn luôn xảy ra
8. Trong quang phổ điện từ, tia nào sau đây có bước sóng dài nhất?
A. Tia gamma
B. Tia X
C. Tia tử ngoại
D. Tia hồng ngoại
9. Trong quá trình đẳng nhiệt của khí lý tưởng, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Nhiệt độ
D. Nội năng
10. Phương trình nào sau đây biểu diễn định luật bảo toàn cơ năng trong trường hợp không có lực ma sát và lực cản?
A. W_đ + W_t = const
B. A = ΔW_đ
C. A = ΔW_t
D. W_đ - W_t = const
11. Mômen lực đối với một trục quay phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Vận tốc góc
B. Gia tốc góc
C. Lực tác dụng và cánh tay đòn
D. Moment quán tính
12. Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị của năng lượng?
A. Joule (J)
B. Calorie (cal)
C. Watt (W)
D. Kilowatt-giờ (kWh)
13. Lực Lorentz là lực từ tác dụng lên đối tượng nào?
A. Điện tích đứng yên
B. Điện tích chuyển động
C. Dòng điện thẳng
D. Nam châm vĩnh cửu
14. Đại lượng vật lý nào sau đây là đại lượng vectơ?
A. Năng lượng
B. Công
C. Vận tốc
D. Nhiệt độ
15. Trong thí nghiệm Y-âng về giao thoa ánh sáng, khoảng vân được tính bằng công thức nào?
A. i = λD/a
B. i = aD/λ
C. i = λa/D
D. i = aλD
16. Nguyên lý bất định Heisenberg liên quan đến độ bất định đồng thời của cặp đại lượng nào?
A. Năng lượng và thời gian
B. Vị trí và động lượng
C. Vận tốc và gia tốc
D. Khối lượng và năng lượng
17. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng công của lực không đổi khi vật dịch chuyển thẳng?
A. A = F * t
B. A = m * a
C. A = F * s * cos(α)
D. A = 1/2 * m * v^2
18. Hiện tượng Doppler trong âm học là sự thay đổi đại lượng nào của sóng âm khi nguồn và máy thu chuyển động tương đối với nhau?
A. Biên độ
B. Bước sóng và tần số
C. Tốc độ truyền sóng
D. Năng lượng sóng
19. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của hiện tượng mao dẫn?
A. Sự tạo thành cầu vồng
B. Sự khuếch tán của chất lỏng
C. Sự hút nước của giấy thấm
D. Sự bay hơi của nước
20. Phản ứng hạt nhân nhiệt hạch là quá trình kết hợp của các hạt nhân nào?
A. Hạt nhân nặng thành hạt nhân nhẹ
B. Hạt nhân trung bình thành hạt nhân nặng
C. Hạt nhân nhẹ thành hạt nhân nặng hơn
D. Hạt nhân nặng thành các hạt nhân trung bình
21. Lực nào sau đây là lực bảo toàn?
A. Lực ma sát
B. Lực cản của môi trường
C. Lực hấp dẫn
D. Lực căng dây
22. Trong thuyết tương đối hẹp, đại lượng nào sau đây thay đổi khi vận tốc của vật tăng gần bằng tốc độ ánh sáng?
A. Điện tích
B. Khối lượng
C. Vận tốc
D. Năng lượng nghỉ
23. Hiện tượng cảm ứng điện từ được ứng dụng trong thiết bị nào sau đây?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Máy biến áp
D. Điốt
24. Phát biểu nào sau đây là đúng về sóng điện từ?
A. Sóng điện từ chỉ truyền được trong môi trường vật chất.
B. Sóng điện từ là sóng ngang và có thành phần điện trường và từ trường dao động vuông góc với nhau và vuông góc với phương truyền sóng.
C. Sóng điện từ có tốc độ truyền chậm hơn tốc độ âm thanh.
D. Sóng điện từ không mang năng lượng.
25. Công thức nào sau đây biểu diễn động năng của vật rắn quay quanh một trục cố định?
A. W_đ = 1/2 * m * v^2
B. W_đ = 1/2 * I * ω^2
C. W_đ = m * g * h
D. W_đ = 1/2 * k * x^2
26. Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi có sự gặp nhau của hai sóng như thế nào?
A. Cùng biên độ
B. Cùng tần số và có độ lệch pha không đổi
C. Ngược pha
D. Khác tần số
27. Theo mẫu nguyên tử Bohr, electron trong nguyên tử chỉ có thể chuyển động trên những quỹ đạo nào?
A. Quỹ đạo bất kỳ
B. Quỹ đạo hình elip
C. Quỹ đạo tròn có bán kính tùy ý
D. Quỹ đạo tròn có bán kính xác định
28. Hiện tượng phóng xạ là quá trình biến đổi hạt nhân như thế nào?
A. Hạt nhân bền vững tự phân rã
B. Hạt nhân không bền vững tự phân rã
C. Hạt nhân hấp thụ photon
D. Hạt nhân va chạm với hạt khác
29. Hiện tượng quang điện ngoài là hiện tượng electron bị bật ra khỏi khối chất nào dưới tác dụng của ánh sáng?
A. Chất lỏng
B. Chất khí
C. Chất rắn
D. Chất plasma
30. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây biến thiên điều hòa cùng tần số với li độ?
A. Biên độ
B. Tần số góc
C. Vận tốc
D. Chu kì