1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của viêm cầu thận cấp?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh thận
B. Nhiễm trùng da hoặc họng gần đây
C. Tuổi từ 5-15
D. Giới tính nam
2. Trong viêm cầu thận cấp, yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến suy thận cấp?
A. Giảm huyết áp
B. Tắc nghẽn đường tiết niệu
C. Tăng huyết áp quá mức
D. Giảm protein niệu
3. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong giai đoạn cấp của viêm cầu thận cấp?
A. Hạn chế muối trong chế độ ăn
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
C. Truyền dịch
D. Kiểm soát huyết áp
4. Nếu trẻ bị viêm cầu thận cấp không đáp ứng với điều trị thông thường, cần xem xét đến yếu tố nào?
A. Bệnh đi kèm khác
B. Chế độ ăn không phù hợp
C. Tuân thủ điều trị kém
D. Tất cả các yếu tố trên
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến tiên lượng của viêm cầu thận cấp?
A. Tuổi của trẻ
B. Mức độ tổn thương thận ban đầu
C. Thời gian phát hiện bệnh
D. Giới tính của trẻ
6. Loại protein nào thường được tìm thấy trong nước tiểu của bệnh nhân viêm cầu thận cấp?
A. Albumin
B. Globulin
C. Hemoglobin
D. Myoglobin
7. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm cầu thận cấp là gì?
A. Suy tim
B. Thiếu máu
C. Sỏi thận
D. Nhiễm trùng huyết
8. Trong viêm cầu thận cấp, tại sao cần theo dõi sát sao lượng nước tiểu hàng ngày?
A. Để đánh giá chức năng gan
B. Để đánh giá chức năng tim
C. Để đánh giá chức năng thận
D. Để đánh giá tình trạng nhiễm trùng
9. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận trong viêm cầu thận cấp?
A. Ure và creatinine máu
B. Công thức máu
C. Điện giải đồ
D. CRP
10. Nếu một trẻ bị viêm cầu thận cấp có dấu hiệu co giật, biện pháp xử trí đầu tiên là gì?
A. Hạ sốt nhanh chóng
B. Đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất
C. Cho trẻ uống thuốc lợi tiểu
D. Chườm ấm cho trẻ
11. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm liên cầu khuẩn trong viêm cầu thận cấp?
A. Penicillin
B. Aspirin
C. Paracetamol
D. Ibuprofen
12. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt viêm cầu thận cấp với hội chứng thận hư?
A. Protein niệu cao
B. Phù
C. Tiểu máu
D. Tăng huyết áp
13. Tại sao cần hạn chế hoạt động thể lực ở trẻ bị viêm cầu thận cấp?
A. Để giảm nguy cơ chấn thương
B. Để giảm gánh nặng cho tim và thận
C. Để tăng cường hệ miễn dịch
D. Để tránh lây nhiễm cho người khác
14. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm cầu thận cấp?
A. Điều trị triệt để các nhiễm trùng liên cầu khuẩn
B. Tiêm phòng cúm hàng năm
C. Uống nhiều nước
D. Tập thể dục thường xuyên
15. Tại sao cần kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân viêm cầu thận cấp?
A. Để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch
B. Để tăng cường chức năng thận
C. Để ngăn ngừa nhiễm trùng
D. Để giảm phù
16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm phù trong viêm cầu thận cấp?
A. Hạn chế muối trong chế độ ăn
B. Nằm kê cao chân
C. Uống nhiều nước
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu
17. Thời gian ủ bệnh của viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn thường là bao lâu?
A. 1-3 tuần
B. 1-3 ngày
C. 3-6 tháng
D. 6-12 tháng
18. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy viêm cầu thận cấp có thể đã chuyển sang giai đoạn mạn tính?
A. Tiểu máu kéo dài trên 6 tháng
B. Phù tái phát nhiều lần
C. Huyết áp luôn ở mức bình thường
D. Chức năng thận phục hồi hoàn toàn
19. Trong viêm cầu thận cấp, tổn thương cầu thận xảy ra do cơ chế nào?
A. Do vi khuẩn tấn công trực tiếp
B. Do lắng đọng phức hợp miễn dịch
C. Do thiếu máu đến thận
D. Do sỏi thận gây tắc nghẽn
20. Tại sao cần theo dõi cân nặng hàng ngày ở trẻ bị viêm cầu thận cấp?
A. Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng
B. Để phát hiện sớm tình trạng thừa hoặc thiếu dịch
C. Để kiểm tra hiệu quả của thuốc lợi tiểu
D. Để theo dõi sự phát triển của trẻ
21. Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho trẻ bị viêm cầu thận cấp?
A. Giàu protein, ít muối
B. Ít protein, ít muối
C. Giàu protein, giàu kali
D. Ít protein, giàu kali
22. Trong viêm cầu thận cấp, yếu tố nào sau đây góp phần làm tăng huyết áp?
A. Giảm thể tích tuần hoàn
B. Tăng thải natri qua thận
C. Tăng sản xuất renin
D. Giảm sản xuất erythropoietin
23. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm cầu thận cấp ở trẻ em là gì?
A. Nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A
B. Nhiễm E. coli
C. Nhiễm virus
D. Do di truyền
24. Triệu chứng phù trong viêm cầu thận cấp ở trẻ em thường xuất hiện đầu tiên ở đâu?
A. Mắt và mặt
B. Bụng
C. Chân và mắt cá chân
D. Tay
25. Tại sao trẻ em dễ mắc viêm cầu thận cấp hơn người lớn sau nhiễm liên cầu khuẩn?
A. Hệ miễn dịch của trẻ em chưa hoàn thiện
B. Trẻ em ít vệ sinh cá nhân hơn
C. Trẻ em thường xuyên tiếp xúc với môi trường ô nhiễm
D. Trẻ em có chức năng thận kém hơn
26. Xét nghiệm nước tiểu nào là quan trọng nhất để chẩn đoán viêm cầu thận cấp?
A. Protein niệu
B. Độ pH
C. Tỷ trọng
D. Glucose niệu
27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu điều trị viêm cầu thận cấp?
A. Kiểm soát triệu chứng
B. Ngăn ngừa biến chứng
C. Phục hồi hoàn toàn chức năng thận
D. Loại bỏ sẹo ở thận
28. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc trẻ bị viêm cầu thận cấp tại nhà?
A. Cho trẻ ăn nhạt
B. Theo dõi cân nặng hàng ngày
C. Tự ý dùng thuốc kháng sinh
D. Nghỉ ngơi đầy đủ
29. Một trong những dấu hiệu cho thấy bệnh viêm cầu thận cấp đang tiến triển tốt là gì?
A. Huyết áp tăng cao
B. Protein niệu tăng
C. Lượng nước tiểu tăng
D. Phù tăng
30. Xét nghiệm bổ thể C3 trong viêm cầu thận cấp thường có kết quả như thế nào?
A. Tăng cao
B. Bình thường
C. Giảm thấp
D. Dao động thất thường