Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Dạ Dày 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Dạ Dày 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Dạ Dày 1

1. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit?

A. Uống nhiều nước chanh.
B. Ăn đồ ăn cay nóng.
C. Sử dụng thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày.
D. Nhịn ăn.

2. Tại sao người bệnh viêm loét dạ dày nên tránh ăn quá no?

A. Vì ăn quá no làm tăng nguy cơ béo phì.
B. Vì ăn quá no làm tăng áp lực lên dạ dày và gây khó tiêu.
C. Vì ăn quá no làm giảm cảm giác thèm ăn.
D. Vì ăn quá no làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

3. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế khi bị viêm loét dạ dày?

A. Rau xanh và trái cây.
B. Thức ăn nhiều chất xơ.
C. Thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ và đồ uống có gas.
D. Thịt nạc và cá.

4. Tại sao việc kiểm soát cân nặng lại quan trọng đối với người bị viêm loét dạ dày?

A. Để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
B. Để giảm áp lực lên dạ dày và cải thiện tiêu hóa.
C. Để có vóc dáng đẹp.
D. Để tăng cường hệ miễn dịch.

5. Đâu là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây ung thư dạ dày ở bệnh nhân nhiễm H. pylori?

A. Sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Viêm teo niêm mạc dạ dày mạn tính.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Uống nhiều nước.

6. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa tái phát viêm loét dạ dày sau khi đã điều trị thành công?

A. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng.
B. Duy trì lối sống lành mạnh, tránh các yếu tố nguy cơ và tái khám định kỳ.
C. Uống nhiều rượu bia.
D. Hút thuốc lá.

7. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm sản xuất axit trong dạ dày, giúp điều trị viêm loét dạ dày?

A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
C. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
D. Thuốc lợi tiểu.

8. Đâu là vai trò của thuốc kháng axit trong điều trị viêm loét dạ dày?

A. Tiêu diệt vi khuẩn H. pylori.
B. Giảm đau bụng.
C. Trung hòa axit trong dạ dày, giảm triệu chứng ợ nóng, ợ chua.
D. Chữa lành vết loét.

9. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ tổn thương của niêm mạc dạ dày và tìm kiếm các dấu hiệu ung thư?

A. Xét nghiệm máu.
B. Nội soi dạ dày.
C. Siêu âm bụng.
D. Chụp CT scan.

10. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa viêm loét dạ dày tá tràng?

A. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng.
B. Uống rượu bia thường xuyên.
C. Rửa tay thường xuyên và ăn chín uống sôi.
D. Hút thuốc lá.

11. Tại sao người bệnh viêm loét dạ dày nên tránh sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)?

A. Vì NSAIDs làm tăng sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày.
B. Vì NSAIDs có tác dụng kháng axit.
C. Vì NSAIDs có thể gây kích ứng và làm tổn thương niêm mạc dạ dày, làm chậm quá trình lành vết loét.
D. Vì NSAIDs làm giảm nhu động ruột.

12. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm căng thẳng cho người bị viêm loét dạ dày?

A. Tập yoga và thiền.
B. Ngủ đủ giấc.
C. Uống rượu bia để giải sầu.
D. Tham gia các hoạt động giải trí.

13. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị viêm loét dạ dày kịp thời?

A. Viêm ruột thừa.
B. Xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày.
C. Sỏi thận.
D. Viêm phổi.

14. Loại đồ uống nào sau đây có thể làm tăng sản xuất axit trong dạ dày?

A. Nước lọc.
B. Nước ép trái cây không axit.
C. Cà phê và đồ uống có cồn.
D. Trà thảo dược.

15. Yếu tố nào sau đây không được coi là một nguyên nhân trực tiếp gây viêm loét dạ dày tá tràng?

A. Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) kéo dài.
B. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori).
C. Căng thẳng tâm lý kéo dài.
D. Hút thuốc lá và uống rượu bia thường xuyên.

16. Tại sao việc bỏ hút thuốc lá lại quan trọng đối với người bị viêm loét dạ dày?

A. Vì hút thuốc lá làm tăng cân.
B. Vì hút thuốc lá làm chậm quá trình lành vết loét và tăng nguy cơ tái phát.
C. Vì hút thuốc lá gây hôi miệng.
D. Vì hút thuốc lá gây vàng răng.

17. Đâu là một biện pháp hỗ trợ giúp giảm triệu chứng khó tiêu ở người bệnh viêm loét dạ dày?

A. Nằm ngay sau khi ăn.
B. Đi bộ nhẹ nhàng sau khi ăn.
C. Ăn thật nhiều đồ ngọt.
D. Uống nhiều nước đá.

18. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của viêm loét dạ dày tá tràng?

A. Đau bụng vùng thượng vị.
B. Ợ nóng, ợ chua.
C. Táo bón kéo dài.
D. Buồn nôn và nôn.

19. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho người bị viêm loét dạ dày?

A. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày, tránh các thức ăn cay nóng, chua, và nhiều dầu mỡ.
B. Ăn ba bữa chính đầy đủ, không cần kiêng khem.
C. Nhịn ăn để dạ dày được nghỉ ngơi.
D. Ăn thoải mái mọi thứ mình thích.

20. Tại sao việc tuân thủ phác đồ điều trị H. pylori rất quan trọng?

A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để đảm bảo vi khuẩn bị tiêu diệt hoàn toàn, ngăn ngừa tái phát và giảm nguy cơ ung thư dạ dày.
C. Để tránh tác dụng phụ của thuốc.
D. Để rút ngắn thời gian điều trị.

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) trong dạ dày?

A. Nội soi đại tràng.
B. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng H. pylori.
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Điện tâm đồ (ECG).

22. Tại sao việc sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ lại quan trọng trong điều trị viêm loét dạ dày?

A. Để tiết kiệm chi phí.
B. Để đảm bảo hiệu quả điều trị, tránh tác dụng phụ và ngăn ngừa kháng thuốc.
C. Để được bảo hiểm y tế chi trả.
D. Để rút ngắn thời gian điều trị.

23. Loại thuốc nào sau đây có thể bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tạo một lớp màng bao phủ?

A. Kháng sinh.
B. Thuốc trung hòa axit.
C. Sucralfate.
D. Thuốc lợi tiểu.

24. Một bệnh nhân bị viêm loét dạ dày do nhiễm H. pylori, phác đồ điều trị nào sau đây thường được sử dụng?

A. Sử dụng kháng sinh kết hợp với thuốc ức chế bơm proton (PPI).
B. Chỉ sử dụng thuốc giảm đau.
C. Chỉ sử dụng thuốc kháng axit.
D. Sử dụng men tiêu hóa.

25. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị viêm loét dạ dày?

A. Giảm đau bụng.
B. Chữa lành vết loét, giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Cải thiện tiêu hóa.

26. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm H. pylori?

A. Ăn đồ ăn nhanh.
B. Sử dụng chung bát đũa với người khác.
C. Rửa tay thường xuyên và không dùng chung đồ cá nhân.
D. Ăn nhiều đồ muối chua.

27. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm loét dạ dày ở người trẻ tuổi?

A. Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
B. Sử dụng rượu bia và thuốc lá quá mức.
C. Ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng.
D. Uống nhiều nước.

28. Trong trường hợp nào, bệnh nhân viêm loét dạ dày cần được phẫu thuật?

A. Khi có triệu chứng đau bụng nhẹ.
B. Khi điều trị nội khoa không hiệu quả, có biến chứng như thủng dạ dày, xuất huyết tiêu hóa không kiểm soát được.
C. Khi bị ợ nóng, ợ chua.
D. Khi muốn giảm cân.

29. Tại sao người bệnh viêm loét dạ dày cần tái khám định kỳ?

A. Để được cấp thêm thuốc.
B. Để theo dõi hiệu quả điều trị, phát hiện sớm các biến chứng và điều chỉnh phác đồ nếu cần.
C. Để được tư vấn về chế độ ăn uống.
D. Để được đo huyết áp.

30. Vai trò của chất nhầy trong dạ dày là gì?

A. Trung hòa axit hydrochloric.
B. Hỗ trợ tiêu hóa protein.
C. Bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit và pepsin.
D. Tăng cường nhu động dạ dày.

1 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

1. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit?

2 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

2. Tại sao người bệnh viêm loét dạ dày nên tránh ăn quá no?

3 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

3. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế khi bị viêm loét dạ dày?

4 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

4. Tại sao việc kiểm soát cân nặng lại quan trọng đối với người bị viêm loét dạ dày?

5 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây ung thư dạ dày ở bệnh nhân nhiễm H. pylori?

6 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa tái phát viêm loét dạ dày sau khi đã điều trị thành công?

7 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

7. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm sản xuất axit trong dạ dày, giúp điều trị viêm loét dạ dày?

8 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

8. Đâu là vai trò của thuốc kháng axit trong điều trị viêm loét dạ dày?

9 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

9. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ tổn thương của niêm mạc dạ dày và tìm kiếm các dấu hiệu ung thư?

10 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

10. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa viêm loét dạ dày tá tràng?

11 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

11. Tại sao người bệnh viêm loét dạ dày nên tránh sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)?

12 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

12. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm căng thẳng cho người bị viêm loét dạ dày?

13 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

13. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị viêm loét dạ dày kịp thời?

14 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

14. Loại đồ uống nào sau đây có thể làm tăng sản xuất axit trong dạ dày?

15 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

15. Yếu tố nào sau đây không được coi là một nguyên nhân trực tiếp gây viêm loét dạ dày tá tràng?

16 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

16. Tại sao việc bỏ hút thuốc lá lại quan trọng đối với người bị viêm loét dạ dày?

17 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

17. Đâu là một biện pháp hỗ trợ giúp giảm triệu chứng khó tiêu ở người bệnh viêm loét dạ dày?

18 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

18. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của viêm loét dạ dày tá tràng?

19 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

19. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho người bị viêm loét dạ dày?

20 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

20. Tại sao việc tuân thủ phác đồ điều trị H. pylori rất quan trọng?

21 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) trong dạ dày?

22 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

22. Tại sao việc sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ lại quan trọng trong điều trị viêm loét dạ dày?

23 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

23. Loại thuốc nào sau đây có thể bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tạo một lớp màng bao phủ?

24 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

24. Một bệnh nhân bị viêm loét dạ dày do nhiễm H. pylori, phác đồ điều trị nào sau đây thường được sử dụng?

25 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị viêm loét dạ dày?

26 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

26. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm H. pylori?

27 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

27. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm loét dạ dày ở người trẻ tuổi?

28 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

28. Trong trường hợp nào, bệnh nhân viêm loét dạ dày cần được phẫu thuật?

29 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

29. Tại sao người bệnh viêm loét dạ dày cần tái khám định kỳ?

30 / 30

Category: Viêm Dạ Dày 1

Tags: Bộ đề 4

30. Vai trò của chất nhầy trong dạ dày là gì?