Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Tụy 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Tụy 1

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Viêm Tụy 1

1. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát viêm tụy cấp ở bệnh nhân nghiện rượu?

A. Sử dụng thuốc ức chế enzyme tụy.
B. Ngừng uống rượu hoàn toàn.
C. Uống rượu với lượng vừa phải.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

2. Trong viêm tụy cấp, hội chứng đáp ứng viêm hệ thống (SIRS) có thể xảy ra. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG thuộc tiêu chuẩn chẩn đoán SIRS?

A. Nhịp tim > 90 lần/phút.
B. Nhiệt độ > 38°C hoặc < 36°C.
C. Bạch cầu > 12.000/mm3 hoặc < 4.000/mm3.
D. Đường huyết > 200 mg/dL.

3. Trong viêm tụy cấp, khi nào cần xem xét chỉ định phẫu thuật?

A. Tất cả các trường hợp viêm tụy cấp.
B. Khi có nhiễm trùng hoại tử tụy hoặc biến chứng không đáp ứng với điều trị nội khoa.
C. Khi amylase và lipase máu tăng cao.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử sỏi mật.

4. Trong viêm tụy cấp, biến chứng nào sau đây có thể gây xuất huyết tiêu hóa?

A. Giả nang tụy.
B. Áp xe tụy.
C. Phình mạch giả do ăn mòn mạch máu.
D. Viêm phúc mạc.

5. Trong viêm tụy cấp, men tụy nào tăng cao đầu tiên và thường được sử dụng để chẩn đoán sớm?

A. Lipase.
B. Amylase.
C. Trypsin.
D. Elastase.

6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị viêm tụy cấp giai đoạn sớm?

A. Nhịn ăn hoàn toàn.
B. Truyền dịch tích cực.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
D. Kiểm soát đau hiệu quả.

7. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm tụy cấp do sỏi mật và viêm tụy cấp do rượu?

A. Men gan (AST, ALT).
B. Amylase và lipase.
C. Bilirubin toàn phần.
D. Không có xét nghiệm nào phân biệt được hoàn toàn.

8. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng ngoại tiết của tụy sau viêm tụy cấp?

A. Xét nghiệm dung nạp glucose.
B. Xét nghiệm trypsinogen trong phân.
C. Xét nghiệm amylase máu.
D. Xét nghiệm lipase máu.

9. Trong viêm tụy cấp, khi nào nên xem xét chỉ định nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) cấp cứu?

A. Tất cả các trường hợp viêm tụy cấp.
B. Khi có tắc nghẽn đường mật do sỏi và có dấu hiệu nhiễm trùng đường mật.
C. Khi amylase và lipase máu tăng cao.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử sỏi mật.

10. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng ở bệnh nhân viêm tụy cấp kéo dài?

A. Albumin huyết thanh.
B. Công thức máu.
C. Amylase máu.
D. Lipase máu.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của thang điểm Ranson để đánh giá mức độ nặng của viêm tụy cấp?

A. Tuổi > 55.
B. Đường huyết > 200 mg/dL.
C. PaO2 < 60 mmHg.
D. Albumin huyết thanh < 3.2 g/dL.

12. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến viêm tụy cấp?

A. Đau bụng vùng thượng vị lan ra sau lưng.
B. Buồn nôn và nôn mửa.
C. Sốt cao liên tục trên 40 độ C kèm co giật.
D. Chướng bụng.

13. Loại thuốc giảm đau nào thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị viêm tụy cấp?

A. Morphine.
B. Pethidine.
C. Paracetamol.
D. Tramadol.

14. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân sau khi hồi phục từ viêm tụy cấp?

A. Chế độ ăn giàu chất béo.
B. Chế độ ăn giàu protein và ít chất béo.
C. Chế độ ăn chay hoàn toàn.
D. Chế độ ăn không đường.

15. Loại thuốc nào sau đây có thể gây viêm tụy cấp như một tác dụng phụ?

A. Paracetamol.
B. Amoxicillin.
C. Azathioprine.
D. Vitamin C.

16. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến viêm tụy cấp?

A. Nghiện rượu.
B. Sỏi mật.
C. Hút thuốc lá.
D. Thiếu máu thiếu sắt.

17. Trong viêm tụy cấp, hội chứng chèn ép khoang bụng (abdominal compartment syndrome) có thể xảy ra. Áp lực trong ổ bụng (intra-abdominal pressure - IAP) bao nhiêu được xem là có nguy cơ cao?

A. > 5 mmHg.
B. > 10 mmHg.
C. > 20 mmHg.
D. > 30 mmHg.

18. Biến chứng giả nang tụy (pseudocyst) sau viêm tụy cấp thường được điều trị khi nào?

A. Ngay khi phát hiện, bất kể kích thước và triệu chứng.
B. Khi gây triệu chứng đau, nhiễm trùng hoặc chèn ép các cơ quan lân cận.
C. Khi kích thước nhỏ hơn 2 cm.
D. Luôn luôn cần phẫu thuật cắt bỏ.

19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm đau trong viêm tụy cấp?

A. Sử dụng thuốc giảm đau opioid.
B. Chườm nóng vùng bụng.
C. Nhịn ăn.
D. Nằm nghiêng về bên trái.

20. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp là gì?

A. Nhiễm trùng.
B. Sỏi mật.
C. U tụy.
D. Tăng triglyceride máu.

21. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của viêm tụy cấp nặng?

A. Sốc giảm thể tích.
B. Suy hô hấp cấp.
C. Áp xe não.
D. Suy thận cấp.

22. Trong viêm tụy cấp, thang điểm nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ nặng và tiên lượng bệnh?

A. Thang điểm Glasgow.
B. Thang điểm Ranson.
C. Thang điểm APACHE II.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được ưu tiên để đánh giá biến chứng của viêm tụy cấp như tụ dịch hoặc hoại tử?

A. Siêu âm bụng.
B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) có tiêm thuốc cản quang.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).

24. Loại dinh dưỡng nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân viêm tụy cấp nặng không thể ăn qua đường miệng trong thời gian dài?

A. Dinh dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn (TPN).
B. Dinh dưỡng qua đường ruột (ống thông mũi-dạ dày hoặc ống thông mũi-tá tràng).
C. Truyền albumin.
D. Truyền máu.

25. Trong viêm tụy cấp, khi nào nên nghi ngờ có nhiễm trùng hoại tử tụy?

A. Khi bệnh nhân sốt cao liên tục và bạch cầu tăng cao sau 7-10 ngày.
B. Khi amylase và lipase máu tăng cao.
C. Khi bệnh nhân hết đau bụng.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử sỏi mật.

26. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tụy cấp?

A. Công thức máu toàn phần.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Amylase và lipase máu.
D. X-quang phổi.

27. Trong viêm tụy cấp do tăng triglyceride máu, mức triglyceride nào sau đây được coi là nguy cơ cao?

A. > 1000 mg/dL.
B. > 500 mg/dL.
C. > 200 mg/dL.
D. > 150 mg/dL.

28. Điều trị ban đầu cho viêm tụy cấp thường bao gồm:

A. Truyền dịch tĩnh mạch, giảm đau và nhịn ăn.
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
C. Phẫu thuật cắt bỏ tụy.
D. Chọc hút dịch ổ bụng.

29. Khi nào nên bắt đầu cho bệnh nhân viêm tụy cấp ăn trở lại?

A. Khi amylase và lipase trở về bình thường.
B. Khi bệnh nhân hết đau bụng và có nhu động ruột trở lại.
C. Ngay sau khi nhập viện để cung cấp dinh dưỡng.
D. Chỉ khi bệnh nhân tăng cân trở lại.

30. Trong viêm tụy cấp do sỏi mật, phương pháp điều trị nào sau đây thường được thực hiện sau khi bệnh nhân ổn định?

A. Phẫu thuật cắt túi mật.
B. Sử dụng thuốc tan sỏi.
C. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) để lấy sỏi.
D. Theo dõi định kỳ bằng siêu âm.

1 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

1. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát viêm tụy cấp ở bệnh nhân nghiện rượu?

2 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

2. Trong viêm tụy cấp, hội chứng đáp ứng viêm hệ thống (SIRS) có thể xảy ra. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG thuộc tiêu chuẩn chẩn đoán SIRS?

3 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

3. Trong viêm tụy cấp, khi nào cần xem xét chỉ định phẫu thuật?

4 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

4. Trong viêm tụy cấp, biến chứng nào sau đây có thể gây xuất huyết tiêu hóa?

5 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

5. Trong viêm tụy cấp, men tụy nào tăng cao đầu tiên và thường được sử dụng để chẩn đoán sớm?

6 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị viêm tụy cấp giai đoạn sớm?

7 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

7. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm tụy cấp do sỏi mật và viêm tụy cấp do rượu?

8 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

8. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng ngoại tiết của tụy sau viêm tụy cấp?

9 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

9. Trong viêm tụy cấp, khi nào nên xem xét chỉ định nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) cấp cứu?

10 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

10. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng ở bệnh nhân viêm tụy cấp kéo dài?

11 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của thang điểm Ranson để đánh giá mức độ nặng của viêm tụy cấp?

12 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

12. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến viêm tụy cấp?

13 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

13. Loại thuốc giảm đau nào thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị viêm tụy cấp?

14 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

14. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân sau khi hồi phục từ viêm tụy cấp?

15 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

15. Loại thuốc nào sau đây có thể gây viêm tụy cấp như một tác dụng phụ?

16 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

16. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến viêm tụy cấp?

17 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

17. Trong viêm tụy cấp, hội chứng chèn ép khoang bụng (abdominal compartment syndrome) có thể xảy ra. Áp lực trong ổ bụng (intra-abdominal pressure - IAP) bao nhiêu được xem là có nguy cơ cao?

18 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

18. Biến chứng giả nang tụy (pseudocyst) sau viêm tụy cấp thường được điều trị khi nào?

19 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm đau trong viêm tụy cấp?

20 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

20. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp là gì?

21 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

21. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của viêm tụy cấp nặng?

22 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

22. Trong viêm tụy cấp, thang điểm nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ nặng và tiên lượng bệnh?

23 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

23. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được ưu tiên để đánh giá biến chứng của viêm tụy cấp như tụ dịch hoặc hoại tử?

24 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

24. Loại dinh dưỡng nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân viêm tụy cấp nặng không thể ăn qua đường miệng trong thời gian dài?

25 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

25. Trong viêm tụy cấp, khi nào nên nghi ngờ có nhiễm trùng hoại tử tụy?

26 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

26. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tụy cấp?

27 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

27. Trong viêm tụy cấp do tăng triglyceride máu, mức triglyceride nào sau đây được coi là nguy cơ cao?

28 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

28. Điều trị ban đầu cho viêm tụy cấp thường bao gồm:

29 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

29. Khi nào nên bắt đầu cho bệnh nhân viêm tụy cấp ăn trở lại?

30 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 4

30. Trong viêm tụy cấp do sỏi mật, phương pháp điều trị nào sau đây thường được thực hiện sau khi bệnh nhân ổn định?