1. Tình trạng giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể gây vô sinh ở nam giới bằng cách nào?
A. Bằng cách tăng nhiệt độ ở tinh hoàn, ảnh hưởng đến sản xuất tinh trùng.
B. Bằng cách giảm lưu lượng máu đến tinh hoàn.
C. Bằng cách gây tắc nghẽn ống dẫn tinh.
D. Bằng cách làm giảm ham muốn tình dục.
2. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, trong đó một tinh trùng duy nhất được tiêm trực tiếp vào trứng?
A. IVF.
B. IUI.
C. ICSI.
D. GIFT.
3. Xét nghiệm nội tiết tố nào thường được thực hiện để đánh giá chức năng buồng trứng ở phụ nữ?
A. Xét nghiệm đường huyết.
B. Xét nghiệm chức năng gan.
C. Xét nghiệm FSH (Follicle-Stimulating Hormone).
D. Xét nghiệm công thức máu.
4. Trong quá trình IUI, tinh trùng được bơm vào vị trí nào?
A. Âm đạo.
B. Cổ tử cung.
C. Buồng tử cung.
D. Vòi trứng.
5. Một trong những nguyên nhân chính gây ra vô sinh nữ liên quan đến vấn đề rụng trứng là gì?
A. Uống quá nhiều vitamin C.
B. Rối loạn chức năng tuyến giáp.
C. Thiếu ngủ.
D. Ăn quá nhiều đồ ăn cay.
6. Ảnh hưởng của tuổi tác đến khả năng sinh sản của nam giới như thế nào?
A. Tuổi tác không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới.
B. Khả năng sinh sản giảm dần sau tuổi 40.
C. Khả năng sinh sản tăng lên sau tuổi 40.
D. Khả năng sinh sản chỉ giảm sau tuổi 60.
7. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào có tỷ lệ thành công cao nhất trên mỗi chu kỳ điều trị?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Kích thích buồng trứng bằng thuốc.
D. Châm cứu kết hợp dùng thuốc bắc.
8. Tình trạng nào sau đây có thể gây vô sinh do ảnh hưởng đến khả năng làm tổ của phôi trong tử cung?
A. Viêm xoang.
B. Lạc nội mạc tử cung.
C. Viêm kết mạc.
D. Viêm tai giữa.
9. Biện pháp nào sau đây không được coi là một phương pháp hỗ trợ sinh sản?
A. Thụ tinh nhân tạo (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.
D. Thay đổi chế độ ăn uống và tập thể dục.
10. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra xem ống dẫn trứng của phụ nữ có bị tắc nghẽn hay không?
A. Siêu âm đầu dò âm đạo.
B. Chụp tử cung vòi trứng (HSG).
C. Nội soi ổ bụng.
D. Xét nghiệm máu.
11. Điều gì KHÔNG nên làm để cải thiện khả năng sinh sản?
A. Duy trì cân nặng hợp lý.
B. Ăn uống lành mạnh.
C. Hút thuốc lá và uống nhiều rượu bia.
D. Giảm căng thẳng.
12. Khi nào thì một cặp vợ chồng nên tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ về vấn đề vô sinh?
A. Sau vài tháng cố gắng thụ thai mà không thành công.
B. Sau 1 năm quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai mà không có thai, hoặc sớm hơn nếu người phụ nữ trên 35 tuổi hoặc có các yếu tố nguy cơ khác.
C. Sau 5 năm quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai mà không có thai.
D. Khi người phụ nữ cảm thấy lo lắng về khả năng sinh sản của mình.
13. Tuổi tác của phụ nữ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản như thế nào?
A. Khả năng sinh sản giảm dần sau tuổi 30 và giảm mạnh sau tuổi 35.
B. Tuổi tác không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
C. Khả năng sinh sản tăng lên sau tuổi 30.
D. Khả năng sinh sản chỉ giảm sau tuổi 45.
14. Tình trạng nào sau đây có thể gây vô sinh do ảnh hưởng đến sự rụng trứng ở phụ nữ?
A. Viêm họng.
B. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
C. Viêm da cơ địa.
D. Đau nửa đầu.
15. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ gây vô sinh ở phụ nữ?
A. Tuổi tác cao.
B. Hút thuốc lá.
C. Cân nặng quá cao hoặc quá thấp.
D. Tập thể dục thường xuyên với cường độ vừa phải.
16. Vai trò của xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (PGT) trong IVF là gì?
A. Để xác định giới tính của phôi.
B. Để tăng tỷ lệ thành công của IVF.
C. Để sàng lọc các phôi có bất thường về di truyền trước khi cấy vào tử cung.
D. Để cải thiện chất lượng tinh trùng.
17. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vô sinh ở các cặp vợ chồng được xác định khi nào?
A. Sau 6 tháng quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai mà không có thai.
B. Sau 1 năm quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai mà không có thai.
C. Sau 2 năm quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai mà không có thai.
D. Sau 3 tháng quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai mà không có thai.
18. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào liên quan đến việc sử dụng thuốc để kích thích buồng trứng sản xuất nhiều trứng hơn, sau đó thu thập trứng và thụ tinh với tinh trùng trong phòng thí nghiệm?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Sử dụng thuốc tránh thai.
D. Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt.
19. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây liên quan đến việc thụ tinh trứng và tinh trùng bên ngoài cơ thể, sau đó cấy phôi vào tử cung?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.
D. Phẫu thuật nội soi để thông tắc vòi trứng.
20. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân phổ biến gây vô sinh ở nam giới?
A. Tắc ống dẫn tinh.
B. Uống quá nhiều nước.
C. Căng thẳng do công việc.
D. Chế độ ăn uống thiếu chất xơ.
21. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ vô sinh ở nam giới?
A. Sử dụng điện thoại di động thường xuyên.
B. Tiếp xúc với nhiệt độ cao ở vùng bìu.
C. Ăn nhiều rau xanh.
D. Uống đủ nước.
22. Yếu tố lối sống nào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Chế độ ăn uống cân bằng.
C. Hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia.
D. Ngủ đủ giấc.
23. Phương pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện chất lượng tinh trùng ở nam giới?
A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Tập thể dục vừa phải và duy trì cân nặng hợp lý.
C. Uống nhiều rượu bia.
D. Hút thuốc lá.
24. Phẫu thuật nội soi có thể được sử dụng để điều trị vô sinh trong trường hợp nào?
A. Để điều trị tinh trùng yếu.
B. Để điều trị rối loạn cương dương.
C. Để thông tắc ống dẫn trứng bị tắc nghẽn.
D. Để tăng số lượng tinh trùng.
25. Trong trường hợp nào sau đây, việc xin trứng hoặc tinh trùng có thể được xem xét?
A. Khi một trong hai người có vấn đề về sức khỏe nhẹ.
B. Khi cả hai người đều khỏe mạnh.
C. Khi người phụ nữ không có trứng hoặc trứng không đủ chất lượng, hoặc người đàn ông không có tinh trùng hoặc tinh trùng không đủ chất lượng.
D. Khi cặp vợ chồng muốn có con trai.
26. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng tinh trùng của nam giới?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Xét nghiệm tinh dịch đồ.
C. Siêu âm ổ bụng.
D. Điện tâm đồ.
27. Trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), phôi thường được chuyển vào tử cung vào ngày thứ mấy sau khi thụ tinh?
A. Ngày thứ nhất.
B. Ngày thứ ba hoặc thứ năm.
C. Ngày thứ bảy.
D. Ngày thứ mười.
28. Xét nghiệm AMH (Anti-Müllerian Hormone) được sử dụng để đánh giá điều gì ở phụ nữ?
A. Đánh giá chức năng gan.
B. Đánh giá chức năng thận.
C. Đánh giá dự trữ buồng trứng.
D. Đánh giá chức năng tim mạch.
29. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến gây vô sinh ở nữ giới?
A. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
B. Tắc nghẽn ống dẫn trứng.
C. Lạc nội mạc tử cung.
D. U xơ tử cung nhỏ không gây biến dạng lòng tử cung.
30. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kích thích rụng trứng ở phụ nữ?
A. Insulin.
B. Clomiphene citrate.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Thuốc giảm đau.