Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

1. Trong khuôn khổ WTO, 'cơ chế rà soát chính sách thương mại′ (Trade Policy Review Mechanism) nhằm mục đích gì?

A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Đánh giá và giám sát các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các cam kết.
C. Xây dựng các quy tắc thương mại mới cho WTO.
D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển trong lĩnh vực thương mại.

2. Trong khuôn khổ WTO, 'cam kết mở cửa thị trường′ của các quốc gia thành viên đề cập đến điều gì?

A. Cam kết tăng cường bảo hộ thương mại trong nước.
B. Cam kết giảm dần hoặc loại bỏ các rào cản đối với nhập khẩu và xuất khẩu.
C. Cam kết tăng cường kiểm soát nhà nước đối với hoạt động thương mại.
D. Cam kết hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp nước ngoài vào thị trường.

3. Hiệp định RCEP (Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) có sự tham gia của những quốc gia nào là chủ yếu?

A. Các nước Bắc Mỹ (Mỹ, Canada, Mexico).
B. Các nước châu Âu (Liên minh châu Âu).
C. Các nước Đông Á, Đông Nam Á và châu Đại Dương (ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia, New Zealand).
D. Các nước Nam Mỹ (Brazil, Argentina, Chile…).

4. Nguyên tắc 'tối huệ quốc′ (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau sự đối xử thương mại ưu đãi nhất.
B. Các quốc gia thành viên WTO có thể phân biệt đối xử thương mại giữa các quốc gia khác nhau.
C. Chỉ các quốc gia phát triển mới được hưởng ưu đãi thương mại tối huệ quốc.
D. Nguyên tắc tối huệ quốc chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, không áp dụng cho dịch vụ.

5. Biện pháp 'tự vệ thương mại′ (safeguards) được WTO cho phép áp dụng khi nào?

A. Khi hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu có giá quá cao.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu không tuân thủ các quy định về môi trường.

6. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

A. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm thiểu và loại bỏ các rào cản thương mại quốc tế.
C. Điều chỉnh chính sách tiền tệ toàn cầu.
D. Hỗ trợ các chương trình viện trợ nhân đạo.

7. Vòng đàm phán Doha trong khuôn khổ WTO tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

A. Thương mại dịch vụ.
B. Thương mại điện tử.
C. Phát triển và nông nghiệp.
D. Quyền sở hữu trí tuệ.

8. Hiệp định thương mại đa phương khác biệt với hiệp định thương mại song phương chủ yếu ở điểm nào?

A. Hiệp định đa phương chỉ liên quan đến hai quốc gia, trong khi song phương liên quan đến nhiều quốc gia.
B. Hiệp định đa phương có sự tham gia của nhiều quốc gia, còn hiệp định song phương chỉ giữa hai quốc gia.
C. Hiệp định đa phương tập trung vào các vấn đề chính trị, còn hiệp định song phương tập trung vào kinh tế.
D. Hiệp định đa phương có tính ràng buộc pháp lý cao hơn hiệp định song phương.

9. Một trong những phê bình thường gặp đối với WTO là gì?

A. WTO quá yếu và không có khả năng giải quyết tranh chấp thương mại hiệu quả.
B. WTO thiên vị các quốc gia phát triển và gây bất lợi cho các nước đang phát triển.
C. WTO thúc đẩy bảo hộ thương mại quá mức, hạn chế tự do thương mại.
D. WTO không đủ quyền lực để điều chỉnh thương mại toàn cầu.

10. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) trong WTO có mục tiêu chính là gì?

A. Bảo vệ môi trường toàn cầu.
B. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi quốc tế.
C. Thúc đẩy cạnh tranh tự do và hạn chế quyền sở hữu trí tuệ.
D. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong thương mại quốc tế.

11. Vai trò của các hiệp định thương mại song phương và đa phương trong bối cảnh hệ thống thương mại đa phương của WTO là gì?

A. Thay thế hoàn toàn hệ thống thương mại đa phương của WTO.
B. Bổ sung và mở rộng phạm vi tự do hóa thương mại vượt ra ngoài khuôn khổ WTO.
C. Mâu thuẫn và làm suy yếu hệ thống thương mại đa phương của WTO.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề thương mại khu vực, không liên quan đến WTO.

12. Nguyên tắc 'đối xử quốc gia′ (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu?

A. Đối xử ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
B. Đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước tương tự.
C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ đặc biệt đối với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
D. Cấm nhập khẩu hoàn toàn hàng hóa và dịch vụ từ một số quốc gia nhất định.

13. Một hiệp định thương mại 'thế hệ mới′ thường có phạm vi điều chỉnh rộng hơn so với các hiệp định truyền thống, bao gồm những lĩnh vực nào?

A. Chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan hàng hóa.
B. Bao gồm cả các vấn đề như lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ, cạnh tranh, mua sắm chính phủ, bên cạnh thương mại hàng hóa và dịch vụ.
C. Chỉ tập trung vào thương mại dịch vụ và đầu tư.
D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế và kỹ thuật.

14. Nhược điểm tiềm ẩn của hiệp định thương mại song phương là gì?

A. Hiệp định song phương có thể dẫn đến sự phân mảnh của hệ thống thương mại toàn cầu.
B. Hiệp định song phương thường khó đạt được thỏa thuận hơn so với đa phương.
C. Hiệp định song phương không cho phép các quốc gia tự do lựa chọn đối tác thương mại.
D. Hiệp định song phương làm giảm sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.

15. Hiệp định GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại) là tiền thân của tổ chức nào?

A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên hợp quốc (UN).

16. Lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương đối với một quốc gia đang phát triển là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường toàn cầu.
B. Tiếp cận thị trường lớn hơn và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Tăng cường bảo hộ ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
D. Giảm thiểu ảnh hưởng của các quy tắc thương mại quốc tế.

17. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, 'chủ nghĩa bảo hộ' (protectionism) đề cập đến chính sách nào?

A. Chính sách thúc đẩy tự do thương mại và loại bỏ rào cản.
B. Chính sách bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài thông qua các biện pháp hạn chế nhập khẩu.
C. Chính sách hỗ trợ xuất khẩu và tăng cường cạnh tranh quốc tế.
D. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài và mở cửa thị trường.

18. Điều khoản 'đặc biệt và khác biệt′ (Special and Differential Treatment) trong WTO dành cho các nước đang phát triển nhằm mục đích gì?

A. Yêu cầu các nước đang phát triển phải mở cửa thị trường nhanh hơn các nước phát triển.
B. Cho phép các nước đang phát triển có thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết và linh hoạt hơn trong các quy định.
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại nặng nề hơn đối với các nước đang phát triển vi phạm quy tắc.
D. Loại bỏ hoàn toàn các nghĩa vụ thương mại đối với các nước đang phát triển.

19. Tác động tiềm ẩn của việc gia tăng các hiệp định thương mại song phương và khu vực đối với hệ thống thương mại đa phương WTO là gì?

A. Củng cố và tăng cường vai trò trung tâm của WTO.
B. Có thể làm suy yếu nguyên tắc MFN và phân mảnh hệ thống thương mại toàn cầu.
C. Không có tác động đáng kể đến hệ thống WTO.
D. Giúp đơn giản hóa các quy tắc thương mại toàn cầu.

20. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

A. Các tranh chấp thương mại được giải quyết thông qua đàm phán bí mật giữa các quốc gia liên quan.
B. WTO có một tòa án quốc tế xét xử các tranh chấp thương mại và đưa ra phán quyết ràng buộc.
C. WTO khuyến nghị các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia vi phạm, nhưng không có tính ràng buộc.
D. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO chủ yếu dựa vào hòa giải và trung gian.

21. Khái niệm 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) trong thương mại quốc tế dùng để xác định điều gì?

A. Chất lượng và tiêu chuẩn của hàng hóa.
B. Nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan và các quy định thương mại khác.
C. Giá trị và chi phí sản xuất của hàng hóa.
D. Nhãn hiệu và thương hiệu của hàng hóa.

22. Trong thương mại quốc tế, 'chống bán phá giá' là biện pháp được áp dụng khi nào?

A. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thông thường ở thị trường xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu vi phạm các tiêu chuẩn về môi trường.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu có nguồn gốc từ các quốc gia không phải thành viên WTO.

23. Hiệp định thương mại dịch vụ (GATS) trong WTO điều chỉnh lĩnh vực thương mại nào?

A. Chỉ điều chỉnh thương mại hàng hóa hữu hình.
B. Điều chỉnh thương mại các loại hình dịch vụ như tài chính, viễn thông, vận tải, du lịch…
C. Chỉ điều chỉnh thương mại nông sản.
D. Không điều chỉnh bất kỳ lĩnh vực thương mại cụ thể nào.

24. Điều gì có thể được coi là một ví dụ về lợi ích tĩnh từ tự do hóa thương mại?

A. Tăng trưởng kinh tế dài hạn do đổi mới và nâng cao năng suất.
B. Sự phân bổ lại nguồn lực hiệu quả hơn, giúp tăng sản lượng và tiêu dùng ngay lập tức.
C. Cải thiện cán cân thanh toán quốc tế trong dài hạn.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.

25. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại song phương so với đa phương là gì?

A. Hiệp định song phương bao gồm nhiều quốc gia hơn, tạo ra thị trường lớn hơn.
B. Hiệp định song phương dễ dàng đạt được thỏa thuận và thực thi hơn do ít bên liên quan.
C. Hiệp định song phương luôn đảm bảo lợi ích thương mại công bằng hơn cho các quốc gia đang phát triển.
D. Hiệp định song phương có tính ràng buộc pháp lý quốc tế cao hơn.

26. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những hình thức nào?

A. Chỉ bao gồm thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Bao gồm hạn ngạch, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về vệ sinh dịch tễ và các thủ tục hành chính phức tạp.
C. Chỉ bao gồm các biện pháp kiểm soát tỷ giá hối đoái.
D. Chỉ bao gồm các biện pháp kiểm soát đầu tư trực tiếp nước ngoài.

27. Hiệp định thương mại tự do (FTA) thường tập trung vào việc loại bỏ hoặc giảm thiểu những loại rào cản thương mại nào?

A. Chỉ tập trung vào loại bỏ thuế nhập khẩu.
B. Tập trung vào loại bỏ cả thuế quan và các rào cản phi thuế quan.
C. Chỉ tập trung vào loại bỏ các rào cản phi thuế quan.
D. FTA không loại bỏ bất kỳ rào cản thương mại nào.

28. Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một ví dụ của loại hiệp định thương mại nào?

A. Hiệp định thương mại song phương.
B. Hiệp định thương mại đa phương.
C. Hiệp định thương mại khu vực.
D. Hiệp định thương mại đơn phương.

29. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa hiệp định thương mại đa phương và hiệp định thương mại khu vực?

A. Hiệp định đa phương luôn có tính ràng buộc pháp lý cao hơn.
B. Hiệp định đa phương áp dụng cho tất cả các thành viên WTO, còn hiệp định khu vực chỉ giới hạn trong một nhóm quốc gia địa lý gần nhau.
C. Hiệp định đa phương chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, còn hiệp định khu vực bao gồm cả dịch vụ và đầu tư.
D. Hiệp định đa phương do WTO quản lý, còn hiệp định khu vực không thuộc phạm vi quản lý của WTO.

30. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia thành viên WTO vi phạm các quy tắc của tổ chức?

A. Quốc gia đó sẽ bị đình chỉ tư cách thành viên WTO ngay lập tức.
B. Các quốc gia thành viên khác có thể áp dụng các biện pháp trả đũa thương mại được WTO cho phép.
C. WTO sẽ can thiệp quân sự để buộc quốc gia đó tuân thủ.
D. Không có biện pháp trừng phạt nào được áp dụng trong WTO.

1 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

1. Trong khuôn khổ WTO, `cơ chế rà soát chính sách thương mại′ (Trade Policy Review Mechanism) nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

2. Trong khuôn khổ WTO, `cam kết mở cửa thị trường′ của các quốc gia thành viên đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

3. Hiệp định RCEP (Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) có sự tham gia của những quốc gia nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

4. Nguyên tắc `tối huệ quốc′ (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

5. Biện pháp `tự vệ thương mại′ (safeguards) được WTO cho phép áp dụng khi nào?

6 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

6. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

7 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

7. Vòng đàm phán Doha trong khuôn khổ WTO tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

8. Hiệp định thương mại đa phương khác biệt với hiệp định thương mại song phương chủ yếu ở điểm nào?

9 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

9. Một trong những phê bình thường gặp đối với WTO là gì?

10 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

10. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) trong WTO có mục tiêu chính là gì?

11 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

11. Vai trò của các hiệp định thương mại song phương và đa phương trong bối cảnh hệ thống thương mại đa phương của WTO là gì?

12 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

12. Nguyên tắc `đối xử quốc gia′ (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu?

13 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

13. Một hiệp định thương mại `thế hệ mới′ thường có phạm vi điều chỉnh rộng hơn so với các hiệp định truyền thống, bao gồm những lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

14. Nhược điểm tiềm ẩn của hiệp định thương mại song phương là gì?

15 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

15. Hiệp định GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại) là tiền thân của tổ chức nào?

16 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

16. Lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương đối với một quốc gia đang phát triển là gì?

17 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

17. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `chủ nghĩa bảo hộ` (protectionism) đề cập đến chính sách nào?

18 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

18. Điều khoản `đặc biệt và khác biệt′ (Special and Differential Treatment) trong WTO dành cho các nước đang phát triển nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

19. Tác động tiềm ẩn của việc gia tăng các hiệp định thương mại song phương và khu vực đối với hệ thống thương mại đa phương WTO là gì?

20 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

20. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

21 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

21. Khái niệm `quy tắc xuất xứ` (rules of origin) trong thương mại quốc tế dùng để xác định điều gì?

22 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

22. Trong thương mại quốc tế, `chống bán phá giá` là biện pháp được áp dụng khi nào?

23 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

23. Hiệp định thương mại dịch vụ (GATS) trong WTO điều chỉnh lĩnh vực thương mại nào?

24 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì có thể được coi là một ví dụ về lợi ích tĩnh từ tự do hóa thương mại?

25 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

25. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại song phương so với đa phương là gì?

26 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

26. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những hình thức nào?

27 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

27. Hiệp định thương mại tự do (FTA) thường tập trung vào việc loại bỏ hoặc giảm thiểu những loại rào cản thương mại nào?

28 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

28. Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một ví dụ của loại hiệp định thương mại nào?

29 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

29. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa hiệp định thương mại đa phương và hiệp định thương mại khu vực?

30 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia thành viên WTO vi phạm các quy tắc của tổ chức?