1. Trong trường hợp xuất huyết não ở bệnh nhân đang sử dụng thuốc ức chế kết tập tiểu cầu (như clopidogrel), biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để giảm tác dụng của thuốc?
A. Truyền tiểu cầu
B. Sử dụng vitamin K
C. Sử dụng protamine sulfate
D. Sử dụng desmopressin (DDAVP)
2. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị xuất huyết não?
A. Cắt bỏ khối máu tụ
B. Đặt stent mạch vành
C. Thay khớp háng
D. Cắt amidan
3. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau xuất huyết dưới nhện do vỡ phình mạch máu não?
A. Hẹp mạch máu não (vasospasm)
B. Tăng sản xuất tế bào máu
C. Hạ đường huyết
D. Suy giảm chức năng gan
4. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào là lựa chọn đầu tiên để xác định xuất huyết não cấp tính?
A. Chụp MRI
B. Chụp CT scan
C. Chụp X-quang
D. Siêu âm Doppler
5. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường liên quan đến kết quả xấu hơn ở bệnh nhân xuất huyết não?
A. Tuổi trẻ
B. Mức độ ý thức tốt
C. Xuất huyết ở tiểu não
D. Xuất huyết trong não thất
6. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân xuất huyết não?
A. Tuổi tác
B. Kích thước khối máu tụ
C. Vị trí xuất huyết
D. Tất cả các đáp án trên
7. Phục hồi chức năng sau xuất huyết não nên bắt đầu khi nào?
A. Ngay sau khi bệnh nhân ổn định về mặt y tế
B. Sau khi bệnh nhân xuất viện
C. Sau 6 tháng
D. Sau 1 năm
8. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa xuất huyết não?
A. Tập thể dục thường xuyên
B. Kiểm soát huyết áp
C. Không hút thuốc lá
D. Tất cả các đáp án trên
9. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong chẩn đoán nguyên nhân xuất huyết não?
A. Công thức máu
B. Chức năng đông máu
C. Điện tâm đồ (ECG)
D. CT mạch máu não (CTA)
10. Yếu tố nào sau đây là nguy cơ có thể thay đổi được liên quan đến xuất huyết não?
A. Tuổi tác
B. Tiền sử gia đình
C. Tăng huyết áp
D. Chủng tộc
11. Trong quá trình điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân xuất huyết não, cần lưu ý điều gì?
A. Hạ huyết áp quá nhanh có thể gây thiếu máu não
B. Không cần kiểm soát huyết áp trong giai đoạn cấp
C. Huyết áp mục tiêu luôn là <120/80 mmHg
D. Chỉ sử dụng thuốc hạ huyết áp đường uống
12. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị phù não trong xuất huyết não?
A. Insulin
B. Mannitol
C. Warfarin
D. Aspirin
13. Loại xuất huyết não nào thường liên quan đến tăng huyết áp mạn tính?
A. Xuất huyết dưới nhện
B. Xuất huyết nội sọ
C. Xuất huyết dưới màng cứng
D. Xuất huyết ngoài màng cứng
14. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi sau xuất huyết não?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu
C. Tế bào thần kinh đệm (glial cells)
D. Tiểu cầu
15. Trong trường hợp xuất huyết não do sử dụng warfarin, thuốc nào sau đây được sử dụng để đảo ngược tác dụng của warfarin?
A. Aspirin
B. Vitamin K
C. Heparin
D. Clopidogrel
16. Loại xuất huyết não nào thường liên quan đến bệnh amyloid mạch máu não (cerebral amyloid angiopathy)?
A. Xuất huyết dưới nhện
B. Xuất huyết thùy não (lobar hemorrhage)
C. Xuất huyết базальные ядра
D. Xuất huyết thân não
17. Mục tiêu của việc theo dõi huyết áp liên tục (continuous blood pressure monitoring) ở bệnh nhân xuất huyết não là gì?
A. Đảm bảo duy trì huyết áp ổn định trong phạm vi mục tiêu
B. Phát hiện sớm các biến động huyết áp
C. Điều chỉnh thuốc hạ huyết áp kịp thời
D. Tất cả các đáp án trên
18. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết não ở người trẻ tuổi?
A. Tăng huyết áp vô căn
B. Dị dạng động tĩnh mạch não
C. Xơ vữa động mạch
D. Bệnh tiểu đường type 2
19. Chỉ số Glasgow Coma Scale (GCS) được sử dụng để đánh giá điều gì ở bệnh nhân xuất huyết não?
A. Mức độ đau đầu
B. Mức độ ý thức
C. Mức độ yếu liệt
D. Mức độ tăng huyết áp
20. Xuất huyết dưới nhện thường liên quan đến nguyên nhân nào sau đây?
A. Tăng huyết áp mạn tính
B. Vỡ phình mạch máu não
C. Bệnh amyloid mạch máu não
D. Rối loạn đông máu
21. Mục tiêu chính của việc điều trị xuất huyết não là gì?
A. Ngăn chặn sự mở rộng của khối máu tụ
B. Giảm áp lực nội sọ
C. Phòng ngừa biến chứng
D. Tất cả các đáp án trên
22. Loại xuất huyết não nào có tỷ lệ tử vong cao nhất?
A. Xuất huyết dưới nhện
B. Xuất huyết nội sọ
C. Xuất huyết dưới màng cứng
D. Xuất huyết ngoài màng cứng
23. Trong trường hợp xuất huyết não do vỡ phình mạch máu não, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để ngăn ngừa tái phát?
A. Sử dụng thuốc chống phù não
B. Phẫu thuật kẹp cổ túi phình hoặc can thiệp nội mạch
C. Truyền máu
D. Sử dụng thuốc giảm đau
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây xuất huyết não?
A. Hút thuốc lá
B. Lạm dụng rượu
C. Chế độ ăn giàu chất xơ
D. Sử dụng cocaine
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu xuất huyết não?
A. Kiểm soát huyết áp
B. Kiểm soát đường huyết
C. Sử dụng thuốc chống đông máu
D. Kiểm soát phù não
26. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát xuất huyết não?
A. Kiểm soát huyết áp chặt chẽ
B. Bỏ hút thuốc lá
C. Điều trị các bệnh lý nền (như rối loạn đông máu)
D. Tất cả các đáp án trên
27. Khi nào thì xem xét chỉ định phẫu thuật lấy máu tụ trong xuất huyết não?
A. Khi khối máu tụ nhỏ và không gây triệu chứng
B. Khi khối máu tụ lớn gây chèn ép và đe dọa tính mạng
C. Khi bệnh nhân có rối loạn đông máu
D. Khi bệnh nhân có tiền sử dị ứng thuốc
28. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong xuất huyết não?
A. Đau đầu dữ dội
B. Nôn
C. Sốt cao
D. Yếu liệt nửa người
29. Vai trò của vật lý trị liệu và hoạt động trị liệu trong phục hồi chức năng sau xuất huyết não là gì?
A. Cải thiện sức mạnh và khả năng vận động
B. Cải thiện khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày
C. Cải thiện chức năng nhận thức
D. Cả 3 đáp án trên
30. Mục tiêu huyết áp nào sau đây được khuyến cáo trong giai đoạn cấp của xuất huyết não để tránh làm nặng thêm tình trạng bệnh?
A. < 180/100 mmHg
B. < 220/120 mmHg
C. < 140/90 mmHg
D. < 160/80 mmHg