1. So sánh mô hình an sinh xã hội 'Bismarck′ (Đức) và 'Beveridge′ (Anh), điểm khác biệt chính về nguồn tài chính là gì?
A. Bismarck dựa vào thuế, Beveridge dựa vào đóng góp.
B. Bismarck dựa vào đóng góp, Beveridge dựa vào thuế.
C. Cả hai đều dựa vào thuế là chủ yếu.
D. Cả hai đều dựa vào đóng góp là chủ yếu.
2. Trong bối cảnh công nghệ số phát triển, ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là tiềm năng trong lĩnh vực an sinh xã hội?
A. Cải thiện hiệu quả quản lý và chi trả trợ cấp.
B. Mở rộng khả năng tiếp cận thông tin và dịch vụ an sinh xã hội cho người dân.
C. Tăng cường giám sát và ngăn chặn gian lận.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong cung cấp dịch vụ an sinh xã hội.
3. Trong các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong an sinh xã hội, 'đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề' đóng vai trò như thế nào?
A. Chỉ giúp tăng trưởng kinh tế, không liên quan an sinh xã hội.
B. Giúp người dân có kỹ năng, tăng cơ hội việc làm và giảm nguy cơ thất nghiệp, nghèo đói.
C. Chỉ dành cho người trẻ tuổi, không ảnh hưởng đến người cao tuổi.
D. Chỉ có lợi cho cá nhân, không có lợi cho xã hội.
4. Trong lĩnh vực an sinh xã hội, 'tính bền vững tài chính′ đề cập đến khả năng gì?
A. Khả năng chương trình thu hút được vốn đầu tư nước ngoài.
B. Khả năng hệ thống đảm bảo nguồn thu đủ chi trong dài hạn, không gây ra khủng hoảng tài chính.
C. Khả năng chương trình thích ứng với biến đổi khí hậu.
D. Khả năng chương trình được quản lý bởi các tổ chức phi lợi nhuận.
5. Chính sách 'tiền lương hưu′ thuộc trụ cột an sinh xã hội nào?
A. Trụ cột phòng ngừa.
B. Trụ cột khắc phục.
C. Trụ cột hỗ trợ.
D. Trụ cột tái phân phối.
6. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường mức độ bất bình đẳng trong an sinh xã hội?
A. Hệ số Gini.
B. Tỷ lệ nghèo đói.
C. Chỉ số phát triển con người (HDI).
D. GDP bình quân đầu người.
7. Thách thức 'phân mảnh′ trong hệ thống an sinh xã hội đề cập đến tình trạng gì?
A. Hệ thống quá phức tạp và khó quản lý.
B. Các chương trình an sinh xã hội chồng chéo, trùng lặp hoặc bỏ sót đối tượng.
C. Nguồn lực tài chính phân tán, không hiệu quả.
D. Sự phân chia trách nhiệm không rõ ràng giữa các cơ quan quản lý.
8. Loại hình rủi ro nào sau đây mà an sinh xã hội KHÔNG trực tiếp giải quyết?
A. Rủi ro thất nghiệp.
B. Rủi ro bệnh tật.
C. Rủi ro thiên tai.
D. Rủi ro đầu tư tài chính cá nhân.
9. Phương thức quản lý an sinh xã hội nào tập trung vào việc phân cấp quyền lực và trách nhiệm cho các cấp địa phương?
A. Tập trung hóa.
B. Phi tập trung hóa.
C. Xã hội hóa.
D. Thị trường hóa.
10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đầu tư vào an sinh xã hội?
A. Giảm bất ổn xã hội và tăng cường đoàn kết cộng đồng.
B. Nâng cao năng suất lao động và phát triển nguồn nhân lực.
C. Tăng lợi nhuận ngắn hạn cho các tập đoàn đa quốc gia.
D. Đảm bảo an ninh kinh tế và giảm nghèo.
11. Để đảm bảo 'tính kịp thời′ của trợ giúp xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Mức trợ cấp phải cao nhất có thể.
B. Quy trình xét duyệt và chi trả phải nhanh chóng, linh hoạt.
C. Thông tin về chương trình phải được quảng bá rộng rãi.
D. Chương trình phải được thiết kế bởi các chuyên gia hàng đầu.
12. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của an sinh xã hội đến thị trường lao động là gì?
A. Tăng cường động lực làm việc.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhà nước.
C. Có thể tạo ra tâm lý ỷ lại và giảm động lực tìm kiếm việc làm ở một số đối tượng.
D. Tăng cường kỹ năng và trình độ của người lao động.
13. Trong bối cảnh già hóa dân số, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng để duy trì tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội?
A. Giảm mức trợ cấp hưu trí.
B. Tăng độ tuổi nghỉ hưu và đa dạng hóa nguồn tài chính.
C. Hạn chế số lượng người hưởng trợ cấp.
D. Tăng cường đầu tư vào quân sự.
14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống an sinh xã hội?
A. Chương trình trợ cấp thất nghiệp.
B. Hệ thống giáo dục công lập miễn phí.
C. Chính sách tiền tệ quốc gia.
D. Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi.
15. Hình thức an sinh xã hội nào dưới đây tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ tài chính trực tiếp cho người nghèo và người có hoàn cảnh khó khăn?
A. Bảo hiểm xã hội.
B. Trợ giúp xã hội.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Bảo hiểm thất nghiệp.
16. Chính sách 'bảo hiểm y tế toàn dân′ hướng tới mục tiêu gì?
A. Giảm chi phí y tế cho người dân.
B. Đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản khi cần thiết.
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển?
A. Sự già hóa dân số.
B. Tỷ lệ sinh giảm.
C. Kinh tế tăng trưởng quá nhanh.
D. Nguồn lực tài chính hạn chế và phạm vi bao phủ thấp.
18. Đâu là thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến việc sử dụng dữ liệu cá nhân trong an sinh xã hội?
A. Chi phí thu thập và xử lý dữ liệu quá cao.
B. Nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư và lạm dụng thông tin cá nhân.
C. Dữ liệu không đủ chính xác và tin cậy.
D. Khó khăn trong việc chia sẻ dữ liệu giữa các cơ quan.
19. Đâu là một ví dụ về 'dịch vụ an sinh xã hội′ phi tiền mặt?
A. Trợ cấp tiền mặt hàng tháng.
B. Hỗ trợ chi phí nhà ở.
C. Cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế miễn phí.
D. Học bổng cho sinh viên nghèo.
20. Khái niệm 'bao phủ an sinh xã hội toàn dân′ nhấn mạnh điều gì?
A. Mọi công dân đều phải đóng góp an sinh xã hội.
B. Mọi công dân đều được hưởng các hình thức bảo vệ an sinh xã hội cơ bản.
C. Hệ thống an sinh xã hội phải bao phủ mọi lĩnh vực của đời sống.
D. Mức trợ cấp an sinh xã hội phải đủ cho toàn dân.
21. So sánh 'bảo hiểm xã hội′ và 'trợ giúp xã hội′, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, trợ giúp xã hội do tư nhân.
B. Bảo hiểm xã hội dựa trên đóng góp, trợ giúp xã hội dựa trên nhu cầu.
C. Bảo hiểm xã hội dành cho người nghèo, trợ giúp xã hội dành cho người giàu.
D. Bảo hiểm xã hội chỉ ở thành thị, trợ giúp xã hội chỉ ở nông thôn.
22. Mô hình an sinh xã hội 'Beveridge′ (Anh) nổi tiếng với đặc điểm nào?
A. Hệ thống bảo hiểm xã hội dựa trên đóng góp của người lao động và doanh nghiệp.
B. Hệ thống phúc lợi xã hội toàn dân, do nhà nước tài trợ chủ yếu từ thuế.
C. Hệ thống kết hợp giữa bảo hiểm xã hội và trợ giúp xã hội, có sự tham gia của nhiều bên.
D. Hệ thống an sinh xã hội hoàn toàn tư nhân hóa.
23. Đâu là mục tiêu chính của an sinh xã hội?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo công bằng xã hội và giảm thiểu rủi ro cho người dân.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
24. Để đánh giá hiệu quả của một chương trình an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tổng chi phí của chương trình.
B. Số lượng người tham gia chương trình.
C. Mức độ chương trình đạt được mục tiêu đề ra (ví dụ: giảm nghèo, cải thiện sức khỏe).
D. Số lượng nhân viên quản lý chương trình.
25. Trong các hình thức tài trợ an sinh xã hội, 'nguồn đóng góp từ người sử dụng lao động′ chủ yếu được dùng để chi trả cho loại hình nào?
A. Trợ cấp xã hội.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
D. Hỗ trợ nhà ở xã hội.
26. Trong thiết kế chính sách an sinh xã hội, 'tính phổ quát′ (universality) có ý nghĩa gì?
A. Chính sách áp dụng cho toàn bộ dân số, không phân biệt đối tượng.
B. Chính sách phải được áp dụng trên toàn cầu.
C. Mức trợ cấp phải đủ sống cho mọi người.
D. Chính sách phải dễ hiểu và dễ tiếp cận với mọi người.
27. Đâu KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội theo khuyến nghị của Ngân hàng Thế giới?
A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
C. Tiết kiệm hưu trí cá nhân.
D. Trợ giúp xã hội.
28. Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng 'bảo trợ xã hội′ thường cung cấp những gì?
A. Các chương trình bảo hiểm thương mại tự nguyện.
B. Các dịch vụ y tế chất lượng cao.
C. Mức sàn an sinh xã hội tối thiểu cho mọi công dân.
D. Các khoản đầu tư sinh lời cao.
29. Nguyên tắc 'tính đủ' trong an sinh xã hội có nghĩa là gì?
A. Mức trợ cấp an sinh xã hội phải đủ để đáp ứng nhu cầu sống tối thiểu của người dân.
B. Số lượng người tham gia an sinh xã hội phải đủ lớn.
C. Nguồn quỹ an sinh xã hội phải đủ để chi trả mọi khoản trợ cấp.
D. Thời gian hưởng trợ cấp an sinh xã hội phải đủ dài.
30. Trong các biện pháp cải cách hệ thống an sinh xã hội, việc 'tăng cường sự tham gia của khu vực tư nhân′ có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí an sinh xã hội cho nhà nước.
B. Tăng tính cạnh tranh và hiệu quả trong cung cấp dịch vụ.
C. Mở rộng phạm vi bao phủ an sinh xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.