Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Áp Xe Gan Amip 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Áp Xe Gan Amip 1

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Áp Xe Gan Amip 1

1. Đường lây truyền chủ yếu của Entamoeba histolytica là gì?

A. Qua đường hô hấp.
B. Qua đường tình dục.
C. Qua đường tiêu hóa.
D. Qua vết đốt của côn trùng.

2. Trong trường hợp áp xe gan amip vỡ vào phổi, triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện?

A. Ho ra máu.
B. Đau ngực.
C. Khó thở.
D. Tất cả các đáp án trên.

3. Ngoài gan, Entamoeba histolytica còn có thể gây bệnh ở cơ quan nào khác?

A. Phổi.
B. Não.
C. Ruột.
D. Thận.

4. Trong điều trị áp xe gan amip, thuốc nào có tác dụng diệt amip tại ruột sau khi đã điều trị metronidazole?

A. Diloxanide furoate.
B. Erythromycin.
C. Streptomycin.
D. Gentamicin.

5. Loại xét nghiệm nào giúp phân biệt áp xe gan do amip và áp xe gan do vi khuẩn?

A. Công thức máu.
B. Cấy máu.
C. Huyết thanh chẩn đoán amip.
D. Chức năng gan.

6. Khi nào thì cần phải chọc hút áp xe gan amip?

A. Khi áp xe có kích thước nhỏ hơn 3cm.
B. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị nội khoa.
C. Khi áp xe có nguy cơ vỡ hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa.
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng lâm sàng.

7. Một bệnh nhân áp xe gan amip đã điều trị khỏi nhưng sau đó bị tái phát. Nguyên nhân có thể là gì?

A. Bệnh nhân bị tái nhiễm amip.
B. Amip còn sót lại trong gan.
C. Bệnh nhân không tuân thủ chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp vệ sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Sau khi điều trị áp xe gan amip, cần theo dõi bệnh nhân trong bao lâu để phát hiện tái phát?

A. 1 tháng.
B. 3 tháng.
C. 6 tháng.
D. 1 năm.

9. Trong trường hợp nào sau đây, việc điều trị áp xe gan amip bằng metronidazole có thể không hiệu quả?

A. Khi áp xe có kích thước lớn hơn 10cm.
B. Khi bệnh nhân có tiền sử dị ứng với metronidazole.
C. Khi áp xe có biến chứng vỡ vào ổ bụng.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán áp xe gan amip?

A. Công thức máu.
B. Siêu âm gan.
C. Huyết thanh chẩn đoán amip.
D. X-quang bụng không chuẩn bị.

11. Một bệnh nhân bị áp xe gan amip có tiền sử lỵ amip. Điều này cho thấy điều gì?

A. Bệnh nhân đã được điều trị lỵ amip không đúng cách.
B. Bệnh nhân có thể đã bị tái nhiễm amip.
C. Áp xe gan amip là biến chứng của lỵ amip.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự hình thành áp xe gan amip?

A. Sự xâm nhập của amip vào thành ruột.
B. Sự di chuyển của amip theo đường máu đến gan.
C. Sự tạo thành ổ viêm và hoại tử trong gan.
D. Sự sản xuất kháng thể chống lại amip.

13. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh lỵ amip và áp xe gan amip?

A. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
B. Vệ sinh an toàn thực phẩm.
C. Tiêm vắc-xin phòng bệnh.
D. Hạn chế tiếp xúc với người bệnh.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của áp xe gan amip?

A. Suy dinh dưỡng.
B. Nghiện rượu.
C. Sử dụng corticosteroid kéo dài.
D. Chế độ ăn giàu protein.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đường lây truyền bệnh lỵ amip gây áp xe gan?

A. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
B. Ăn rau sống nhiễm kén amip.
C. Uống nước lã nhiễm kén amip.
D. Ruồi nhặng mang mầm bệnh.

16. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị áp xe gan amip?

A. Penicillin.
B. Metronidazole.
C. Ciprofloxacin.
D. Amoxicillin.

17. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để phát hiện áp xe gan?

A. Chụp CT scan ổ bụng.
B. Chụp MRI gan.
C. Siêu âm gan.
D. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.

18. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc áp xe gan amip cao hơn?

A. Trẻ em dưới 5 tuổi.
B. Người lớn tuổi trên 65 tuổi.
C. Người suy giảm miễn dịch.
D. Phụ nữ mang thai.

19. Tại sao áp xe gan amip thường gặp ở các nước đang phát triển?

A. Do khí hậu nóng ẩm.
B. Do điều kiện vệ sinh kém.
C. Do thói quen ăn uống không hợp vệ sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Tại sao cần phải dẫn lưu mủ trong một số trường hợp áp xe gan amip?

A. Để giảm kích thước ổ áp xe.
B. Để giảm áp lực lên các cơ quan lân cận.
C. Để loại bỏ mủ chứa amip và các chất hoại tử.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Vị trí nào của gan thường bị áp xe amip tấn công nhất?

A. Thùy trái.
B. Thùy phải.
C. Thùy vuông.
D. Thùy đuôi.

22. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa áp xe gan amip?

A. Sử dụng thuốc diệt amip định kỳ.
B. Cải thiện điều kiện vệ sinh cá nhân và cộng đồng.
C. Tiêm phòng vắc-xin.
D. Tránh ăn rau sống.

23. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG trực tiếp xác định sự có mặt của amip trong áp xe gan?

A. Soi tươi mủ áp xe.
B. PCR mủ áp xe.
C. Huyết thanh chẩn đoán amip.
D. Nuôi cấy mủ áp xe.

24. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn trong áp xe gan amip so với các biến chứng khác?

A. Vỡ vào màng phổi.
B. Vỡ vào ổ bụng.
C. Vỡ vào màng tim.
D. Vỡ vào đường mật.

25. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường gặp nhất trong áp xe gan amip?

A. Sốt.
B. Đau bụng vùng hạ sườn phải.
C. Vàng da.
D. Tiêu chảy.

26. Thời gian điều trị metronidazole cho áp xe gan amip thường là bao lâu?

A. 3-5 ngày.
B. 5-10 ngày.
C. 10-14 ngày.
D. 21-28 ngày.

27. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của mủ trong áp xe gan amip?

A. Màu nâu đỏ.
B. Không mùi.
C. Dạng sệt.
D. Chứa nhiều bạch cầu.

28. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra khi áp xe gan amip vỡ vào màng tim?

A. Viêm phúc mạc.
B. Sốc nhiễm trùng.
C. Viêm màng ngoài tim có mủ.
D. Áp xe phổi.

29. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc áp xe gan amip?

A. Sống ở vùng có điều kiện vệ sinh kém.
B. Ăn nhiều đồ ngọt.
C. Uống nhiều rượu bia.
D. Hút thuốc lá.

30. Khi nào thì cân nhắc phẫu thuật mở ổ áp xe gan amip?

A. Khi áp xe nhỏ và bệnh nhân ổn định.
B. Khi áp xe vỡ vào ổ bụng và gây viêm phúc mạc.
C. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị nội khoa.
D. Khi áp xe nằm ở vị trí khó tiếp cận bằng chọc hút.

1 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

1. Đường lây truyền chủ yếu của Entamoeba histolytica là gì?

2 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

2. Trong trường hợp áp xe gan amip vỡ vào phổi, triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện?

3 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

3. Ngoài gan, Entamoeba histolytica còn có thể gây bệnh ở cơ quan nào khác?

4 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

4. Trong điều trị áp xe gan amip, thuốc nào có tác dụng diệt amip tại ruột sau khi đã điều trị metronidazole?

5 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

5. Loại xét nghiệm nào giúp phân biệt áp xe gan do amip và áp xe gan do vi khuẩn?

6 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

6. Khi nào thì cần phải chọc hút áp xe gan amip?

7 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

7. Một bệnh nhân áp xe gan amip đã điều trị khỏi nhưng sau đó bị tái phát. Nguyên nhân có thể là gì?

8 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

8. Sau khi điều trị áp xe gan amip, cần theo dõi bệnh nhân trong bao lâu để phát hiện tái phát?

9 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

9. Trong trường hợp nào sau đây, việc điều trị áp xe gan amip bằng metronidazole có thể không hiệu quả?

10 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

10. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán áp xe gan amip?

11 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

11. Một bệnh nhân bị áp xe gan amip có tiền sử lỵ amip. Điều này cho thấy điều gì?

12 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự hình thành áp xe gan amip?

13 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

13. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh lỵ amip và áp xe gan amip?

14 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của áp xe gan amip?

15 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đường lây truyền bệnh lỵ amip gây áp xe gan?

16 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

16. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị áp xe gan amip?

17 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

17. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để phát hiện áp xe gan?

18 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

18. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc áp xe gan amip cao hơn?

19 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

19. Tại sao áp xe gan amip thường gặp ở các nước đang phát triển?

20 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

20. Tại sao cần phải dẫn lưu mủ trong một số trường hợp áp xe gan amip?

21 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

21. Vị trí nào của gan thường bị áp xe amip tấn công nhất?

22 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

22. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa áp xe gan amip?

23 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

23. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG trực tiếp xác định sự có mặt của amip trong áp xe gan?

24 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

24. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn trong áp xe gan amip so với các biến chứng khác?

25 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

25. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường gặp nhất trong áp xe gan amip?

26 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

26. Thời gian điều trị metronidazole cho áp xe gan amip thường là bao lâu?

27 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

27. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của mủ trong áp xe gan amip?

28 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

28. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra khi áp xe gan amip vỡ vào màng tim?

29 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

29. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc áp xe gan amip?

30 / 30

Category: Áp Xe Gan Amip 1

Tags: Bộ đề 5

30. Khi nào thì cân nhắc phẫu thuật mở ổ áp xe gan amip?