1. Trong điều trị lồi mắt do Basedow, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu
B. Sử dụng corticosteroid
C. Hạn chế uống nước
D. Ăn nhiều muối
2. Một bệnh nhân Basedow có các triệu chứng lồi mắt nặng. Ngoài điều trị nội khoa, biện pháp nào sau đây có thể được xem xét?
A. Sử dụng kính áp tròng cứng
B. Phẫu thuật chỉnh hình mắt
C. Sử dụng thuốc nhỏ mắt chứa kháng sinh
D. Chườm đá lên mắt
3. Trong trường hợp bệnh Basedow gây ra rung nhĩ, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát nhịp tim?
A. Amiodarone
B. Digoxin
C. Warfarin (hoặc các thuốc chống đông máu khác)
D. Insulin
4. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân Basedow?
A. Chế độ ăn giàu iod
B. Chế độ ăn hạn chế iod
C. Chế độ ăn giàu canxi
D. Chế độ ăn giàu protein
5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Basedow?
A. Chế độ ăn giàu iod
B. Hút thuốc lá
C. Uống nhiều nước
D. Tập thể dục thường xuyên
6. Loại kháng thể nào sau đây đặc trưng cho bệnh Basedow?
A. Kháng thể kháng thyroglobulin (Anti-Tg)
B. Kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp (Anti-TPO)
C. Kháng thể kích thích thụ thể TSH (TSI)
D. Kháng thể kháng nhân (ANA)
7. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng cho phụ nữ mang thai mắc bệnh Basedow?
A. I-131
B. Methimazole (với liều thấp và theo dõi sát)
C. Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp
D. Propranolol
8. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp ở bệnh nhân Basedow?
A. Tăng cân
B. Mất ngủ
C. Run tay
D. Đánh trống ngực
9. Bệnh Basedow có thể gây ảnh hưởng đến hệ tim mạch như thế nào?
A. Gây chậm nhịp tim
B. Gây tăng huyết áp và rối loạn nhịp tim
C. Gây hạ huyết áp
D. Gây suy tim phải
10. Điều gì quan trọng nhất trong việc theo dõi bệnh nhân Basedow đang điều trị bằng thuốc kháng giáp trạng tổng hợp?
A. Theo dõi cân nặng hàng ngày
B. Theo dõi chức năng tuyến giáp định kỳ (TSH, FT4)
C. Theo dõi huyết áp hàng ngày
D. Theo dõi lượng đường trong máu
11. Thuốc kháng giáp trạng tổng hợp nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị Basedow?
A. Levothyroxine
B. Methimazole
C. Insulin
D. Metformin
12. Trong điều trị bệnh Basedow, phương pháp nào sau đây có thể dẫn đến suy giáp vĩnh viễn?
A. Sử dụng thuốc kháng giáp trạng tổng hợp liều thấp
B. Sử dụng I-131
C. Sử dụng propranolol
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu
13. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh Basedow là gì?
A. Sự phá hủy tuyến giáp do nhiễm trùng
B. Sản xuất kháng thể kích thích thụ thể TSH
C. Sự hình thành u tuyến giáp
D. Thiếu hụt iod trong chế độ ăn
14. Triệu chứng mắt lồi (exophthalmos) trong bệnh Basedow là do nguyên nhân nào?
A. Tăng áp lực nội sọ
B. Phù nề và thâm nhiễm tế bào lympho vào các mô sau nhãn cầu
C. Co rút cơ vận nhãn
D. Tổn thương thần kinh thị giác
15. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh Basedow?
A. Công thức máu
B. Điện tâm đồ
C. Định lượng TSH, FT4
D. Chụp X-quang tim phổi
16. Một bệnh nhân Basedow đang dùng thuốc kháng giáp trạng tổng hợp. Dấu hiệu nào sau đây cần được theo dõi để phát hiện tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc?
A. Tăng cân
B. Sốt, đau họng
C. Rụng tóc
D. Khô da
17. Tình trạng nào sau đây có thể bị nhầm lẫn với bệnh Basedow?
A. Suy giáp
B. Cường giáp do viêm tuyến giáp bán cấp
C. Bệnh tiểu đường
D. Bệnh Addison
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu trong điều trị bệnh mắt do Basedow?
A. Giảm viêm và phù nề
B. Cải thiện chức năng thị giác
C. Giảm lồi mắt
D. Tăng sản xuất hormone tuyến giáp
19. Bệnh Basedow có yếu tố di truyền hay không?
A. Không, bệnh Basedow hoàn toàn không liên quan đến di truyền
B. Có, bệnh Basedow có yếu tố di truyền, nhưng không phải là yếu tố quyết định
C. Có, bệnh Basedow chắc chắn sẽ di truyền cho thế hệ sau
D. Chỉ có nam giới mới di truyền bệnh Basedow
20. Khi nào nên đo TSH và FT4 ở bệnh nhân Basedow đã điều trị ổn định?
A. Hàng ngày
B. Hàng tuần
C. Định kỳ mỗi 6-12 tháng
D. Chỉ khi có triệu chứng tái phát
21. Khi nào nên nghi ngờ cơn bão giáp ở bệnh nhân Basedow?
A. Khi bệnh nhân có nhịp tim chậm
B. Khi bệnh nhân có sốt cao, lú lẫn, và rối loạn nhịp tim
C. Khi bệnh nhân có huyết áp thấp
D. Khi bệnh nhân có tăng cân
22. Bệnh Basedow có thể gây ra những thay đổi nào về da?
A. Da dày và khô
B. Da mỏng, ẩm và tăng tiết mồ hôi
C. Da xanh xao
D. Da sần sùi
23. Propranolol được sử dụng trong điều trị Basedow với mục đích gì?
A. Ức chế sản xuất hormone tuyến giáp
B. Giảm các triệu chứng cường giao cảm như nhịp tim nhanh, run tay
C. Tăng cường chức năng tuyến giáp
D. Giảm sản xuất kháng thể tự miễn
24. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra nếu bệnh Basedow không được điều trị?
A. Cơn bão giáp
B. Suy thận
C. Viêm phổi
D. Loãng xương
25. Loại thuốc nào sau đây có thể làm giảm hấp thu I-131 trong điều trị Basedow?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Amiodarone
C. Thuốc kháng histamin
D. Thuốc giảm đau
26. Một bệnh nhân Basedow được điều trị bằng I-131. Tác dụng phụ nào sau đây có thể xảy ra?
A. Suy giáp
B. Cường giáp
C. Tăng nhãn áp
D. Rụng tóc
27. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến bệnh Basedow?
A. Loãng xương
B. Bệnh cơ tim
C. Suy thận mạn
D. Rối loạn kinh nguyệt
28. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật cắt tuyến giáp có thể được chỉ định trong điều trị Basedow?
A. Bệnh nhân cóBasedow nhẹ và đáp ứng tốt với thuốc kháng giáp
B. Bệnh nhân có Basedow tái phát nhiều lần sau điều trị nội khoa hoặc có bướu giáp lớn gây chèn ép
C. Bệnh nhân Basedow có lồi mắt nhẹ
D. Bệnh nhân Basedow có nhịp tim chậm
29. Mục tiêu điều trị bệnh Basedow là gì?
A. Tăng cường chức năng tuyến giáp
B. Duy trì chức năng tuyến giáp ở mức bình thường (euthyroid)
C. Ức chế hoàn toàn chức năng tuyến giáp
D. Giảm sản xuất kháng thể tự miễn
30. Bệnh nhân Basedow cần được tư vấn về vấn đề gì liên quan đến thai kỳ?
A. Bệnh Basedow không ảnh hưởng đến khả năng mang thai
B. Bệnh Basedow có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi, cần được kiểm soát tốt trước và trong khi mang thai
C. Bệnh nhân Basedow nên tránh mang thai
D. Bệnh nhân Basedow chỉ có thể mang thai bằng phương pháp thụ tinh nhân tạo