1. Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh viêm vùng chậu (PID)?
A. Thuốc tránh thai hàng ngày.
B. Vòng tránh thai chứa đồng.
C. Bao cao su.
D. Màng ngăn âm đạo.
2. Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể bảo vệ chống lại ung thư nội mạc tử cung?
A. Bao cao su.
B. Thuốc tránh thai kết hợp.
C. Màng ngăn âm đạo.
D. Vòng tránh thai chứa đồng.
3. Biện pháp tránh thai khẩn cấp nên được sử dụng trong vòng bao lâu sau khi quan hệ tình dục không được bảo vệ để có hiệu quả cao nhất?
A. Trong vòng 72 giờ.
B. Trong vòng 24 giờ.
C. Trong vòng 5 ngày.
D. Trong vòng 1 tuần.
4. Điều gì cần lưu ý khi sử dụng vòng âm đạo?
A. Phải đặt vòng đúng vị trí trong âm đạo.
B. Vòng phải được thay mỗi tháng.
C. Không được tháo vòng ra trong khi quan hệ.
D. Có thể sử dụng lại vòng sau khi đã tháo ra.
5. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn một phương pháp tránh thai?
A. Giá thành của phương pháp.
B. Mức độ hiệu quả và tác dụng phụ tiềm ẩn.
C. Sự tiện lợi khi sử dụng.
D. Khuyến nghị từ bạn bè.
6. Phương pháp tránh thai nào sau đây là vĩnh viễn?
A. Thuốc tránh thai hàng ngày.
B. Vòng tránh thai.
C. Triệt sản.
D. Miếng dán tránh thai.
7. Điều gì cần lưu ý khi sử dụng bao cao su?
A. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
B. Sử dụng chất bôi trơn gốc nước.
C. Không sử dụng lại bao cao su đã qua sử dụng.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Điều gì cần lưu ý khi sử dụng gel diệt tinh trùng?
A. Chỉ cần sử dụng một lần trước khi quan hệ.
B. Có thể sử dụng thay thế cho bao cao su.
C. Phải sử dụng trước mỗi lần quan hệ và chờ một khoảng thời gian nhất định.
D. Không có tác dụng phụ.
9. Ưu điểm của việc sử dụng miếng dán tránh thai là gì?
A. Không cần nhớ uống thuốc hàng ngày.
B. Hiệu quả tránh thai cao hơn thuốc viên.
C. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
D. Không có tác dụng phụ.
10. Phương pháp tránh thai nào sau đây yêu cầu sự hợp tác cao từ cả hai đối tác?
A. Thuốc tránh thai hàng ngày.
B. Bao cao su.
C. Xuất tinh ngoài âm đạo.
D. Vòng tránh thai.
11. Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể gây ra kinh nguyệt không đều?
A. Bao cao su.
B. Vòng tránh thai chứa đồng.
C. Thuốc tránh thai chỉ chứa progestin.
D. Màng ngăn âm đạo.
12. Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ mắc ung thư buồng trứng?
A. Bao cao su.
B. Thuốc tránh thai kết hợp.
C. Vòng tránh thai chứa đồng.
D. Màng ngăn âm đạo.
13. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng bao cao su là gì?
A. Dễ dàng sử dụng và có thể mua ở bất cứ đâu.
B. Hiệu quả tránh thai cao nhất.
C. Bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).
D. Không ảnh hưởng đến cảm giác khi quan hệ.
14. Phương pháp tránh thai nào sau đây có thể gây ra khô âm đạo?
A. Bao cao su.
B. Thuốc tránh thai hàng ngày.
C. Vòng tránh thai chứa đồng.
D. Màng ngăn âm đạo.
15. Phương pháp tránh thai nào sau đây có hiệu quả cao nhất khi được sử dụng đúng cách và nhất quán?
A. Màng ngăn âm đạo.
B. Bao cao su.
C. Thuốc tránh thai hàng ngày.
D. Que cấy tránh thai.
16. Loại vòng tránh thai nào có thể có tác dụng trong vòng 3 năm?
A. Vòng tránh thai chứa đồng.
B. Vòng tránh thai chứa levonorgestrel.
C. Vòng tránh thai chỉ chứa progestin.
D. Vòng tránh thai trơ.
17. Điều gì quan trọng cần thảo luận với bác sĩ trước khi quyết định sử dụng biện pháp tránh thai?
A. Tiền sử bệnh cá nhân và gia đình.
B. Lối sống và thói quen.
C. Mong muốn có con trong tương lai.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Tại sao cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ biện pháp tránh thai nào?
A. Để đảm bảo phương pháp đó phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.
B. Để được kê đơn thuốc.
C. Để được hướng dẫn sử dụng đúng cách.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Đối tượng nào sau đây không nên sử dụng vòng tránh thai chứa đồng?
A. Người có kinh nguyệt không đều.
B. Người có tiền sử viêm vùng chậu.
C. Người chưa từng sinh con.
D. Người trên 35 tuổi.
20. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc tránh thai kết hợp là gì?
A. Tăng cân.
B. Thay đổi tâm trạng.
C. Đau đầu.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Khi nào nên thay màng ngăn âm đạo?
A. Sau mỗi lần quan hệ.
B. Hàng năm.
C. Sau 2 năm sử dụng.
D. Sau khi sinh con hoặc tăng cân đáng kể.
22. Biện pháp tránh thai nào sau đây hoạt động bằng cách ngăn chặn sự rụng trứng?
A. Màng ngăn âm đạo.
B. Bao cao su.
C. Thuốc tránh thai hàng ngày.
D. Vòng tránh thai.
23. Phương pháp tránh thai nào sau đây có thể giúp giảm đau bụng kinh?
A. Bao cao su.
B. Vòng tránh thai chứa đồng.
C. Thuốc tránh thai kết hợp.
D. Màng ngăn âm đạo.
24. Điều gì quan trọng cần biết về phương pháp tính ngày rụng trứng?
A. Đây là phương pháp có hiệu quả cao nhất.
B. Cần theo dõi chu kỳ kinh nguyệt đều đặn và chính xác.
C. Không cần sử dụng thêm bất kỳ biện pháp tránh thai nào khác.
D. Phù hợp với mọi đối tượng.
25. Khi nào nên sử dụng biện pháp tránh thai khẩn cấp sau khi quan hệ tình dục không an toàn?
A. Càng sớm càng tốt.
B. Trong vòng 24 giờ.
C. Trong vòng 72 giờ.
D. Trong vòng 5 ngày.
26. Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể gây ra tăng cân?
A. Bao cao su.
B. Thuốc tránh thai hàng ngày.
C. Vòng tránh thai chứa đồng.
D. Màng ngăn âm đạo.
27. Phương pháp tránh thai nào sau đây có thể giúp giảm mụn trứng cá?
A. Bao cao su.
B. Vòng tránh thai chứa đồng.
C. Thuốc tránh thai kết hợp.
D. Màng ngăn âm đạo.
28. Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể được sử dụng trong khi cho con bú?
A. Thuốc tránh thai kết hợp.
B. Vòng tránh thai chứa đồng.
C. Thuốc tránh thai chỉ chứa progestin.
D. Tất cả các đáp án, trừ thuốc tránh thai kết hợp.
29. Phương pháp tránh thai nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản sau khi ngừng sử dụng?
A. Bao cao su.
B. Vòng tránh thai.
C. Thuốc tránh thai hàng ngày.
D. Triệt sản.
30. Phương pháp tránh thai nào sau đây không ảnh hưởng đến nồng độ hormone trong cơ thể?
A. Thuốc tránh thai hàng ngày.
B. Vòng tránh thai chứa hormone.
C. Bao cao su.
D. Que cấy tránh thai.